CaCO3 dùng trong ngành cao su

Ứng dụng của CaCO3 dùng trong ngành cao su

CaCO3 dùng trong ngành cao su là một giải pháp hiệu quả, không chỉ giúp cải thiện tính chất cơ học và tăng độ bền của sản phẩm mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí sản xuất và tối ưu hoá chất lượng.

1. Tăng cường độ cứng và độ bền kéo

Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng như chất độn trong công thức cao su để cải thiện độ cứng và độ bền kéo của sản phẩm.

Cơ chế hoạt động: CaCO3 giúp phân tán đều trong hỗn hợp cao su. Nhờ vào khả năng kết nối các phân tử polymer, CaCO3 gia tăng độ bền cơ học của cao su. Các hạt CaCO3 kết nối các chuỗi polymer, tạo ra sự ổn định cấu trúc. Điều này làm tăng độ cứng và độ bền kéo của vật liệu.

2. Cải thiện khả năng chống mài mòn

Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng để gia tăng khả năng chống mài mòn cho các sản phẩm cao su như lốp xe và găng tay.

Cơ chế hoạt động: CaCO3 làm tăng độ cứng bề mặt của cao su. Khi tiếp xúc với các bề mặt khác. Cao su có chứa CaCO3 sẽ ít bị mài mòn hơn. CaCO3 cũng giúp duy trì tính ổn định của cấu trúc polymer trong môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp tăng cường khả năng chống mài mòn của sản phẩm cao su.

3. Cải thiện tính chất cách điện

Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm cao su cách điện, đặc biệt là trong ngành điện tử.

Cơ chế hoạt động: CaCO3 có tính cách điện tốt. Khi thêm vào cao su, nó giúp ngăn cản dòng điện đi qua. Cấu trúc hạt CaCO3 phân tán trong cao su tạo nên các vùng cách điện. Điều này giúp duy trì tính năng cách điện ngay cả trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Như nhiệt độ cao và độ ẩm thay đổi.

4. Tăng khả năng chịu nhiệt và oxy hóa

Ứng dụng: CaCO3 được thêm vào các sản phẩm cao su chịu nhiệt, chẳng hạn như gioăng cao su và vật liệu cách nhiệt.

Cơ chế hoạt động: CaCO3 làm cải thiện khả năng chịu nhiệt của cao su. Nó giúp ổn định cấu trúc phân tử polymer khi chịu nhiệt độ cao. Hạt CaCO3 phân tán trong cao su tạo ra các liên kết bền vững, ngăn ngừa sự oxi hóa và phân hủy của cao su khi gặp nhiệt độ cao. Sự ổn định này kéo dài tuổi thọ của sản phẩm cao su.

5. Ổn định độ nhớt và cải thiện độ bền kéo

Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt trong quá trình chế biến cao su. Điều này giúp tối ưu hóa độ bền kéo của sản phẩm cuối cùng.

Cơ chế hoạt động: CaCO3 làm thay đổi tính chất nhớt của cao su trong quá trình chế biến. Nó giúp tăng cường sự phân tán của polymer và các chất độn khác. Nhờ vào việc ổn định độ nhớt, CaCO3 giúp cải thiện khả năng kéo dài của cao su. Điều này mang lại độ bền kéo cao cho sản phẩm cuối cùng.

6. Giảm độ co rút và ổn định hình dạng

Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng để giảm độ co rút trong các sản phẩm cao su yêu cầu độ bền hình dạng ổn định, như phớt và vòng đệm.

Cơ chế hoạt động: CaCO3 giúp ngăn ngừa sự thay đổi thể tích khi cao su bị làm nguội. Các hạt CaCO3 liên kết với phân tử polymer và giúp duy trì hình dạng của sản phẩm. Điều này làm giảm độ co rút trong quá trình gia nhiệt. Giữ cho cao su ổn định về kích thước và hình dạng.

7. Tăng khả năng chống dầu và hóa chất

Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng trong các sản phẩm cao su chịu dầu và hóa chất, chẳng hạn như dây chuyền sản xuất thực phẩm.

Cơ chế hoạt động: CaCO3 kết hợp với polymer để tạo ra một lớp bảo vệ cao su chống lại dầu và hóa chất. Các hạt CaCO3 làm tăng tính kháng hóa chất của cao su. Chúng giúp ngăn ngừa sự thẩm thấu của dầu và hóa chất vào bên trong sản phẩm cao su. Phản ứng này giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm khi tiếp xúc với các chất lỏng.

Tỷ lệ sử dụng CaCO3 dùng trong ngành cao su

1. Tăng cường độ cứng và độ bền kéo: 20% – 40% theo trọng lượng hỗn hợp cao su. Ở tỷ lệ này, CaCO3 cung cấp độ cứng và độ bền kéo tối ưu mà không làm giảm tính đàn hồi của cao su.

2. Cải thiện khả năng chống mài mòn: 10% – 30%. Tỷ lệ thấp đảm bảo cải thiện tính chất chống mài mòn mà không làm tăng trọng lượng hoặc giảm độ bền cơ học của sản phẩm.

3. Cải thiện tính chất cách điện: 15% – 25%. Ở mức này, CaCO3 duy trì khả năng cách điện mà không làm giảm tính linh hoạt hoặc ảnh hưởng đến độ bền của cao su.

