Carbohydrazide dùng trong cao su và nhựa

Carbohydrazide dùng trong tổng hợp hoá học

Ứng dụng của Carbohydrazide dùng trong cao su và nhựa

Carbohydrazide dùng trong cao su và nhựa đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất vật liệu, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm.

1. Chất ổn định chất liệu cao su

Ứng dụng: Carbohydrazide được sử dụng trong công thức cao su để ngăn ngừa quá trình oxy hóa. Khi thêm vào hợp chất cao su. Nó giúp duy trì độ bền và tính đàn hồi của sản phẩm.

Cơ chế hoạt động: Carbohydrazide hoạt động như một chất chống oxy hóa. Nó phản ứng với các gốc tự do, ngăn chặn sự phân hủy của cao su khi tiếp xúc với oxy. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng của cao su.

2. Tăng cường độ bền nhiệt của nhựa

Ứng dụng: Carbohydrazide được thêm vào nhựa trong quá trình chế biến để tăng cường khả năng chịu nhiệt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các sản phẩm nhựa phải chịu tác động nhiệt độ cao.

Cơ chế hoạt động: Carbohydrazide phản ứng với các gốc tự do sinh ra khi nhựa bị gia nhiệt. Quá trình này giúp ổn định cấu trúc của nhựa và ngăn ngừa sự phân hủy do nhiệt độ cao. Nhựa sẽ giữ được các đặc tính cơ học trong điều kiện nóng.

3. Chất khử độc trong nhựa

Ứng dụng: Carbohydrazide được sử dụng để loại bỏ các hợp chất độc hại trong quá trình sản xuất nhựa. Đặc biệt là các chất oxy hóa và kim loại nặng. Việc này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm.

Cơ chế hoạt động: Carbohydrazide phản ứng với các hợp chất độc hại như chlorine và các gốc tự do khác. Chúng sẽ chuyển hóa các chất này thành sản phẩm không gây hại, bảo vệ sự an toàn của nhựa.

4. Ứng dụng trong quy trình tái chế nhựa

Ứng dụng: Carbohydrazide được sử dụng trong quy trình tái chế nhựa để loại bỏ tạp chất và oxy hóa. Nó giúp cải thiện chất lượng của nhựa tái chế và giảm bớt các yếu tố gây hại trong quá trình sản xuất.

Cơ chế hoạt động: Carbohydrazide giúp phân hủy các hợp chất oxy hóa có trong nhựa. Quá trình này giúp tái chế nhựa dễ dàng hơn và bảo vệ các tính chất cơ học của nhựa sau khi tái chế.

5. Bảo vệ các phụ gia nhựa khỏi sự phân hủy

Ứng dụng: Carbohydrazide được thêm vào công thức nhựa để bảo vệ các phụ gia như chất chống tia UV và chất tạo màu. Nó giúp các phụ gia này duy trì hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng.

Cơ chế hoạt động: Carbohydrazide phản ứng với các gốc tự do sinh ra khi nhựa tiếp xúc với nhiệt hoặc ánh sáng. Chất này bảo vệ các phụ gia khỏi sự phân hủy, giữ nguyên chức năng bảo vệ và tạo màu cho nhựa.

6. Ứng dụng trong sản xuất cao su chịu nhiệt

Ứng dụng: Carbohydrazide được sử dụng trong công thức sản xuất cao su chịu nhiệt để cải thiện khả năng chịu nhiệt của cao su trong các điều kiện khắc nghiệt. Điều này đặc biệt quan trọng với các ứng dụng yêu cầu sự ổn định cao.

Cơ chế hoạt động: Carbohydrazide ngăn ngừa quá trình oxy hóa trong cao su khi chịu nhiệt. Nó phản ứng với các gốc tự do và bảo vệ các phân tử cao su khỏi sự phân hủy nhiệt, giúp duy trì tính đàn hồi và độ bền của sản phẩm.

Tỷ lệ sử dụng Carbohydrazide dùng trong cao su và nhựa

  1. Chất ổn định chất liệu cao su: Khoảng 0.1% – 1% (tính theo trọng lượng tổng hợp hợp chất cao su). Carbohydrazide cần ở nồng độ đủ để ức chế quá trình oxy hóa. Bảo vệ cao su mà không làm thay đổi tính chất vật lý của sản phẩm.
  2. Tăng cường độ bền nhiệt của nhựa: Khoảng 0.05% – 0.2% (tính theo khối lượng nhựa). Tỷ lệ này giúp Carbohydrazide phản ứng hiệu quả với các gốc tự do sinh ra khi nhựa chịu nhiệt. Không gây ảnh hưởng xấu đến cấu trúc của nhựa.
  3. Chất khử độc trong nhựa: Khoảng 0.1% – 0.5% (tính theo khối lượng nhựa). Carbohydrazide sẽ loại bỏ các hợp chất độc hại trong nhựa. Không làm thay đổi tính chất hóa học hoặc vật lý của nhựa.
  4. Ứng dụng trong quy trình tái chế nhựa: Khoảng 0.1% – 1% (tính theo khối lượng nhựa tái chế). Carbohydrazide giúp loại bỏ tạp chất và ổn định tính chất cơ học của nhựa tái chế trong quá trình xử lý.
  5. Bảo vệ các phụ gia nhựa khỏi sự phân hủy: Khoảng 0.05% – 0.2% (tính theo khối lượng nhựa).  Giúp bảo vệ các chất phụ gia như chất chống tia UV và chất tạo màu khỏi sự phân hủy do nhiệt và ánh sáng.
  6. Ứng dụng trong sản xuất cao su chịu nhiệt: Khoảng 0.1% – 1% (tính theo khối lượng hợp chất cao su). Tỷ lệ này giúp bảo vệ cao su khỏi sự phân hủy nhiệt và cải thiện khả năng chịu nhiệt. Không ảnh hưởng đến độ đàn hồi của sản phẩm.

