Benzyl Benzoate hay được còn được gọi là C14H12O2. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Benzyl Benzoate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.
Benzyl Benzoate là gì?
Benzyl Benzoate (C14H12O2) là một hợp chất hữu cơ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Bao gồm ngành dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp hóa chất. Đây là một este của axit benzoic và benzyl alcohol, có dạng lỏng trong suốt, không màu hoặc hơi vàng, với mùi nhẹ đặc trưng.
Benzyl Benzoate được sử dụng chủ yếu trong điều trị một số bệnh về da. Chẳng hạn như bệnh vảy nến, ghẻ hoặc chấy rận. Nó hoạt động như một chất chống nấm, kháng khuẩn, và có khả năng tiêu diệt ký sinh trùng. Trong ngành dược phẩm, nó thường được sử dụng dưới dạng thuốc bôi ngoài da.
Ngoài ra, Benzyl Benzoate còn được ứng dụng trong ngành mỹ phẩm như một chất tạo hương, chất bảo quản. Hoặc dung môi trong các sản phẩm như nước hoa, dầu gội, kem dưỡng da. Do tính chất dễ hòa tan trong dầu và khả năng hòa hợp với các thành phần khác. Nó giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm mỹ phẩm.
Trong công nghiệp, Benzyl Benzoate cũng được sử dụng như một chất ổn định. Làm chất pha loãng cho các loại sơn, keo dán và các sản phẩm nhựa. Tuy nhiên, mặc dù có nhiều ứng dụng hữu ích, Benzyl Benzoate cần được sử dụng cẩn thận. Vì nó có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người.
2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Benzyl Benzoate?
Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Benzyl Benzoate?
Tính chất Benzyl Benzoate
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Là một chất lỏng trong suốt, không màu hoặc hơi vàng, có thể thay đổi màu sắc nhẹ tùy thuộc vào độ tinh khiết.
- Mùi: Có mùi nhẹ đặc trưng, thường được mô tả là mùi thơm nhẹ hoặc hơi ngọt.
- Điểm nóng chảy: Benzyl Benzoate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng -5°C, cho phép nó ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng.
- Điểm sôi: Điểm sôi của Benzyl Benzoate khoảng 323°C, làm cho nó ổn định ở nhiệt độ cao.
- Tính tan trong nước: Benzyl Benzoate có độ tan trong nước rất thấp, chỉ khoảng 0.01 g/100 mL ở 20°C. Tuy nhiên, nó rất dễ tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, cloroform, và dầu.
- Tỉ trọng: Tỉ trọng của Benzyl Benzoate vào khoảng 1.12 g/cm³ ở 20°C, cao hơn nước.
- Độ nhớt: Benzyl Benzoate có độ nhớt thấp, giúp nó dễ dàng khuếch tán và hòa tan trong các dung môi khác.
Tính chất hóa học
- Tính phản ứng với axit: Benzyl Benzoate có thể phản ứng với axit mạnh, tạo ra sản phẩm phân giải. Ví dụ, trong điều kiện axit mạnh, nó có thể thủy phân thành axit benzoic và benzyl alcohol.
- Phản ứng với kiềm: Khi tiếp xúc với kiềm (dung dịch natri hydroxide), Benzyl Benzoate có thể tham gia phản ứng thủy phân. Tạo ra axit benzoic và benzyl alcohol, một phản ứng tương tự như phản ứng với axit.
- Phản ứng với nước: Benzyl Benzoate không tan nhiều trong nước nhưng có thể hòa tan trong dung môi hữu cơ. Tuy nhiên, khi có mặt trong môi trường ẩm, có thể xảy ra một số phản ứng chậm do quá trình thủy phân.
- Tính chất este: Là một este, Benzyl Benzoate có thể tham gia vào các phản ứng đặc trưng của esters như phản ứng thủy phân trong môi trường axit hoặc kiềm. Quá trình này sẽ phá vỡ liên kết ester và tạo ra các sản phẩm là axit benzoic và benzyl alcohol.
- Phản ứng oxi hóa: Benzyl Benzoate có thể bị oxi hóa ở nhiệt độ cao, đặc biệt khi có mặt của oxi hoặc chất oxi hóa mạnh. Tạo ra các sản phẩm phân hủy như benzoic acid và các hợp chất khác.
Cấu tạo của Benzyl Benzoate
Cấu tạo của Benzyl Benzoate (C14H12O2) bao gồm hai nhóm chính:
- Nhóm Benzoate (C6H5COO-): Là phần gốc benzen (C6H5-) liên kết với nhóm carboxyl (COO-) thông qua liên kết esther. Nhóm này chịu trách nhiệm cho tính chất kháng khuẩn và chống nấm của Benzyl Benzoate.
- Nhóm Benzyl (C6H5CH2-): Đây là nhóm chứa vòng benzen (C6H5-) gắn với nhóm metylene (-CH2-), tạo thành một nhóm benzyl. Nhóm này giúp tăng khả năng hòa tan trong các dung môi hữu cơ và đóng vai trò trong việc tạo mùi cho các sản phẩm.
Ứng dụng của Benzyl Benzoate
- Điều trị rận và ve: Sử dụng trong các sản phẩm diệt ký sinh trùng.
- Chất bảo quản: Giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật trong mỹ phẩm và dược phẩm.
- Dung môi hữu cơ: Hòa tan các hợp chất hữu cơ trong các công thức dược phẩm và mỹ phẩm.
- Chất chống viêm và giảm ngứa: Dùng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp giảm viêm và ngứa.
- Tạo mùi trong mỹ phẩm: Được sử dụng như một thành phần tạo mùi trong nước hoa và mỹ phẩm.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Benzyl Benzoate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.