Calcium Pyrophosphate – Ca2P2O7 là gì?

Calcium Pyrophosphate – Ca2P2O7 là gì?

Calcium Pyrophosphate – Ca2P2O7 là gì?

Calcium Pyrophosphate (Ca2P2O7) là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học Ca₂P₂O₇, tồn tại dưới dạng tinh thể trắng, không mùi và không hòa tan trong nước. Nó được hình thành từ axit pyrophosphoric và canxi, thường xuất hiện trong các bệnh lý như gout giả (pseudogout), khi tinh thể calcium pyrophosphate tích tụ trong các khớp, gây viêm và đau đớn. Calcium Pyrophosphate cũng được ứng dụng trong công nghiệp, đặc biệt là như một chất xúc tác trong các quy trình hóa học. Hợp chất này có tính chất đặc biệt trong nghiên cứu và điều trị bệnh viêm khớp liên quan đến lắng đọng canxi.

Xuất xứ: Trung Quốc

Tên gọi khác: Calcium Diphosphate, Ca₂P₂O₇, Pyrophosphate canxi, Diphosphoric acid, calcium salt (1:2), Dicalcium diphosphate, Dicalcium pyrophosphat

Ngoại quan: tinh thể màu trắng

Calcium Pyrophosphate - Ca2P2O7 là gì?

Phương pháp sản xuất của Calcium Pyrophosphate – Ca2P2O7 là gì?

Các phương pháp sản xuất chính của Calcium Pyrophosphate (Ca₂P₂O₇) bao gồm:

1. Phương pháp nhiệt phân (Thermal Decomposition)

  • Quy trình: Phương pháp này sử dụng nhiệt để phân hủy các hợp chất canxi và phốt phát. Khi canxi hydrogen phosphate (CaHPO₄) hoặc canxi phosphate (Ca₃(PO₄)₂) được đun nóng ở nhiệt độ cao (khoảng 800-1000°C), nó sẽ phản ứng với chính nó để tạo ra calcium pyrophosphate.
  • Ứng dụng: Phương pháp này được sử dụng để sản xuất số lượng lớn calcium pyrophosphate, đặc biệt trong các quy trình công nghiệp.

2. Phương pháp hóa học (Chemical Synthesis)

  • Quy trình: Phương pháp này sử dụng các dung dịch axit phosphoric và các hợp chất canxi như canxi cacbonat (CaCO₃) hoặc canxi oxit (CaO). Sau khi hòa tan các chất này trong dung dịch axit, phản ứng tạo ra calcium pyrophosphate sẽ diễn ra dưới điều kiện nhiệt độ và pH kiểm soát.
  • Ứng dụng: Đây là phương pháp phổ biến trong các nghiên cứu hoặc sản xuất quy mô nhỏ, khi cần kiểm soát chặt chẽ các yếu tố hóa học.

3. Phương pháp đồng kết tủa (Co-precipitation Method)

  • Quy trình: Trong phương pháp này, calcium pyrophosphate được tạo thành bằng cách hòa tan các hợp chất canxi và phosphat trong dung dịch, sau đó kết tủa pyrophosphate canxi bằng cách thay đổi các điều kiện nhiệt độ, pH hoặc thêm các chất phản ứng khác. Sau khi kết tủa, calcium pyrophosphate sẽ được lọc, rửa sạch và sấy khô.
  • Ứng dụng: Phương pháp này được sử dụng khi cần tạo ra các mẫu calcium pyrophosphate tinh khiết hoặc trong nghiên cứu và sản xuất quy mô nhỏ.

4. Phương pháp thủy phân (Hydrolysis Method)

  • Quy trình: Phương pháp thủy phân sử dụng dung dịch axit phosphoric và các muối canxi như canxi chloride (CaCl₂) trong môi trường nước, sau đó tiến hành nhiệt phân để chuyển đổi thành calcium pyrophosphate.
  • Ứng dụng: Phương pháp này có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm nhỏ, nơi điều kiện kiểm soát không quá khắt khe.

Nguyên liệu chính và phân bố

Nguyên liệu chính

Các nguyên liệu sản xuất chính của Calcium Pyrophosphate (Ca₂P₂O₇) bao gồm:

  • Canxi phosphate (Ca₃(PO₄)₂): Đây là nguyên liệu chính được sử dụng trong phương pháp. Nhiệt phân để tạo ra calcium pyrophosphate. Canxi phosphate có thể có nguồn gốc từ các khoáng chất tự nhiên. Hoặc được tổng hợp trong các quá trình công nghiệp.
  • Canxi hydrogen phosphate (CaHPO₄): Một dạng khác của canxi phosphate, được sử dụng trong một số. Phương pháp sản xuất calcium pyrophosphate thông qua nhiệt phân.
  • Axit phosphoric (H₃PO₄): Được sử dụng trong phương pháp hóa học hoặc đồng kết tủa để tạo ra calcium pyrophosphate. Axit phosphoric phản ứng với các hợp chất canxi để tạo ra muối pyrophosphate.
  • Canxi oxit (CaO): Là nguyên liệu phổ biến khác trong các phương pháp sản xuất calcium pyrophosphate. Được sử dụng trong quá trình hóa học hoặc thủy phân để tạo ra hợp chất này.
  • Canxi cacbonat (CaCO₃): Đôi khi canxi cacbonat cũng được sử dụng để cung cấp ion canxi trong các. Phương pháp hóa học, mặc dù không phổ biến bằng các hợp chất canxi khác.

Phân bố

1. Hoa Kỳ

  • Là một trong những quốc gia đi đầu trong nghiên cứu và ứng dụng các hợp chất vô cơ trong y học và công nghiệp. Calcium Pyrophosphate được sử dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến. Sự lắng đọng canxi trong khớp, chẳng hạn như gout giả.
  • Cũng có sự nghiên cứu và ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất và sản xuất vật liệu.

2. Trung Quốc

  • Trung Quốc là một trong những quốc gia hàng đầu trong việc. Sản xuất các hợp chất vô cơ, bao gồm calcium pyrophosphate. Nước này cung cấp các nguyên liệu thô. Và hợp chất hóa học cho nhiều ngành công nghiệp toàn cầu.
  • Các nhà máy sản xuất calcium pyrophosphate tại Trung Quốc. Chủ yếu phục vụ cho nhu cầu trong ngành công nghiệp hóa chất và chế tạo vật liệu.

3. Ấn Độ

  • Ấn Độ cũng sản xuất và ứng dụng calcium pyrophosphate trong các lĩnh vực y học. Đặc biệt trong điều trị các bệnh viêm khớp liên quan đến lắng đọng tinh thể canxi.
  • Ngành công nghiệp hóa chất tại Ấn Độ cũng có sự sử dụng calcium pyrophosphate trong một số ứng dụng nghiên cứu và sản xuất.

4. Liên minh Châu Âu (EU)

  • Các quốc gia như Đức, Pháp và Anh có các cơ sở nghiên cứu và sản xuất liên quan đến calcium pyrophosphate. Trong lĩnh vực y học và công nghiệp hóa chất. Sản phẩm này được sử dụng trong. Các nghiên cứu về bệnh lý khớp và ứng dụng công nghiệp.

5. Nhật Bản

  • Nhật Bản là một quốc gia có nền công nghiệp hóa chất và y học phát triển, nơi calcium pyrophosphate. Được sử dụng trong một số ứng dụng y tế và công nghệ. Đặc biệt là trong việc điều trị các bệnh liên quan đến viêm khớp.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Pyrophosphate – Ca2P2O7 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0