CaCO3 hàng thực phẩm (FOOD)

Ứng dụng của CaCO3 hàng thực phẩm (FOOD) – Xuất xứ Trung Quốc

CaCO3 hàng thực phẩm (FOOD) là phụ gia thực phẩm quan trọng, giúp điều chỉnh pH, bổ sung canxi, chống vón cục. Tìm hiểu ứng dụng và cơ chế hoạt động chi tiết!

CaCO3 hàng thực phẩm (FOOD)

1. Chất chống đông vón trong bột thực phẩm

CaCO₃ giúp ngăn ngừa sự kết tụ trong bột gia vị, sữa bột, đường bột bằng cách hấp thụ độ ẩm dư thừa, duy trì trạng thái tơi xốp của nguyên liệu.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: CaCO₃ có cấu trúc tinh thể bề mặt xốp, giúp hấp thụ hơi nước nhẹ mà không làm ảnh hưởng đến tính chất hóa học của nguyên liệu.
  • Tác động hóa học: CaCO₃ không phản ứng trực tiếp với thành phần trong bột, nhưng có khả năng tạo lớp bảo vệ mỏng quanh từng hạt bột, giảm lực hút tĩnh điện, hạn chế hiện tượng dính kết giữa các hạt.

2. Chất điều chỉnh độ pH trong thực phẩm

CaCO₃ được sử dụng để trung hòa axit trong nước khoáng, nước giải khát có ga, giúp duy trì hương vị ổn định và bảo vệ bao bì khỏi tác động ăn mòn của axit.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Khi hòa tan trong nước chứa CO₂, CaCO₃ có thể phản ứng một phần tạo ra ion Ca²⁺ và bicarbonate (HCO₃⁻), giúp điều chỉnh độ pH.
  • Tác động hóa học: CaCO₃ phản ứng với axit mạnh như HCl hoặc axit hữu cơ có trong thực phẩm, tạo thành muối canxi tan trong nước và giải phóng khí CO₂.
    • Phương trình phản ứng: CaCO₃ + 2H⁺ → Ca²⁺ + CO₂↑ + H₂O.

3. Chất bổ sung canxi trong sữa và thực phẩm chức năng

CaCO₃ là một nguồn cung cấp canxi phổ biến trong sữa, thực phẩm bổ sung giúp cải thiện mật độ xương và hỗ trợ chức năng thần kinh cơ.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Khi vào dạ dày, CaCO₃ tiếp xúc với môi trường axit mạnh, bị phân hủy thành ion canxi dễ hấp thụ qua ruột non.
  • Tác động hóa học: Trong dạ dày, CaCO₃ phản ứng với axit clohydric (HCl) tạo thành ion canxi sinh khả dụng.
    • Phương trình phản ứng: CaCO₃ + 2HCl → Ca²⁺ + CO₂↑ + H₂O.

4. Tăng cường độ giòn trong bánh kẹo

CaCO₃ giúp tạo kết cấu giòn xốp cho bánh quy, snack bằng cách can thiệp vào cấu trúc tinh bột và protein trong quá trình nướng.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Các hạt CaCO₃ phân bố đều trong khối bột, tạo ra các điểm gián đoạn trong mạng gluten, giảm sự đàn hồi và giúp thành phẩm giòn hơn.
  • Tác động hóa học: Khi có mặt axit thực phẩm (axit citric, axit lactic), một phần CaCO₃ phân hủy nhẹ, giải phóng CO₂, tạo ra các túi khí nhỏ, giúp bánh xốp hơn.

5. Chất độn trong kẹo cao su

CaCO₃ giúp cải thiện độ bền cơ học của kẹo cao su, giảm độ dính và duy trì cấu trúc dẻo dai trong quá trình nhai.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Các hạt CaCO₃ phân bố trong nền polymer của kẹo cao su, tạo sự cân bằng giữa độ mềm và độ đàn hồi.
  • Tác động hóa học: Không có phản ứng hóa học xảy ra, nhưng CaCO₃ có thể trung hòa axit nhẹ từ nước bọt, giúp ổn định độ pH trong miệng.

