Mua bán Carrageenan – Caragenan – E407: Phụ gia thực phẩm
Carrageenan (hay Caragenan – E407) là một polysaccharide sulfat được chiết xuất từ rong biển đỏ, có khả năng tạo gel, làm đặc và ổn định thực phẩm. Trong công nghiệp thực phẩm, nó được ký hiệu là E407, đóng vai trò quan trọng trong các sản phẩm như sữa, thạch, kem và thịt chế biến. Carrageenan có ba loại chính: kappa (κ), iota (ι) và lambda (λ), mỗi loại có đặc tính tạo gel và làm đặc khác nhau. Nhờ tính an toàn và hiệu quả, carrageenan cũng được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ sánh và kết cấu của sản phẩm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Carrageenan
Tên gọi khác: Caragenan, E407, E407a, Polysaccharide sulfat từ rong biển, Chất tạo gel từ rong biển, Chất làm đặc từ rong biển, Gelcarin, Viscarin, Seaweed Extract
Công thức: (C12H18O9)n
Số CAS: 9000-07-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo Carrageenan – Caragenan – E407 là gì?
Thành phần hóa học
- Carrageenan được tạo thành từ chuỗi lặp lại của D-galactose và 3,6-anhydro-D-galactose, có thể sulfat hóa tại các vị trí khác nhau.
- Các nhóm sulfate (-OSO₃⁻) giúp carrageenan dễ hòa tan trong nước và có tính tạo gel mạnh.
- Công thức tổng quát: (C₁₂H₁₈O₉)n (tùy loại carrageenan, số lượng nhóm sulfate có thể khác nhau).
Các loại cấu trúc chính của Carrageenan
Dựa vào mức độ sulfat hóa, Carrageenan được chia thành 3 loại chính:
🔹 Kappa-carrageenan (κ-carrageenan)
- Cấu trúc: Chứa 1 nhóm sulfate trên mỗi đơn vị disaccharide.
- Đặc điểm: Tạo gel cứng, mạnh khi kết hợp với ion K⁺ (Kali).
- Ứng dụng: Làm chất làm đông trong sữa chua, thạch, thịt chế biến.
🔹 Iota-carrageenan (ι-carrageenan)
- Cấu trúc: Chứa 2 nhóm sulfate trên mỗi đơn vị disaccharide.
- Đặc điểm: Tạo gel mềm, đàn hồi khi có ion Ca²⁺ (Canxi).
- Ứng dụng: Trong mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, nước sốt.
🔹 Lambda-carrageenan (λ-carrageenan)
- Cấu trúc: Chứa 3 nhóm sulfate trên mỗi đơn vị disaccharide.
- Đặc điểm: Không tạo gel, chỉ làm đặc.
- Ứng dụng: Dùng làm chất ổn định trong sữa, kem, sản phẩm lỏng.
Cơ chế hoạt động của Carrageenan
- Khi hòa tan trong nước nóng, các chuỗi carrageenan phân tán và liên kết lại khi làm nguội, tạo thành mạng lưới gel.
- Sự hình thành gel phụ thuộc vào loại ion có mặt (K⁺, Ca²⁺, Na⁺) và nồng độ carrageenan.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Carrageenan – Caragenan – E407
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Bột màu trắng đến vàng nhạt, không mùi, không vị.
- Độ tan:
- Tan tốt trong nước nóng.
- Không tan trong dung môi hữu cơ (ethanol, acetone, ether).
- Một số loại (lambda-carrageenan) có thể tan trong nước lạnh.
- Tạo gel:
- Kappa-carrageenan tạo gel cứng khi có ion kali (K⁺).
- Iota-carrageenan tạo gel mềm, đàn hồi khi có ion canxi (Ca²⁺).
- Lambda-carrageenan không tạo gel, chỉ làm đặc dung dịch.
- Độ nhớt: Tăng theo nồng độ và nhiệt độ, có thể bị ảnh hưởng bởi pH và ion kim loại.
- Nhiệt độ đông đặc:
- Kappa-carrageenan: ~35-60°C
- Iota-carrageenan: ~40-70°C
- Nhiệt độ nóng chảy: Ở khoảng 60-80°C, tùy loại carrageenan và môi trường ion.
