Ứng dụng của Butanox dùng trong dược phẩm và y tế
1. Sản xuất các bộ phận y tế bằng composite
- Ứng dụng: Butanox được sử dụng để chế tạo các bộ phận y tế, bao gồm ống tiêm và bộ phận giả. Composite tạo ra có độ bền và tính chính xác cao, thích hợp cho các thiết bị y tế cần sự an toàn và chính xác.
- Cơ chế hoạt động: Butanox phân hủy và tạo ra các gốc tự do. Những gốc này kích hoạt phản ứng polymer hóa, giúp polymer kết nối với nhau, tạo thành mạng lưới polymer bền vững và không độc hại.
2. Sản xuất vỏ thuốc phóng thích chậm
- Ứng dụng: Butanox tham gia vào quá trình polymer hóa để tạo vỏ thuốc phóng thích chậm, kiểm soát giải phóng dược chất theo thời gian. Việc này giúp cải thiện hiệu quả điều trị cho người bệnh.
- Cơ chế hoạt động: Gốc tự do từ Butanox phản ứng với các monome trong resin. Quá trình polymer hóa giúp tạo ra vỏ thuốc dày, ổn định, và có khả năng kiểm soát tốc độ giải phóng thuốc trong cơ thể.
3. Chế tạo chất liệu nhạy cảm ánh sáng trong y tế
- Ứng dụng: Butanox được sử dụng trong chế tạo các vật liệu nhạy cảm ánh sáng, ứng dụng trong các liệu pháp quang học điều trị ung thư. Vật liệu này phản ứng khi tiếp xúc với ánh sáng, giúp điều trị chính xác các vùng bệnh.
- Cơ chế hoạt động: Butanox giúp tạo ra các gốc tự do, polymer hóa các monome nhạy cảm với ánh sáng. Khi ánh sáng chiếu vào vật liệu, chúng phản ứng và phát ra năng lượng tiêu diệt tế bào ung thư.
4. Ứng dụng trong sản xuất băng y tế dính
- Ứng dụng: Butanox được sử dụng trong quá trình sản xuất băng y tế, giúp tạo lớp dính vững chắc. Băng dính sẽ dễ dàng bám vào da mà không gây khó chịu, bảo vệ vết thương hiệu quả.
- Cơ chế hoạt động: Gốc tự do được tạo ra từ Butanox tham gia vào phản ứng polymer hóa với monome trong băng. Quá trình này giúp tạo ra lớp polymer bền, dính tốt và có khả năng chống vi khuẩn.
5. Chế tạo vật liệu phẫu thuật
- Ứng dụng: Butanox được sử dụng trong chế tạo các dụng cụ phẫu thuật như kim tiêm và kẹp phẫu thuật. Những dụng cụ này cần độ bền và khả năng tương thích với cơ thể.
- Cơ chế hoạt động: Butanox tạo ra các gốc tự do, giúp polymer hóa resin. Quá trình này giúp tạo ra vật liệu composite bền vững, có khả năng chống va đập và không gây phản ứng với cơ thể.
6. Ứng dụng trong sản xuất ống thông y tế
- Ứng dụng: Butanox được sử dụng trong sản xuất các ống thông y tế như ống tiểu và ống dẫn. Chúng cần có độ bền, chịu lực tốt và khả năng kháng khuẩn.
- Cơ chế hoạt động: Gốc tự do từ Butanox phản ứng với monome trong resin. Quá trình polymer hóa tạo ra vật liệu composite bền chắc, kháng vi khuẩn và có thể chịu nhiệt độ cơ thể mà không bị phân hủy.
7. Sản xuất vật liệu cho các thiết bị nha khoa
- Ứng dụng: Butanox được sử dụng trong chế tạo các vật liệu composite nha khoa, như trám răng và bộ phận giả. Các vật liệu này cần có tính thẩm mỹ và độ bền cao.
- Cơ chế hoạt động: Gốc tự do được tạo ra từ Butanox phản ứng với monome trong composite nha khoa. Quá trình polymer hóa tạo ra vật liệu bền, chịu được lực nhai và có tính thẩm mỹ, không gây kích ứng.
Tỷ lệ sử dụng Butanox dùng trong dược phẩm và y tế
- Sản xuất các bộ phận y tế bằng composite: Thường là từ 0,5% đến 2% trọng lượng của resin. Tùy thuộc vào loại composite và yêu cầu polymer hóa.
- Sản xuất vỏ thuốc phóng thích chậm: Từ 1% đến 2% so với lượng resin. Để đảm bảo polymer hóa đủ và kiểm soát được tốc độ giải phóng thuốc.
- Chế tạo chất liệu nhạy cảm ánh sáng trong y tế: Khoảng 0,5% đến 1%, giúp kích hoạt phản ứng polymer hóa. Không làm giảm tính nhạy cảm của vật liệu.
