Bột kẽm kim loại Zinc Metal là gì? Zinc Metal là dạng bột mịn của kim loại kẽm (Zn), một kim loại chuyển tiếp có màu bạc sáng, có tính chất chống ăn mòn tốt và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
- Tên gọi khác: Kẽm kim loại, Bột kẽm, Kẽm bột
- Công thức hóa học: Zn (kẽm nguyên chất)
- Trạng thái: Bột mịn hoặc hạt, có màu bạc sáng, rất dễ cháy khi tiếp xúc với lửa hoặc các điều kiện nhiệt độ cao.
- Xuất xứ: Trung Quốc

Nguyên liệu sản xuất Bột kẽm kim loại Zinc Metal là gì?
1. Quặng Kẽm (ZnS – Sphalerite)
- Nguyên liệu chính: Quặng kẽm chủ yếu là kẽm sunfua (ZnS), thường được tìm thấy dưới dạng sphalerite. Đây là quặng phổ biến nhất dùng để sản xuất kẽm kim loại.
- Quá trình khai thác: Quặng kẽm được khai thác từ các mỏ tự nhiên và sau đó được nghiền nhỏ để chuẩn bị cho các quá trình chế biến tiếp theo.
2. Nguyên liệu phụ trợ:
- Than cốc: Than cốc là một nguồn carbon được sử dụng trong quá trình luyện kim để giảm kẽm từ quặng kẽm. Than cốc sẽ giúp loại bỏ lưu huỳnh và các tạp chất khác trong quá trình chế biến.
- Oxy hoặc không khí: Được sử dụng trong quá trình oxi hóa và nấu chảy quặng để loại bỏ các tạp chất.
- Chất khử (như cacbon): Dùng để chuyển hóa các hợp chất kẽm (như ZnO) thành kẽm kim loại.
Phương pháp sản xuất Bột kẽm kim loại Zinc Metal là gì?
1. Phương Pháp Phun Hóa (Atomization)
- Quá trình: Đây là phương pháp phổ biến nhất để sản xuất bột kẽm kim loại. Kẽm nóng chảy được phun qua một vòi phun có áp suất cao. Hoặc phun bằng khí nén để tạo ra các hạt bột kẽm mịn. Quá trình này cho phép tạo ra bột kẽm với kích thước hạt đồng đều.
- Ứng dụng: Phương pháp này được sử dụng để sản xuất bột kẽm dùng trong mạ kẽm, các hợp kim, sản xuất pin, và các ứng dụng công nghiệp khác.
- Ưu điểm: Tạo ra bột kẽm có kích thước hạt đồng đều, chất lượng cao. Quá trình này cũng khá hiệu quả trong việc tạo ra các bột kẽm có tính phân tán tốt.
- Nhược điểm: Cần thiết bị phun hóa phức tạp, yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu cao.
2. Phương Pháp Nhiệt Phân (Thermal Reduction)
- Quá trình: Quặng kẽm (chủ yếu là kẽm oxit ZnO) được nung nóng trong lò luyện với than cốc (carbon) hoặc khí hydro. Trong quá trình này, kẽm oxit bị khử để tạo thành kẽm kim loại (Zn). ZnO+C→Zn+CO2ZnO + C \rightarrow Zn + CO_2ZnO+C→Zn+CO2
- Ứng dụng: Phương pháp này được sử dụng để sản xuất kẽm kim loại từ quặng kẽm trong các lò luyện kim.
- Ưu điểm: Phương pháp đơn giản và hiệu quả, đặc biệt là khi quặng kẽm có hàm lượng oxit cao.
- Nhược điểm: Quá trình có thể tạo ra khí thải (CO₂) và cần hệ thống xử lý khí thải.
3. Phương Pháp Điện Phân (Electrolysis)
- Quá trình: Kẽm có thể được tách từ dung dịch muối kẽm (ZnSO₄) thông qua quá trình điện phân. Trong quá trình điện phân, kẽm ion (Zn²⁺) di chuyển từ cực dương (anode) đến cực âm (cathode), nơi nó được khử thành kẽm kim loại.
