C6H14O2 dùng trong ngành sơn phủ

Ứng dụng của C6H14O2 dùng trong ngành sơn phủ

C6H14O2, hay còn gọi là Butyl Cellosolve, là một dung môi quan trọng được sử dụng rộng rãi trong ngành sơn phủ nhờ vào khả năng hòa tan và cải thiện độ bám dính của sơn, mang lại hiệu quả vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp.

1. Chất đồng dung môi

Hexylene Glycol được sử dụng làm dung môi phụ trong sơn. Khi pha trộn với các dung môi chính, nó giúp điều chỉnh tốc độ bay hơi của hệ sơn, từ đó kiểm soát độ nhớt và độ ổn định của sơn.
Cơ chế hoạt động: Hexylene Glycol có áp suất hơi thấp, giúp làm chậm quá trình bay hơi của các dung môi chính. Điều này tạo ra sự ổn định trong quá trình pha chế sơn, đồng thời ngăn ngừa hiện tượng tách lớp do sự bay hơi quá nhanh.

2. Chất ổn định nhũ tương

Hexylene Glycol được sử dụng trong các sơn gốc nước để duy trì sự ổn định của nhũ tương polymer. Nó giúp các hạt polymer phân tán đồng đều trong pha nước, tạo ra hệ sơn ổn định.
Cơ chế hoạt động: Với tính chất lưỡng cực, Hexylene Glycol giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước. Điều này giúp ổn định các hạt polymer trong nhũ tương, ngăn ngừa hiện tượng keo tụ hay phân lớp.

3. Chất tăng cường khả năng trải màng

Khi thêm Hexylene Glycol vào sơn, nó cải thiện khả năng trải màng và độ đồng nhất của bề mặt sơn. Điều này giúp lớp sơn phủ đều, mịn và không bị bọt khí.
Cơ chế hoạt động: Hexylene Glycol làm giảm độ nhớt động học của sơn, tạo điều kiện cho màng sơn lan tỏa dễ dàng trên bề mặt. Đồng thời, nó giảm lực ma sát nội tại, giúp bề mặt sơn mịn màng hơn.

4. Chất giảm nhiệt độ đông đặc

Trong môi trường lạnh, Hexylene Glycol có thể làm giảm nguy cơ đóng băng sơn. Nó giúp sơn duy trì tính chất lỏng, ngăn không cho các thành phần trong sơn đông đặc lại.
Cơ chế hoạt động: Hexylene Glycol hạ thấp điểm đông của dung môi trong sơn, làm cản trở sự liên kết mạnh giữa các phân tử nước và dung môi. Điều này giúp sơn không bị đông cứng trong điều kiện nhiệt độ thấp.

5. Chất cải thiện khả năng chống thấm

Thêm Hexylene Glycol vào hệ sơn giúp tăng cường khả năng chống thấm nước của màng sơn. Điều này rất hữu ích trong các ứng dụng ngoài trời hoặc những khu vực dễ bị ẩm ướt.
Cơ chế hoạt động: Các nhóm hydroxyl (-OH) của Hexylene Glycol tạo liên kết hydro với các phân tử polymer trong màng sơn. Điều này giúp màng sơn trở nên bền vững hơn và có khả năng chống thấm tốt hơn.

6. Chất kiểm soát tốc độ khô

Hexylene Glycol giúp điều chỉnh tốc độ khô của màng sơn, ngăn ngừa hiện tượng nứt hoặc bong tróc trong quá trình khô. Điều này giúp sơn có thể khô một cách đồng đều và hoàn hảo.
Cơ chế hoạt động: Hexylene Glycol làm giảm tốc độ bay hơi của dung môi trong sơn, giúp quá trình khô diễn ra chậm hơn. Điều này giúp các phân tử dung môi phân tán đều, tránh căng thẳng quá mức trên bề mặt sơn khi khô.

7. Chất tăng độ bóng

Hexylene Glycol được sử dụng để tăng độ bóng của lớp sơn khi khô. Điều này giúp lớp sơn trở nên mịn màng và có vẻ ngoài bóng bẩy hơn. Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Cơ chế hoạt động: Hexylene Glycol cải thiện khả năng tự san phẳng của màng sơn. Giúp giảm sự xuất hiện của các vết gợn hoặc bề mặt không đều. Từ đó, lớp sơn trở nên mịn màng và bóng hơn khi khô.

