C6H14O2 dùng trong ngành mỹ phẩm

Ứng dụng của C6H14O2 dùng trong ngành mỹ phẩm

C6H14O2 dùng trong ngành mỹ phẩm, hay Butyl Cellosolve, là một dung môi quan trọng giúp cải thiện kết cấu và hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp. Đặc biệt trong việc hòa tan và ổn định các thành phần trong kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm trang điểm.

1. Chất dưỡng ẩm và làm mềm da

Ứng dụng: Polyethylene Glycol (PEG) thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion và sữa tắm. PEG giữ nước tốt và giúp làm mềm da.

Cơ chế hoạt động: Các nhóm hydroxyl (-OH) trong PEG có khả năng hấp thụ và giữ nước. Khi PEG tiếp xúc với da, nó tạo ra lớp màng bảo vệ, giúp giữ ẩm lâu dài, làm da mềm mại và mịn màng.

2. Chất tạo độ nhớt trong sản phẩm

Ứng dụng: PEG được dùng để tạo độ nhớt cho các sản phẩm như kem, gel, và sữa rửa mặt. Điều này giúp sản phẩm dễ dàng sử dụng.

Cơ chế hoạt động: PEG hòa tan trong nước và tạo thành cấu trúc gel hoặc sánh mịn. Điều này giúp các sản phẩm mỹ phẩm có kết cấu dày đặc, dễ dàng thoa lên da và phân tán đều.

3. Chất làm sạch và tẩy tế bào chết nhẹ nhàng

Ứng dụng: PEG là thành phần trong các sản phẩm tẩy tế bào chết nhẹ như scrub, gel rửa mặt. PEG giúp loại bỏ tế bào chết mà không gây tổn thương da.

Cơ chế hoạt động: PEG giúp phân tán đều các hạt mài mòn, giúp làm sạch mà không gây kích ứng. Nó cũng giữ ẩm cho da sau khi sử dụng, giảm cảm giác khô ráp.

4. Chất nhũ hóa trong sản phẩm mỹ phẩm

Ứng dụng: PEG là chất nhũ hóa trong các sản phẩm như kem dưỡng, dầu tẩy trang và son dưỡng. Nó giúp kết hợp các thành phần nước và dầu.

Cơ chế hoạt động: PEG có khả năng liên kết các phân tử dầu và nước. Điều này tạo ra một hỗn hợp đồng nhất, giúp sản phẩm dễ thẩm thấu và hiệu quả hơn.

5. Chất tạo màng bảo vệ da

Ứng dụng: PEG được dùng trong các sản phẩm chống nắng và kem bảo vệ da. Nó tạo lớp màng bảo vệ giúp bảo vệ da khỏi tác hại từ môi trường.

Cơ chế hoạt động: PEG tạo một lớp màng mỏng trên da. Lớp màng này giúp ngăn ngừa sự mất nước và bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các yếu tố khác.

6. Chất làm dịu và giảm kích ứng da

Ứng dụng: PEG được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da cho da nhạy cảm. Nó giúp giảm sự kích ứng và làm dịu da sau khi sử dụng.

Cơ chế hoạt động: PEG làm dịu da bằng cách giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ. Nó giúp giảm cảm giác ngứa, viêm và kích ứng, đồng thời giảm ma sát trên bề mặt da.

7. Tăng cường khả năng phân tán và hòa tan các thành phần

Ứng dụng: PEG được dùng trong các sản phẩm chứa vitamin, chiết xuất thảo dược và dầu để tăng cường khả năng hòa tan và phân tán đều các thành phần.

Cơ chế hoạt động: PEG giúp hòa tan các thành phần như vitamin C, dầu tự nhiên trong mỹ phẩm. Điều này giúp các thành phần hoạt tính phát huy tối đa công dụng khi thoa lên da.

8. Chất điều chỉnh độ pH trong sản phẩm mỹ phẩm

Ứng dụng: PEG được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm như toner, sữa rửa mặt và kem dưỡng. Điều này giúp bảo vệ da khỏi sự kích ứng.

Cơ chế hoạt động: PEG giữ độ pH của sản phẩm ổn định. Khi độ pH ổn định, sản phẩm sẽ không làm thay đổi độ pH tự nhiên của da, giúp da không bị khô hoặc kích ứng.

C6H14O2 dùng trong ngành mỹ phẩm

Tỷ lệ sử dụng C6H14O2 dùng trong ngành mỹ phẩm

1. Chất dưỡng ẩm và làm mềm da:

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
  • Ứng dụng: Dùng trong kem dưỡng, lotion, sữa tắm, hoặc các sản phẩm dưỡng da để giữ ẩm và làm mềm da.