Tính chất hóa học
-
Cấu trúc hóa học:
- Carrageenan là polysaccharide sulfat có thành phần chính là galactose và 3,6-anhydrogalactose, liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic.
- Công thức tổng quát: (C₁₂H₁₈O₉)n.
- Mỗi loại carrageenan có mức độ sulfat hóa khác nhau:
- Kappa (κ): 1 nhóm sulfat/disaccharide.
- Iota (ι): 2 nhóm sulfat/disaccharide.
- Lambda (λ): 3 nhóm sulfat/disaccharide.
-
Độ hòa tan và pH:
- Tan trong nước nóng, không tan trong dung môi hữu cơ.
- Ổn định ở pH 6 – 9, nhưng bị phân hủy trong môi trường pH <4 khi đun nóng.
-
Phản ứng với ion kim loại:
- Kappa-carrageenan tạo gel với K⁺ (Kali).
- Iota-carrageenan tạo gel đàn hồi với Ca²⁺ (Canxi).
- Lambda-carrageenan không tạo gel, chỉ làm đặc dung dịch.
-
Tính nhạy cảm với nhiệt độ:
- Carrageenan có thể tạo gel khi làm lạnh và tan ra khi đun nóng.
- Khi bị đun lâu trong môi trường axit, carrageenan có thể bị phân hủy thành đường đơn giản.
3. Ứng dụng của Carrageenan – Caragenan – E407 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành thực phẩm
-
Sản phẩm từ sữa (sữa tươi, sữa hạt, kem, sữa chua, phô mai, pudding)
- Vai trò: Ổn định protein, ngăn ngừa tách lớp, tạo độ sánh mịn.
- Cơ chế: Tương tác với casein trong sữa để giữ protein ổn định.
-
Thạch rau câu, gelatin thực vật, nước sốt, nước chấm
- Vai trò: Tạo gel, điều chỉnh độ nhớt.
- Cơ chế: Hình thành mạng lưới gel khi làm lạnh (đặc biệt với K⁺ hoặc Ca²⁺).
-
Thịt chế biến (giò, chả, xúc xích, thịt nguội, jambon)
- Vai trò: Giữ nước, kết dính, giúp sản phẩm có kết cấu chắc chắn.
- Cơ chế: Hút nước và liên kết với protein thịt tạo độ đàn hồi.
-
Đồ uống có ga, nước trái cây, bia, cà phê đóng hộp
- Vai trò: Ổn định bọt khí, ngăn kết tủa.
- Cơ chế: Hấp thụ vào bề mặt bọt khí giúp duy trì độ ổn định.
2. Ngành dược phẩm
-
Viên nang, thuốc siro, gel bôi, thuốc bọc đường ruột
- Vai trò: Chất làm đặc, kiểm soát giải phóng dược chất.
- Cơ chế: Hình thành gel hoặc màng bảo vệ giúp kiểm soát tốc độ hòa tan.
-
Viên nén thuốc giảm đau, vitamin, thực phẩm chức năng
- Vai trò: Tạo viên nang mềm, ổn định dược chất.
- Cơ chế: Liên kết với thành phần hoạt tính, giúp bảo vệ khỏi độ ẩm.
3. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
-
Kem dưỡng da, lotion, sữa rửa mặt
- Vai trò: Làm đặc, giữ ẩm, tạo cảm giác mềm mại.
- Cơ chế: Hình thành mạng lưới polysaccharide giúp giữ nước trên da.
-
Dầu gội, dầu xả, gel tạo kiểu tóc
- Vai trò: Ổn định công thức, tăng độ sánh, giữ nếp tóc.
- Cơ chế: Tương tác với polymer và nước tạo cấu trúc gel nhớt.
-
Kem đánh răng
- Vai trò: Chất làm đặc, giữ hỗn hợp đồng nhất.
- Cơ chế: Ngăn tách nước và các thành phần bột trong kem.
4. Ngành công nghiệp
-
Sản xuất giấy, in ấn
- Vai trò: Tạo màng bảo vệ, kiểm soát độ nhớt của mực in.
