Benzalkonium Chloride (BAC) – BKC là gì? Tính chất và ứng dụng?

Benzalkonium Chloride (BAC) - BKC

Benzalkonium Chloride (BAC) – BKC là gì? là một hợp chất hóa học thuộc nhóm các muối amoniêm bốn cạnh (quaternary ammonium compounds). Nó là một chất kháng khuẩn và chất tẩy trắng phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm trong sản phẩm y tế, sản phẩm chăm sóc cá nhân, sản phẩm làm sạch và nhiều ngành công nghiệp khác.

Benzalkonium Chloride (BAC) – BKC là gì?

Benzalkonium Chloride (BAC), còn được gọi là benzalkonium chloride, benzalkonium quaternary ammonium compound, hoặc alkylbenzyldimethylammonium chloride, là một hợp chất hóa học thuộc nhóm các muối amoniêm bốn cạnh (quaternary ammonium compounds). Đây là chất hoạt động bề mặt cation, có khả năng khử trùng, kháng khuẩn và chống nấm hiệu quả. BAC tồn tại ở dạng lỏng trong suốt. Tan tốt trong nước và ethanol, không bay hơi và bền dưới điều kiện môi trường thông thường. BAC được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kháng khuẩn. Chẳng hạn như chất kháng khuẩn, chất bảo quản và chất tẩy trắng trong sản phẩm y tế, sản phẩm chăm sóc cá nhân, sản phẩm làm sạch và nhiều ngành công nghiệp khác.

Benzalkonium Chloride thường được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và vi sinh vật khác, và nó thường được tìm thấy trong các sản phẩm như nước sát khuẩn, kem chống nhiễm trùng, chất tẩy rửa y tế và nhiều sản phẩm dùng hàng ngày khác.

Benzalkonium Chloride (BAC) - BKC

Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Benzalkonium Chloride (BAC) – BKC  là gì?

Cấu tạo của Benzalkonium Chloride (BAC) – BKC là gì?

1. Công thức phân tử

  • Công thức tổng quát: C₆H₅CH₂N(CH₃)₂RCl
  • Trong đó:
    • Nhóm phenyl (C₆H₅) gắn với nhóm methylene (-CH₂-).
    • Nhóm amoni bậc bốn (N⁺(CH₃)₂R) mang điện tích dương.
    • Ion chloride (Cl⁻) mang điện tích âm.
    • R là chuỗi alkyl dài, thường chứa từ 8 đến 18 nguyên tử carbon (C₈H₁₇ đến C₁₈H₃₇).

2. Công thức cấu tạo chi tiết

  • Nhóm đầu: Nhân thơm (benzene ring, C₆H₅-) có tính ưa nước.
  • Trung tâm: Nhóm amoni bậc bốn (quaternary ammonium) tích điện dương, quyết định tính kháng khuẩn.
  • Đuôi: Chuỗi alkyl dài (R) có tính kỵ nước, giúp phá vỡ màng tế bào vi sinh vật.

3. Cấu trúc phân tử điển hình

C₆H₅–CH₂–N⁺(CH₃)₂–R Cl⁻

4. Đặc điểm cấu trúc

  • Phần kỵ nước (lipophilic tail): Chuỗi alkyl dài xuyên qua màng lipid của vi khuẩn, phá hủy cấu trúc màng.
  • Phần ưa nước (hydrophilic head): Nhóm amoni tích điện dương liên kết với các phân tử nước và tấn công các thành phần mang điện âm trong tế bào vi sinh vật.
  • Ion chloride (Cl⁻): Cân bằng điện tích, giúp BAC hòa tan trong nước.

Tính chất của Benzalkonium Chloride (BAC) – BKC là gì?