6. Hỗ trợ quá trình kết tủa trong sản xuất đậu phụ

CaCO₃ giúp tăng hiệu suất kết tủa protein trong sữa đậu nành, giúp tạo ra đậu phụ có kết cấu chắc hơn.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Khi hòa tan trong nước, CaCO₃ giải phóng ion Ca²⁺, làm thay đổi trạng thái hòa tan của protein, thúc đẩy quá trình kết tủa.
  • Tác động hóa học: Ion Ca²⁺ liên kết với các chuỗi protein, giúp chúng gắn kết chặt chẽ hơn, tạo thành cấu trúc gel rắn.

7. Tạo màu trắng tự nhiên trong kem và sản phẩm sữa

CaCO₃ giúp tăng cường độ trắng tự nhiên của thực phẩm mà không cần sử dụng chất tạo màu nhân tạo.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: CaCO₃ có chỉ số khúc xạ cao, giúp phản xạ ánh sáng tốt hơn, tạo cảm giác sản phẩm sáng và mịn hơn.
  • Tác động hóa học: Không xảy ra phản ứng hóa học, CaCO₃ chỉ hoạt động như một tác nhân phân tán quang học trong nền sữa.

8. Làm mềm nước trong chế biến thực phẩm

CaCO₃ giúp giảm độ cứng của nước, hạn chế cặn khoáng trong thiết bị và cải thiện chất lượng sản phẩm chế biến.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: CaCO₃ giúp cân bằng ion Ca²⁺ và Mg²⁺ trong nước, giảm sự hình thành cặn vôi.
  • Tác động hóa học: CaCO₃ phản ứng với CO₂ và H₂O, tạo ra bicarbonate hòa tan giúp kiểm soát độ cứng của nước.
    • Phương trình phản ứng: CaCO₃ + CO₂ + H₂O ⇌ Ca²⁺ + 2HCO₃⁻.

9. Chất hấp thụ độc tố trong chế biến thực phẩm

CaCO₃ có khả năng hấp thụ ion kim loại nặng như chì (Pb²⁺), giúp loại bỏ độc tố và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: CaCO₃ có cấu trúc xốp, hấp thụ ion kim loại nặng bằng cơ chế hấp phụ bề mặt.
  • Tác động hóa học: CaCO₃ trao đổi ion với kim loại nặng. Tạo kết tủa không tan giúp loại bỏ khỏi thực phẩm.
    • Phương trình phản ứng: CaCO₃ + Pb²⁺ → Ca²⁺ + PbCO₃↓.

10. Ứng dụng trong sản xuất đường tinh luyện

CaCO₃ được sử dụng để loại bỏ tạp chất, giúp đường có màu trắng sáng hơn và tăng độ tinh khiết.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: CaCO₃ giúp hấp phụ các hợp chất màu, giữ lại tạp chất trong quá trình lọc.
  • Tác động hóa học: CaCO₃ phản ứng với SO₂, tạo kết tủa CaSO₃ không tan giúp loại bỏ tạp chất.
    • Phương trình phản ứng: CaCO₃ + SO₂ → CaSO₃↓.

 

 

Tỷ lệ sử dụng CaCO3 hàng thực phẩm (FOOD)

1. Chất chống đông vón

CaCO₃ được sử dụng trong bột gia vị, sữa bột, đường bột để ngăn chặn hiện tượng kết dính giữa các hạt. Tỷ lệ sử dụng dao động từ 0.1 – 1.0%, đảm bảo sản phẩm luôn khô ráo, dễ sử dụng. Theo tiêu chuẩn FCC, hàm lượng không nên vượt quá 2% để tránh ảnh hưởng đến kết cấu và hương vị thực phẩm.

2. Chất điều chỉnh pH

Trong nước khoáng, nước ngọt có ga và nước ép, CaCO₃ đóng vai trò kiểm soát độ axit, giúp ổn định pH và giảm độ chua. Tỷ lệ sử dụng thường ở mức 0.02 – 0.2%. Đảm bảo thức uống có vị cân bằng mà không ảnh hưởng đến cảm quan sản phẩm. Theo quy định, pH cuối cùng không được vượt quá 8.5 để tránh làm thay đổi tính chất sinh hóa của đồ uống.