2. Chất tạo độ nhớt trong sản phẩm:

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các sản phẩm như gel, kem, sữa rửa mặt để tạo độ dày và cải thiện kết cấu sản phẩm.

3. Chất làm sạch và tẩy tế bào chết nhẹ nhàng:

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 3%
  • Ứng dụng: Dùng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết như scrub hoặc sữa rửa mặt. PEG giúp làm sạch mà không làm tổn hại da.

4. Chất nhũ hóa trong sản phẩm mỹ phẩm:

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 10%
  • Ứng dụng: Dùng trong các sản phẩm như kem dưỡng, son dưỡng, và dầu tẩy trang. PEG giúp hòa tan và kết hợp các thành phần dầu và nước.

5. Chất tạo màng bảo vệ da:

  • Tỷ lệ sử dụng: 2% – 5%
  • Ứng dụng: Thêm vào các sản phẩm chống nắng và kem bảo vệ da để tạo lớp màng bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.

6. Chất làm dịu và giảm kích ứng da:

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
  • Ứng dụng: Dùng trong các sản phẩm cho da nhạy cảm như kem dưỡng hoặc gel làm dịu da, giúp giảm viêm và kích ứng.

7. Tăng cường khả năng phân tán và hòa tan các thành phần:

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%
  • Ứng dụng: Thêm PEG vào các sản phẩm chứa vitamin, chiết xuất thảo dược, hoặc dầu để tăng cường khả năng hòa tan và phân tán các thành phần hoạt tính.

8. Chất điều chỉnh độ pH trong sản phẩm mỹ phẩm:

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các sản phẩm như toner, sữa rửa mặt và kem dưỡng để duy trì độ pH ổn định.

Quy trình sử dụng C6H14O2 dùng trong ngành mỹ phẩm

1. Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Đảm bảo Polyethylene Glycol (PEG) được chọn có độ tinh khiết phù hợp với mục đích sử dụng.
  • Chuẩn bị các nguyên liệu khác trong công thức như nước, dầu, chất hoạt động bề mặt, và các thành phần hoạt tính (vitamins, chiết xuất thảo dược, v.v.).

2. Pha trộn các thành phần nước:

  • Đầu tiên, các thành phần nước trong công thức (như nước, glycerin, hoặc các dung môi hòa tan khác) được pha trộn trong một nồi hoặc bồn trộn.
  • Nếu PEG là chất nhũ hóa hoặc tạo độ nhớt, nó nên được thêm vào thành phần nước khi pha trộn các dung dịch này để đảm bảo sự hòa tan hoàn toàn.

3. Thêm Polyethylene Glycol vào hỗn hợp:

  • Nếu PEG là thành phần tạo độ nhớt hoặc nhũ hóa, cho PEG vào hỗn hợp nước trong khi khuấy đều để đạt được độ đồng nhất.
  • Nếu PEG được sử dụng như chất làm dịu hoặc dưỡng ẩm, thêm nó vào cuối cùng sau khi các thành phần khác đã được pha trộn hoàn toàn.

4. Kết hợp các thành phần dầu:

  • Nếu công thức có thành phần dầu (dầu thực vật, dầu khoáng, hoặc ester), chúng sẽ được trộn riêng biệt trước khi kết hợp với phần nước.
  • Khi hỗn hợp dầu và nước đã hòa trộn, PEG sẽ giúp ổn định nhũ tương nhờ khả năng nhũ hóa của nó.

5. Kiểm tra độ ổn định của công thức:

  • Sau khi pha trộn hoàn tất, kiểm tra độ ổn định của sản phẩm, bao gồm tính đồng nhất và độ pH.
  • Điều chỉnh độ pH nếu cần thiết (PEG có thể giúp duy trì độ pH ổn định trong sản phẩm).

6. Đóng gói và bảo quản:

  • Sau khi hoàn thiện công thức, sản phẩm mỹ phẩm sẽ được đóng gói trong các bao bì phù hợp để bảo vệ chất lượng sản phẩm.
  • Đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp để duy trì hiệu quả lâu dài.

Mua Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 dùng trong ngành sơn phủ ở đâu?

Hiện tại, Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2  giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 ở đâu, mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 ở Hà Nội, mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 giá rẻ, Mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2   

Nhập khẩu Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2, cung cấp Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0