Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2 là gì?
Canxi Iodat – Ca(IO3)2 là gì? Canxi Iodat (Calcium Iodate) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học Ca(IO3)2. Nó là một dạng của canxi (Ca) kết hợp với ion iodat (IO3-). Canxi Iodat thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể màu trắng, và nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Một trong những ứng dụng phổ biến của Canxi Iodat là trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó có thể được sử dụng làm phụ gia thức ăn để cung cấp iodine (iod) cho thức ăn. Iodine là một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe của con người và thường được bổ sung vào chế độ ăn uống để ngăn ngừa bệnh bướu cổ và các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến thiếu iodine. Canxi Iodat là một nguồn iodine ổn định và dễ dàng sử dụng trong sản xuất thực phẩm.
Ngoài ra, Canxi Iodat cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau như trong sản xuất dược phẩm và trong các quá trình hóa học công nghiệp khác.
Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2là gì?
Cấu tạo của Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2 là gì?
1. Công thức phân tử và thành phần cấu tạo
- Công thức hóa học: Ca(IO₃)₂
- Thành phần nguyên tử: Gồm 1 nguyên tử Canxi (Ca²⁺) và 2 nhóm Iodat (IO₃⁻).
- Liên kết hóa học: Liên kết ion giữa ion Ca²⁺ và hai ion IO₃⁻.
2. Cấu trúc phân tử và liên kết
- Ion Canxi (Ca²⁺) đóng vai trò trung tâm, liên kết với các ion IO₃⁻ thông qua lực hút tĩnh điện.
- Nhóm Iodat (IO₃⁻) có cấu trúc hình chóp tam giác với nguyên tử Iod (I) ở trung tâm, liên kết cộng hóa trị với ba nguyên tử Oxy (O).
- Trong tinh thể, các ion Ca²⁺ và IO₃⁻ sắp xếp theo mô hình mạng tinh thể ion ổn định, tạo thành cấu trúc bền vững.
3. Đặc điểm cấu trúc trong pha rắn
- Trong trạng thái rắn, Canxi Iodat kết tinh theo hệ tinh thể đơn tà hoặc hệ trực thoi, tùy vào điều kiện tổng hợp.
- Sự sắp xếp của các ion trong mạng tinh thể giúp nó có tính bền nhiệt cao và tính hút ẩm nhất định.
4. So sánh với các hợp chất iodat khác
- Khác với Kali Iodat (KIO₃), Canxi Iodat chứa ion kim loại kiềm thổ (Ca²⁺), có tính bền cao hơn và ít tan hơn.
- So với Natri Iodat (NaIO₃), Canxi Iodat có độ hòa tan thấp hơn trong nước, giúp kiểm soát tốc độ giải phóng ion Iod trong ứng dụng thực tế.
Tính chất của Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2 là gì?
1. Tính chất vật lý
- Trạng thái: Rắn, dạng bột hoặc tinh thể.
- Màu sắc: Trắng hoặc hơi vàng nhạt.
- Mùi: Không mùi.
- Khối lượng mol: 389,88 g/mol.
- Độ tan:
- Ít tan trong nước (tùy thuộc vào nhiệt độ).
- Hòa tan tốt trong axit loãng, giúp tăng cường khả năng giải phóng ion iod trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.
- Tỷ trọng: ~4,5 g/cm³ (tùy thuộc vào dạng hydrate).
- Điểm nóng chảy: Phân hủy trước khi nóng chảy ở nhiệt độ cao.
- Tính hút ẩm: Có thể hấp thụ hơi ẩm từ không khí khi để lâu trong môi trường ẩm.
2. Tính chất hóa học
2.1. Phân hủy nhiệt
- Khi đun nóng trên 200°C, Canxi Iodat phân hủy tạo ra Canxi Oxit (CaO) và giải phóng khí Oxy (O₂) cùng Iot (I₂): 2Ca(IO3)2→2CaO+4I2+5O2
- Ứng dụng: Phản ứng này được ứng dụng trong sản xuất oxy tinh khiết hoặc làm chất oxy hóa trong công nghiệp.
2.2. Tính oxy hóa
- Là một chất oxy hóa mạnh, có thể phản ứng với các chất khử để tạo thành Iod (I₂).