3. Chất bổ sung canxi

CaCO₃ là nguồn cung cấp canxi phổ biến trong sữa, sữa chua, thực phẩm chức năng và đồ uống dinh dưỡng. Hàm lượng sử dụng dao động từ 0.5 – 1.2%. Giúp tăng cường hàm lượng canxi sinh học mà không làm ảnh hưởng đến hương vị. Theo FDA, tổng lượng canxi hấp thụ từ thực phẩm không nên vượt quá 2500 mg/ngày để tránh nguy cơ sỏi thận và rối loạn tiêu hóa.

4. Tăng cường độ giòn trong thực phẩm

CaCO₃ giúp cải thiện kết cấu của bánh quy, snack và các sản phẩm nướng. Làm cho chúng có độ giòn hơn nhờ tác dụng ổn định cấu trúc tinh bột. Tỷ lệ sử dụng thường từ 0.2 – 0.5%, đảm bảo sản phẩm giữ được độ giòn trong quá trình bảo quản mà không ảnh hưởng đến hương vị.

5. Chất độn trong kẹo cao su

CaCO₃ là thành phần chính trong nhân kẹo cao su. Giúp tạo cấu trúc rắn và cải thiện cảm giác nhai. Tỷ lệ sử dụng có thể lên đến 5 – 15%, tùy vào loại kẹo và công thức sản xuất. Độ tinh khiết của CaCO₃ phải đạt tiêu chuẩn FCC để đảm bảo an toàn thực phẩm.

6. Hỗ trợ kết tủa protein trong chế biến thực phẩm

Trong sản xuất đậu phụ và các chế phẩm từ đậu nành, CaCO₃ được sử dụng với nồng độ 0.1 – 0.3% để giúp protein đông tụ hiệu quả hơn. Điều này tạo ra kết cấu mềm, đồng đều. Giúp sản phẩm có độ dai phù hợp. Việc kiểm soát hàm lượng CaCO₃ là rất quan trọng để tránh làm thay đổi vị tự nhiên của đậu phụ.

7. Tạo màu trắng tự nhiên trong sản phẩm sữa

CaCO₃ có khả năng làm tăng độ trắng tự nhiên của kem, sữa đặc và các sản phẩm từ sữa nhờ tính chất phản xạ ánh sáng của các hạt tinh thể nhỏ. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.05 – 0.3%, giúp tăng cường tính thẩm mỹ mà không ảnh hưởng đến độ nhớt hay hương vị của sản phẩm.

8. Làm mềm nước trong sản xuất thực phẩm

CaCO₃ giúp trung hòa ion kim loại nặng trong nước. Làm giảm độ cứng, cải thiện chất lượng nước dùng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Tỷ lệ sử dụng rất thấp, chỉ khoảng 0.01 – 0.1%. Đủ để làm mềm nước mà không gây kết tủa hay thay đổi thành phần khoáng trong sản phẩm cuối cùng.

9. Chất hấp thụ độc tố trong chế biến thực phẩm

Trong công nghiệp thực phẩm, CaCO₃ được sử dụng như một tác nhân hấp thụ tạp chất và độc tố trong quá trình lọc đường, xử lý nước và chế biến thực phẩm. Tỷ lệ sử dụng thường trong khoảng 0.1 – 0.5%. Giúp loại bỏ các tạp chất mà không ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.

Hướng Dẫn Sử Dụng CaCO3 hàng thực phẩm (FOOD)

Để đảm bảo hiệu quả tối ưu và an toàn thực phẩm, việc sử dụng CaCO₃ cần tuân thủ các nguyên tắc quan trọng về tỷ lệ, phương pháp phối trộn và điều kiện bảo quản. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng khía cạnh:

1. Chọn Loại CaCO3 hàng thực phẩm (FOOD) 

  • CaCO₃ cấp thực phẩm (Food Grade): Đáp ứng tiêu chuẩn FCC (Food Chemicals Codex) hoặc E170 (EU).
  • Kích thước hạt:
    • Dạng vi mô (>1 µm): Dùng phổ biến trong bột thực phẩm, kẹo cao su, nước giải khát.
    • Dạng nano (<100 nm): Tăng cường sinh khả dụng nhưng cần kiểm soát chặt chẽ do lo ngại về hấp thụ vào cơ thể.
  • Độ tinh khiết: Hàm lượng CaCO₃ thường trên 98%. Không chứa kim loại nặng hoặc tạp chất.

