C6H14O2 dùng trong ngành mực in

Ứng dụng của C6H14O2 dùng trong ngành mực in

C6H14O2 dùng trong ngành mực in, hay còn gọi là Butyl Cellosolve, là một dung môi quan trọng giúp cải thiện tính đồng nhất và khả năng bám dính của mực in, đồng thời hỗ trợ quá trình khô mực nhanh chóng, nâng cao hiệu quả in ấn trong các ứng dụng công nghiệp.

C6H14O2 dùng trong ngành mực in

  1. Tăng cường độ ẩm và tính linh hoạt của mực in

    • Ứng dụng: C6H14O2 được thêm vào mực in để cải thiện khả năng duy trì độ ẩm và sự linh hoạt của mực trên bề mặt giấy. Điều này giúp mực không bị khô nhanh. Giữ được độ tươi khi in ấn trên các loại giấy khác nhau.
    • Cơ chế hoạt động: Polyethylene Glycol có các nhóm hydroxyl (–OH), giúp hút ẩm từ môi trường. Nhờ vào khả năng hấp thụ nước, mực sẽ giữ được độ ẩm cần thiết. Không bị khô nhanh chóng khi tiếp xúc với không khí. Điều này giúp mực in duy trì sự linh hoạt. Tránh tình trạng mực bị cứng hoặc nhòe.
  2. Cải thiện tính bám dính của mực lên bề mặt

    • Ứng dụng: PEG được sử dụng để cải thiện khả năng bám dính của mực lên các bề mặt như giấy, nhựa. Điều này đặc biệt quan trọng khi in ấn trên các bề mặt khó bám mực hoặc có lớp phủ trơn.
    • Cơ chế hoạt động: Các nhóm hydroxyl của C6H14O2 tạo liên kết hydrogen với các phân tử trên bề mặt in. Điều này giúp mực bám chắc chắn hơn. Tránh tình trạng mực bị lem hoặc nhòe. Đồng thời nâng cao chất lượng bản in.
  3. Điều chỉnh độ nhớt của mực in

    • Ứng dụng: C6H14O2 được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt của mực in. Giúp mực dễ dàng chảy qua các khe nhỏ của máy in mà không bị tắc nghẽn. Điều này rất quan trọng trong các quy trình in ấn tốc độ cao.
    • Cơ chế hoạt động: PEG có khả năng phân tán tốt trong dung môi mực. Giúp giảm độ nhớt của mực. Khi PEG được thêm vào. Nó làm giảm lực ma sát giữa các phân tử mực. Giúp mực dễ dàng di chuyển qua hệ thống máy in mà không gây tắc nghẽn.
  4. Cải thiện khả năng khô mực trên giấy

    • Ứng dụng: Việc thêm C6H14O2 vào mực giúp giảm thời gian khô mực trên giấy. Giảm thiểu sự bám dính mực vào các bộ phận máy in. Điều này giúp quy trình in ấn hiệu quả hơn và tiết kiệm thời gian.
    • Cơ chế hoạt động: PEG tạo ra một lớp bảo vệ nhẹ cho mực. Làm giảm sự bay hơi của dung môi trong mực. Khi dung môi không bay hơi quá nhanh, mực khô chậm hơn. Giúp bản in sắc nét và tránh tình trạng bị lem. Tính năng này cũng giúp bảo vệ các bộ phận máy in khỏi bị mực bám dính.
  5. Tăng độ bền màu và sự ổn định của mực in

    • Ứng dụng: Polyethylene Glycol được sử dụng để ổn định các sắc tố trong mực, giúp tăng cường độ bền màu và chống phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bản in yêu cầu độ bền màu cao, như in ấn quảng cáo, sách báo.
    • Cơ chế hoạt động: PEG giúp ổn định sắc tố bằng cách tạo môi trường bảo vệ. Các phân tử PEG kết hợp với sắc tố, giảm sự phân hủy của chúng dưới tác động của ánh sáng và nhiệt độ. Nhờ vậy, mực in giữ được màu sắc tươi sáng trong thời gian dài.
  6. Tạo hiệu ứng bóng mượt cho mực in

    • Ứng dụng: C6H14O2 được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng bóng mượt trên bề mặt in, thường được áp dụng trong in ấn cao cấp như in sách, tạp chí, và bao bì sản phẩm.
    • Cơ chế hoạt động: Polyethylene Glycol có tính chất bề mặt mượt mà, giúp tăng độ mịn và bóng cho mực. Khi được thêm vào, PEG tạo ra một lớp mực đều và mượt, làm tăng độ bóng cho bản in mà không cần dùng các chất tạo bóng khác.