1.1. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Ở nhiệt độ phòng, BAC tồn tại ở dạng lỏng trong suốt (dung dịch 50% hoặc 80%) hoặc dạng bột trắng (dạng khan).
  • Mùi: Có mùi đặc trưng nhẹ của amoni bậc bốn.
  • Độ tan: Tan tốt trong nước, ethanol, methanol và acetone. Không tan trong ether, chloroform và các dung môi hữu cơ không phân cực. Tính tan trong nước giảm khi chiều dài chuỗi alkyl tăng.
  • Độ nhớt: Ở nồng độ cao, BAC có độ nhớt thấp, dễ pha loãng và hòa trộn với nước mà không tạo kết tủa.
  • Điểm nóng chảy: Dạng rắn có điểm nóng chảy khoảng 60 – 65°C.
  • Điểm sôi: Không có điểm sôi cụ thể do BAC là hợp chất ion, phân hủy trước khi bay hơi.
  • Độ pH: Dung dịch BAC 10% trong nước có độ pH từ 6 – 8.
  • Độ dẫn điện: Là hợp chất ion nên có khả năng dẫn điện khi tan trong nước.
  • Tính hút ẩm: Dạng bột khan có tính hút ẩm nhẹ khi tiếp xúc với không khí.

1.2. Tính chất hóa học

(1) Tính hoạt động bề mặt

  • BAC là chất hoạt động bề mặt cation nhờ nhóm amoni bậc bốn mang điện tích dương (N+)(N^+).
  • Đầu ưa nước của phân tử liên kết với nước, trong khi đuôi kỵ nước (alkyl) tương tác với lipid và các chất hữu cơ, giúp phá vỡ cấu trúc tế bào vi sinh vật và loại bỏ chất bẩn.

(2) Tính kháng khuẩn và khử trùng

  • BAC tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus bằng cách phá hủy màng tế bào thông qua tương tác với lipid màng.
  • Nó làm mất cân bằng ion, gây rò rỉ các thành phần nội bào và dẫn đến sự chết của tế bào vi sinh vật.

(3) Tính ion hóa

  • Trong dung dịch nước, BAC phân ly thành ion dương (C6H5CH2N(CH3)2R2+ và ion chloride (Cl−).
  • Ion dương đóng vai trò chính trong các phản ứng kháng khuẩn và hoạt động bề mặt.

(4) Tính bền hóa học

  • BAC ổn định dưới nhiệt độ thường và ánh sáng, không bị oxy hóa hoặc phân hủy trong điều kiện môi trường thông thường.
  • Ở nhiệt độ cao, BAC có thể phân hủy thành các hợp chất đơn giản hơn như benzyl chloride và amine.

(5) Phản ứng với các chất hoạt động bề mặt anion

  • BAC kết tủa khi tiếp xúc với các chất hoạt động bề mặt mang điện tích âm (anion) như xà phòng hoặc chất tẩy rửa anion, làm giảm hiệu quả khử trùng.

(6) Phản ứng với kim loại và vật liệu hữu cơ: BAC không ăn mòn kim loại nhưng có thể bị hấp thụ trên các bề mặt hữu cơ như gỗ và vải.

(7) Tính phân hủy sinh học

  • BAC có khả năng phân hủy sinh học trong môi trường tự nhiên, nhưng quá trình phân hủy diễn ra chậm và có thể gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái nếu sử dụng quá mức.

Ứng dụng của Benzalkonium Chloride (BAC) – BKC là gì?

3.1. Ngành dược phẩm

Ứng dụng: BAC được sử dụng làm chất sát khuẩn trong thuốc nhỏ mắt, thuốc xịt mũi và dung dịch súc miệng, giúp tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus trên bề mặt niêm mạc. Trong thuốc mỡ và kem bôi ngoài da, BAC hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm khuẩn da như viêm da và nấm da. Ngoài ra, BAC còn được dùng để khử trùng thiết bị y tế như dao mổ, ống nội soi và dụng cụ nha khoa. Đảm bảo môi trường vô trùng trong các phòng phẫu thuật và phòng thí nghiệm.