- Ứng dụng: Phương pháp này được sử dụng trong quá trình tinh luyện kẽm để thu hồi kẽm nguyên chất, thường được áp dụng trong công nghiệp khai thác và tinh luyện kẽm.
- Ưu điểm: Tinh luyện kẽm đạt độ tinh khiết cao (99,99%) và có thể tái chế các chất thải.
- Nhược điểm: Yêu cầu thiết bị điện phân và sử dụng lượng điện năng lớn.
4. Phương Pháp Mạ Kẽm (Zinc Coating)
- Quá trình: Bột kẽm cũng có thể được sản xuất bằng cách mạ kẽm các vật liệu kim loại khác như thép bằng phương pháp nhúng nóng hoặc mạ điện.
- Mạ nhúng nóng: Thép hoặc sắt được nhúng vào bể kẽm nóng chảy để tạo lớp phủ kẽm bền vững.
- Mạ điện: Sử dụng phương pháp điện phân để mạ kẽm lên bề mặt các vật liệu kim loại.
- Ứng dụng: Phương pháp này chủ yếu dùng để tạo lớp mạ bảo vệ các vật liệu sắt thép khỏi sự ăn mòn, nhưng cũng có thể tạo ra bột kẽm.
- Ưu điểm: Tạo lớp phủ bền vững, hiệu quả, dễ dàng áp dụng cho các sản phẩm lớn.
- Nhược điểm: Cần thời gian để lớp mạ hình thành và cần kiểm soát nhiệt độ chính xác.
5. Phương Pháp Phản Ứng Vật Lý (Physical Vapor Deposition – PVD)
- Quá trình: Phương pháp này bao gồm việc bay hơi kẽm trong môi trường chân không. Và sau đó cho nó ngưng tụ lên bề mặt các vật liệu khác. Kẽm có thể bay hơi khi được làm nóng đến nhiệt độ cao và ngưng tụ trên bề mặt vật liệu.
- Ứng dụng: Phương pháp này ít được sử dụng trong sản xuất bột kẽm. Nhưng có thể được áp dụng trong các trường hợp cần lớp phủ kẽm mỏng. Hoặc sản xuất các vật liệu nano.
- Ưu điểm: Tạo ra lớp phủ mỏng, đều và có thể kiểm soát độ dày chính xác.
- Nhược điểm: Quá trình phức tạp và yêu cầu thiết bị đặc biệt.
6. Phương Pháp Sử Dụng Khí (Gas Reduction)
- Quá trình: Kẽm oxit (ZnO) có thể được giảm bằng khí như hydro (H₂) hoặc khí carbon monoxide (CO) để tạo thành kẽm kim loại. Phản ứng này thường xảy ra ở nhiệt độ cao trong môi trường khí. ZnO+H2→Zn+H2O
- Ứng dụng: Sử dụng trong công nghiệp sản xuất kẽm kim loại chất lượng cao. Đặc biệt là trong các quá trình chế biến nguyên liệu nhỏ.
- Ưu điểm: Tạo ra kẽm kim loại tinh khiết, có thể điều chỉnh tỷ lệ phản ứng và kiểm soát chất lượng.
- Nhược điểm: Cần thiết bị kiểm soát khí và nhiệt độ, có thể tạo ra sản phẩm phụ cần xử lý.
Phân bố
- Trung Quốc: Sản xuất khoảng 30-35% tổng sản lượng kẽm, là nước dẫn đầu cả về sản lượng và tiêu thụ.
- Peru: Đứng thứ hai, chiếm khoảng 10-15% sản lượng toàn cầu.
- Australia: Chiếm khoảng 10-12% sản lượng kẽm toàn cầu.
- Hoa Kỳ: Sản lượng chiếm khoảng 5-6%.
- Mexico: Chiếm 7-8% sản lượng toàn cầu.
- Kazakhstan và Canada: Đóng góp khoảng 5-6% sản lượng kẽm toàn cầu.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Zinc Metal Trung Quốc của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.