Calconcarboxylic acid – C21H14N2O7S là gì?Cấu tạo và ứng dụng?

Mua bán Chất chỉ thị Calconcarboxylic acid – C21H14N2O7S

Calconcarboxylic acid (C21H14N2O7S) là một chất chỉ thị màu hữu cơ, thường được sử dụng trong các phép thử chuẩn độ (titration) để xác định nồng độ ion kim loại, đặc biệt là ion sắt (Fe²⁺). Với cấu trúc hóa học bao gồm vòng benzen và nhóm carboxyl, chất này thay đổi màu sắc khi phản ứng với các ion kim loại, từ đó giúp phát hiện sự có mặt của chúng trong mẫu. Calconcarboxylic acid thường được áp dụng trong các phương pháp phân tích hóa học, giúp xác định và đo lường các chất trong dung dịch.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Chất chỉ thị Calconcarboxylic acid

Tên gọi khác: Calconcarboxylic acid – 2-(3-Carboxyphenyl)-4H-chromen-4-one, 2-(3-Carboxyphenyl)-4-chromenone, 3-Carboxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-chromen-4-one

Công thức: C21H14N2O7S

Số CAS: 16423-68-0

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 500ml/lọ

Chất chỉ thị Calconcarboxylic acid - C21H14N2O7S

1. Cấu tạo chất chỉ thị Calconcarboxylic acid – C21H14N2O7S là gì?

Công thức phân tử:

  • Công thức phân tử: C₂₁H₁₄N₂O₇S
  • Công thức cấu tạo chung: Phân tử bao gồm các thành phần chính:
    • Nhóm azo (-N=N-).
    • Nhóm phenol (-OH).
    • Nhóm carboxylic acid (-COOH).
    • Một vòng thơm gắn các nhóm chức.

Cấu trúc phân tử chi tiết:

  • Nhóm azo (-N=N-): Liên kết đôi giữa hai nguyên tử nitơ, đây là đặc điểm quan trọng trong phân tử, góp phần vào màu sắc và hoạt tính của chất.
  • Nhóm phenol (-OH): Có mặt trong vòng thơm, giúp tạo tính chất axit nhẹ và khả năng tương tác với các ion kim loại.
  • Nhóm carboxylic acid (-COOH): Là nhóm chức acid mạnh, giúp tăng tính hòa tan của chất trong nước và tham gia liên kết với các ion.
  • Nhóm sulfonic (-SO₃H): Có thể xuất hiện trong phân tử (dưới dạng gốc sulfonat), hỗ trợ tính tan và tương tác với ion kim loại.

Hình dạng cấu trúc:

Calconcarboxylic acid thường bao gồm:

  • Một khung phân tử chính là vòng benzen hoặc naphthalene với các nhóm chức gắn vào.
  • Liên kết azo (-N=N-): Kết nối hai phần vòng thơm trong phân tử.
  • Các nhóm chức hydroxyl (-OH)carboxyl (-COOH) và sulfonic (-SO₃H) gắn trên vòng thơm.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Chất chỉ thị Calconcarboxylic acid – C21H14N2O7S

Tính chất vật lý

Màu sắc: Vàng hoặc cam, thay đổi màu sắc khi phản ứng với các ion kim loại.

Dạng vật lý: Bột tinh thể hoặc hạt tinh thể.

Điểm nóng chảy: Khoảng 270-275°C.

Hòa tan: Tan trong dung môi hữu cơ như etanol, chloroform, ít tan trong nước.

Khối lượng mol: 438.41 g/mol.

Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện bình thường, cần tránh ánh sáng mạnh và điều kiện khắc nghiệt.

Tính chất hóa học

1. Phản ứng với Ion Kim Loại

  • Tạo phức với ion Fe²⁺: Calconcarboxylic acid là một chất chỉ thị màu đặc biệt đối với ion Fe²⁺. Khi phản ứng với ion Fe²⁺ trong dung dịch, chất chỉ thị này tạo ra một phức hợp có màu tím hoặc đỏ đặc trưng. Đây là đặc tính quan trọng giúp xác định sự có mặt và nồng độ của ion Fe²⁺ trong các phép thử chuẩn độ.
  • Phản ứng với các ion kim loại khác: Ngoài Fe²⁺, Calconcarboxylic acid còn có thể tạo phức với các ion kim loại khác như Cu²⁺Ni²⁺Zn²⁺ và một số ion chuyển tiếp khác. Sự thay đổi màu sắc khi tạo phức với các ion này giúp nhận diện và định lượng các ion trong mẫu.

2. Tính Axit

  • Nhóm carboxyl (-COOH): Calconcarboxylic acid chứa một nhóm carboxyl (-COOH), khiến nó có tính axit. Nhóm carboxyl này có thể giải phóng ion H⁺ vào dung dịch khi hòa tan trong nước, làm giảm pH của dung dịch.
  • Tính axit nhẹ: Mặc dù tính axit của Calconcarboxylic acid không mạnh như axit mạnh, nhưng khả năng giải phóng ion H⁺ giúp nó tham gia vào các phản ứng axit-bazơ, đặc biệt trong các phương pháp phân tích.

