C6H14O2 dùng trong ngành dệt may

Ứng dụng của C6H14O2 dùng trong ngành dệt may

C6H14O2 dùng trong ngành dệt may, hay còn gọi là Butyl Cellosolve, là một dung môi hiệu quả giúp cải thiện quá trình nhuộm và hoàn thiện vải, mang lại chất lượng sản phẩm vượt trội và đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp dệt may.

1. Tăng cường độ mềm mại của vải

  • Ứng dụng: C6H14O2 được sử dụng để làm mềm vải, mang lại cảm giác mịn màng khi chạm vào vải. Điều này rất quan trọng trong sản xuất các sản phẩm như quần áo, khăn tắm và vải mềm mại.
  • Cơ chế hoạt động: Polyethylene Glycol giúp giảm ma sát giữa các sợi vải. Nhờ đó, vải trở nên mềm mại hơn và có cảm giác mượt mà khi sử dụng. PEG tạo lớp bảo vệ mỏng, giảm sự cọ xát giữa các sợi, làm mềm vải.

2. Cải thiện khả năng thấm hút của vải

  • Ứng dụng: PEG được thêm vào để tăng khả năng thấm hút của vải, đặc biệt là đối với vải dùng trong đồ thể thao hoặc vải dùng trong các sản phẩm vệ sinh.
  • Cơ chế hoạt động: Các nhóm hydroxyl (-OH) của C6H14O2 dễ dàng liên kết với nước. Điều này tạo ra một môi trường thấm hút tốt hơn cho vải. PEG hoạt động như một chất phân tán, giúp nước dễ dàng xâm nhập vào các sợi vải.

3. Chống nhăn và tăng độ bền cho vải

  • Ứng dụng: C6H14O2 được sử dụng để ngăn ngừa nếp nhăn trên vải, giúp vải duy trì độ phẳng và không bị biến dạng sau khi giặt hoặc sử dụng lâu dài.
  • Cơ chế hoạt động: PEG làm tăng tính đàn hồi của sợi vải. Khi sợi vải có độ đàn hồi tốt, vải sẽ ít bị nhăn và không mất form khi sử dụng. PEG tạo ra một lớp bảo vệ mỏng giúp các sợi vải không bị co rút quá mức.

4. Cải thiện tính chống bám bẩn và chống bám dầu

  • Ứng dụng: C6H14O2 được dùng để tạo lớp bảo vệ giúp vải chống lại bụi bẩn, dầu mỡ và các chất bẩn khác. Điều này rất hữu ích trong các sản phẩm dệt may dùng trong công nghiệp hoặc môi trường làm việc.
  • Cơ chế hoạt động: PEG tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt vải, làm giảm sự bám dính của các phân tử bẩn. Nhờ tính ưa nước của C6H14O2, PEG giúp ngăn ngừa sự bám dính của dầu mỡ, bụi bẩn lên vải.

5. Tăng cường tính đàn hồi cho vải

  • Ứng dụng: C6H14O2 được sử dụng trong các sản phẩm vải có yêu cầu cao về độ đàn hồi, như đồ thể thao hoặc quần áo vận động.
  • Cơ chế hoạt động: PEG cải thiện khả năng giãn nở của vải. Khi các sợi vải có tính đàn hồi tốt, vải có thể trở lại hình dáng ban đầu sau khi bị kéo giãn. PEG làm tăng khả năng căng và co của các sợi vải, từ đó nâng cao tính đàn hồi.

6. Ứng dụng trong nhuộm và in vải

  • Ứng dụng: C6H14O2 được sử dụng trong quá trình nhuộm và in vải để tăng cường độ bền màu và đồng đều màu sắc trên vải.
  • Cơ chế hoạt động: PEG đóng vai trò như một chất phân tán và chất làm mềm. Nó giúp thuốc nhuộm phân bố đều trong vải và thấm sâu vào sợi vải. Điều này giúp màu sắc bền lâu và không bị phai.

7. Cải thiện độ bóng và sáng của vải

  • Ứng dụng: C6H14O2 được sử dụng trong quá trình hoàn thiện vải để tạo ra độ bóng tự nhiên, làm tăng tính thẩm mỹ của vải, đặc biệt trong các sản phẩm cao cấp như vải dệt kim, vải lụa.
  • Cơ chế hoạt động: PEG giúp giảm ma sát giữa các sợi vải, tạo bề mặt mịn màng hơn. Điều này giúp vải sáng bóng tự nhiên, đồng thời giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, làm vải trở nên mượt mà và bóng loáng.

C6H14O2 dùng trong ngành dệt may

Tỷ lệ sử dụng C6H14O2 dùng trong ngành dệt may

1. Tăng cường độ mềm mại của vải

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% đến 5% khối lượng vải hoặc trong dung dịch xử lý vải.
  • Giải thích: Sử dụng ở tỷ lệ này giúp tạo ra hiệu quả làm mềm vải. Không làm thay đổi tính chất cấu trúc của sợi vải quá nhiều.

2. Cải thiện khả năng thấm hút của vải

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% đến 3% khối lượng vải hoặc trong dung dịch nhuộm.
  • Giải thích: Sử dụng C6H14O2 ở mức này giúp cải thiện khả năng hút ẩm của vải mà không làm giảm độ bền hoặc tính chất vật lý của vải.

