Carbohydrazide dùng trong tổng hợp hoá học

Carbohydrazide dùng trong tổng hợp hoá học

Ứng dụng của Carbohydrazide dùng trong tổng hợp hoá học

Carbohydrazide dùng trong tổng hợp hoá học là một hợp chất quan trọng, hỗ trợ hiệu quả các phản ứng tạo ra các sản phẩm hóa học giá trị cao.

1. Chất khử trong tổng hợp hợp chất hữu cơ

Ứng dụng: Carbohydrazide được sử dụng để khử nhóm nitro (-NO₂) trong các hợp chất hữu cơ thành nhóm amine (-NH₂). Điều này giúp tạo tiền chất quan trọng cho nhiều quá trình tổng hợp hữu cơ phức tạp.

Cơ chế hoạt động: Phản ứng khử diễn ra qua trung gian hydrazone. Carbohydrazide đóng vai trò là chất khử, giải phóng khí nitơ (N₂) trong quá trình khử. Môi trường phản ứng thường yêu cầu axit hoặc kiềm nhẹ để thúc đẩy quá trình.

2. Chất khởi tạo trong tổng hợp polymer

Ứng dụng: Carbohydrazide được thêm vào phản ứng để tạo các chuỗi polymer từ monomer chứa nhóm cacbonyl (C=O). Polymer được ứng dụng trong sản xuất nhựa và vật liệu chuyên dụng.

Cơ chế hoạt động: Nhóm hydrazide (-CONHNH₂) phản ứng với nhóm cacbonyl của monomer qua cơ chế cộng nucleophile. Sản phẩm là liên kết C-N, cung cấp độ bền và tính năng đặc biệt cho polymer.

3. Tác nhân tạo liên kết chéo (cross-linking agent)

Ứng dụng: Carbohydrazide được sử dụng để tạo liên kết chéo giữa các chuỗi polymer trong nhựa và cao su, tăng tính đàn hồi và độ bền.

Cơ chế hoạt động: Nhóm chức hydrazide phản ứng với aldehyde hoặc ketone trong chuỗi polymer. Phản ứng ngưng tụ tạo cầu nối -C=N-, tăng cường liên kết giữa các mạch polymer và cải thiện tính chất cơ học.

4. Chất trung gian trong tổng hợp thuốc và hợp chất dược phẩm

Ứng dụng: Carbohydrazide tham gia phản ứng với aldehyde và ketone để tạo hydrazone, tiền chất quan trọng trong dược phẩm.

Cơ chế hoạt động: Phản ứng xảy ra qua cơ chế ngưng tụ, trong đó nước được loại bỏ. Liên kết C=N được hình thành, mang lại cấu trúc hóa học ổn định cho các hợp chất dược.

5. Chất khử trong tổng hợp hợp chất azo

Ứng dụng: Carbohydrazide được sử dụng để tạo hợp chất azo từ các dẫn xuất diazonium. Hợp chất azo được dùng trong ngành nhuộm và in màu.

Cơ chế hoạt động: Carbohydrazide khử các dẫn xuất diazonium qua quá trình giải phóng khí nitơ (N₂). Phản ứng tạo liên kết azo (-N=N-) bền vững.

6. Chất ổn định trong tổng hợp các hợp chất nhạy oxy hóa

Ứng dụng: Carbohydrazide được thêm vào các hệ phản ứng để ngăn chặn quá trình oxy hóa không mong muốn, bảo vệ các hợp chất quan trọng.

Cơ chế hoạt động: Carbohydrazide phản ứng với oxy hoặc các tác nhân oxy hóa để tạo hydrazone hoặc oxime. Điều này ngăn chặn sự oxy hóa của các hợp chất dễ bị phân hủy.

7. Chất khởi tạo phản ứng vòng hóa trong hợp chất heterocyclic

Ứng dụng: Carbohydrazide tham gia phản ứng vòng hóa để tạo hợp chất azole hoặc oxadiazole, ứng dụng trong dược phẩm và hóa chất.

Cơ chế hoạt động: Carbohydrazide phản ứng với axit carboxylic hoặc ester để tạo vòng heterocyclic. Phản ứng xảy ra qua loại nước hoặc methanol, tạo ra cấu trúc vòng ổn định.

8. Tác nhân trong phản ứng tạo dẫn xuất hydrazone

Ứng dụng: Carbohydrazide phản ứng với aldehyde hoặc ketone để tạo hydrazone, hợp chất được sử dụng trong nhiều lĩnh vực.

Cơ chế hoạt động: Quá trình phản ứng ngưng tụ loại nước giữa Carbohydrazide và nhóm C=O. Sản phẩm hydrazone có độ bền và tính ứng dụng cao.

9. Chất bảo vệ trong phản ứng đa bước (multi-step reactions)

Ứng dụng: Carbohydrazide bảo vệ nhóm chức aldehyde và ketone trong các phản ứng đa bước, ngăn chúng tham gia phản ứng không mong muốn.

Cơ chế hoạt động: Hydrazone được hình thành khi Carbohydrazide phản ứng với nhóm chức aldehyde hoặc ketone. Hydrazone ổn định và dễ dàng tái chuyển hóa.

10. Tác nhân khử trong tổng hợp các hợp chất không no

Ứng dụng: Carbohydrazide được dùng để khử liên kết đôi trong các hợp chất hữu cơ, chuyển hóa alkene thành alkane.

Cơ chế hoạt động: Quá trình khử sử dụng Carbohydrazide làm tác nhân, giải phóng khí nitơ (N₂) và hydro. Điều này phá vỡ liên kết đôi và tạo ra alkane bền vững.

