Butanone hay được còn được gọi là Methyl Ethyl Ketone. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Butanone là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.
Butanone là gì?
Dung môi Butanone, còn được gọi là Methyl Ethyl Ketone (MEK), có công thức hóa học C4H8O. Đây là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm ketone. Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và ứng dụng kỹ thuật. MEK là chất lỏng không màu, dễ bay hơi và có mùi đặc trưng, tương tự như mùi của sơn hoặc dung môi.
Butanone có khả năng hòa tan tốt với nhiều chất hữu cơ và một số hợp chất vô cơ. Vì vậy nó là một dung môi phổ biến trong sản xuất sơn, mực in, chất tẩy rửa và các sản phẩm nhựa. Ngoài ra, MEK cũng được sử dụng trong sản xuất các vật liệu composite, trong ngành công nghiệp cao su. Và để làm sạch các dụng cụ, thiết bị trong nhiều quá trình sản xuất.
Một ứng dụng quan trọng khác của Butanone là trong ngành dược phẩm và thực phẩm. Nơi nó có thể được dùng để chiết xuất hoặc hòa tan các chất. Tuy nhiên, MEK cũng cần được sử dụng cẩn thận. Vì tính chất dễ cháy và tác động tiêu cực đến sức khỏe nếu tiếp xúc lâu dài hoặc ở nồng độ cao. Do đó, khi sử dụng Butanone, người lao động cần tuân thủ các quy định an toàn để tránh các nguy cơ sức khỏe.
2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Butanone?
Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Butanone?
Tính chất Butanone
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Là chất lỏng không màu.
- Mùi: Có mùi đặc trưng giống như sơn hoặc dung môi.
- Nhiệt độ sôi: Khoảng 79,6°C.
- Nhiệt độ đông đặc: -86,3°C.
- Tỷ trọng: Khoảng 0,805 g/cm³ (ở 20°C).
- Độ hòa tan trong nước: MEK có khả năng hòa tan tốt trong nước, ethanol, ether và nhiều dung môi hữu cơ khác.
- Độ bay hơi: Dễ bay hơi, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.
- Độ nhớt: Thấp, cho phép nó dễ dàng khuếch tán và thẩm thấu trong các ứng dụng làm dung môi.
- Chỉ số khúc xạ: Khoảng 1.379.
- Điểm cháy: Khoảng -5°C (điểm cháy thấp, dễ cháy).
Tính chất hóa học
- Phản ứng với các chất oxi hóa: Butanone có thể bị oxi hóa thành các hợp chất có chứa nhóm cacbonyl. Ví dụ như axit axetic, khi tác dụng với các chất oxi hóa mạnh như kali pemanganat (KMnO₄) hoặc cromic acid (H₂CrO₄).
- Phản ứng cộng với nucleophile: MEK có nhóm carbonyl (-C=O) nên có khả năng tham gia vào các phản ứng cộng nucleophile. Một ví dụ điển hình là phản ứng với Grignard reagents (chẳng hạn như MgBr), tạo thành các hợp chất alcohol.
- Phản ứng khử: Butanone có thể bị khử thành butanol (C4H10O) khi tác dụng với các tác nhân khử như hydro trong điều kiện có xúc tác. Hoặc các chất khử mạnh như lithium aluminum hydride (LiAlH₄).
- Phản ứng với halogen: MEK có thể phản ứng với halogen (Cl₂, Br₂) trong điều kiện ánh sáng hoặc có chất xúc tác. Tạo ra các hợp chất halogen hóa như 2-halobutanone.
- Phản ứng ester hóa: Butanone có thể tham gia vào phản ứng ester hóa với các axit. Đặc biệt là axit cacboxylic, tạo thành các este.
- Phản ứng nhiệt phân: MEK có thể phân hủy ở nhiệt độ cao để tạo ra các hợp chất khác. Đặc biệt là trong điều kiện thiếu oxy hoặc trong phản ứng cracking.
Cấu tạo của Butanone
- Cấu trúc phân tử: Butanone là một hợp chất carbonyl, trong đó nhóm carbonyl (C=O) liên kết với một nguyên tử carbon của chuỗi butyl. Phân tử Butanone gồm 4 nguyên tử carbon (C), 8 nguyên tử hydro (H) và 1 nguyên tử oxy (O).
- Cấu trúc chi tiết:
- Một nhóm carbonyl (C=O) nằm ở giữa chuỗi carbon.
- Một nhóm methyl (CH3) gắn vào carbon ở vị trí số 2 của chuỗi butan.
- Một nhóm ethyl (C2H5) gắn vào carbon ở vị trí số 3 của chuỗi butan.
Cấu trúc của Butanone có thể viết dưới dạng:
Trong đó:
- CH3 là nhóm methyl (một nhóm -CH3).
- CO là nhóm carbonyl (C=O).
- CH2 là nhóm methylene (CH2).
- CH3 là nhóm methyl ở cuối chuỗi.
Mô tả cấu trúc:
- Phân tử Butanone là một ketone, với nhóm carbonyl (-C=O) liên kết với một nguyên tử carbon trong một chuỗi aliphatic.
- Butanone có một cấu trúc thẳng và là chất lỏng dễ bay hơi, có mùi đặc trưng và hòa tan tốt trong nước cũng như các dung môi hữu cơ khác.
Ứng dụng của Butanone
- Công nghiệp sơn và lớp phủ: Dung môi hòa tan polymer, điều chỉnh độ nhớt, giúp sơn mịn và dễ thi công.
- Chất tẩy rửa công nghiệp: Loại bỏ mực, keo, dầu mỡ và tạp chất bề mặt trong sản xuất.
- Sản xuất nhựa: Hòa tan polymer trong quá trình sản xuất nhựa, như PVC và polycarbonate.
- Chế tạo cao su tổng hợp: Dùng làm dung môi trong quá trình tổng hợp cao su.
- Chế phẩm dược phẩm và mỹ phẩm: Hòa tan các hoạt chất, chiết xuất từ thảo dược và điều chế các sản phẩm.
- Chất kết dính: Điều chỉnh độ nhớt, tạo liên kết bền vững trong keo dán.
- Sản xuất thuốc diệt cỏ: Hòa tan hoạt chất hóa học trong thuốc diệt cỏ.
- Tẩy mòn kim loại: Làm sạch bề mặt kim loại trước khi hàn, mạ.
- Mực in: Điều chỉnh độ nhớt, cải thiện chất lượng in ấn.
- Vật liệu nano: Phân tán các hạt nano trong nghiên cứu vật liệu.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Butanone là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.