CaCO3 dùng trong dược phẩm

Ứng dụng của CaCO3 dùng trong dược phẩm

CaCO3 dùng trong dược phẩm là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm y tế, không chỉ giúp cải thiện độ ổn định và khả năng hấp thụ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong các công thức thuốc và thực phẩm chức năng.

1. Chất độn trong sản xuất thuốc

Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng làm chất độn trong viên nén và viên nang, giúp tăng khối lượng viên thuốc.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 không phản ứng với các hoạt chất dược phẩm, giúp tạo kết cấu chắc chắn và dễ đóng viên. Chất này hỗ trợ duy trì hình dáng viên thuốc trong quá trình bảo quản.

2. Bổ sung canxi trong thực phẩm và thuốc

Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng để bổ sung canxi trong các chế phẩm bổ sung. Thuốc và thực phẩm chức năng.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 cung cấp ion Ca²⁺, giúp xây dựng xương và răng. Đồng thời duy trì chức năng cơ bắp. Việc bổ sung này hỗ trợ cơ thể hấp thụ canxi qua đường tiêu hóa.

3. Chất điều chỉnh độ pH trong dược phẩm

Ứng dụng: CaCO3 giúp điều chỉnh độ pH trong các chế phẩm thuốc dạng lỏng, đặc biệt là thuốc dạng siro.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 phản ứng với axit trong dung dịch, tạo thành muối và nước. Từ đó làm giảm độ acid. Điều này giúp duy trì pH ổn định trong thuốc.

4. Chất chống đông kết trong thuốc dạng bột

Ứng dụng: CaCO3 được thêm vào các thuốc bột để ngăn ngừa tình trạng vón cục trong quá trình bảo quản.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 hấp thụ độ ẩm từ môi trường, giúp ngăn chặn hiện tượng vón cục. Điều này giữ cho thuốc luôn đồng đều và dễ sử dụng.

5. Chất mang trong thuốc điều trị

Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng làm chất mang trong các thuốc điều trị bệnh dạ dày, đặc biệt là thuốc trị trào ngược dạ dày.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 phản ứng với acid trong dạ dày, tạo thành muối canxi và nước. Điều này giúp làm giảm độ acid trong dạ dày và giảm các triệu chứng trào ngược.

6. Chất trợ nghiền trong sản xuất thuốc

Ứng dụng: CaCO3 hỗ trợ quá trình nghiền thành phẩm thuốc thành dạng bột mịn, dễ dàng đóng viên.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 không gây phản ứng hóa học với dược phẩm. Mà chỉ giúp giảm kích thước hạt. Quá trình này giúp tạo viên thuốc đồng đều về kích thước và dễ dàng hòa tan.

7. Chất bảo vệ trong thuốc nước

Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng để ổn định các thuốc nước hoặc siro. Giúp bảo vệ các thành phần hoạt chất.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 giúp duy trì pH ổn định trong dung dịch. Bảo vệ các hoạt chất nhạy cảm với axit và nhiệt độ. Điều này giúp thuốc không bị phân hủy trong suốt thời gian bảo quản.

8. Chất bảo vệ da trong kem dưỡng da

Ứng dụng: CaCO3 được sử dụng trong kem dưỡng da để tạo kết cấu mịn màng và ổn định sản phẩm.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 giúp duy trì độ pH trong sản phẩm, tạo lớp bảo vệ da. Và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Nó cũng tăng độ ổn định và hiệu quả của sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng.

9. Chất tạo kết cấu trong thuốc mỡ

Ứng dụng: CaCO3 được thêm vào thuốc mỡ và các sản phẩm bôi ngoài da, giúp cải thiện kết cấu sản phẩm.
Cơ chế hoạt động: CaCO3 làm cho thuốc mỡ dễ bôi, cải thiện tính đồng nhất và độ dính của sản phẩm. Nó giúp sản phẩm không bị phân tách và duy trì tính hiệu quả khi sử dụng.

