Bronopol 99% – C3H6BrNO4 là gì?

Mua bán Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4

Bronopol 99% (BNPD – C3H6BrNO4) là một hợp chất kháng khuẩn mạnh, thường được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm, dược phẩm, công nghiệp giấy, dầu khí và xử lý nước. Dạng bột kết tinh màu trắng hoặc hơi vàng, Bronopol tan tốt trong nước, giúp ngăn chặn vi khuẩn và nấm phát triển. Trong mỹ phẩm, nó bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng do vi sinh vật. Trong công nghiệp, Bronopol kiểm soát vi khuẩn trong hệ thống làm mát và khai thác dầu. Tuy nhiên, khi sử dụng, cần chú ý vì Bronopol có thể gây kích ứng da và phân hủy tạo formaldehyde ở nhiệt độ cao.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Bronopol 99%

Tên gọi khác: Bronopol, 2-Bromo-2-nitro-1;3-propanediol, BNPD, Bronosol, Myacide BT, Bropol, Bactrol

Công thức: C3H6BrNO4

Số CAS: 52-51-7

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/thùng

Bronopol 99% - BNPD - C3H6BrNO4

1. Cấu tạo Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 là gì?

Công Thức Hóa Học

  • Tên hóa học: 2-Bromo-2-nitropropane-1,3-diol
  • Công thức phân tửC₃H₆BrNO₄
  • Khối lượng phân tử199.99 g/mol

Cấu Trúc Phân Tử

Bronopol có cấu trúc phân tử gồm một gốc nitro (-NO₂), một nguyên tử brom (Br), và hai nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào mạch carbon ba nguyên tử.

  • Nhóm -NO₂: Là nhóm nitro có tính oxy hóa mạnh, giúp Bronopol có khả năng diệt khuẩn.
  • Nguyên tử Br: Tăng tính kháng khuẩn của hợp chất.
  • Hai nhóm -OH: Giúp tăng tính hòa tan trong nước và tăng khả năng liên kết trong dung dịch.

Công thức cấu tạo thu gọn:

📌 HO-CH₂-C(Br)(NO₂)-CH₂OH


Đặc Điểm Cấu Trúc

  • Là hợp chất hữu cơ nitro hóa có chứa brom, giúp tăng hiệu quả diệt khuẩn.
  • Dễ tan trong nước, ổn định trong môi trường pH trung tính và axit nhẹ.
  • Khi phân hủy trong môi trường kiềm mạnh, có thể giải phóng formaldehyde, tạo tác dụng kháng khuẩn mạnh.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: C₃H₆BrNO₄
  • Khối lượng phân tử: 199,99 g/mol
  • Số CAS: 52-51-7
  • Ngoại quan: Bột kết tinh màu trắng hoặc hơi vàng
  • Mùi: Hơi có mùi đặc trưng nhẹ
  • Độ tan:
    • Tan tốt trong nước (~25 g/100 ml ở 25°C)
    • Hòa tan trong ethanol, glycol, propylene glycol
    • Ít tan trong dung môi hữu cơ như benzen, toluen
  • Nhiệt độ nóng chảy: 125 – 130°C
  • Nhiệt độ phân hủy: >140°C (có thể tạo ra formaldehyde)
  • Độ pH ổn định: 4 – 8 (trong môi trường kiềm mạnh có thể phân hủy)

Tính chất hóa học

  • Tính oxy hóa-khử

    • Bronopol có nhóm nitro (-NO₂) và brom (-Br), làm cho nó có tính oxy hóa mạnh, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm và vi sinh vật bằng cách phá hủy màng tế bào.
    • Khi bị phân hủy trong môi trường nước, Bronopol có thể tạo ra các gốc tự do có tác dụng kháng khuẩn.
  • Phản ứng phân hủy

    • Dưới nhiệt độ cao (>140°C): Bronopol bị phân hủy và có thể tạo ra formaldehyde (CH₂O), một hợp chất có thể gây hại cho sức khỏe.
    • Trong môi trường kiềm mạnh (pH > 8): Bronopol không ổn định và dễ bị phân hủy thành các sản phẩm không mong muốn, làm giảm hiệu quả bảo quản.
  • Khả năng thủy phân