3. Tính Khử

  • Khả năng tham gia phản ứng khử: Mặc dù không phải là chất khử mạnh, nhưng trong một số điều kiện hóa học đặc biệt, Calconcarboxylic acid có thể tham gia vào các phản ứng khử. Điều này thường xảy ra khi có sự hiện diện của các chất oxi hóa mạnh hoặc trong môi trường giảm, nơi Calconcarboxylic acid có thể giúp khử các ion kim loại hoặc các chất khác.

4. Tính Ổn Định và Tương Tác với Ánh Sáng

  • Ổn định trong dung môi hữu cơ: Calconcarboxylic acid ổn định khi hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, metanol, chloroform, và các dung môi hữu cơ khác. Sự ổn định này giúp nó duy trì tính chất chỉ thị màu trong suốt các phép thử phân tích.
  • Nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt: Chất này có thể bị phân hủy hoặc mất màu khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao. Do đó, việc bảo quản Calconcarboxylic acid trong môi trường tối và mát mẻ là rất quan trọng để duy trì tính chất hóa học của nó.

5. Tính Tạo Phức

  • Khả năng tạo phức với ion kim loại: Calconcarboxylic acid có khả năng tạo phức với nhiều ion kim loại chuyển tiếp. Khi tạo phức, cấu trúc của ion kim loại có thể thay đổi và gây ra sự thay đổi về màu sắc của dung dịch. Điều này có thể được sử dụng để xác định nồng độ của các ion này trong mẫu.

Chất chỉ thị Calconcarboxylic acid - C21H14N2O7S

3. Ứng dụng của Chất chỉ thị Calconcarboxylic acid – C21H14N2O7S do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành Hóa học phân tích

  • Chất chỉ thị trong chuẩn độ (Titration): Calconcarboxylic acid được sử dụng chủ yếu trong các phép chuẩn độ để xác định nồng độ của ion kim loại, đặc biệt là ion Fe²⁺. Trong các phản ứng chuẩn độ, chất này hoạt động như một chỉ thị màu, thay đổi màu sắc khi phản ứng với các ion kim loại, giúp xác định chính xác điểm kết thúc của phản ứng.
  • Xác định các ion kim loại: Calconcarboxylic acid được sử dụng trong việc phân tích các mẫu để xác định sự hiện diện và nồng độ của các ion kim loại trong các dung dịch. Điều này rất quan trọng trong việc kiểm tra các mẫu trong phòng thí nghiệm và sản xuất.

2. Ngành Sinh học và Môi trường

  • Phân tích môi trường: Calconcarboxylic acid có thể được sử dụng để xác định sự hiện diện của các ion kim loại trong nước, đất và không khí. Đây là một công cụ hữu ích trong việc kiểm tra sự ô nhiễm kim loại nặng, giúp đánh giá chất lượng môi trường.
  • Nghiên cứu sinh học: Trong các nghiên cứu sinh học, calconcarboxylic acid giúp xác định nồng độ của các ion kim loại trong mẫu sinh học như máu, nước tiểu, và các mô tế bào. Điều này rất quan trọng trong các nghiên cứu về độc tính của kim loại nặng và các ứng dụng y tế.

3. Ngành Sản xuất và Chế biến

  • Kiểm soát chất lượng trong sản xuất: Trong các ngành công nghiệp sản xuất, đặc biệt là trong chế biến thực phẩm và dược phẩm, calconcarboxylic acid có thể được sử dụng để xác định nồng độ của kim loại như sắt và đồng trong sản phẩm. Việc kiểm tra các ion kim loại trong quá trình sản xuất giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng và tuân thủ các quy định an toàn.
  • Kiểm tra trong sản xuất thực phẩm: Được sử dụng để kiểm tra các thành phần kim loại trong thực phẩm, bao gồm việc phát hiện các kim loại nặng có thể gây hại cho sức khỏe con người.

4. Ngành Công nghệ và Kỹ thuật

  • Ứng dụng trong sản xuất và nghiên cứu chất xúc tác: Calconcarboxylic acid có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về chất xúc tác và quá trình hóa học. Đặc biệt là trong các nghiên cứu liên quan đến. Các ion kim loại trong các phản ứng xúc tác. Nó cũng được sử dụng để phát hiện và theo dõi sự thay đổi trong các phản ứng hóa học liên quan đến ion kim loại.
  • Kỹ thuật điện hóa học: Trong các kỹ thuật điện hóa học, calconcarboxylic acid được sử dụng. Để xác định các ion kim loại có trong dung dịch. Bằng các phương pháp điện cực, như phân tích voltammetry.

