Capric Acid – Decanoic Acid dùng trong thực phẩm

Capric Acid – Decanoic Acid dùng trong thực phẩm

Capric Acid – Decanoic Acid có 1 số ứng dụng quan trọng dùng trong ngành thực phẩm như sau:

1. Chất tạo hương vị:

  • Cơ chế: Capric Acid có cấu trúc phân tử đặc biệt, tương tác với các thụ thể mùi trên lưỡi, tạo ra tín hiệu thần kinh đến não, gây ra cảm giác hương vị béo ngậy, hơi béo.
  • Ưu điểm:
    • Tạo ra hương vị tự nhiên, hấp dẫn.
    • Tăng cường hương vị tổng thể của sản phẩm.
    • Có thể kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra nhiều loại hương vị đa dạng.
  • Hạn chế:
    • Liều lượng cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh gây vị quá béo hoặc nồng.
  • Ví dụ:
    • Trong sản xuất phô mát, Capric Acid góp phần tạo nên hương vị đặc trưng của pho mát xanh, pho mát cứng.
    • Được sử dụng trong một số loại dầu ăn để tạo hương vị thơm ngon.

2. Chất chống oxy hóa:

  • Cơ chế: Capric Acid có khả năng trung hòa các gốc tự do, ngăn chặn quá trình oxy hóa lipid, bảo vệ các chất béo không no khỏi bị hư hỏng.
  • Ưu điểm:
    • Kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
    • Giữ nguyên màu sắc, mùi vị và chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm.
    • Ngăn ngừa sự hình thành các hợp chất gây hại.
  • Hạn chế:
    • Hiệu quả chống oxy hóa có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, ánh sáng và các chất xúc tác khác.
  • Ví dụ:
    • Được thêm vào dầu ăn để ngăn ngừa sự ôi thiu.
    • Sử dụng trong các sản phẩm bánh kẹo để bảo quản hương vị và màu sắc.

3. Chất tạo màng:

  • Cơ chế: Các phân tử Capric Acid liên kết với nhau tạo thành một lớp màng mỏng bao bọc bề mặt thực phẩm, ngăn cản sự thoát hơi nước và sự xâm nhập của vi khuẩn.
  • Ưu điểm:
    • Bảo vệ sản phẩm khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.
    • Giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon.
    • Tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • Hạn chế:
    • Lớp màng quá dày có thể ảnh hưởng đến cảm giác khi ăn.
  • Ví dụ:
    • Sử dụng trong sản xuất kẹo để tạo lớp vỏ bóng, ngăn kẹo bị dính.
    • Áp dụng trong sản xuất trái cây sấy khô để bảo quản độ ẩm.

4. Chất nhũ hóa:

  • Cơ chế: Capric Acid có khả năng kết nối các chất không hòa tan trong nước (như dầu) với nước, tạo ra hỗn hợp đồng nhất.
  • Ưu điểm:
    • Tạo ra sản phẩm có kết cấu mịn màng, đồng nhất.
    • Cải thiện cảm quan của sản phẩm.
  • Hạn chế:
    • Liều lượng sử dụng quá cao có thể gây ra hiện tượng tách lớp.
  • Ví dụ:
    • Sử dụng trong sản xuất kem, mayonnaise để tạo ra hỗn hợp đồng nhất.
    • Áp dụng trong sản xuất bánh mì để cải thiện độ mềm mịn của bánh.

5. Chất tăng cường hương vị:

  • Cơ chế: Capric Acid tương tác với các phân tử hương vị khác, làm tăng cường và làm nổi bật hương vị tự nhiên của thực phẩm.
  • Ưu điểm:
    • Tạo ra hương vị phong phú, hấp dẫn.
    • Làm tăng cảm giác ngon miệng.
  • Hạn chế:
    • Có thể che lấp một số hương vị tự nhiên khác.
  • Ví dụ:
    • Sử dụng trong sản xuất bánh quy để tăng cường hương vị bơ.
    • Áp dụng trong sản xuất đồ uống có ga để tạo hương vị đặc trưng.

6. Chất điều chỉnh độ chua:

  • Cơ chế: Capric Acid có tính axit nhẹ, giúp điều chỉnh độ pH của thực phẩm, tạo ra vị chua dịu.
  • Ưu điểm:
    • Cân bằng hương vị của sản phẩm.
    • Tạo ra cảm giác sảng khoái.
  • Hạn chế:
    • Liều lượng sử dụng quá cao có thể gây ra vị chua quá mạnh.
  • Ví dụ:
    • Sử dụng trong sản xuất đồ uống có ga để điều chỉnh độ chua.
    • Áp dụng trong sản xuất dưa chua để tạo vị chua đặc trưng.