8. Chất giảm mùi

Khi thêm Hexylene Glycol vào sơn, nó giúp giảm mùi khó chịu của dung môi hữu cơ trong sơn gốc nước. Điều này mang lại sự thoải mái cho người sử dụng và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
Cơ chế hoạt động: Hexylene Glycol thay thế một phần dung môi hữu cơ mạnh, có mùi nặng, bằng một dung môi nhẹ hơn. Điều này giúp giảm sự phát thải các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC). Làm giảm mùi trong suốt quá trình sử dụng sơn.

9. Chất cải thiện độ bám dính

Hexylene Glycol giúp tăng độ bám dính của sơn lên các bề mặt khó bám. Như kim loại, nhựa hay các vật liệu đã qua xử lý. Điều này giúp lớp sơn lâu bền và tránh bong tróc.
Cơ chế hoạt động: Các phân tử Hexylene Glycol tạo ra sự liên kết giữa polymer trong sơn và bề mặt vật liệu. Điều này làm tăng lực hấp phụ giữa các phân tử sơn và vật liệu. Giúp sơn bám dính tốt hơn và bền lâu hơn.

10. Chất hỗ trợ phân tán sắc tố

Hexylene Glycol hỗ trợ phân tán đều các hạt sắc tố trong sơn. Từ đó cải thiện tính thẩm mỹ và độ bền màu của màng sơn. Điều này đảm bảo màu sắc của sơn đều và sáng.
Cơ chế hoạt động: Hexylene Glycol giảm độ kết tụ của các hạt sắc tố trong sơn nhờ khả năng giảm sức căng bề mặt. Điều này giúp các hạt sắc tố phân tán đều trong dung môi, làm tăng độ bền màu và tính thẩm mỹ của sơn.

Tỷ lệ sử dụng C6H14O2 dùng trong ngành sơn phủ

1.Chất đồng dung môi:

Tỷ lệ sử dụng khoảng 1-5% trọng lượng của tổng lượng sơn. Hexylene Glycol giúp điều chỉnh tốc độ bay hơi của dung môi, cải thiện độ ổn định của hệ sơn mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng màng sơn.

2.Chất ổn định nhũ tương:

Tỷ lệ sử dụng thường là 0.5-2% trọng lượng. Đây là liều lượng đủ để giúp phân tán đều các hạt polymer trong nhũ tương sơn gốc nước và duy trì độ ổn định của chúng trong quá trình sản xuất.

3.Chất tăng cường khả năng trải màng:
Tỷ lệ sử dụng dao động từ 1-3% trọng lượng. Hexylene Glycol cải thiện khả năng lan tỏa của màng sơn, giúp lớp sơn trở nên đồng đều và mịn màng hơn.

4.Chất giảm nhiệt độ đông đặc:

Tỷ lệ sử dụng thường vào khoảng 2-5% trọng lượng. Hexylene Glycol hạ thấp điểm đông của dung môi trong sơn. Giúp ngăn ngừa sự đông đặc trong điều kiện nhiệt độ thấp.

5.Chất cải thiện khả năng chống thấm:

Tỷ lệ sử dụng từ 1-3% trọng lượng. Với tỷ lệ này, Hexylene Glycol giúp tạo ra một lớp màng sơn bền vững, có khả năng chống thấm nước tốt hơn.

6.Chất kiểm soát tốc độ khô:

Tỷ lệ sử dụng khoảng 0.5-2% trọng lượng. Hexylene Glycol giúp điều chỉnh tốc độ khô của sơn. Tránh hiện tượng bong tróc hoặc nứt khi khô.

7. Chất tăng độ bóng:

Tỷ lệ sử dụng từ 1-3% trọng lượng. Hexylene Glycol giúp cải thiện khả năng tự san phẳng của màng sơn. Tăng cường độ bóng khi sơn khô.

8.Chất giảm mùi:

Tỷ lệ sử dụng thường là 1-2% trọng lượng. Hexylene Glycol giúp giảm mùi khó chịu từ dung môi hữu cơ. Cải thiện tính thân thiện với người sử dụng và môi trường.

9.Chất cải thiện độ bám dính:
Tỷ lệ sử dụng khoảng 0.5-2% trọng lượng. Hexylene Glycol giúp tăng cường độ bám dính của màng sơn lên các bề mặt khó bám như kim loại, nhựa.

10.Chất hỗ trợ phân tán sắc tố:
Tỷ lệ sử dụng từ 1-3% trọng lượng. Hexylene Glycol giúp phân tán sắc tố đồng đều trong sơn, cải thiện độ bền màu và tính thẩm mỹ của sản phẩm.