5. Ứng dụng trong Y tế và Dược phẩm

  • Xác định ion kim loại trong cơ thể: Calconcarboxylic acid có thể được sử dụng trong các xét nghiệm y tế. Để xác định nồng độ ion kim loại trong máu hoặc các mẫu sinh học khác. Đây là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá nồng độ của các yếu tố vi lượng. Hoặc các chất gây độc trong cơ thể, như sắt và kẽm.
  • Đánh giá độc tính của kim loại nặng: Trong nghiên cứu độc học, calconcarboxylic acid được sử dụng. Để xác định mức độ ion kim loại nặng (ví dụ: Pb²⁺Cd²⁺Cu²⁺) trong các mẫu sinh học hoặc mô. Giúp đánh giá tác động của kim loại nặng đến sức khỏe con người.

6. Ngành Dược phẩm và Hóa học công nghiệp

  • Phát triển thuốc và điều trị bệnh: Calconcarboxylic acid giúp nghiên cứu về cách thức các ion kim loại tương tác. Với các hợp chất dược phẩm, cũng như ảnh hưởng của chúng đối với cơ thể con người. Điều này có thể giúp trong việc phát triển các phương pháp điều trị. Mới liên quan đến thiếu hụt ion kim loại hoặc quá tải kim loại trong cơ thể.

7. Ngành Công nghiệp Thực phẩm và Nước Giải Khát

  • Kiểm tra các kim loại nặng trong thực phẩm và nước: Calconcarboxylic acid cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm. Và nước giải khát để kiểm tra sự hiện diện của các kim loại nặng như cadmium (Cd)plumbum (Pb) và arsenic (As). Những kim loại này có thể gây ra tác hại lớn đến sức khỏe. Và cần phải được kiểm soát nghiêm ngặt trong thực phẩm.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành Hóa học phân tích:

  • Tỉ lệ sử dụng trong chuẩn độ: Trong các phép chuẩn độ ion kim loại, đặc biệt là ion Fe²⁺. Ttỉ lệ sử dụng của Calconcarboxylic acid tương đối cao vì nó là chất chỉ thị màu phổ biến cho mục đích này. Tuy nhiên, tỉ lệ này còn tùy thuộc vào mức độ phổ biến của các phương pháp. Chuẩn độ và loại mẫu cần phân tích trong các phòng thí nghiệm.

2. Ngành Sinh học và Môi trường:

  • Ứng dụng trong phân tích môi trường: Tỉ lệ sử dụng Calconcarboxylic acid trong việc kiểm tra ion kim loại trong môi trường (nước, đất, không khí). Không quá cao nhưng vẫn có vai trò quan trọng trong nghiên cứu. Và đánh giá ô nhiễm kim loại nặng. Trong các nghiên cứu môi trường, tỷ lệ sử dụng sẽ phụ thuộc vào mục đích nghiên cứu cụ thể. Với các mẫu nước và đất có chứa các ion kim loại.

3. Ngành Công nghiệp và Sản xuất:

  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Trong các ngành sản xuất thực phẩm, dược phẩm và hóa chất. Tỉ lệ sử dụng Calconcarboxylic acid thường ở mức thấp, chỉ chiếm một phần nhỏ. Trong quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm, chủ yếu để xác định. Các ion kim loại trong nguyên liệu hoặc sản phẩm cuối cùng.

4. Ngành Y tế và Dược phẩm:

  • Sử dụng trong xét nghiệm y tế: Tỉ lệ sử dụng Calconcarboxylic acid trong ngành y tế có thể không cao. Nhưng nó có vai trò quan trọng trong các nghiên cứu sinh học, giúp xác định mức độ ion kim loại trong các mẫu sinh học. Hỗ trợ trong việc chẩn đoán các vấn đề liên quan đến ion kim loại trong cơ thể.

5. Ứng dụng trong Nghiên cứu và Phát triển:

  • Nghiên cứu khoa học: Trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong. Các dự án nghiên cứu về ion kim loại và môi trường, tỉ lệ sử dụng của. Calconcarboxylic acid có thể cao hơn, tùy thuộc vào phạm vi nghiên cứu.

Chất chỉ thị Calconcarboxylic acid - C21H14N2O7S

4. Mua Chất chỉ thị Calconcarboxylic acid – C21H14N2O7S tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Chất chỉ thị Calconcarboxylic acid – C21H14N2O7S đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 500ml/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Chất chỉ thị Calconcarboxylic acid – C21H14N2O7S, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chất chỉ thị Calconcarboxylic acid – C21H14N2O7S của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Chất chỉ thị Calconcarboxylic acid – C21H14N2O7S giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Chất chỉ thị Calconcarboxylic acid ở đâu, mua bán C21H14N2O7S ở hà nội, mua bán Chất chỉ thị Calconcarboxylic acid giá rẻ. Mua bán C21H14N2O7S dùng trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm,…

Nhập khẩu Chất chỉ thị Calconcarboxylic acid – C21H14N2O7S cung cấp Chất chỉ thị Calconcarboxylic acid

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0