Cơ chế hoạt động:
BAC mang điện tích dương nhờ nhóm amoni bậc bốn. Khi tiếp xúc với vi khuẩn, phân tử BAC liên kết với màng tế bào mang điện tích âm thông qua lực tĩnh điện. Sự tương tác này làm biến đổi cấu trúc màng phospholipid kép. Gây rò rỉ ion và các phân tử nội bào như protein và enzyme. Quá trình trao đổi chất bị gián đoạn, dẫn đến sự chết của tế bào. Đối với nấm và virus, BAC phá hủy lớp vỏ protein hoặc lipid, ngăn chặn khả năng sinh sản và lây nhiễm.

3.2. Ngành mỹ phẩm

Ứng dụng:
BAC được sử dụng như chất bảo quản trong kem dưỡng da, dầu gội và sữa rửa mặt. Giúp kéo dài hạn sử dụng và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, BAC hỗ trợ duy trì độ ẩm và bảo vệ da đầu khỏi tác nhân gây hại. Ngoài ra, BAC còn đóng vai trò làm sạch và khử khuẩn trong khăn ướt. Sản phẩm vệ sinh cá nhân và mỹ phẩm trang điểm.

Cơ chế hoạt động:
BAC liên kết với màng tế bào vi sinh vật nhờ lực hút tĩnh điện giữa nhóm amoni bậc bốn mang điện tích dương và phospholipid mang điện tích âm. Quá trình này làm tăng tính thấm của màng tế bào, gây rò rỉ các ion và chất dinh dưỡng, dẫn đến sự suy yếu và chết của vi khuẩn và nấm. Đối với các sản phẩm mỹ phẩm, BAC còn tương tác với các protein bề mặt. Giúp duy trì tính ổn định và độ bền của sản phẩm.

3.3. Ngành công nghiệp thực phẩm

Ứng dụng:
BAC được sử dụng làm chất khử trùng bề mặt trong các nhà máy chế biến thực phẩm, giúp loại bỏ vi khuẩn và nấm trên thiết bị, băng chuyền và khu vực sản xuất. Trong chế biến thịt, hải sản và rau quả, BAC hỗ trợ kéo dài thời gian bảo quản và đảm bảo an toàn thực phẩm. Ngoài ra, BAC còn được dùng để khử khuẩn bao bì thực phẩm và các vật dụng tiếp xúc với thực phẩm.

Cơ chế hoạt động:
Ion dương của BAC tương tác với màng phospholipid của vi sinh vật, làm mất cân bằng điện tích và phá vỡ cấu trúc màng. Quá trình này dẫn đến sự rò rỉ các phân tử thiết yếu như ion kali, canxi và protein, làm ngừng hoạt động trao đổi chất và gây chết tế bào. Đối với các bề mặt tiếp xúc với thực phẩm, BAC tạo ra một lớp màng kháng khuẩn giúp ngăn ngừa sự bám dính và phát triển của vi sinh vật.

3.4. Ngành nông nghiệp

Ứng dụng:
BAC được sử dụng làm chất diệt khuẩn trong xử lý hạt giống. Giúp ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn gây bệnh. Trong quá trình trồng trọt, BAC khử trùng dụng cụ nông nghiệp, nhà kính và hệ thống tưới tiêu. Đảm bảo môi trường sạch sẽ và hạn chế sự lây lan của vi khuẩn. Ngoài ra, BAC còn được dùng để bảo quản nông sản sau thu hoạch. Kéo dài thời gian lưu trữ và duy trì chất lượng sản phẩm.

Cơ chế hoạt động:
BAC phá hủy màng tế bào vi khuẩn và nấm nhờ khả năng liên kết với các phân tử lipid trong màng. Quá trình này làm thay đổi tính thấm của màng. Gây mất nước và rò rỉ các chất dinh dưỡng, khiến tế bào vi sinh vật bị suy yếu và chết. Đối với hạt giống, BAC tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt hạt. Ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Giúp tăng tỷ lệ nảy mầm và cải thiện năng suất cây trồng.

