Butyl Cellosolve là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

Butyl Cellosolve - BCS - C6H14O2 -1

Butyl Cellosolve hay được còn được gọi là C6H14O2. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Butyl Cellosolve là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

Butyl Cellosolve là gì?

Butyl Cellosolve (BCS), hay còn gọi là Butyl Glycol, có công thức hóa học C6H14O2. Là một loại dung môi hữu cơ thuộc nhóm glycol ethers. Nó được biết đến với khả năng hòa tan mạnh mẽ và tính chất dễ dàng kết hợp với cả nước và các dung môi hữu cơ khác. Giúp làm tăng hiệu quả của các chất trong các sản phẩm công nghiệp.

BCS có tính chất dễ bay hơi và có mùi nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Ví dụ như sơn, chất tẩy rửa, chất làm sạch, và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Trong sơn, BCS giúp tăng cường khả năng hòa tan các thành phần và cải thiện độ ổn định của sản phẩm. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm nhờ tính thẩm thấu tốt. Giúp các thành phần hoạt chất dễ dàng thẩm thấu vào da.

BCS cũng là một thành phần quan trọng trong các chất tẩy rửa và dung môi công nghiệp. Vì khả năng làm sạch hiệu quả, dễ dàng hòa tan dầu mỡ, nhựa và các chất bẩn khó tẩy. Tuy nhiên, việc sử dụng Butyl Cellosolve cần tuân thủ các quy định về an toàn. Vì nếu tiếp xúc lâu dài với da hoặc hít phải lượng lớn, nó có thể gây kích ứng hoặc tổn thương hệ hô hấp.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Butyl Cellosolve?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Butyl Cellosolve?

Tính chất Butyl Cellosolve

Tính chất vật lý

  • Dạng vật lý: BCS là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi nhẹ đặc trưng.
  • Nhiệt độ sôi: Khoảng 171°C, cho thấy BCS có điểm sôi khá cao so với nhiều dung môi khác.
  • Nhiệt độ đóng băng: Khoảng -70°C, BCS có khả năng duy trì trạng thái lỏng trong phạm vi nhiệt độ rộng. Giúp ứng dụng trong các môi trường lạnh.
  • Khối lượng riêng: Khoảng 0,9 g/cm³ tại 20°C, nhẹ hơn nước. Điều này giúp BCS có thể dễ dàng hòa trộn với nhiều dung môi khác.
  • Hòa tan: BCS có khả năng hòa tan tốt trong nước, các dung môi hữu cơ như ether, ethanol và các chất béo. Giúp làm tăng tính linh hoạt trong ứng dụng công nghiệp.

Tính chất hóa học

  • Tính chất phản ứng với axit: BCS có thể phản ứng với axit để tạo thành các muối và este. Tuy nhiên, phản ứng này thường diễn ra chậm và cần điều kiện nhiệt độ cao hơn.
  • Tính hòa tan: BCS là một dung môi cực kỳ hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ. Ví dụ như ethanol, ether, aceton và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có khả năng hòa tan trong nước ở mức độ vừa phải, làm tăng tính linh hoạt trong việc sử dụng.
  • Tính không phản ứng với kim loại: BCS không phản ứng mạnh với kim loại hoặc các vật liệu thông thường. Giúp sử dụng nó trong nhiều ứng dụng công nghiệp mà không lo bị ăn mòn.
  • Tính bay hơi: Là một dung môi dễ bay hơi, BCS có thể bay hơi ở nhiệt độ bình thường. Nhưng với tốc độ chậm hơn các dung môi dễ bay hơi khác. Điều này giúp kiểm soát độ bốc hơi trong các sản phẩm như sơn, chất tẩy rửa.
  • Không phản ứng với Oxi hóa mạnh: Mặc dù là một dung môi hữu cơ, BCS khá ổn định và không dễ dàng phản ứng với các tác nhân oxi hóa mạnh. Ví dụ như một số hợp chất hữu cơ khác.
  • Phản ứng với các hợp chất bazơ: BCS có thể phản ứng với các bazơ mạnh. Nhưng phản ứng này không mạnh như khi nó phản ứng với axit.

Cấu tạo của Butyl Cellosolve

  • Nhóm butyl (C4H9): Đây là một nhóm alkyl, gồm 4 nguyên tử carbon và 9 nguyên tử hydro. Tạo thành một phần mạch dài trong cấu trúc phân tử của BCS. Nhóm butyl giúp làm giảm điểm sôi và làm tăng tính tan trong các dung môi hữu cơ.
  • Nhóm ethoxy (-OCH2CH2-): Đây là một nhóm ethoxy. Một chuỗi hai nguyên tử carbon (C2H4) và một nguyên tử oxy (O). Nhóm ethoxy này giúp tạo nên tính hòa tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ khác. Đây là phần của phân tử giúp Butyl Cellosolve có khả năng hòa tan các chất hữu cơ và hoạt động như một dung môi.
  • Nhóm hydroxyl (-OH): Butyl Cellosolve còn có một nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào một trong các nguyên tử carbon của nhóm ethoxy. Nhóm hydroxyl này có khả năng tạo liên kết hydrogen. Giúp phân tử dễ dàng hòa tan với nước và các dung môi khác.

Butyl Cellosolve là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng? -1

Ứng dụng của Butyl Cellosolve

  • Dung môi trong công nghiệp sơn và mực in:
    Hòa tan nhựa, polymer, cải thiện tính bám dính và độ bền của sơn.
  • Chất tẩy rửa và vệ sinh:
    Hòa tan dầu mỡ, vết bẩn hữu cơ, được dùng trong chất tẩy rửa công nghiệp và gia dụng.
  • Chất làm tan trong sản xuất thuốc:
    Hòa tan các hoạt chất dược phẩm không tan trong nước.
  • Dung môi trong công nghiệp sơn mài:
    Hòa tan các hợp chất hữu cơ trong sơn mài, tăng cường độ bám dính.
  • Chất làm sạch trong sản xuất linh kiện điện tử:
    Làm sạch dầu mỡ và bụi bẩn trong sản xuất linh kiện điện tử.
  • Chất trung gian trong tổng hợp hóa học:
    Hòa tan các chất tham gia phản ứng trong sản xuất hóa chất.
  • Chất ổn định trong sản xuất mỹ phẩm:
    Giúp ổn định kết cấu và làm mịn các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng, serum.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Butyl Cellosolve là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0