Ứng dụng của Canxi Citrat dùng trong y học và sinh học
1. Bổ sung canxi trong điều trị loãng xương
Ứng dụng: Canxi Citrat được dùng trong các sản phẩm bổ sung canxi như viên uống, bột hòa tan và siro. Nó giúp cải thiện mật độ xương, giảm nguy cơ loãng xương và gãy xương. Canxi Citrat có ưu điểm hấp thu tốt hơn so với canxi carbonate. Đặc biệt ở người cao tuổi và người có acid dạ dày thấp.
Cơ chế hoạt động: Canxi Citrat hòa tan tốt trong môi trường dạ dày mà không cần acid dịch vị mạnh. Khi vào ruột, nó phân ly thành ion Ca²⁺. Ion này được hấp thu qua niêm mạc ruột vào máu. Canxi sau đó tham gia vào quá trình khoáng hóa xương. Kết hợp với phosphate để hình thành hydroxyapatite, giúp xương chắc khỏe hơn.
2. Điều chỉnh pH và chống toan hóa máu
Ứng dụng: Canxi Citrat được sử dụng trong dung dịch truyền hoặc thuốc uống để điều chỉnh rối loạn acid-base. Nó giúp cân bằng pH máu, đặc biệt trong trường hợp toan chuyển hóa hoặc suy thận mạn tính.
Cơ chế hoạt động: Trong máu, Canxi Citrat phân ly thành ion citrat⁻. Citrat kết hợp với ion H⁺ dư thừa. Giúp trung hòa độ acid. Gan chuyển hóa citrat thành bicarbonate (HCO₃⁻), giúp duy trì cân bằng kiềm-toan. Nhờ vậy, nó giúp giảm nguy cơ toan hóa máu, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
3. Chống đông máu trong lưu trữ máu
Ứng dụng: Canxi Citrat được thêm vào túi bảo quản máu để ngăn ngừa đông máu. Nó giúp duy trì trạng thái lỏng của máu, kéo dài thời gian bảo quản.
Cơ chế hoạt động: Citrat liên kết với ion Ca²⁺ trong máu, làm giảm hoạt động của yếu tố IV trong quá trình đông máu. Khi thiếu Ca²⁺, con đường đông máu nội sinh và ngoại sinh bị ức chế. Điều này giúp ngăn chặn hình thành fibrin, giữ cho máu không đông lại trong túi bảo quản.
4. Chất tạo phức chelating trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng
Ứng dụng: Canxi Citrat được sử dụng trong liệu pháp thải độc để loại bỏ kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg) và cadmium (Cd). Nó giúp giảm tác hại của kim loại nặng đối với hệ thần kinh và cơ thể.
Cơ chế hoạt động: Citrat tạo phức bền với ion kim loại nặng, giúp kim loại tồn tại ở dạng hòa tan trong huyết tương. Các phức này được thải qua thận. Giảm tích lũy kim loại trong mô và cơ quan quan trọng.
5. Tăng cường hấp thu khoáng chất khác (sắt, kẽm, magie)
Ứng dụng: Canxi Citrat được kết hợp trong viên uống bổ sung khoáng chất để tăng khả năng hấp thu vi khoáng. Nó giúp cơ thể hấp thụ sắt, kẽm và magie hiệu quả hơn.
Cơ chế hoạt động: Citrat tạo phức hòa tan với ion kim loại, ngăn chặn sự kết tủa của chúng trong môi trường ruột. Điều này giúp khoáng chất không bị đào thải sớm và dễ dàng hấp thu qua niêm mạc ruột vào máu.
6. Ức chế hình thành sỏi thận oxalat và phosphate
Ứng dụng: Canxi Citrat được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa sỏi thận. Nó giúp giảm nguy cơ kết tinh oxalat và phosphate trong đường tiết niệu.
Cơ chế hoạt động: Citrat cạnh tranh với oxalat và phosphate trong quá trình kết tinh của muối canxi. Khi nồng độ citrat cao, nó liên kết với Ca²⁺, ngăn không cho oxalat và phosphate tạo thành tinh thể. Điều này làm giảm sự hình thành và phát triển của sỏi thận.
7. Dưỡng chất trong nuôi cấy mô và tế bào
Ứng dụng: Canxi Citrat được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào và mô sinh học. Nó cung cấp nguồn canxi cần thiết cho quá trình phát triển tế bào.
Cơ chế hoạt động:
Ion Ca²⁺ từ Canxi Citrat tham gia vào quá trình phân bào và biệt hóa tế bào. Citrat cũng là chất trung gian trong chu trình Krebs, cung cấp năng lượng ATP cho tế bào. Điều này giúp duy trì sự phát triển của tế bào trong điều kiện nuôi cấy.