- Ứng dụng trong sản xuất băng y tế dính: Khoảng 0,5% đến 1% trọng lượng polymer. Giúp tạo độ dính mà vẫn đảm bảo tính an toàn cho người dùng.
- Chế tạo vật liệu phẫu thuật: Tỷ lệ khoảng 1% đến 2%. Giúp polymer hóa resin để tạo vật liệu bền vững, chịu lực tốt và an toàn.
- Ứng dụng trong sản xuất ống thông y tế: Khoảng 1% đến 2% để polymer hóa đủ. Tạo ra các ống thông có độ bền và tính ổn định trong môi trường cơ thể.
- Sản xuất vật liệu cho các thiết bị nha khoa: Thường vào khoảng 0,5% đến 1,5% trong composite nha khoa, giúp tạo ra vật liệu trám răng có tính thẩm mỹ và độ bền cao.
Quy trình sử dụng Butanox dùng trong dược phẩm và y tế
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Nguyên liệu cần thiết: Resin (nhựa polyester hoặc epoxy), monome (chất tạo polymer), Butanox (MEKP), và các chất phụ gia khác (nếu có).
- Cân đo tỉ lệ chính xác: Đảm bảo tỷ lệ Butanox được pha trộn chính xác vào resin hoặc monome theo tỷ lệ khuyến nghị (thường từ 0,5% đến 2% theo trọng lượng của resin).
2. Pha trộn Butanox với các nguyên liệu khác
- Thêm Butanox: Butanox được cho vào hỗn hợp resin và monome hoặc vật liệu composite. Quá trình này cần thực hiện trong môi trường không có độ ẩm cao và nhiệt độ thấp. Để tránh phản ứng không mong muốn.
- Trộn đều: Pha trộn hỗn hợp resin và Butanox một cách đều đặn và cẩn thận. Để đảm bảo các chất xúc tác được phân bố đồng đều trong toàn bộ vật liệu.
3. Kích hoạt polymer hóa
- Kích hoạt quá trình polymer hóa: Sau khi trộn đều, hỗn hợp sẽ bắt đầu quá trình polymer hóa nhờ vào các gốc tự do sinh ra từ sự phân hủy của Butanox. Quá trình này cần được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và thời gian.
- Nhiệt độ: Đảm bảo rằng nhiệt độ trong quá trình polymer hóa không quá cao để tránh phản ứng quá nhanh. Thông thường, quá trình này diễn ra ở nhiệt độ từ 20°C đến 40°C tùy theo yêu cầu của vật liệu.
4. Định hình và tạo khuôn mẫu
- Đổ khuôn: Hỗn hợp đã trộn với Butanox sẽ được đổ vào khuôn hoặc hình dạng mong muốn. Trong các ứng dụng y tế, khuôn mẫu phải có kích thước và hình dạng chính xác. Để đáp ứng tiêu chuẩn về thiết bị y tế.
- Thời gian đóng rắn: Quá trình polymer hóa sẽ làm vật liệu đông đặc. Chuyển sang trạng thái rắn trong một khoảng thời gian nhất định. Thời gian này có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày. Tùy thuộc vào loại resin và tỷ lệ sử dụng Butanox.
5. Kiểm tra và đảm bảo chất lượng
- Kiểm tra chất lượng: Sau khi quá trình polymer hóa hoàn tất. Sản phẩm cần được kiểm tra để đảm bảo tính chất cơ lý, độ bền và an toàn. Các xét nghiệm có thể bao gồm kiểm tra độ bền kéo. Độ dẻo dai, khả năng chịu nhiệt, và tính không độc hại đối với cơ thể.
- Kiểm tra độ tương thích sinh học: Trong các ứng dụng y tế, vật liệu sau khi polymer hóa cần được kiểm tra độ tương thích sinh học. Để đảm bảo rằng nó không gây phản ứng dị ứng hay kích ứng.
6. Hoàn thiện và đóng gói
- Hoàn thiện sản phẩm: Sản phẩm sau khi đóng rắn có thể được gia công thêm để đạt được độ chính xác cao hơn hoặc cải thiện bề mặt.
- Đóng gói và bảo quản: Các sản phẩm cuối cùng cần được đóng gói trong điều kiện bảo quản thích hợp, tránh tiếp xúc với ánh sáng và độ ẩm để duy trì chất lượng và hiệu quả lâu dài.
Mua Butanox (C8H18O6) MEKP ở đâu?
Hiện tại, Butanox (C8H18O6) MEKP đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Butanox (C8H18O6) MEKP được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Butanox (C8H18O6) MEKP, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Butanox (C8H18O6) MEKP của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Butanox (C8H18O6) MEKP giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Butanox (C8H18O6) MEKP ở đâu, mua bán Butanox (C8H18O6) MEKP ở Hà Nội, mua bán Butanox (C8H18O6) MEKP giá rẻ, Mua bán Butanox (C8H18O6) MEKP
Nhập khẩu Butanox (C8H18O6) MEKP, cung cấp Butanox (C8H18O6) MEKP.
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com