- Ví dụ: Khi phản ứng với chất khử như axit ascorbic (Vitamin C), Canxi Iodat sẽ giải phóng Iod tự do, tạo ra màu xanh đặc trưng với hồ tinh bột.
2.3. Tác dụng với axit
- Dễ dàng hòa tan trong axit mạnh như HCl, H₂SO₄, tạo thành muối Canxi và Iodic Acid (HIO₃): Ca(IO3)2+2HCl→CaCl2+2HIO3
- Ứng dụng: Giúp kiểm soát độ hòa tan của Canxi Iodat trong dạ dày khi sử dụng làm phụ gia thực phẩm hoặc thuốc bổ sung Iod.
2.4. Khả năng tạo phức với kim loại kiềm thổ
- Có thể tạo phức với các ion kim loại khác như Mg²⁺, Sr²⁺, Ba²⁺, ảnh hưởng đến độ tan trong nước và tính chất hóa học của hợp chất.
Ứng dụng của Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2 là gì?
1. Ứng dụng trong bổ sung Iod cho động vật và con người
Ứng dụng
Canxi Iodat là nguồn cung cấp Iod ổn định trong thức ăn chăn nuôi, thực phẩm và dược phẩm, giúp ngăn ngừa các bệnh do thiếu Iod như bướu cổ, suy giáp và chậm phát triển trí tuệ.
Cơ chế hoạt động
- Trong thức ăn chăn nuôi, Canxi Iodat giải phóng ion IO₃⁻, sau đó bị khử thành Iodua (I⁻) trong cơ thể động vật, giúp tổng hợp hormone tuyến giáp (T3, T4).
- Trong thực phẩm và dược phẩm, Canxi Iodat hoạt động như một chất bổ sung Iod ổn định hơn so với Kali Iodat (KIO₃), giúp kiểm soát nồng độ Iod trong máu tốt hơn.
2. Ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm
Ứng dụng
- Dùng làm chất điều chỉnh vi lượng trong muối ăn (muối Iod hóa).
- Là chất bảo quản thực phẩm, giúp kéo dài thời gian bảo quản bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
Cơ chế hoạt động
- Muối Iod hóa: Canxi Iodat bền nhiệt hơn Kali Iodat, giúp giảm hao hụt Iod trong quá trình nấu nướng.
- Bảo quản thực phẩm: Canxi Iodat có tính oxy hóa, giúp ức chế enzyme oxy hóa của vi sinh vật, làm chậm quá trình hư hỏng thực phẩm.
3. Ứng dụng trong sản xuất và công nghiệp hóa chất
Ứng dụng
- Là chất oxy hóa trong sản xuất hóa chất và các phản ứng tổng hợp hữu cơ.
- Được sử dụng để tạo nguồn Iod trong các quá trình sản xuất dược phẩm.
- Ứng dụng trong sản xuất vật liệu quang học, giúp cải thiện tính chất quang học của thủy tinh.
Cơ chế hoạt động
- Trong tổng hợp hóa chất, Canxi Iodat cung cấp nguồn Iod cho các phản ứng hữu cơ, giúp tạo thành các hợp chất hữu cơ Iod quan trọng.
- Trong công nghiệp kính quang học, Canxi Iodat tăng cường tính dẫn quang và giảm tán xạ ánh sáng.
4. Ứng dụng trong môi trường và xử lý nước
Ứng dụng
- Khử trùng và khử khuẩn nước, loại bỏ vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh.
- Được dùng trong xử lý nước thải công nghiệp, giúp trung hòa các hợp chất độc hại.
Cơ chế hoạt động
- Canxi Iodat giải phóng Iod hoạt tính, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh.
- Khi tiếp xúc với các hợp chất hữu cơ trong nước thải, Canxi Iodat oxy hóa chúng thành dạng ít độc hơn, giúp làm sạch nước.
5. Ứng dụng trong nông nghiệp
Ứng dụng
- Được sử dụng trong phân bón bổ sung Iod, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.
- Giúp tăng sức đề kháng của cây đối với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Cơ chế hoạt động
- Khi được hấp thụ qua rễ, Canxi Iodat cung cấp nguồn Iod thiết yếu, giúp tăng cường quá trình quang hợp và trao đổi chất của cây trồng.
- Giúp kích thích sản xuất enzyme bảo vệ, giúp cây chịu hạn và kháng bệnh tốt hơn.
Mua Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2cung cấp Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com