Capric Acid - Decanoic Acid dùng trong thực phẩm

Tỉ lệ sử dụng của Capric Acid – Decanoic Acid dùng trong thực phẩm

Việc xác định chính xác tỷ lệ phần trăm của Capric Acid – Decanoic Acid (CA) sử dụng trong từng ứng dụng thực phẩm là khá phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Loại thực phẩm: Mỗi loại thực phẩm có đặc tính khác nhau, đòi hỏi lượng CA sử dụng khác nhau.
  • Mục đích sử dụng: Tùy vào việc CA được dùng để tạo hương, chống oxy hóa hay làm chất nhũ hóa mà tỷ lệ sẽ khác nhau.
  • Quy định của từng quốc gia: Mỗi quốc gia có những tiêu chuẩn và quy định riêng về giới hạn tối đa cho phép của các chất phụ gia thực phẩm, bao gồm cả CA.
  • Công thức sản xuất: Mỗi nhà sản xuất có công thức riêng, do đó tỷ lệ CA cũng sẽ khác nhau.

Tuy nhiên, tôi có thể đưa ra một số khoảng ước lượng chung dựa trên các nghiên cứu và thông tin hiện có:

  • Chất tạo hương: Tỷ lệ CA thường rất nhỏ, có thể chỉ vài phần triệu (ppm) đến vài phần trăm.
  • Chất chống oxy hóa: Tỷ lệ có thể dao động từ vài trăm ppm đến vài phần trăm, tùy thuộc vào độ nhạy cảm của sản phẩm với quá trình oxy hóa.
  • Chất tạo màng: Tỷ lệ thường không quá cao, thường dưới 1%.
  • Chất nhũ hóa: Tỷ lệ có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thực phẩm và yêu cầu về kết cấu, nhưng thường không vượt quá vài phần trăm.

Quy trình sử dụng của Capric Acid – Decanoic Acid dùng trong thực phẩm

Quy trình chung khi sử dụng Capric Acid trong sản xuất thực phẩm:

  1. Tính toán liều lượng:

    • Dựa trên công thức sản phẩm, mục đích sử dụng (tạo hương, chống oxy hóa,…) và quy định của pháp luật, người ta sẽ tính toán lượng Capric Acid cần thiết.
    • Liều lượng sử dụng thường rất nhỏ, tính bằng phần trăm hoặc phần triệu (ppm).
  2. Pha loãng (nếu cần):

    • Capric Acid thường ở dạng tinh khiết hoặc dạng đậm đặc. Để dễ dàng sử dụng, người ta có thể pha loãng nó với một chất mang thích hợp như dầu thực vật hoặc rượu etylic.
  3. Trộn đều:

    • Hỗn hợp Capric Acid (đã pha loãng nếu cần) được trộn đều vào các nguyên liệu khác trong quá trình sản xuất.
    • Có thể sử dụng các thiết bị trộn như máy trộn cánh khuấy, máy trộn băng tải… để đảm bảo hỗn hợp đồng nhất.
  4. Kiểm soát chất lượng:

    • Sau khi thêm Capric Acid, sản phẩm sẽ được kiểm tra các chỉ tiêu chất lượng như độ pH, độ ẩm, mùi vị, màu sắc… để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

Các ứng dụng cụ thể và quy trình:

  • Sản xuất phô mát:
    • Capric Acid được thêm vào sữa trước quá trình lên men để tạo hương vị đặc trưng.
    • Liều lượng sử dụng thường rất nhỏ, khoảng vài phần triệu.
  • Sản xuất dầu ăn:
    • Capric Acid được thêm vào dầu ăn để chống oxy hóa, kéo dài thời hạn sử dụng.
    • Capric Acid được pha loãng với dầu và trộn đều.
  • Sản xuất bánh kẹo:
    • Capric Acid được sử dụng để tạo hương vị, cải thiện kết cấu và tăng thời hạn sử dụng của sản phẩm.
    • Capric Acid có thể được thêm vào giai đoạn trộn bột hoặc giai đoạn hoàn thiện sản phẩm.
  • Sản xuất sữa chua:
    • Capric Acid được sử dụng để tạo hương vị và cải thiện kết cấu của sữa chua.
    • Capric Acid được thêm vào sữa trước quá trình lên men.

Mua Capric Acid – Decanoic Acid ở đâu?

Hiện tại, Capric Acid – Decanoic Acid đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm  được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Capric Acid – Decanoic Acid, Ấn Độ.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Capric Acid – Decanoic Acid của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Capric Acid – Decanoic Acid giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Capric Acid – Decanoic Acid ở đâu, mua bán Capric Acid ở hà nội, mua bán Decanoic Acid giá rẻ, Mua bán Capric Acid – Decanoic Acid dùng cho lĩnh vực thực phẩm

Nhập khẩu Capric Acid – Decanoic Acid cung cấp Capric Acid – Decanoic Acid

Zalo – Viber: 0867.883.818

Web: kdcchemical.vn 

Gmail: kdcchemical@gmail.com

 

 

0