3.5. Xử lý nước

Ứng dụng:
BAC được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn, tảo và nấm trong hệ thống xử lý nước thải, nước sinh hoạt và nước bể bơi. Trong các tháp giải nhiệt và hệ thống làm mát, BAC ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật, bảo vệ thiết bị khỏi hiện tượng ăn mòn sinh học và tích tụ cặn bã. Ngoài ra, BAC còn được dùng để khử trùng nước uống và xử lý nước trong các trang trại chăn nuôi.

Cơ chế hoạt động:
Các phân tử BAC hấp thụ lên bề mặt màng tế bào vi sinh vật thông qua lực hút tĩnh điện giữa nhóm amoni bậc bốn mang điện tích dương và màng phospholipid mang điện tích âm. Quá trình này làm thay đổi cấu trúc màng. Tăng tính thấm và gây rò rỉ các ion thiết yếu như kali và natri. Sự mất cân bằng ion dẫn đến sự ngừng hoạt động của enzyme và quá trình trao đổi chất. Khiến tế bào vi sinh vật chết. Đối với tảo, BAC phá hủy lớp màng tế bào và làm gián đoạn quá trình quang hợp. Ngăn chặn sự phát triển của chúng.

3.6. Công nghiệp dệt may và da giày

Ứng dụng:
BAC được sử dụng để xử lý vải và da, giúp chống lại vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài tuổi thọ và duy trì chất lượng sản phẩm. Trong quá trình sản xuất giày dép, BAC bảo vệ bề mặt da và các vật liệu tổng hợp khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn. Gảm mùi hôi và ngăn ngừa hư hỏng. Ngoài ra, BAC còn được dùng trong xử lý sợi dệt. Giúp vải chống nấm mốc và duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Cơ chế hoạt động:
BAC liên kết với các phân tử protein và lipid trên bề mặt vải và da thông qua tương tác tĩnh điện. Tạo thành một lớp bảo vệ kháng khuẩn. Khi vi khuẩn tiếp xúc với bề mặt đã xử lý, các phân tử BAC thâm nhập vào màng tế bào và gây rò rỉ các thành phần nội bào. Khiến vi khuẩn không thể tồn tại. Quá trình này giúp bề mặt vải và da duy trì tính kháng khuẩn lâu dài. Ngay cả sau nhiều lần sử dụng.

3.7. Công nghiệp hóa chất và chất tẩy rửa

Ứng dụng:
BAC là thành phần chính trong các sản phẩm khử trùng như nước rửa tay, nước lau sàn và nước vệ sinh nhà bếp. Trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp, BAC giúp loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc và virus trên các bề mặt kim loại, gốm sứ và nhựa. Ngoài ra, BAC còn được sử dụng trong sản xuất các chất tẩy rửa chuyên dụng cho bệnh viện, nhà hàng và khách sạn. Đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn sức khỏe.

Cơ chế hoạt động:
Nhóm amoni bậc bốn mang điện tích dương của BAC liên kết với màng tế bào vi sinh vật mang điện tích âm, gây mất cân bằng điện tích và phá vỡ cấu trúc màng. Sự rò rỉ các ion và phân tử thiết yếu làm gián đoạn quá trình trao đổi chất. Dẫn đến sự chết của tế bào. Đối với virus, BAC phá hủy lớp vỏ protein hoặc lipid, khiến virus mất khả năng lây nhiễm. Trong các sản phẩm tẩy rửa, BAC còn làm giảm sức căng bề mặt của nước. Giúp loại bỏ bụi bẩn và vi sinh vật hiệu quả hơn.

Mua Benzalkonium Chloride (BAC) – BKC   tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Benzalkonium Chloride (BAC) – BKC  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Benzalkonium Chloride (BAC) – BKC , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Benzalkonium Chloride (BAC) – BKC  của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website

Cung cấp, mua bán hóa chất Benzalkonium Chloride (BAC) – BKC  giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Benzalkonium Chloride (BAC) – BKC  ở đâu, mua bán PMở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Benzalkonium Chloride (BAC) – BKC  dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Benzalkonium Chloride (BAC) – BKC  cung cấp Benzalkonium Chloride (BAC) – BKC  .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0