C6H14O2 dùng trong ngành sơn phủ

Quy trình sử dụng C6H14O2 dùng trong ngành sơn phủ

1. Chuẩn bị nguyên liệu

Trước khi sử dụng Hexylene Glycol trong quá trình sản xuất sơn, bạn cần chuẩn bị đầy đủ nguyên liệu và kiểm tra tính chất của các thành phần. Các nguyên liệu cần chuẩn bị bao gồm:

  • Dung môi chính (như toluene, xylene, nước đối với sơn gốc nước, v.v.)
  • Sắc tố (pigments) và chất phụ gia.
  • Polymer hoặc các chất kết dính dùng trong sơn.
  • Hexylene Glycol.

2. Pha trộn dung môi

Hexylene Glycol được sử dụng như một dung môi phụ trong sơn để điều chỉnh độ nhớt và tốc độ bay hơi của hệ dung môi. Trong bước này, Hexylene Glycol được trộn vào dung môi chính.

  • Pha trộn dung môi: Hexylene Glycol được thêm vào dung môi chủ yếu (tạo nền sơn) để làm chậm quá trình bay hơi của dung môi chính. Tùy thuộc vào tỷ lệ pha. Bạn có thể điều chỉnh thời gian khô của sơn và độ ổn định của hệ sơn.

3. Thêm chất phụ gia và sắc tố

Tiến hành thêm các sắc tốchất phụ gia vào dung môi chứa Hexylene Glycol, để tạo ra hệ nhũ tương hoặc hệ phân tán. Sắc tố và chất phụ gia giúp cải thiện màu sắc, độ bám dính, khả năng chống thấm, độ bền màu và các tính chất khác của sơn.

  • Quy trình phân tán sắc tố: Sử dụng máy khuấy hoặc máy phân tán (ví dụ như máy nghiền bi hoặc máy cắt ngang) để phân tán đều sắc tố và các hạt polymer trong dung dịch. Hexylene Glycol giúp giảm độ kết tụ của sắc tố, tạo điều kiện cho chúng phân tán đồng đều trong dung môi.

4. Điều chỉnh độ nhớt và độ ổn định

Hexylene Glycol cũng được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt của hệ sơn. Giúp sơn dễ dàng trải lên bề mặt mà không bị nhăn hoặc tạo bọt khí.

  • Điều chỉnh độ nhớt: Sau khi các thành phần chính đã được trộn đều. Bạn có thể kiểm tra độ nhớt của sơn. Hexylene Glycol sẽ làm giảm độ nhớt nếu sơn quá đặc. Hoặc làm tăng độ ổn định của dung môi nếu sơn quá loãng.

5. Kiểm tra tính ổn định và đặc tính của sơn

Sau khi pha trộn đầy đủ các thành phần, tiến hành kiểm tra các chỉ số quan trọng của sơn như:

  • Tốc độ bay hơi: Kiểm tra khả năng bay hơi của dung môi sau khi thêm Hexylene Glycol để điều chỉnh thời gian khô của sơn.
  • Độ bám dính: Kiểm tra khả năng bám dính của sơn lên các bề mặt (kim loại, nhựa, gỗ, v.v.).
  • Độ bền màu và chống thấm: Kiểm tra khả năng chịu được các yếu tố môi trường như ánh sáng, nước, độ ẩm.

6. Sơn thử nghiệm

Trước khi sản xuất sơn quy mô lớn, tiến hành sơn thử nghiệm trên một số bề mặt mẫu để đánh giá khả năng thẩm thấu, độ bám dính, độ mịn màng và độ bóng của lớp sơn.

  • Kiểm tra ứng dụng thực tế: Dùng sơn thử nghiệm để phủ lên các bề mặt mẫu và quan sát kết quả. Kiểm tra các yếu tố như độ mịn, độ bóng và độ ổn định của lớp sơn.

7. Điều chỉnh và hoàn thiện

Dựa trên kết quả từ thử nghiệm, có thể cần điều chỉnh lại tỷ lệ các thành phần, bao gồm Hexylene Glycol. Nếu cần tăng cường tính ổn định hoặc điều chỉnh tốc độ khô của sơn. Bạn có thể thay đổi lượng Hexylene Glycol được thêm vào.

  • Điều chỉnh lại tỷ lệ pha: Tăng hoặc giảm tỷ lệ Hexylene Glycol để đạt được độ khô và độ đồng đều mong muốn.

 

Mua Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 dùng trong ngành sơn phủ ở đâu?

Hiện tại, Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2  giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 ở đâu, mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 ở Hà Nội, mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 giá rẻ, Mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2   

Nhập khẩu Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2, cung cấp Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0