CaCl2 hàng thực phẩm là gì? – Phụ gia tăng độ giòn rau củ

CaCl2 hàng thực phẩm là gì?

CaCl2 hàng thực phẩm là gì?

CaCl2 hàng thực phẩm là gì? Calcium Chloride (CaCl2) là một muối vô cơ dạng tinh thể màu trắng, có khả năng hút ẩm mạnh và dễ tan trong nước.ới khả năng kiểm soát độ giòn, cải thiện độ ổn định của sản phẩm và cung cấp canxi dễ hấp thụ, CaCl₂ Food Grade đóng vai trò quan trọng trong sản xuất đậu phụ, rau củ muối, nước giải khát, kem và thực phẩm bổ sung. Được kiểm định theo các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nghiêm ngặt như FCC, E509 và GRAS, Calcium Chloride đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng trong chế biến thực phẩm.

  • Tên hóa học: Calcium Chloride
  • Công thức hóa học: CaCl2
  • Số CAS: 10043-52-4
  • Ngoại quan: Chất rắn màu trắng, dạng hạt, bột hoặc viên. Tan tốt trong nước, tạo dung dịch có tính hút ẩm mạnh. Không có mùi đặc trưng.
  • Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ, Đức
  • Tên gọi khác: Calcium Dichloride, CaCl₂ Food Grade, Canxi Clorua Thực Phẩm, E509 (Mã phụ gia thực phẩm được công nhận trong ngành thực phẩm).

CaCl2 hàng thực phẩm là gì?

Ứng dụng của CaCl2 hàng thực phẩm là gì?

1. Chất làm đông tụ trong sản xuất đậu phụ

Phân tích ứng dụng

Trong ngành sản xuất đậu phụ, CaCl₂ được sử dụng làm chất kết tủa protein, giúp sữa đậu nành chuyển đổi thành khối đậu phụ chắc và có độ mềm mịn phù hợp. Việc sử dụng CaCl₂ thay thế cho thạch cao (CaSO₄) giúp kiểm soát tốt hơn kết cấu sản phẩm, đồng thời bổ sung canxi vào thực phẩm.

Cơ chế hoạt động

Khi bổ sung CaCl₂ vào sữa đậu nành, ion Ca²⁺ sẽ tương tác với protein hòa tan trong sữa, làm giảm lực đẩy tĩnh điện giữa các phân tử protein, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình kết tụ. Quá trình này hình thành liên kết ion giữa caseinprotein đậu nành, giúp tạo cấu trúc gel và chuyển sữa đậu nành từ trạng thái lỏng sang rắn.

2. Chất giữ độ giòn cho rau củ muối và thực phẩm đóng hộp

Phân tích ứng dụng

Trong chế biến thực phẩm ngâm muối như dưa chuột muối, ô liu muối, kim chi hay rau củ đóng hộp, CaCl₂ được thêm vào dung dịch bảo quản để ngăn chặn tình trạng rau củ bị mềm nhũn theo thời gian. Nhờ khả năng ổn định cấu trúc tế bào thực vật, CaCl₂ giúp sản phẩm giữ được độ giòn và cải thiện cảm quan cho người tiêu dùng.

Cơ chế hoạt động

Ion Ca²⁺ trong CaCl₂ sẽ liên kết với pectin – một polysaccharide có mặt trong thành tế bào thực vật. Quá trình này giúp tăng cường độ bền cơ học của màng tế bào, làm giảm hiện tượng phân rã mô tế bào khi tiếp xúc với nước muối. Ngoài ra, Ca²⁺ còn làm giảm tốc độ enzyme pectinase, ngăn sự phá hủy cấu trúc pectin, từ đó giữ rau củ luôn giòn.

CaCl2 hàng thực phẩm là gì?

3. Chất điều chỉnh độ cứng của nước trong sản xuất bia và nước giải khát

Phân tích ứng dụng

Độ cứng của nước ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng bia và đồ uống. Trong sản xuất bia, việc kiểm soát độ cứng nước giúp tối ưu hóa hoạt động enzyme trong quá trình lên men, đồng thời cải thiện hương vị và độ ổn định của sản phẩm. CaCl₂ được thêm vào nước để kiểm soát độ cứng, cân bằng pH và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thủy phân tinh bột thành đường lên men.

Cơ chế hoạt động

CaCl₂ cung cấp ion Ca²⁺, giúp loại bỏ bicarbonate (HCO₃⁻) có trong nước, thông qua phản ứng hóa học:

Ca2++2HCO3CaCO3(kết ta)+CO2+H2O

Phản ứng này giúp giảm độ kiềm của nước, ổn định pH và cải thiện độ hòa tan của các hợp chất hữu cơ. Đồng thời, ion Ca²⁺ cũng là yếu tố cần thiết để kích hoạt enzyme α-amylase, hỗ trợ quá trình phân giải tinh bột thành maltose, giúp bia có vị ổn định và lên men hiệu quả hơn.