CaCO3 dùng trong thực phẩm

Tỷ lệ sử dụng CaCO3 dùng trong dược phẩm

  1. Chất độn trong sản xuất thuốc: dao động từ 5% đến 20% trọng lượng của viên nén hoặc viên nang, tùy thuộc vào kích thước và khối lượng của sản phẩm cuối cùng.
  2. Bổ sung canxi trong thực phẩm và thuốc: tỷ lệ 10-25% trong các sản phẩm bổ sung canxi. Đảm bảo cung cấp đủ lượng canxi cho mỗi liều dùng. Tỷ lệ này có thể thay đổi dựa trên yêu cầu về hàm lượng canxi trong mỗi viên hoặc mỗi đơn vị sản phẩm.
  3. Chất điều chỉnh độ pH trong dược phẩm: thường dao động từ 0.5% đến 5%. Tùy vào độ axit cần trung hòa trong dung dịch thuốc.
  4. Chất chống đông kết trong thuốc dạng bột: có thể từ 0.1% đến 2%. Tùy thuộc vào đặc điểm của thuốc và độ ẩm của môi trường bảo quản.
  5. Chất mang trong thuốc điều trị: CaCO3 có thể được sử dụng với tỷ lệ 10%-40% trong các chế phẩm thuốc điều trị bệnh dạ dày. GIúp tăng khối lượng viên thuốc và cung cấp canxi.
  6. Chất trợ nghiền trong sản xuất thuốc: thường từ 1% đến 5%. Giúp giảm kích thước hạt và cải thiện độ mịn của thuốc.
  7. Chất bảo vệ trong thuốc nước: CaCO3 có thể được sử dụng với tỷ lệ 0.5% đến 2% trong các sản phẩm thuốc dạng nước để ổn định pH và bảo vệ các thành phần nhạy cảm.
  8. Chất bảo vệ da trong kem dưỡng da: CaCO3 được sử dụng trong kem dưỡng da với tỷ lệ từ 0.5% đến 5%. Giúp tạo kết cấu và cải thiện độ ổn định của sản phẩm.
  9. Chất tạo kết cấu trong thuốc mỡ: CaCO3 thường được sử dụng với tỷ lệ từ 1% đến 5% trong các

Quy trình sử dụng CaCO3 dùng trong dược phẩm

1. Tiếp nhận và kiểm tra nguyên liệu

  • Kiểm tra chất lượng: Trước khi sử dụng, cần kiểm tra chất lượng của CaCO3 để đảm bảo không có tạp chất và đạt các tiêu chuẩn dược phẩm.
  • Đảm bảo độ tinh khiết: CaCO3 phải có độ tinh khiết phù hợp với yêu cầu của dược phẩm (thường là loại dược phẩm grade hoặc thực phẩm).

2. Chuẩn bị các thành phần

  • Trộn các nguyên liệu: Nếu sử dụng CaCO3 làm chất độn hoặc chất mang. Cần phối hợp với các thành phần dược phẩm khác như thuốc hoạt chất, chất kết dính, và chất chống đông.
  • Đo lường tỷ lệ chính xác: Dựa vào tỷ lệ sử dụng của từng ứng dụng (ví dụ, 10-20% cho chất độn). Đo lường CaCO3 một cách chính xác để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

3. Phối trộn và nghiền (nếu cần)

  • Phối trộn: Trộn đều CaCO3 với các thành phần khác trong quy trình sản xuất thuốc, đảm bảo hỗn hợp đồng nhất.
  • Nghiền mịn: Nếu cần, nghiền CaCO3 thành dạng bột mịn để cải thiện khả năng hòa tan và đồng nhất trong sản phẩm cuối cùng. Điều này đặc biệt quan trọng khi dùng làm chất trợ nghiền.

4. Sản xuất và chế tạo sản phẩm

  • Viên nén hoặc viên nang: Sử dụng CaCO3 làm chất độn, chất mang hoặc chất điều chỉnh pH. Kết hợp với các thành phần dược phẩm để tạo thành viên nén hoặc viên nang theo quy trình ép hoặc nén.
  • Thuốc dạng bột: Nếu dùng để ngăn ngừa vón cục, thêm CaCO3 vào thuốc dạng bột và trộn đều. Đảm bảo sản phẩm cuối cùng không bị vón cục trong quá trình bảo quản.
  • Thuốc dạng lỏng hoặc siro: Sử dụng CaCO3 để điều chỉnh pH trong các sản phẩm thuốc dạng siro hoặc dung dịch.

5. Kiểm tra chất lượng sản phẩm

  • Đo lường hiệu quả: Kiểm tra chất lượng và tính ổn định của sản phẩm cuối cùng. Đảm bảo các tính chất như pH, độ đồng đều và độ dính của sản phẩm đáp ứng yêu cầu.
  • Kiểm tra tính tương thích: Đảm bảo CaCO3 không gây phản ứng không mong muốn với các thành phần khác trong sản phẩm và giữ được hiệu quả dược lý.

6. Đóng gói và bảo quản

  • Đóng gói: Sau khi sản phẩm đã hoàn thành, đóng gói thuốc vào các dạng bao bì phù hợp để tránh độ ẩm và ánh sáng, giúp bảo quản lâu dài.
  • Bảo quản: Bảo quản sản phẩm ở điều kiện thích hợp, tránh để sản phẩm tiếp xúc với độ ẩm hoặc nhiệt độ quá cao, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

 

Mua Calcium Carbonate – CaCO3 ở đâu?

Hiện tại, Calcium Carbonate – CaCO3  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Calcium Carbonate – CaCO3 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Calcium Carbonate – CaCO3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Carbonate – CaCO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium Carbonate – CaCO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Calcium Carbonate – CaCO3 ở đâu, mua bán Calcium Carbonate – CaCO3 ở Hà Nội, mua bán Calcium Carbonate – CaCO3 giá rẻ, Mua bán Calcium Carbonate – CaCO3   

Nhập khẩu Calcium Carbonate – CaCO3, cung cấp  Calcium Carbonate – CaCO3 .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0