Berberine Hydrochloride là gì? Tính chất và ứng dụng?

Berberine Hydrochloride-Berberine HCL

Berberine Hydrochloride-Berberine HCL là gì?

Berberine Hydrochloride là gì? Berberine Hydrochloride là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc từ nhiều loại cây thuốc nam, như cây cỏ dại và cây thuốc lá. Dạng hydrochloride của berberine này đã thu hút sự quan tâm rộng rãi trong lĩnh vực y học và sức khỏe. Được biết đến với nhiều lợi ích, Berberine Hydrochloride đã được nghiên cứu trong việc hỗ trợ kiểm soát đường huyết, giảm viêm nhiễm, và ứng dụng trong quản lý bệnh tiểu đường và bệnh tim mạch.

Ngoài ra, berberine hydrochloride còn có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và vi khuẩn gây bệnh. Với tính chất tự nhiên và đa dạng của nó, Berberine Hydrochloride đang được xem xét và nghiên cứu thêm về tiềm năng sử dụng trong nhiều tình huống y học khác nhau.

Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Berberine Hydrochloride, luôn nên tư vấn với chuyên gia y tế để đảm bảo rằng nó phù hợp và an toàn cho tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.

Berberine Hydrochloride-Berberine HCL

 

Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Berberine Hydrochloride là gì?

Cấu tạo của Berberine Hydrochloride là gì?

Cấu trúc phân tử

  • Hệ vòng: Berberine có cấu trúc khung benzodioxoloquinolizinium, gồm một hệ vòng isoquinoline liên hợp với vòng benzodioxole.
  • Nhóm thế: Có các nhóm methoxy (-OCH₃)hydroxy (-OH) gắn vào hệ vòng.
  • Ion hóa: Dưới dạng muối hydrochloride (HCl), berberine tồn tại ở dạng cation do có tính bazơ yếu.

Công thức cấu tạo tổng quát

Hệ vòng chính tạo thành cation berberinium, có tính ổn định cao do hiệu ứng cộng hưởng.

Bạn cần thêm thông tin nào về tính chất, ứng dụng hoặc cơ chế hoạt động của Berberine Hydrochloride không?

Tính chất của Berberine Hydrochloride là gì?

1. Tính chất vật lý

  • Ngoại quan: Berberine Hydrochloride là bột tinh thể màu vàng hoặc vàng đậm, có độ bóng nhẹ.
  • Mùi vị: Vị đắng đặc trưng.
  • Độ tan:
    • Tan tốt trong nước và ethanol.
    • Ít tan trong ether, chloroform và các dung môi hữu cơ không phân cực.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 204 – 210°C (phụ thuộc vào độ tinh khiết).
  • Độ ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Hình dạng tinh thể: Dạng monohydrate với cấu trúc tinh thể đặc trưng.

2. Tính chất hóa học

  • Công thức phân tử: C₂₀H₁₈ClNO₄
  • Khối lượng phân tử: 371.82 g/mol
  • Cấu trúc hóa học: Dẫn xuất alkaloid thuộc nhóm isoquinoline.
  • Tính acid – base:
    • Có tính base yếu, do chứa nhân dị vòng isoquinoline có thể nhận proton.
    • Muối HCl giúp tăng độ tan trong nước so với dạng base tự do Berberine.
  • Phản ứng với kiềm:
    • Khi tác dụng với dung dịch kiềm mạnh (NaOH, KOH), Berberine HCl có thể chuyển thành Berberine base, ít tan trong nước, kết tủa màu vàng nhạt.
  • Tính nhạy sáng: Dưới ánh sáng mạnh, Berberine HCl có thể bị phân hủy dần, làm giảm hiệu quả hoạt tính sinh học.
  • Phản ứng tạo màu:
    • Khi tác dụng với acid sulfuric đậm đặc, tạo màu cam đỏ đặc trưng.
    • Khi tác dụng với ferric chloride (FeCl₃), có thể tạo màu xanh lục nhạt.

Berberine Hydrochloride-Berberine HCL

Ứng dụng của Berberine Hydrochloride là gì?