4. Chất chống đông kết trong sản xuất kem

Phân tích ứng dụng

Trong công nghệ làm kem, việc kiểm soát kích thước tinh thể đá trong quá trình đông lạnh là yếu tố quan trọng để đảm bảo kem có kết cấu mịn và không bị dăm đá. CaCl₂ được sử dụng như một phụ gia chống đông kết, giúp điều chỉnh quá trình kết tinh nước, ngăn sự hình thành của tinh thể đá lớn làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Cơ chế hoạt động

Ion Ca²⁺ trong CaCl₂ sẽ tương tác với protein sữa và chất nhũ hóa như casein và lecithin, làm giảm khả năng di chuyển của các phân tử nước. Điều này giúp hạn chế sự kết hợp của các phân tử nước trong quá trình đông lạnh, từ đó làm chậm tốc độ phát triển của tinh thể đá. Nhờ đó, kem giữ được kết cấu mềm mại và không có cảm giác sạn đá khi ăn.

5. Chất bổ sung canxi trong thực phẩm chức năng và đồ uống

Phân tích ứng dụng

Canxi là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xương, răng, quá trình đông máu và dẫn truyền thần kinh. CaCl₂ là một trong những nguồn bổ sung canxi phổ biến trong thực phẩm chức năng, nước khoáng tăng cường và sữa dinh dưỡng do tính hòa tan cao và khả năng hấp thụ nhanh của nó.

Cơ chế hoạt động

Khi CaCl₂ được tiêu thụ, nó sẽ nhanh chóng hòa tan trong nước và phân ly thành ion Ca²⁺Cl⁻. Ion Ca²⁺ sẽ được hấp thu qua đường ruột nhờ cơ chế vận chuyển chủ động qua màng tế bào. Trong cơ thể, Ca²⁺ tham gia vào quá trình khoáng hóa xương bằng cách kết hợp với ion phosphate (PO₄³⁻) để hình thành hydroxyapatite (Ca₁₀(PO₄)₆(OH)₂) – thành phần chính cấu tạo nên xương và răng.

Tỷ lệ sử dụng Calcium Chloride – CaCl2 hàng thực phẩm là gì?

1. Chất làm đông tụ trong sản xuất đậu phụ

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.2 – 0.5% theo khối lượng sữa đậu nành (tương đương 2 – 5g CaCl₂ cho 1 lít sữa đậu nành).
  • Cách sử dụng: Hòa tan CaCl₂ vào nước ấm trước khi cho vào sữa đậu nành để phân bố đều.

2. Chất giữ độ giòn cho rau củ muối và thực phẩm đóng hộp

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.05 – 0.15% theo trọng lượng dung dịch muối ngâm.
  • Cách sử dụng: Hòa tan CaCl₂ vào nước muối trước khi ngâm rau củ để đảm bảo phân bố đồng đều.

3. Chất điều chỉnh độ cứng của nước trong sản xuất bia và nước giải khát

  • Tỷ lệ sử dụng: 50 – 150 mg/L nước tùy theo độ cứng yêu cầu.
  • Cách sử dụng: Bổ sung CaCl₂ vào nước trước khi nấu bia để ổn định độ cứng và kiểm soát pH.

4. Chất chống đông kết trong sản xuất kem

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.01 – 0.03% theo khối lượng hỗn hợp kem.
  • Cách sử dụng: Hòa tan CaCl₂ vào sữa hoặc kem lỏng trước khi làm lạnh để kiểm soát quá trình kết tinh nước.

5. Chất bổ sung canxi trong thực phẩm chức năng và đồ uống

  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Thực phẩm chức năng: 200 – 500 mg CaCl₂/ngày (theo nhu cầu canxi khuyến nghị).
    • Đồ uống tăng cường canxi: 50 – 150 mg/L.
  • Cách sử dụng: Thêm trực tiếp vào sản phẩm với liều lượng phù hợp theo công thức nhà sản xuất.

🔹 Lưu ý:

  • Tỷ lệ sử dụng cần tuân thủ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm theo quy định của FDA (Mỹ), EFSA (Châu Âu) hoặc Bộ Y tế Việt Nam.
  • Quá liều CaCl₂ có thể làm thực phẩm có vị mặn, chát hoặc ảnh hưởng đến kết cấu sản phẩm.

CaCl2 hàng thực phẩm - Phụ gia tăng độ giòn rau củ

Quy trình sử dụng Calcium Chloride – CaCl2 hàng thực phẩm là gì?

1. Lựa chọn loại CaCl₂ phù hợp

  • Sử dụng CaCl₂ tinh khiết, đạt chuẩn thực phẩm (Food Grade), không chứa tạp chất kim loại nặng hoặc phụ gia công nghiệp.
  • Chọn dạng bột, hạt hoặc dung dịch tùy theo yêu cầu sản xuất.

2. Cân đo và chuẩn bị dung dịch CaCl₂

  • Định lượng chính xác theo công thức sản xuất (thường từ 0.01% – 0.5%) để tránh dư thừa gây ảnh hưởng đến hương vị và kết cấu thực phẩm.
  • Hòa tan CaCl₂ trong nước sạch, ấm (khoảng 30 – 40°C) để đảm bảo tan hoàn toàn trước khi phối trộn vào sản phẩm.
  • Khuấy nhẹ nhàng để tránh tạo bọt khí và kết tinh lại khi pha chế.