    • Trong môi trường nước trung tính hoặc hơi axit (pH 4 – 7), Bronopol ổn định và hoạt động tốt.
    • Ở pH cao, phản ứng thủy phân diễn ra nhanh hơn, làm mất tác dụng kháng khuẩn.
  • Tương tác với các hợp chất khác

    • Có thể phản ứng với các amin bậc một để tạo nitrosamine, một hợp chất có thể gây ung thư nếu tích tụ lâu dài.
    • Có thể tạo sản phẩm phụ là bromo-organic compounds, ảnh hưởng đến môi trường nước nếu sử dụng ở nồng độ cao.

Bronopol 99% - BNPD - C3H6BrNO4

3. Ứng dụng của Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành Mỹ phẩm và Chăm sóc cá nhân

Ứng dụng

Bronopol được sử dụng làm chất bảo quản trong:

  • Kem dưỡng da, dầu gội, sữa rửa mặt: Giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, kéo dài hạn sử dụng sản phẩm.
  • Nước rửa tay, xà phòng diệt khuẩn: Tăng cường hiệu quả kháng khuẩn, tiêu diệt vi sinh vật trên da.
  • Kem đánh răng, nước súc miệng: Hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây sâu răng và viêm nướu.
  • Sản phẩm trang điểm (phấn nền dạng lỏng, kem che khuyết điểm): Ngăn ngừa vi khuẩn gây hỏng sản phẩm.
Cơ chế hoạt động
  • Bronopol tiêu diệt vi khuẩn bằng cách tấn công màng tế bào, khiến chúng mất nước và chết dần.
  • Khi tiếp xúc với nước, Bronopol giải phóng các gốc oxy hóa, phá hủy protein và DNA của vi khuẩn.
  • Ngăn chặn sự hình thành màng sinh học (biofilm), giúp sản phẩm duy trì độ sạch khuẩn lâu hơn.

Lưu ý:

  • Dùng với nồng độ dưới 0,1% trong mỹ phẩm để đảm bảo an toàn.
  • Có thể gây kích ứng nhẹ nếu dùng ở nồng độ cao.

2. Ngành Dược phẩm và Y tế

Ứng dụng

Bronopol được sử dụng làm chất bảo quản và kháng khuẩn trong:

  • Thuốc nhỏ mắt, thuốc nhỏ mũi: Ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào dung dịch thuốc.
  • Dung dịch rửa vết thương, thuốc mỡ sát trùng: Giảm nguy cơ nhiễm trùng khi điều trị vết thương hở.
  • Dung dịch khử trùng y tế: Sát khuẩn các dụng cụ y tế trước khi sử dụng.
Cơ chế hoạt động
  • Bronopol ức chế hoạt động của enzym oxy hóa trong tế bào vi khuẩn, làm gián đoạn chuỗi phản ứng sinh hóa và khiến vi khuẩn không thể tồn tại.
  • Phá vỡ màng lipid của vi khuẩn, làm rò rỉ các thành phần nội bào.

Lưu ý:

  • Nồng độ trong dược phẩm thường dưới 0,02% để tránh gây kích ứng.
  • Không nên kết hợp với amin vì có thể tạo nitrosamine (chất có khả năng gây ung thư).

3. Ngành Giấy & Bột giấy

Ứng dụng

  • Kiểm soát vi khuẩn hình thành chất nhầy trong dây chuyền sản xuất giấy.
  • Ngăn chặn nấm mốc và vi khuẩn làm hỏng giấy trong quá trình lưu trữ.
  • Dùng trong mực in để kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Cơ chế hoạt động

  • Bronopol phá hủy màng tế bào vi khuẩn slime-forming, ngăn chặn sự hình thành lớp màng nhầy.
  • Ức chế enzyme ATPase, làm vi khuẩn mất khả năng tổng hợp năng lượng, khiến chúng chết nhanh chóng.