8. Tăng cường tác dụng của thuốc kháng sinh nhóm quinolone và tetracycline
Ứng dụng: Canxi Citrat được dùng kết hợp với kháng sinh trong phác đồ điều trị nhiễm khuẩn. Nó giúp cải thiện hiệu quả hấp thu thuốc kháng sinh trong đường tiêu hóa.
Cơ chế hoạt động: Citrat ngăn chặn sự tạo phức giữa ion Ca²⁺ và kháng sinh trong ruột. Nếu không có citrat, canxi có thể kết hợp với kháng sinh tạo kết tủa khó hấp thu. Nhờ có citrat, kháng sinh giữ được dạng hòa tan, giúp tăng sinh khả dụng và hiệu quả điều trị.
Tỷ lệ sử dụng Canxi Citrat dùng trong y học và sinh học
- Bổ sung canxi trong điều trị loãng xương: 500 – 1.200 mg/ngày (dựa trên lượng canxi nguyên tố). 200 – 700 mg/ngày tùy theo độ tuổi.
- Điều chỉnh pH và chống toan hóa máu:
- Dạng dung dịch truyền: 10 – 20 mmol citrat/lần, điều chỉnh theo pH máu.
- Dạng uống: 1 – 2 g/ngày, tùy theo mức độ nhiễm toan.
- Chống đông máu trong lưu trữ máu: Dung dịch CPDA-1 (citrate-phosphate-dextrose-adenine): 14 ml/100 ml máu bảo quản.
- Điều trị nhiễm độc kim loại nặng: Liệu pháp chelation: 0,5 – 2 g/ngày, tùy theo mức độ nhiễm độc.
- Tăng cường hấp thu khoáng chất: Phối hợp với sắt/kẽm: 100 – 500 mg/ngày.
- Phòng ngừa sỏi thận: Dạng viên uống: 2 – 4 g/ngày, chia nhiều lần.
- Nuôi cấy tế bào: Trong môi trường nuôi cấy: 0,5 – 5 mM tùy loại tế bào.
- Hỗ trợ hấp thu kháng sinh: Kết hợp với quinolone/tetracycline: 500 mg – 1 g/lần, dùng cách xa kháng sinh 2 giờ.
Quy trình sử dụng Canxi Citrat dùng trong y học và sinh học
1. Kiểm tra nhu cầu và chỉ định sử dụng
- Xác định mục đích sử dụng: bổ sung canxi, điều trị loãng xương, điều chỉnh pH máu, chống đông máu, v.v.
- Đánh giá tình trạng sức khỏe và các yếu tố liên quan như chức năng thận, nồng độ canxi máu.
- Bác sĩ hoặc chuyên gia y tế đưa ra chỉ định liều lượng và dạng bào chế phù hợp.
2. Lựa chọn dạng bào chế phù hợp
- Dạng viên uống hoặc bột hòa tan: dùng trong bổ sung canxi, phòng ngừa sỏi thận, tăng cường hấp thu khoáng chất.
- Dạng dung dịch truyền tĩnh mạch: dùng trong điều chỉnh pH máu, chống đông máu khi lưu trữ máu.
- Dạng dung dịch pha trong môi trường nuôi cấy: dùng trong nghiên cứu sinh học và y học tái tạo.
3. Cách sử dụng và điều chỉnh liều lượng
- Dạng uống: uống cùng hoặc sau bữa ăn để tăng hấp thu. Không dùng chung với thực phẩm giàu oxalat hoặc phytate để tránh giảm hấp thu canxi.
- Dạng truyền tĩnh mạch: phải được pha loãng theo đúng tỷ lệ và truyền chậm để tránh tác dụng phụ.
- Dạng dùng trong môi trường nuôi cấy: pha chế trong điều kiện vô trùng và điều chỉnh nồng độ phù hợp với tế bào.
4. Theo dõi và đánh giá hiệu quả
- Kiểm tra nồng độ canxi trong máu định kỳ nếu sử dụng lâu dài.
- Theo dõi các tác dụng phụ như tăng calci huyết, rối loạn tiêu hóa hoặc nguy cơ sỏi thận.
- Điều chỉnh liều lượng hoặc đổi phương pháp sử dụng nếu cần thiết.
5. Ngừng sử dụng hoặc điều chỉnh khi cần thiết
- Ngừng sử dụng nếu xuất hiện tác dụng không mong muốn như buồn nôn, táo bón, hoặc tăng calci niệu.
- Giảm liều hoặc đổi sang dạng bổ sung khác nếu có nguy cơ tương tác thuốc hoặc rối loạn chuyển hóa.
Mua Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 ở đâu?
Hiện tại, Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 ở đâu, mua bán Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 ở Hà Nội, mua bán Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 giá rẻ, Mua bán Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2
Nhập khẩu Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2, cung cấp Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 .
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com