3. Kết hợp với nguyên liệu thực phẩm

  • Trong sản xuất đậu phụ: Đổ dung dịch CaCl₂ vào sữa đậu nành nóng, khuấy đều để kích thích kết tủa protein.
  • Trong bảo quản rau củ muối: Thêm CaCl₂ vào nước muối trước khi ngâm rau củ để giữ độ giòn.
  • Trong bia và đồ uống: Hòa tan vào nước trước khi sử dụng để điều chỉnh độ cứng.
  • Trong sản xuất kem: Trộn vào hỗn hợp kem lỏng trước khi làm đông để hạn chế hình thành tinh thể đá.

4. Kiểm soát quá trình phản ứng

  • Đảm bảo nhiệt độ, pH và thời gian phản ứng phù hợp để tối ưu hiệu quả của CaCl₂.
  • Tránh sử dụng CaCl₂ với liều lượng quá cao, vì có thể gây mặn gắt, vị chát hoặc kết tủa không mong muốn.
  • Nếu sử dụng với enzyme hoặc vi sinh vật (trong bia, sữa), cần kiểm tra tương thích để không ảnh hưởng đến hoạt động sinh học.

5. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau xử lý

  • Đánh giá màu sắc, kết cấu, hương vị của sản phẩm để đảm bảo CaCl₂ không ảnh hưởng tiêu cực đến thực phẩm.
  • Kiểm tra độ cứng, độ giòn hoặc độ hòa tan để xác nhận hiệu quả.
  • Đối với thực phẩm bổ sung canxi, cần phân tích hàm lượng canxi còn lại để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn dinh dưỡng.

6. Tuân thủ quy định an toàn thực phẩm

  • Đảm bảo liều lượng sử dụng không vượt ngưỡng tối đa do các tổ chức FDA, EFSA hoặc Bộ Y tế quy định.
  • Kiểm tra độ tinh khiết của CaCl₂, không chứa tạp chất kim loại nặng.
  • Bảo quản CaCl₂ trong bao bì kín, khô ráo, tránh ẩm để duy trì chất lượng.

 

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Calcium Chloride (CaCl₂) hàng thực phẩm

1. CaCl3 hàng thực phẩm là gì?

CaCl₂ hàng thực phẩm (Food Grade Calcium Chloride) là một muối vô cơ có độ tinh khiết cao, được sử dụng trong chế biến thực phẩm để điều chỉnh kết cấu, bảo quản, bổ sung khoáng chất hoặc kiểm soát phản ứng hóa học.

2. CaCl2 có độc hại không?

CaCl₂ không độc hại nếu sử dụng đúng liều lượng cho phép. Tuy nhiên, nếu dùng quá mức, nó có thể làm thực phẩm có vị mặn gắt, chát hoặc làm mất cân bằng khoáng chất trong cơ thể.

3. CaCl3 có phải là chất phụ gia thực phẩm hợp pháp không?

Có. CaCl₂ được FDA (Mỹ), EFSA (Châu Âu) và Bộ Y tế Việt Nam công nhận là phụ gia thực phẩm an toàn, thường được ký hiệu E509 trong danh mục phụ gia thực phẩm.

4. Những thực phẩm nào thường sử dụng CaCl2?

CaCl2 có mặt trong nhiều sản phẩm thực phẩm như:

  • Đậu phụ: Làm đông tụ protein đậu nành.
  • Rau củ muối chua, kim chi: Giữ độ giòn.
  • Bia & nước giải khát: Điều chỉnh độ cứng của nước.
  • Kem & sản phẩm sữa: Ngăn tinh thể đá hình thành.
  • Thực phẩm bổ sung: Bổ sung canxi.

5. CaCl2 có bị mất tác dụng khi đun nóng không?

Không. CaCl₂ bền nhiệt, không bị phân hủy ở nhiệt độ nấu ăn thông thường, nhưng có thể phản ứng với một số hợp chất khác khi nhiệt độ quá cao.

6. CaCl₂ có gây dị ứng không?

Không có báo cáo về dị ứng CaCl2. Tuy nhiên, nếu dùng quá liều, nó có thể gây kích ứng đường tiêu hóa nhẹ.

 

Mua CaCl2 hàng thực phẩm ở đâu?

Hiện tại,  CaCl2 hàng thực phẩm đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Nhôm Clorua – AlCl3được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

CaCl2 hàng thực phẩm , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất CaCl2 hàng thực phẩm  của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất CaCl2 hàng thực phẩm giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua CaCl2 hàng thực phẩm ở đâu, mua bán CaCl2 hàng thực phẩm ở Hà Nội, mua bán CaCl2 hàng thực phẩm  giá rẻ, Mua bán CaCl2 hàng thực phẩm     

Nhập khẩu CaCl2 hàng thực phẩm , cung cấp CaCl2 hàng thực phẩm .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0