Lưu ý:

  • Dùng với nồng độ 0,1 – 0,5% trong công nghiệp giấy để đạt hiệu quả cao nhất.

4. Ngành Dầu khí

Ứng dụng

  • Xử lý vi khuẩn sinh axit trong khai thác dầu để ngăn chặn quá trình ăn mòn đường ống.
  • Kiểm soát vi khuẩn khử sulfate (SRB – Sulfate-Reducing Bacteria), nguyên nhân gây hình thành hydrogen sulfide (H₂S) độc hại.
  • Ngăn chặn sự hình thành biofilm trong hệ thống khoan dầu.

Cơ chế hoạt động

  • Bronopol phá vỡ liên kết peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn, khiến chúng không thể sinh trưởng.
  • Ngăn chặn quá trình trao đổi ion sulfate, làm gián đoạn sự phát triển của vi khuẩn SRB.

Lưu ý:

  • Nồng độ thường sử dụng từ 0,1 – 1% trong hệ thống dầu khí.
  • Có thể bị giảm hiệu quả nếu dùng trong môi trường pH > 8.

5. Xử lý nước công nghiệp

Ứng dụng

  • Tháp giải nhiệt, hệ thống làm mát công nghiệp để kiểm soát vi khuẩn gây cặn bẩn.
  • Bể chứa nước thải để hạn chế vi khuẩn gây hại.

Cơ chế hoạt động

  • Bronopol tấn công enzyme chuyển hóa của vi khuẩn, làm gián đoạn chuỗi phản ứng hóa học nội bào.
  • Ngăn chặn sự hình thành biofilm, giúp hệ thống nước sạch hơn.

Lưu ý:

  • Sử dụng nồng độ 0,1 – 0,5% để đạt hiệu quả diệt khuẩn cao nhất.

6. Ngành Sơn, Keo dán & Mực in

Ứng dụng

  • Là chất bảo quản trong sơn nước, keo dán, mực in, ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc.
  • Kéo dài tuổi thọ sản phẩm, tránh tình trạng bị hỏng do vi sinh vật.

Cơ chế hoạt động

  • Bronopol tấn công thành tế bào vi khuẩn, khiến chúng mất khả năng tổng hợp protein.
  • Ức chế enzyme chịu trách nhiệm trao đổi chất, làm vi khuẩn chết nhanh chóng.

7. Ngành Nuôi trồng thủy sản

Ứng dụng

  • Xử lý nước ao nuôi cá, tôm để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh như Vibrio spp.
  • Ngăn chặn bệnh nấm, ký sinh trùng trên cá, tôm.

Cơ chế hoạt động

  • Bronopol giải phóng gốc oxy hóa, gây sốc sinh học cho vi khuẩn có hại trong nước.
  • Giảm mật độ vi khuẩn gây bệnh đường ruột ở tôm, cá, giúp nâng cao tỷ lệ sống.

Lưu ý:

  • Dùng nồng độ 5 – 10 ppm trong nước ao nuôi để đảm bảo an toàn.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành Mỹ phẩm & Chăm sóc cá nhân

🔹 Mục đích: Chất bảo quản chống vi khuẩn và nấm trong mỹ phẩm.
🔹 Tỷ lệ khuyến nghị:

  • Kem dưỡng da, dầu gội, sữa rửa mặt: 0,01 – 0,1%
  • Nước rửa tay, xà phòng diệt khuẩn: 0,02 – 0,1%
  • Kem đánh răng, nước súc miệng: 0,01 – 0,05%
  • Sản phẩm trang điểm dạng lỏng: 0,01 – 0,1%

🔹 Lưu ý:

  • Không nên vượt quá 0,1% do Bronopol có thể phân hủy tạo formaldehyde, gây kích ứng da.
  • Tránh dùng chung với amin vì có thể tạo nitrosamine, chất có khả năng gây ung thư.