4. Tăng khả năng chịu nhiệt và oxy hóa: 20% – 35%. Tỷ lệ này giúp duy trì cấu trúc phân tử cao su ở nhiệt độ cao, đồng thời ngăn ngừa oxy hóa hiệu quả.

5. Ổn định độ nhớt và cải thiện độ bền kéo: 5% – 15%. Một lượng nhỏ CaCO3 đủ để kiểm soát độ nhớt và tăng độ bền kéo mà không ảnh hưởng đến tính chất khác của cao su.

6. Giảm độ co rút và ổn định hình dạng: 20% – 30%.  Ở tỷ lệ này, CaCO3 giúp duy trì kích thước và hình dạng ổn định mà không làm tăng độ giòn của cao su.

7. Tăng khả năng chống dầu và hóa chất: 10% – 20%. Một tỷ lệ vừa phải giúp tăng tính kháng dầu và hóa chất mà không làm thay đổi các tính chất cơ học cơ bản.

Quy trình sử dụng CaCO3 dùng trong ngành cao su

1. Lựa chọn CaCO3 phù hợp

  • Yêu cầu: Chọn loại CaCO3 có độ tinh khiết cao (>98%), kích thước hạt đồng đều, và ít tạp chất. Hạt CaCO3 thường có kích thước từ 1 – 10 µm để đạt được khả năng phân tán tốt nhất trong cao su.
  • Kinh nghiệm: Sử dụng CaCO3 nghiền mịn (ground calcium carbonate – GCC) để cải thiện tính chất cơ học. Nếu yêu cầu cao hơn về độ mịn và đồng đều. Sử dụng CaCO3 kết tủa (precipitated calcium carbonate – PCC).

2. Chuẩn bị hỗn hợp nguyên liệu

  • Nguyên liệu chính: Cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp. Chất độn chính: CaCO3. Các phụ gia khác: lưu huỳnh, chất hóa dẻo, chất ổn định nhiệt, chất chống oxy hóa.
  • Tỷ lệ: Tỷ lệ CaCO3 được tính toán dựa trên ứng dụng (tham khảo tỷ lệ đã đề cập). Ví dụ: Đối với cao su chịu nhiệt, tỷ lệ CaCO3 là 20% – 35%.

3. Phối trộn CaCO3 vào cao su

  • Quy trình:
    1. Gia nhiệt cao su: Đưa cao su vào máy cán hoặc máy trộn (banbury mixer). Nhiệt độ từ 70°C – 90°C giúp cao su trở nên mềm và dễ phối trộn.
    2. Thêm CaCO3: Thêm CaCO3 từ từ để đảm bảo phân tán đều. Tốc độ trộn: 30 – 60 vòng/phút để tránh tạo bọt khí.
    3. Kết hợp phụ gia: Sau khi CaCO3 phân tán đều, thêm các phụ gia khác vào hỗn hợp.
  • Kinh nghiệm: Duy trì nhiệt độ phù hợp để tránh cháy cao su hoặc làm mất tính chất của phụ gia. Kiểm tra độ đồng nhất của hỗn hợp trước khi chuyển sang bước tiếp theo.

4. Định hình sản phẩm cao su

  • Quy trình:
    1. Đưa hỗn hợp cao su vào khuôn hoặc máy đùn để tạo hình.
    2. Tạo áp suất thích hợp (100 – 300 bar) để nén hỗn hợp và loại bỏ bọt khí.
    3. Gia nhiệt sản phẩm ở nhiệt độ 140°C – 180°C để kích hoạt quá trình lưu hóa.
  • Kinh nghiệm: Sử dụng khuôn chống dính hoặc bôi trơn bề mặt khuôn bằng chất phù hợp. Đảm bảo thời gian lưu hóa đủ lâu (5 – 30 phút tùy loại sản phẩm) để đạt tính chất cơ học tối ưu.

5. Hoàn thiện và kiểm tra

  • Quy trình:
    1. Làm nguội sản phẩm sau lưu hóa bằng không khí hoặc nước.
    2. Kiểm tra các tính chất cơ học: độ bền kéo, độ cứng, khả năng chịu mài mòn.
    3. Loại bỏ các sản phẩm lỗi hoặc không đạt tiêu chuẩn.
  • Kinh nghiệm: Sử dụng máy đo độ bền kéo và độ cứng để đảm bảo chất lượng. Lưu ý sự phân tán của CaCO3 trong sản phẩm để tránh hiện tượng “bột hóa” (blooming) gây giảm chất lượng.

 

 

Mua Calcium Carbonate – CaCO3 ở đâu?

Hiện tại, Calcium Carbonate – CaCO3  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Calcium Carbonate – CaCO3 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Calcium Carbonate – CaCO3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Carbonate – CaCO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium Carbonate – CaCO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Calcium Carbonate – CaCO3 ở đâu, mua bán Calcium Carbonate – CaCO3 ở Hà Nội, mua bán Calcium Carbonate – CaCO3 giá rẻ, Mua bán Calcium Carbonate – CaCO3   

Nhập khẩu Calcium Carbonate – CaCO3, cung cấp  Calcium Carbonate – CaCO3 .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0