Butyl carbitol-C8H18O3 là gì?

Butyl carbitol dùng trong mỹ phẩm

Butyl carbitol-C8H18O3 là gì?  Butyl Carbitol là một loại dẫn xuất ete của butanol và ethylene glycol, thuộc nhóm hợp chất hữu cơ có tên là ete glycol. Nó là một dung môi hòa tan mạnh, thường được sử dụng trong các sản phẩm sơn, vecni, mực in, và chất tẩy rửa công nghiệp. Là một ete diethylene glycol monobutyl, có khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ.

  • Ngoại quan:  Chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt. Nhẹ, tương tự mùi ete. Nhẹ, tương tự mùi ete.
  • Công thức phân tử: C₈H₁₈O₃
  • Tên gọi khác:  Butyl Carbitol,  Butyl Cellosolve, Dowanol DB, 2-(2-Butoxyethoxy)ethanol.
  • Xuất xứ: Trung Quốc

Phương pháp sản xuất Butyl carbitol-C8H18O3 là gì?

1. Phản ứng ete hóa với diethylene glycol

  • Nguyên liệu: Diethylene glycol (C₄H₁₀O₃): Là hợp chất nền. Butanol (C₄H₁₀O): Là nguồn gốc của nhóm butyl. Chất xúc tác: Axit vô cơ mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄) hoặc axit p-toluenesulfonic.
  • Quy trình:
    1. Trộn diethylene glycol với butanol trong điều kiện có mặt chất xúc tác axit.
    2. Đun nóng hỗn hợp đến nhiệt độ phản ứng (thường từ 140–180°C).
    3. Sau khi phản ứng kết thúc, nước được loại bỏ để đẩy cân bằng phản ứng về phía tạo sản phẩm.
    4. Sản phẩm được làm sạch qua quá trình chưng cất để tách Butyl Carbitol khỏi tạp chất và dung môi dư thừa.

2. Phản ứng từ ethylene oxide và butanol

  • Nguyên liệu: Ethylene oxide (C₂H₄O): Là nguồn cung cấp nhóm ethoxy. Butanol (C₄H₁₀O): Là nguồn cung cấp nhóm butyl. Chất xúc tác: Một bazơ như natri hydroxide (NaOH) hoặc kali hydroxide (KOH).
  • Quy trình:
    1. Ethylene oxide được cho phản ứng từng bước với butanol dưới điều kiện kiểm soát nhiệt độ và áp suất.
    2. Phản ứng diễn ra theo phương trình: C2H4O+C4H9OH→C4H9O
    3. Sau khi phản ứng hoàn tất, sản phẩm được tách và tinh chế thông qua chưng cất hoặc rửa với dung môi.

3. Tổng hợp từ monoethylene glycol và butanol

  • Nguyên liệu:
    • Monoethylene glycol (MEG, HOCH₂CH₂OH).
    • Butanol (C₄H₁₀O).
    • Chất xúc tác: Axit mạnh (H₂SO₄ hoặc H₃PO₄).
  • Quy trình:
    1. Monoethylene glycol và butanol được trộn lẫn với nhau.
    2. Hỗn hợp được gia nhiệt trong điều kiện axit xúc tác để xảy ra phản ứng ete hóa: HOCH2CH2OH+C4H9OHC4H9OCH2CH2OH+H2O
    3. Sau đó, sản phẩm trung gian được phản ứng thêm với monoethylene glycol để tạo ra Butyl Carbitol.

4. Tinh chế sản phẩm

  • Sau khi phản ứng hoàn tất, sản phẩm thô có thể chứa tạp chất và các sản phẩm phụ. Quá trình tinh chế bao gồm:
    • Chưng cất phân đoạn: Tách Butyl Carbitol ra khỏi các hợp chất có điểm sôi khác.
    • Tách nước và chất xúc tác dư: Loại bỏ nước tạo thành và tái chế chất xúc tác.

Butyl carbitol-C8H18O3 là gì?

Nguyên liệu sản xuất Butyl carbitol-C8H18O3 là gì?

1. Nguyên liệu chính

  1. Diethylene Glycol (C₄H₁₀O₃)
    • Là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm glycol, có hai nhóm hydroxyl (-OH).
    • Đóng vai trò là nguyên liệu chính, cung cấp cấu trúc ethylene glycol cho sản phẩm.
  2. Butanol (C₄H₁₀O)
    • Là một rượu mạch thẳng hoặc nhánh (n-butanol hoặc isobutanol).
    • Cung cấp nhóm butyl (C₄H₉-) cho phản ứng tạo liên kết ete.
  3. Ethylene Oxide (C₂H₄O) (tùy quy trình)
    • Sử dụng trong một số quy trình sản xuất, đặc biệt khi sản xuất từ các hợp chất nền khác.
    • Cung cấp cấu trúc ethoxy (-CH₂CH₂O-) trong sản phẩm.

2. Chất xúc tác

  • Xúc tác axit:
    • Các axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄) hoặc axit p-toluenesulfonic thường được sử dụng để tăng tốc phản ứng ete hóa.
    • Đảm bảo phản ứng giữa diethylene glycol và butanol diễn ra nhanh và hiệu quả.
  • Xúc tác bazơ: Natri hydroxide (NaOH) hoặc kali hydroxide (KOH) có thể được dùng trong quy trình sản xuất có liên quan đến ethylene oxide.

3. Dung môi (tùy chọn)

  • Dung môi không phản ứng như toluen hoặc xylene có thể được sử dụng để ổn định hỗn hợp phản ứng hoặc hỗ trợ quá trình tách pha.

4. Nguyên liệu phụ trợ

  1. Nước: Thường tham gia vào phản ứng và cần được loại bỏ để đẩy cân bằng phản ứng về phía tạo sản phẩm.
  2. Chất chống oxy hóa: Các chất như BHT (Butylated Hydroxytoluene) có thể được thêm vào để ngăn chặn quá trình oxy hóa trong quá trình sản xuất hoặc lưu trữ.

Phân bố

  1. Sản xuất chính:
    • Hoa Kỳ: Các công ty lớn như Dow Chemical, Eastman Chemical.
    • Trung Quốc: Nhà sản xuất lớn nhất châu Á, chi phí thấp, nguồn cung dồi dào.
    • Đức: Dẫn đầu châu Âu, với BASF và Lanxess.
    • Ấn Độ & Nhật Bản: Ngành hóa chất phát triển, cung cấp trong khu vực và quốc tế.
  2. Tiêu thụ lớn:
    • Bắc Mỹ & Châu Âu: Dùng nhiều trong sơn, chất tẩy rửa.
    • Châu Á – Thái Bình Dương: Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản tiêu thụ chính.
    • Trung Đông & Châu Phi: Nhu cầu đang tăng nhờ phát triển công nghiệp.
  3. Việt Nam:
    • Chưa sản xuất nội địa, nhập khẩu chủ yếu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.

 

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Butyl carbitol-C8H18O3 Trung Quốc của KDC hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0