Carbohydrazide dùng trong cao su và nhựa

Quy trình sử dụng Carbohydrazide dùng trong cao su và nhựa

1. Chuẩn bị và Kiểm tra Hệ thống

  • Kiểm tra thiết bị: Đảm bảo các thiết bị chế biến cao su hoặc nhựa sạch sẽ và không có cặn bẩn. Kiểm tra các máy trộn, máy ép, hoặc hệ thống tạo hình.
  • Đảm bảo chất lượng nguyên liệu: Kiểm tra chất lượng cao su hoặc nhựa cần sử dụng, đảm bảo không có tạp chất hoặc độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến việc thêm Carbohydrazide.

2. Chuẩn bị Dung Dịch Carbohydrazide

  • Cân đo chính xác: Đo lường chính xác lượng Carbohydrazide theo tỷ lệ khuyến cáo trong công thức sản xuất. Sử dụng cân điện tử để đảm bảo độ chính xác.
  • Hòa tan hoặc pha trộn: Carbohydrazide có thể được hòa tan trực tiếp vào hỗn hợp nhựa hoặc cao su, hoặc được pha vào dung dịch nước tùy theo quy trình. Nếu cần thiết, hòa tan trong nước nóng để tăng khả năng hòa tan.

3. Thêm Carbohydrazide vào Hệ thống

  • Thêm trực tiếp vào hỗn hợp: Sau khi pha chế, thêm Carbohydrazide vào hỗn hợp cao su hoặc nhựa trong quá trình trộn hoặc ép. Điều này giúp phân tán đều chất ổn định trong toàn bộ sản phẩm.
  • Kiểm tra nhiệt độ và thời gian trộn: Đảm bảo quá trình trộn diễn ra ở nhiệt độ và thời gian đúng để Carbohydrazide phản ứng hiệu quả mà không làm thay đổi tính chất của cao su hoặc nhựa.

4. Gia công và Chế biến

  • Ép, đùn hoặc tạo hình: Sau khi trộn đều, đưa hỗn hợp nhựa hoặc cao su vào các thiết bị gia công như máy ép, máy đùn hoặc khuôn tạo hình.
  • Kiểm soát nhiệt độ: Đảm bảo nhiệt độ trong quá trình gia công không vượt quá mức giới hạn mà Carbohydrazide có thể hoạt động hiệu quả (tùy theo ứng dụng cụ thể, thông thường từ 150°C đến 200°C).

5. Giám Sát và Điều Chỉnh

  • Theo dõi chất lượng sản phẩm: Kiểm tra các chỉ số cơ học của nhựa hoặc cao su như độ cứng, độ đàn hồi, và khả năng chịu nhiệt. Nếu phát hiện sản phẩm không đạt yêu cầu, cần điều chỉnh liều lượng Carbohydrazide.
  • Giám sát tạp chất và sự phân hủy: Trong quá trình sản xuất, kiểm tra sự có mặt của các gốc tự do và khả năng phân hủy của cao su hoặc nhựa. Carbohydrazide giúp giảm thiểu các vấn đề này.

6. Kiểm tra Sản phẩm Cuối

  • Đánh giá sản phẩm cuối cùng: Kiểm tra các tính năng cơ học và hóa học của sản phẩm như độ bền nhiệt, độ bền kéo, độ đàn hồi, và khả năng chống oxy hóa.
  • Chạy thử nghiệm sản phẩm: Đối với các sản phẩm nhựa hoặc cao su chịu nhiệt, thực hiện các thử nghiệm nhiệt độ cao để đảm bảo hiệu quả của Carbohydrazide.

7. Bảo Dưỡng và Vệ Sinh Thiết Bị

  • Vệ sinh thiết bị: Sau mỗi đợt sản xuất, cần vệ sinh sạch sẽ các thiết bị để loại bỏ bất kỳ dư lượng nào của Carbohydrazide. Điều này giúp tránh các tác dụng phụ không mong muốn trong các quá trình sản xuất tiếp theo.
  • Kiểm tra thường xuyên: Thực hiện kiểm tra định kỳ các hệ thống để đảm bảo hiệu quả hoạt động lâu dài và giảm thiểu nguy cơ các sự cố về oxy hóa hoặc phân hủy.

 

Mua Carbohydrazide – CH6N4O ở đâu?

Hiện tại, Carbohydrazide – CH6N4O  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Carbohydrazide – CH6N4O được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Carbohydrazide – CH6N4O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Carbohydrazide – CH6N4O của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Carbohydrazide – CH6N4O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Carbohydrazide – CH6N4O ở đâu, mua bán Carbohydrazide – CH6N4O ở Hà Nội, mua bán Carbohydrazide – CH6N4O giá rẻ, Mua bán Carbohydrazide – CH6N4O   

Nhập khẩu Carbohydrazide – CH6N4O, cung cấp  Carbohydrazide – CH6N4O .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0