- Cơ chế: Tạo liên kết hydro với nước để kiểm soát độ chảy mực.
-
Sơn, chất phủ bề mặt
- Vai trò: Ổn định hỗn hợp, tăng độ kết dính.
- Cơ chế: Liên kết với hạt pigment giúp sơn mịn hơn.
5. Ngành nông nghiệp và thủy sản
-
Thức ăn chăn nuôi (thủy sản, gia súc, gia cầm)
- Vai trò: Chất kết dính trong viên cám, giúp giữ nước và dinh dưỡng.
- Cơ chế: Hình thành gel giúp thức ăn dễ tiêu hóa hơn.
-
Chế phẩm bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu, phân bón hữu cơ)
- Vai trò: Tạo lớp màng bảo vệ, kéo dài hiệu quả của thuốc.
- Cơ chế: Làm chậm quá trình rửa trôi khi gặp nước mưa.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành thực phẩm
-
Sữa và sản phẩm từ sữa (sữa chua, kem, phô mai, pudding, sữa hạt): Tỉ lệ sử dụng từ 0,02 – 0,1%, giúp ổn định protein, tạo độ sánh mịn và ngăn tách lớp.
-
Thạch rau câu, gelatin thực vật: Sử dụng 0,5 – 2%, giúp tạo gel với độ đàn hồi khác nhau tùy thuộc vào loại carrageenan (kappa, iota hoặc lambda).
-
Thịt chế biến (giò, chả, xúc xích, thịt nguội, jambon): Tỉ lệ từ 0,3 – 1,2%, có tác dụng giữ nước, tăng kết dính và cải thiện kết cấu sản phẩm.
-
Nước sốt, tương ớt, mayonnaise, nước chấm: Dùng từ 0,1 – 0,5% để làm đặc, giúp sản phẩm không bị tách lớp và có độ sệt tốt hơn.
-
Đồ uống (cà phê đóng hộp, sữa thực vật, nước trái cây, bia có bọt lâu tan): Hàm lượng khoảng 0,01 – 0,05%, giúp ổn định nhũ tương và giữ hương vị đồng nhất.
2. Ngành dược phẩm
-
Viên nang, viên nén, thuốc siro: Tỉ lệ carrageenan từ 0,1 – 1%, giúp tạo độ sệt, ổn định công thức và kiểm soát giải phóng dược chất.
-
Gel bôi ngoài da, kem trị bệnh ngoài da: Sử dụng 0,5 – 3%, giúp làm đặc và giữ ẩm cho sản phẩm.
3. Ngành mỹ phẩm
-
Kem dưỡng da, lotion, sữa rửa mặt: Tỉ lệ carrageenan khoảng 0,1 – 0,8%, giúp tăng độ sánh và dưỡng ẩm cho da.
-
Dầu gội, dầu xả, gel tạo kiểu tóc: Sử dụng từ 0,2 – 1,5%, giúp tạo kết cấu đặc hơn và giữ nếp tóc lâu hơn.
-
Kem đánh răng: Hàm lượng khoảng 0,5 – 1,5%, giúp ổn định hỗn hợp, tạo độ sánh mịn và ngăn tách lớp.
4. Ngành công nghiệp khác
-
Sơn, mực in, chất phủ bề mặt: Sử dụng từ 0,1 – 0,5%, giúp tăng độ nhớt và ổn định màu sắc.
-
Thức ăn chăn nuôi (thủy sản, gia súc, gia cầm): Hàm lượng 0,5 – 2%, giúp kết dính viên thức ăn và duy trì độ ẩm.
-
Chế phẩm bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu, phân bón hữu cơ): Dùng 0,2 – 1%, giúp kéo dài hiệu quả của thuốc bằng cách kiểm soát quá trình tan chậm.
4. Mua Carrageenan – Caragenan – E407 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Carrageenan – Caragenan – E407 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Carrageenan – Caragenan – E407, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Carrageenan – Caragenan – E407 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Carrageenan – Caragenan – E407 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Carrageenan ở đâu, mua bán Caragenan ở hà nội, mua bán E407 giá rẻ. Mua bán Carrageenan dùng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Carrageenan – Caragenan – E407 cung cấp Carrageenan
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN