Ứng dụng của C6H14O2 dùng trong ngành sơn phủ
Tỷ lệ sử dụng C6H14O2 dùng trong ngành sơn phủ
1.Chất đồng dung môi:
Tỷ lệ sử dụng khoảng 1-5% trọng lượng của tổng lượng sơn. Hexylene Glycol giúp điều chỉnh tốc độ bay hơi của dung môi, cải thiện độ ổn định của hệ sơn mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng màng sơn.
2.Chất ổn định nhũ tương:
Tỷ lệ sử dụng thường là 0.5-2% trọng lượng. Đây là liều lượng đủ để giúp phân tán đều các hạt polymer trong nhũ tương sơn gốc nước và duy trì độ ổn định của chúng trong quá trình sản xuất.
3.Chất tăng cường khả năng trải màng:
Tỷ lệ sử dụng dao động từ 1-3% trọng lượng. Hexylene Glycol cải thiện khả năng lan tỏa của màng sơn, giúp lớp sơn trở nên đồng đều và mịn màng hơn.
4.Chất giảm nhiệt độ đông đặc:
Tỷ lệ sử dụng thường vào khoảng 2-5% trọng lượng. Hexylene Glycol hạ thấp điểm đông của dung môi trong sơn. Giúp ngăn ngừa sự đông đặc trong điều kiện nhiệt độ thấp.
5.Chất cải thiện khả năng chống thấm:
Tỷ lệ sử dụng từ 1-3% trọng lượng. Với tỷ lệ này, Hexylene Glycol giúp tạo ra một lớp màng sơn bền vững, có khả năng chống thấm nước tốt hơn.
6.Chất kiểm soát tốc độ khô:
Tỷ lệ sử dụng khoảng 0.5-2% trọng lượng. Hexylene Glycol giúp điều chỉnh tốc độ khô của sơn. Tránh hiện tượng bong tróc hoặc nứt khi khô.
7. Chất tăng độ bóng:
Tỷ lệ sử dụng từ 1-3% trọng lượng. Hexylene Glycol giúp cải thiện khả năng tự san phẳng của màng sơn. Tăng cường độ bóng khi sơn khô.
8.Chất giảm mùi:
Tỷ lệ sử dụng thường là 1-2% trọng lượng. Hexylene Glycol giúp giảm mùi khó chịu từ dung môi hữu cơ. Cải thiện tính thân thiện với người sử dụng và môi trường.
9.Chất cải thiện độ bám dính:
Tỷ lệ sử dụng khoảng 0.5-2% trọng lượng. Hexylene Glycol giúp tăng cường độ bám dính của màng sơn lên các bề mặt khó bám như kim loại, nhựa.
10.Chất hỗ trợ phân tán sắc tố:
Tỷ lệ sử dụng từ 1-3% trọng lượng. Hexylene Glycol giúp phân tán sắc tố đồng đều trong sơn, cải thiện độ bền màu và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
Quy trình sử dụng C6H14O2 dùng trong ngành sơn phủ
1. Chuẩn bị nguyên liệu
Trước khi sử dụng Hexylene Glycol trong quá trình sản xuất sơn, bạn cần chuẩn bị đầy đủ nguyên liệu và kiểm tra tính chất của các thành phần. Các nguyên liệu cần chuẩn bị bao gồm:
- Dung môi chính (như toluene, xylene, nước đối với sơn gốc nước, v.v.)
- Sắc tố (pigments) và chất phụ gia.
- Polymer hoặc các chất kết dính dùng trong sơn.
- Hexylene Glycol.
2. Pha trộn dung môi
Hexylene Glycol được sử dụng như một dung môi phụ trong sơn để điều chỉnh độ nhớt và tốc độ bay hơi của hệ dung môi. Trong bước này, Hexylene Glycol được trộn vào dung môi chính.
- Pha trộn dung môi: Hexylene Glycol được thêm vào dung môi chủ yếu (tạo nền sơn) để làm chậm quá trình bay hơi của dung môi chính. Tùy thuộc vào tỷ lệ pha. Bạn có thể điều chỉnh thời gian khô của sơn và độ ổn định của hệ sơn.
3. Thêm chất phụ gia và sắc tố
Tiến hành thêm các sắc tố và chất phụ gia vào dung môi chứa Hexylene Glycol, để tạo ra hệ nhũ tương hoặc hệ phân tán. Sắc tố và chất phụ gia giúp cải thiện màu sắc, độ bám dính, khả năng chống thấm, độ bền màu và các tính chất khác của sơn.
- Quy trình phân tán sắc tố: Sử dụng máy khuấy hoặc máy phân tán (ví dụ như máy nghiền bi hoặc máy cắt ngang) để phân tán đều sắc tố và các hạt polymer trong dung dịch. Hexylene Glycol giúp giảm độ kết tụ của sắc tố, tạo điều kiện cho chúng phân tán đồng đều trong dung môi.
4. Điều chỉnh độ nhớt và độ ổn định
Hexylene Glycol cũng được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt của hệ sơn. Giúp sơn dễ dàng trải lên bề mặt mà không bị nhăn hoặc tạo bọt khí.
- Điều chỉnh độ nhớt: Sau khi các thành phần chính đã được trộn đều. Bạn có thể kiểm tra độ nhớt của sơn. Hexylene Glycol sẽ làm giảm độ nhớt nếu sơn quá đặc. Hoặc làm tăng độ ổn định của dung môi nếu sơn quá loãng.
5. Kiểm tra tính ổn định và đặc tính của sơn
Sau khi pha trộn đầy đủ các thành phần, tiến hành kiểm tra các chỉ số quan trọng của sơn như:
- Tốc độ bay hơi: Kiểm tra khả năng bay hơi của dung môi sau khi thêm Hexylene Glycol để điều chỉnh thời gian khô của sơn.
- Độ bám dính: Kiểm tra khả năng bám dính của sơn lên các bề mặt (kim loại, nhựa, gỗ, v.v.).
- Độ bền màu và chống thấm: Kiểm tra khả năng chịu được các yếu tố môi trường như ánh sáng, nước, độ ẩm.
6. Sơn thử nghiệm
Trước khi sản xuất sơn quy mô lớn, tiến hành sơn thử nghiệm trên một số bề mặt mẫu để đánh giá khả năng thẩm thấu, độ bám dính, độ mịn màng và độ bóng của lớp sơn.
- Kiểm tra ứng dụng thực tế: Dùng sơn thử nghiệm để phủ lên các bề mặt mẫu và quan sát kết quả. Kiểm tra các yếu tố như độ mịn, độ bóng và độ ổn định của lớp sơn.
7. Điều chỉnh và hoàn thiện
Dựa trên kết quả từ thử nghiệm, có thể cần điều chỉnh lại tỷ lệ các thành phần, bao gồm Hexylene Glycol. Nếu cần tăng cường tính ổn định hoặc điều chỉnh tốc độ khô của sơn. Bạn có thể thay đổi lượng Hexylene Glycol được thêm vào.
- Điều chỉnh lại tỷ lệ pha: Tăng hoặc giảm tỷ lệ Hexylene Glycol để đạt được độ khô và độ đồng đều mong muốn.
Mua Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 dùng trong ngành sơn phủ ở đâu?
Hiện tại, Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 ở đâu, mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 ở Hà Nội, mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 giá rẻ, Mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2
Nhập khẩu Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2, cung cấp Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2.
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com