Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 là gì?

Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 là gì?  Butyl Cellosolve Solvent (BCS), hay còn gọi là ethylene glycol monobutyl ether, là một dung môi hữu cơ đa năng thuộc nhóm ether glycol. Đây là hợp chất trung gian giữa rượu (alcohol) và ete (ether), được biết đến với khả năng hòa tan cả chất phân cực (như nước) và không phân cực (như dầu hoặc nhựa).

BCS thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nhờ khả năng hòa tan mạnh, tính ổn định hóa học, và tính linh hoạt trong việc sử dụng cùng với nhiều loại hóa chất khác.

  • Công thức hóa học: C₆H₁₄O₂
  • Tên gọi khác: Butyl glycol, Butoxyethanol, Ethylene glycol butyl ether (EGBE), 2-Butoxyethanol
  • Ngoại quan:  Chất lỏng. Không màu, trong suốt. Mùi nhẹ, hơi giống mùi ete.
  • Xuất xứ: Trung Quốc

Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 là gì?

Phương pháp sản xuất Butyl Cellosolve Solvent (BCS) C6H14O2 là gì? 

1. Phương pháp alkyl hóa ethylene glycol bằng butanol:

Đây là phương pháp phổ biến nhất trong công nghiệp để sản xuất BCS. Quá trình bao gồm:

Chi tiết quy trình:

  1. Nguyên liệu đầu vào: Ethylene glycol: Chất nền chính, cung cấp nhóm -OH. Butanol (1-butanol): Đóng vai trò là tác nhân alkyl hóa.
  2. Xúc tác: Xúc tác acid (H₂SO₄, H₃PO₄) hoặc xúc tác kiềm (NaOH, KOH).
  3. Điều kiện phản ứng:
    • Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ từ 150–180°C và áp suất cao để tăng hiệu suất.
    • Loại bỏ nước sinh ra trong quá trình để đẩy phản ứng tiến triển.
  4. Sản phẩm thu được: BCS được tinh chế qua quá trình chưng cất.

2. Phương pháp ethoxyl hóa butanol (phản ứng với ethylene oxide):

Quá trình này sử dụng ethylene oxide để ethoxyl hóa butanol, tạo thành BCS.

Chi tiết quy trình:

  1. Nguyên liệu đầu vào:
    • Ethylene oxide (EO): Chất nền để bổ sung nhóm ethoxy (-OCH₂CH₂).
    • Butanol: Đóng vai trò là rượu ban đầu.
  2. Xúc tác: Xúc tác thường là muối kiềm (như KOH, NaOH).
  3. Điều kiện phản ứng:
    • Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ 130–160°C và áp suất từ 4–6 atm.
    • Tỷ lệ EO và butanol được điều chỉnh để kiểm soát sản phẩm.
  4. Sản phẩm: BCS được thu qua quá trình tinh chế và loại bỏ tạp chất.

3. Phương pháp cải tiến (Sử dụng xúc tác đặc biệt):

Các phương pháp cải tiến sử dụng xúc tác rắn (như zeolite, oxit kim loại) thay vì xúc tác acid/kiềm truyền thống. Điều này giúp giảm thiểu chất thải và tối ưu hiệu suất.

 

Nguyên liệu sản xuất Butyl Cellosolve Solvent (BCS) C6H14O2 là gì? 

1. Ethylene Glycol (C₂H₆O₂):

  • Vai trò: Là chất nền chính, cung cấp nhóm -OH trong phân tử BCS. Tham gia vào phản ứng alkyl hóa hoặc phản ứng với butanol để tạo liên kết ether.
  • Tính chất: Là chất lỏng không màu, có khả năng hòa tan tốt trong nước. Dễ phản ứng với các hợp chất hữu cơ khác khi có mặt xúc tác acid hoặc kiềm.
  • Nguồn cung cấp: Sản xuất từ ethylene oxide (EO) thông qua quá trình thủy phân.

2. Ethylene Oxide (C₂H₄O):

  • Vai trò: Sử dụng trong phản ứng ethoxyl hóa để thêm nhóm -OCH₂CH₂ vào butanol, tạo thành BCS.
  • Tính chất: Là một hợp chất khí không màu, dễ bay hơi và phản ứng mạnh mẽ. Có tính chất độc hại, nên cần quản lý nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất.
  • Nguồn cung cấp: Sản xuất từ ethylene thông qua quá trình oxy hóa chọn lọc.

3. Butanol (C₄H₁₀O):

  • Vai trò: Đóng vai trò là rượu ban đầu (alcohol), cung cấp gốc butoxy (-CH₃(CH₂)₃O) trong cấu trúc của BCS. Phản ứng với ethylene glycol hoặc ethylene oxide để tạo liên kết ether.
  • Tính chất: Là một chất lỏng không màu, có mùi nhẹ và dễ cháy. Hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ nhưng ít tan trong nước.
  • Nguồn cung cấp: Thường sản xuất từ quá trình lên men sinh học hoặc từ khí thiên nhiên (quá trình hóa dầu).

4. Xúc tác:

  • Các loại xúc tác phổ biến:
    • Acid: H₂SO₄, H₃PO₄ (thúc đẩy phản ứng alkyl hóa).
    • Kiềm: NaOH, KOH (thúc đẩy phản ứng ethoxyl hóa).
    • Xúc tác rắn: Zeolite, oxit kim loại (trong các phương pháp cải tiến).
  • Vai trò: Hỗ trợ phản ứng hóa học, tăng hiệu suất và giảm thời gian phản ứng.

5. Các phụ gia và dung môi hỗ trợ:

  • Chất khử nước: Dùng để loại bỏ nước sinh ra trong phản ứng alkyl hóa, giúp tăng hiệu suất.
  • Dung môi: Một số trường hợp sử dụng toluene hoặc cyclohexane làm môi trường phản ứng để tăng độ đồng nhất.

Phân bố theo quốc gia

1. Các quốc gia sản xuất lớn:

  • Trung Quốc, Hoa Kỳ, Đức: Cung cấp phần lớn BCS cho thị trường toàn cầu nhờ ngành công nghiệp hóa chất phát triển mạnh.

2. Các quốc gia tiêu thụ chính:

  • Châu Á: Trung Quốc, Ấn Độ (sơn, chất phủ, dệt may).
  • Châu Âu: Đức, Pháp, Ý (hóa chất, mỹ phẩm).
  • Bắc Mỹ: Hoa Kỳ, Canada (xây dựng, công nghiệp).

3. Khu vực nhập khẩu nhiều:

  • Đông Nam Á (Việt Nam, Thái Lan): Sử dụng trong sơn, mực in, chất tẩy rửa.
  • Châu Phi: Nhập khẩu phục vụ xây dựng và nông nghiệp.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2 Trung Quốc của KDC hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0