3. Chống nhăn và tăng độ bền cho vải

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% đến 4% khối lượng vải trong quá trình hoàn thiện.
  • Giải thích: C6H14O2 giúp làm tăng độ đàn hồi của vải, từ đó giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn và giúp vải duy trì hình dạng tốt hơn trong suốt quá trình sử dụng.

4. Cải thiện tính chống bám bẩn và chống bám dầu

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% đến 3% khối lượng vải trong dung dịch xử lý.
  • Giải thích: Tỷ lệ này giúp tạo lớp bảo vệ vải, ngăn ngừa sự bám dính của các chất bẩn như dầu mỡ và bụi bẩn mà không làm giảm tính thấm hút của vải.

5. Tăng cường tính đàn hồi cho vải

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% đến 3% khối lượng vải trong dung dịch xử lý hoặc trong quá trình nhuộm.
  • Giải thích: Sử dụng C6H14O2 ở tỷ lệ này giúp tăng cường tính đàn hồi của vải, giúp vải có khả năng co giãn tốt và trở lại hình dạng ban đầu sau khi kéo giãn.

6. Ứng dụng trong nhuộm và in vải

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% đến 2% khối lượng thuốc nhuộm hoặc dung dịch in.
  • Giải thích: C6H14O2 giúp thuốc nhuộm phân tán đều và thấm sâu vào vải, tạo ra màu sắc bền và đồng đều hơn. Tỷ lệ này đảm bảo màu sắc sắc nét mà không làm ảnh hưởng đến tính chất của sợi vải.

7. Cải thiện độ bóng và sáng của vải

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% đến 2% khối lượng vải trong dung dịch hoàn thiện.
  • Giải thích: Ở tỷ lệ này, C6H14O2 tạo ra lớp phủ mịn giúp vải có độ bóng tự nhiên và sáng hơn, đồng thời duy trì độ bền và sự mềm mại.

Quy trình sử dụng C6H14O2 dùng trong ngành dệt may

1. Chuẩn bị vải và nguyên liệu

  • Chuẩn bị vải cần xử lý (có thể là vải bông, vải tổng hợp, vải dệt kim, v.v.).
  • Chuẩn bị dung dịch Polyethylene Glycol (C6H14O2) theo tỷ lệ thích hợp (thường từ 0.5% đến 5% tùy vào ứng dụng).
  • Kiểm tra chất lượng của các nguyên liệu, đảm bảo vải không có tạp chất và PEG có độ tinh khiết cao.

2. Pha trộn dung dịch xử lý

  • Trong một bể pha trộn hoặc thùng chứa, hòa tan Polyethylene Glycol vào dung môi (nước hoặc dung dịch nước có thể hòa tan PEG).
  • Sử dụng máy khuấy để đảm bảo PEG hòa tan hoàn toàn trong dung dịch, tạo thành dung dịch đồng nhất.
  • Kiểm tra độ pH của dung dịch, điều chỉnh nếu cần thiết để phù hợp với loại vải và quá trình xử lý.

3. Xử lý vải

  • Đặt vải vào dung dịch Polyethylene Glycol trong bể xử lý, đảm bảo vải ngập hoàn toàn trong dung dịch.
  • Dùng máy lăn, máy xay, hoặc máy hấp để đảm bảo dung dịch PEG thấm đều vào vải. Thời gian ngâm có thể thay đổi từ 30 phút đến 1 giờ tùy thuộc vào loại vải và mục đích sử dụng.
  • Nếu cần thiết, sử dụng nhiệt độ cao (50-70°C) để tăng cường khả năng thấm hút và hiệu quả của PEG.

4. Kiểm tra và điều chỉnh

  • Sau khi xử lý, lấy mẫu vải và kiểm tra các tính chất như độ mềm mại. Khả năng thấm hút, độ đàn hồi, hay tính chống nhăn.
  • Nếu kết quả chưa đạt yêu cầu, có thể tăng hoặc giảm tỷ lệ Polyethylene Glycol trong dung dịch và thử lại.
  • Điều chỉnh thời gian ngâm hoặc nhiệt độ nếu cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả.

5. Sấy và làm khô vải

  • Sau khi hoàn tất quá trình xử lý, vải được mang đi sấy để loại bỏ dung môi dư thừa. Quá trình này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng máy sấy ở nhiệt độ khoảng 60-80°C.
  • Kiểm tra lại chất lượng của vải sau khi khô, đảm bảo không có tạp chất hoặc dư lượng Polyethylene Glycol.

6. Hoàn thiện vải

  • Nếu vải cần nhuộm hoặc in, đây là giai đoạn áp dụng các chất nhuộm hoặc in lên vải. Polyethylene Glycol có thể giúp thuốc nhuộm thấm đều và tạo ra màu sắc bền hơn.
  • Để hoàn thiện, vải có thể được tiếp tục xử lý với các chất phụ gia khác (chất chống nhăn, chống bám bẩn, v.v.), hoặc được cắt và gia công theo yêu cầu sản phẩm

Mua Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 dùng trong ngành sơn phủ ở đâu?

Hiện tại, Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2  giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 ở đâu, mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 ở Hà Nội, mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 giá rẻ, Mua bán Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2   

Nhập khẩu Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2, cung cấp Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0