2. Phương Pháp Phối Trộn

a) Chất chống đông vón (bột gia vị, đường, sữa bột,…)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 1.0%
  • Cách trộn:
    • Thêm CaCO₃ vào cuối cùng trong quá trình xay trộn để tránh vón cục.
    • Khuấy đều trong môi trường khô ráo, tránh hút ẩm.

b) Chất điều chỉnh pH (nước khoáng, nước ngọt, nước ép,…)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.02 – 0.2%
  • Cách trộn:
    • Hòa tan từ từ vào nước, khuấy mạnh để tránh lắng cặn.
    • Nếu dùng trong nước có gas, cần kiểm soát CO₂ để tránh phản ứng tạo bọt quá mức.

c) Chất bổ sung canxi (sữa, thực phẩm chức năng, bánh kẹo,…)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 1.2%
  • Cách trộn:
    • Dùng máy nghiền siêu mịn để phân tán đồng đều trong nền sữa.
    • Phối hợp với axit hữu cơ (axit citric, axit lactic) để tăng cường hấp thụ canxi.

d) Tăng cường độ giòn (bánh quy, snack,…)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.2 – 0.5%
  • Cách trộn:
    • Trộn vào hỗn hợp bột khô trước khi thêm nước.
    • Kiểm soát nhiệt độ nướng để tránh làm biến đổi cấu trúc tinh bột.

e) Làm mềm nước trong sản xuất thực phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.01 – 0.1%
  • Cách trộn:
    • Hòa tan vào nước trước khi xử lý, không trộn trực tiếp với nguyên liệu thực phẩm.
    • Kiểm tra pH để tránh dư thừa canxi gây kết tủa.

3. Lưu Ý Khi Sử Dụng

Kiểm soát liều lượng: Không vượt quá mức khuyến nghị để tránh ảnh hưởng đến hương vị và tính chất thực phẩm.
Tuân thủ tiêu chuẩn: Luôn chọn CaCO₃ đạt chứng nhận FCC, E170, FDA để đảm bảo an toàn.
Bảo quản đúng cách: Giữ CaCO₃ trong bao bì kín, nhiệt độ <25°C, độ ẩm <50%, tránh tiếp xúc với axit mạnh hoặc hơi nước.
Không lạm dụng trong thực phẩm chức năng: Lượng canxi nạp vào cơ thể không nên vượt quá 2500 mg/ngày để tránh nguy cơ sỏi thận.

FAQ (Câu hỏi thường gặp) về CaCO3 hàng thực phẩm (FOOD)

CaCO₃ có an toàn khi dùng trong thực phẩm không?

CaCO₃ được FDA công nhận là an toàn (GRAS) với liều lượng phù hợp. Trong thực phẩm, nó không gây hại nếu tuân thủ tiêu chuẩn FCC và E170.

CaCO₃ có gây ảnh hưởng đến tiêu hóa không?

Ở liều lượng cao, CaCO₃ có thể gây táo bón nhẹ do đặc tính hấp thụ nước. Tuy nhiên, khi sử dụng đúng mức, nó không ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tiêu hóa.

Canxi từ CaCO₃ có dễ hấp thụ hơn so với canxi khác không?

CaCO₃ có sinh khả dụng tốt nhưng cần có môi trường axit để hấp thụ tối ưu. Vì vậy, nó hấp thụ tốt nhất khi dùng cùng bữa ăn.

Mua Calcium Carbonate – CaCO3 hàng thực phẩm (FOOD) ở đâu?

Hiện tại, Calcium Carbonate – CaCO3  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Calcium Carbonate – CaCO3 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Calcium Carbonate – CaCO3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Carbonate – CaCO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium Carbonate – CaCO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Calcium Carbonate – CaCO3 ở đâu, mua bán Calcium Carbonate – CaCO3 ở Hà Nội, mua bán Calcium Carbonate – CaCO3 giá rẻ, Mua bán Calcium Carbonate – CaCO3   

Nhập khẩu Calcium Carbonate – CaCO3, cung cấp  Calcium Carbonate – CaCO3 .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

1