1. Dược phẩm và y học

Ứng dụng

  • Điều trị tiểu đường tuýp 2: Berberine có khả năng hạ đường huyết, kiểm soát glucose hiệu quả.
  • Kháng khuẩn, kháng virus: Được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn đường ruột, viêm dạ dày và tiêu chảy do vi khuẩn.
  • Bảo vệ gan: Hỗ trợ điều trị bệnh gan nhiễm mỡ, viêm gan và xơ gan.
  • Cải thiện sức khỏe tim mạch: Hỗ trợ giảm mỡ máu, hạ huyết áp và bảo vệ tế bào tim khỏi tổn thương.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Nghiên cứu cho thấy Berberine có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

Cơ chế hoạt động

  • Berberine kích hoạt AMPK (Adenosine Monophosphate-Activated Protein Kinase). Một enzyme kiểm soát chuyển hóa năng lượng trong tế bào, giúp cải thiện độ nhạy insulin và giảm đường huyết.
  • Berberine ức chế topoisomerase trong DNA của vi khuẩn. Làm gián đoạn quá trình nhân đôi và tổng hợp protein. Giúp tiêu diệt vi khuẩn.
  • Hoạt tính chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ tế bào gan và tim khỏi tổn thương do gốc tự do.

2. Thực phẩm chức năng và dinh dưỡng

Ứng dụng

  • Được sử dụng trong thực phẩm bổ sung giúp kiểm soát cân nặng, giảm mỡ máu và cải thiện tiêu hóa.
  • Hỗ trợ đường ruột bằng cách cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giảm viêm nhiễm đường tiêu hóa.
  • Thành phần trong trà thảo dược hỗ trợ hệ tiêu hóa và kiểm soát đường huyết.

Cơ chế hoạt động

  • Berberine điều chỉnh hệ vi khuẩn đường ruột bằng cách ức chế vi khuẩn có hại như E. coli, H. pylori, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi như Lactobacillus.
  • Giúp kiểm soát hormone liên quan đến chuyển hóa chất béo như leptin và adiponectin. Hỗ trợ giảm cân và kiểm soát lipid.

3. Công nghiệp mỹ phẩm

Ứng dụng

  • Thành phần trong mỹ phẩm chăm sóc da có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp điều trị mụn trứng cá, viêm da, chàm.
  • Dùng trong kem dưỡng chống lão hóa nhờ tính chất chống oxy hóa mạnh.
  • Được thêm vào dầu gội trị gàu và sản phẩm chăm sóc tóc nhờ tác dụng kháng nấm và chống viêm da đầu.

Cơ chế hoạt động

  • Berberine ức chế sự tăng sinh của vi khuẩn Propionibacterium acnes, nguyên nhân chính gây mụn trứng cá.
  • Ức chế các enzyme MMPs (Matrix Metalloproteinases) liên quan đến lão hóa da, giúp duy trì độ đàn hồi.

4. Nông nghiệp và bảo vệ thực vật

Ứng dụng

  • Sử dụng làm thuốc trừ sâu sinh học nhờ khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm gây bệnh trên cây trồng.
  • Ứng dụng trong thức ăn chăn nuôi để cải thiện sức khỏe đường ruột của gia súc, thay thế kháng sinh.

Cơ chế hoạt động

  • Berberine phá vỡ màng tế bào vi khuẩn và nấm, làm rò rỉ ion và enzyme nội bào, dẫn đến chết tế bào vi sinh vật.
  • Ức chế enzyme ATP synthase, làm giảm nguồn năng lượng của vi sinh vật gây bệnh.

5. Công nghệ sinh học và nghiên cứu khoa học

Ứng dụng

  • Berberine là marker sinh học quan trọng trong nghiên cứu dược lý học.
  • Dùng trong công nghệ huỳnh quang, do Berberine phát ra tín hiệu khi liên kết với DNA và RNA, giúp nghiên cứu vật liệu sinh học.

Cơ chế hoạt động

  • Berberine có khả năng liên kết với DNA thông qua cơ chế chèn giữa các base nucleotide, giúp phát hiện sự thay đổi cấu trúc phân tử.

 

Mua Berberine Hydrochloride-Berberine HCL tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Berberine Hydrochloride – Berberine HCL  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Berberine Hydrochloride – Berberine HCL , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Berberine Hydrochloride – Berberine HCL của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Berberine Hydrochloride – Berberine HCL giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Berberine Hydrochloride – Berberine HCL  ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Berberine Hydrochloride – Berberine HCL  dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Berberine Hydrochloride – Berberine HCL  cung cấp Berberine Hydrochloride – Berberine HCL .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0