Tỷ lệ sử dụng C6H14O2 dùng trong ngành mực in

  1. Tăng cường độ ẩm và tính linh hoạt của mực in: Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 1% đến 5% khối lượng mực in. Tỷ lệ này giúp duy trì độ ẩm và đảm bảo mực không bị khô nhanh.
  2. Cải thiện tính bám dính của mực lên bề mặt: Tỷ lệ sử dụng thường khoảng 0.5% đến 3% khối lượng mực. Sự hiện diện của C6H14O2 sẽ giúp mực bám dính tốt hơn vào các bề mặt trơn hoặc khó bám.
  3. Điều chỉnh độ nhớt của mực in: Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 0.5% đến 2% khối lượng mực. Tỷ lệ này giúp điều chỉnh độ nhớt của mực, giúp mực dễ dàng di chuyển trong máy in mà không bị tắc nghẽn.
  4. Cải thiện khả năng khô mực trên giấy: Tỷ lệ sử dụng thường là 1% đến 3% khối lượng mực. Tỷ lệ này giúp giảm tốc độ bay hơi của dung môi, giúp mực khô một cách từ từ và đều hơn.
  5. Tăng độ bền màu và sự ổn định của mực in: Tỷ lệ sử dụng có thể từ 0.5% đến 2% khối lượng mực. C6H14O2 ổn định sắc tố, giúp mực bền màu hơn khi tiếp xúc với ánh sáng.
  6. Tạo hiệu ứng bóng mượt cho mực in: Tỷ lệ sử dụng thường là 0.5% đến 2% khối lượng mực. Sự có mặt của PEG giúp mực tạo hiệu ứng bóng mượt trên bề mặt in. Tăng tính thẩm mỹ cho các bản in cao cấp.

Quy trình sử dụng C6H14O2 dùng trong ngành mực in

1. Chuẩn bị mực in

  • Chuẩn bị các thành phần mực in, bao gồm pigment (sắc tố), dung môi, và các chất phụ gia cần thiết.
  •  Đảm bảo tất cả các nguyên liệu đạt chất lượng và được trộn đều trước khi thêm C6H14O2.

2. Thêm C6H14O2 vào mực

  •  Đo lường chính xác lượng C6H14O2 cần thiết dựa trên tỷ lệ sử dụng cho từng ứng dụng (thường từ 0.5% đến 5% khối lượng mực).
  •  Thêm C6H14O2 vào mực in. Việc này có thể thực hiện khi trộn mực hoặc sau khi đã pha chế các thành phần chính của mực.

3. Trộn đều các thành phần

  • Sử dụng máy trộn hoặc máy khuấy để trộn đều C6H14O2 với các thành phần khác của mực in.
  • Đảm bảo mực được trộn đồng nhất để C6H14O2 có thể phát huy tác dụng trong việc điều chỉnh độ nhớt, độ bám dính, và các tính năng khác.

4. Kiểm tra độ nhớt và độ ổn định

  • Kiểm tra độ nhớt của mực sau khi thêm C6H14O2. Nếu mực quá đặc hoặc quá lỏng, điều chỉnh lại tỷ lệ C6H14O2 cho phù hợp.
  • Kiểm tra độ bám dính và khả năng khô của mực trên bề mặt giấy. Hoặc chất liệu in để đảm bảo mực hoạt động như mong muốn.

5. In thử nghiệm

  • Trước khi sản xuất hàng loạt, thực hiện một số bản in thử nghiệm để kiểm tra chất lượng mực. Đảm bảo mực có độ bám dính tốt, khô nhanh và tạo ra hiệu ứng bóng mượt nếu cần thiết.
  •  Quan sát quá trình in và kiểm tra các yếu tố như độ bền màu. Độ sắc nét, và tính ổn định của mực trên các bề mặt khác nhau.

6. Điều chỉnh nếu cần thiết

  • Nếu kết quả thử nghiệm không đạt yêu cầu, điều chỉnh tỷ lệ C6H14O2 trong mực hoặc thay đổi các thành phần khác như dung môi hoặc chất phụ gia.
  • Lặp lại quá trình trộn và thử nghiệm cho đến khi mực đạt được chất lượng mong muốn.

 

Mua Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 dùng trong ngành sơn phủ ở đâu?

Hiện tại, Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2  giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 ở đâu, mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 ở Hà Nội, mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 giá rẻ, Mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2   

Nhập khẩu Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2, cung cấp Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0