 

Carbohydrazide dùng trong tổng hợp hoá học

Tỷ lệ sử dụng Carbohydrazide dùng trong tổng hợp hoá học

Ứng dụng

Tỷ lệ sử dụng (so với chất phản ứng chính)

Lưu ý khi sử dụng

Chất khử nhóm nitro (-NO₂) 1.0 – 1.2 mol Carbohydrazide : 1 mol hợp chất nitro Tỷ lệ cao hơn giúp hoàn thành phản ứng trong môi trường trung tính hoặc axit nhẹ.
Chất khởi tạo trong tổng hợp polymer 0.5 – 1.0 mol Carbohydrazide : 1 mol monomer Tỷ lệ thấp giúp tránh polymer hóa không kiểm soát.
Tác nhân tạo liên kết chéo 0.1 – 0.3 mol Carbohydrazide : 1 mol polymer Tỷ lệ thấp tránh làm giảm tính linh hoạt của polymer.
Tổng hợp hydrazone 1.1 – 1.5 mol Carbohydrazide : 1 mol aldehyde/ketone Dư thừa Carbohydrazide đảm bảo phản ứng hoàn toàn và loại bỏ tạp chất.
Chất khử trong tổng hợp azo 1.0 – 1.3 mol Carbohydrazide : 1 mol diazonium Tỷ lệ cao hơn đảm bảo sự tạo thành hoàn toàn của hợp chất azo.
Chất ổn định chống oxy hóa 0.05 – 0.1% trọng lượng Carbohydrazide : tổng khối lượng phản ứng Lượng nhỏ đủ để bảo vệ hợp chất nhạy cảm trong quá trình phản ứng.
Tác nhân vòng hóa heterocyclic 1.0 – 1.2 mol Carbohydrazide : 1 mol axit carboxylic/ester Tỷ lệ này đảm bảo phản ứng tạo vòng diễn ra hiệu quả.
Chất bảo vệ nhóm chức aldehyde/ketone 1.0 – 1.1 mol Carbohydrazide : 1 mol aldehyde/ketone Tỷ lệ vừa đủ bảo vệ nhóm chức, dễ dàng tái sử dụng trong các bước tiếp theo.
Khử liên kết đôi trong alkene 1.2 – 1.5 mol Carbohydrazide : 1 mol alkene Dư thừa Carbohydrazide giúp hoàn thành phản ứng khử, nhất là với alkene bền.

 

Quy trình sử dụng Carbohydrazide dùng trong tổng hợp hoá học

1. Chuẩn bị hóa chất và dụng cụ

  • Hóa chất cần thiết: Carbohydrazide (dạng bột hoặc dung dịch). Các chất phản ứng chính như aldehyde, ketone, nitro hợp chất, hoặc polymer. Dung môi phù hợp (nước, ethanol, hoặc dung môi hữu cơ khác).
  • Dụng cụ: Bình phản ứng chịu nhiệt. Hệ thống khuấy cơ hoặc từ. Máy đo pH, nhiệt kế, và thiết bị kiểm soát nhiệt độ.

2. Chuẩn bị môi trường phản ứng

  • Dung môi: Lựa chọn dung môi thích hợp theo phản ứng (ví dụ, nước cho phản ứng khử hoặc ethanol cho tổng hợp hydrazone).
  • Điều chỉnh pH: Đảm bảo pH ở khoảng trung tính (6–7) hoặc axit nhẹ (3–5), tùy thuộc vào loại phản ứng. Sử dụng axit hoặc kiềm loãng để điều chỉnh pH nếu cần.

3. Tiến hành phản ứng

  • Tỷ lệ chất phản ứng: Cân đo Carbohydrazide và các chất phản ứng theo tỷ lệ khuyến nghị.
  • Thêm Carbohydrazide: Cho Carbohydrazide vào bình phản ứng từ từ. Khuấy đều để hòa tan hoàn toàn trong dung môi.
  • Kiểm soát nhiệt độ: Duy trì nhiệt độ phản ứng trong khoảng 40–90°C. Đối với các phản ứng nhạy cảm nhiệt, duy trì ở mức nhiệt độ thấp hơn (30–50°C).
  • Thời gian phản ứng: Cho phản ứng diễn ra từ 30 phút đến vài giờ, tùy vào yêu cầu phản ứng.
  • Giám sát phản ứng: Quan sát sự thay đổi màu sắc, nhiệt độ, và độ trong của dung dịch. Sử dụng các phương pháp phân tích (như HPLC, TLC) để kiểm tra tiến độ phản ứng.

4. Kết thúc và xử lý sản phẩm

  • Ngừng phản ứng: Sau khi phản ứng hoàn tất, làm nguội dung dịch về nhiệt độ phòng.
  • Thu hồi sản phẩm: Lọc hoặc ly tâm để loại bỏ tạp chất nếu cần. Cô đặc dung dịch bằng cách bốc hơi dung môi.
  • Làm sạch:Rửa sản phẩm với dung môi phù hợp để loại bỏ Carbohydrazide dư thừa hoặc sản phẩm phụ.

 

Mua Carbohydrazide – CH6N4O ở đâu?

Hiện tại, Carbohydrazide – CH6N4O  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Carbohydrazide – CH6N4O được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Carbohydrazide – CH6N4O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Carbohydrazide – CH6N4O của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Carbohydrazide – CH6N4O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Carbohydrazide – CH6N4O ở đâu, mua bán Carbohydrazide – CH6N4O ở Hà Nội, mua bán Carbohydrazide – CH6N4O giá rẻ, Mua bán Carbohydrazide – CH6N4O   

Nhập khẩu Carbohydrazide – CH6N4O, cung cấp  Carbohydrazide – CH6N4O .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

0