2. Ngành Dược phẩm & Y tế

🔹 Mục đích: Chất bảo quản trong thuốc nhỏ mắt, thuốc sát trùng.
🔹 Tỷ lệ khuyến nghị:

  • Thuốc nhỏ mắt, thuốc nhỏ mũi: 0,002 – 0,02%
  • Dung dịch rửa vết thương, thuốc sát trùng: 0,005 – 0,1%
  • Dung dịch khử trùng dụng cụ y tế: 0,05 – 0,2%

🔹 Lưu ý:

  • Ở nồng độ >0,1%, có thể gây kích ứng mắt hoặc niêm mạc.
  • Nồng độ trong thuốc nhỏ mắt thường rất thấp (<0,02%) để đảm bảo an toàn.

3. Ngành Giấy & Bột giấy

🔹 Mục đích: Kiểm soát vi khuẩn slime-forming trong sản xuất giấy.
🔹 Tỷ lệ khuyến nghị:

  • Xử lý trong hệ thống sản xuất giấy: 0,1 – 0,5%
  • Chống vi khuẩn, nấm trong giấy lưu trữ: 0,05 – 0,2%

🔹 Lưu ý:

  • Nếu dùng nồng độ >0,5%, có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của giấy.

4. Ngành Dầu khí

🔹 Mục đích: Diệt khuẩn trong hệ thống khai thác và vận chuyển dầu.
🔹 Tỷ lệ khuyến nghị:

  • Kiểm soát vi khuẩn sinh axit (SRB) trong đường ống dầu: 0,1 – 1%
  • Xử lý vi khuẩn sulfate (SRB) gây ăn mòn: 0,2 – 0,5%

🔹 Lưu ý:

  • Tỷ lệ cao hơn có thể làm Bronopol bị phân hủy nhanh chóng, mất hiệu quả.
  • Nếu pH > 8, Bronopol phân hủy nhanh, nên điều chỉnh pH về khoảng 4 – 7 để đạt hiệu quả tối ưu.

5. Xử lý nước công nghiệp

🔹 Mục đích: Kiểm soát vi khuẩn trong hệ thống nước làm mát, bể chứa.
🔹 Tỷ lệ khuyến nghị:

  • Tháp giải nhiệt, hệ thống làm mát: 0,1 – 0,5%
  • Xử lý nước bể chứa công nghiệp: 0,05 – 0,3%

🔹 Lưu ý:

  • Dùng liều thấp để tránh ảnh hưởng đến thiết bị kim loại trong hệ thống nước.

6. Ngành Sơn, Mực in & Keo dán

🔹 Mục đích: Chống vi khuẩn, nấm mốc trong sơn, mực in.
🔹 Tỷ lệ khuyến nghị:

  • Sơn nước, sơn công nghiệp: 0,05 – 0,2%
  • Keo dán, chất kết dính: 0,05 – 0,1%
  • Mực in: 0,02 – 0,1%

🔹 Lưu ý:

  • Không dùng quá 0,2% để tránh ảnh hưởng đến tính chất hóa học của sơn, keo.

7. Ngành Nuôi trồng thủy sản

🔹 Mục đích: Kiểm soát vi khuẩn và nấm gây bệnh trong ao nuôi tôm, cá.
🔹 Tỷ lệ khuyến nghị:

  • Diệt vi khuẩn Vibrio spp. trong ao nuôi: 5 – 10 ppm (mg/L)
  • Xử lý nấm, vi khuẩn đường ruột ở tôm cá: 1 – 5 ppm

🔹 Lưu ý:

  • Không nên dùng Bronopol trong ao có pH > 8 vì hiệu quả giảm.
  • Tránh dùng với liều cao để bảo vệ hệ vi sinh có lợi trong nước.

Bronopol 99% - BNPD - C3H6BrNO4

4. Mua Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Bronopol 99% ở đâu, mua bán BNPD ở hà nội, mua bán C3H6BrNO4 giá rẻ. Mua bán Bronopol 99% dùng trong ngành mỹ phẩm, xử lý nước, dược phẩm,…

Nhập khẩu Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 cung cấp Bronopol 99%

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

0