Behentrimonium Methosulfate | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng
Đôi nét về Behentrimonium Methosulfate | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng
Behentrimonium Methosulfate (BTMS), công thức hóa học C26H57NO4S. Là một chất hoạt động bề mặt cationic và chất nhũ hóa phổ biến trong mỹ phẩm. Nó được chiết xuất từ dầu cải (rapeseed oil). Và thường có trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, mặt nạ tóc và kem ủ. BTMS giúp làm mềm tóc, giảm rối, tăng độ bóng và dễ chải. Nhờ đặc tính nhẹ dịu và không gây kích ứng. BTMS còn thích hợp cho da nhạy cảm. Ngoài ra, nó giúp ổn định hệ nhũ, làm cho sản phẩm mịn, đồng nhất và dễ thoa lên tóc hoặc da.
1. Giới thiệu về Behentrimonium Methosulfate
Behentrimonium Methosulfate (BTMS) – C26H57NO4S là một hợp chất hóa học thuộc nhóm muối amoni bậc bốn, thường được sử dụng như một chất làm mềm, chất nhũ hóa và chất điều hòa trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong mỹ phẩm chăm sóc tóc và da.
BTMS được chiết xuất từ dầu cải (rapeseed oil) và được biết đến là một chất hoạt động bề mặt cationic dịu nhẹ, có khả năng bám vào các bề mặt tích điện âm như tóc và da, từ đó giúp làm mềm, giảm rối, tăng độ bóng và cải thiện độ suôn mượt của tóc. BTMS có hiệu quả cao trong việc giúp tóc dễ chải sau khi gội, đồng thời không gây nhờn hay bết tóc.
Với công thức hóa học C26H57NO4S, BTMS có tính ổn định cao và thường được sử dụng dưới hai dạng phổ biến là BTMS-25 và BTMS-50, khác nhau về tỷ lệ hoạt chất trong thành phần. BTMS-50 chứa hàm lượng Behentrimonium Methosulfate cao hơn, thích hợp với các công thức đòi hỏi khả năng làm mềm và dưỡng mạnh mẽ hơn.
BTMS còn có khả năng nhũ hóa dầu và nước, giúp tạo ra các công thức kem dưỡng và dầu xả đồng nhất, mượt mà, dễ hấp thụ vào tóc hoặc da. Ngoài ra, BTMS được đánh giá là an toàn, ít gây kích ứng và phù hợp cho cả da nhạy cảm, nên được ưa chuộng trong các sản phẩm cao cấp, thiên nhiên hoặc hữu cơ.
2. Tính chất của Behentrimonium Methosulfate
Tính chất vật lý
-
Trạng thái: Dạng rắn, thường ở dạng hạt hoặc mảnh sáp (pellet hoặc flake) màu trắng đến ngà.
-
Mùi: Có mùi nhẹ, đặc trưng, thường không gắt và dễ chịu.
-
Độ tan:
-
Tan tốt trong nước nóng, tạo thành hỗn hợp nhũ tương.
-
Tan một phần trong cồn.
-
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 60–70°C (phụ thuộc vào tỷ lệ pha trộn trong BTMS-25 hay BTMS-50).
-
Tính ổn định: Ổn định trong môi trường pH từ 4–8, phù hợp với nhiều công thức mỹ phẩm.
Tính chất hóa học
-
Cấu trúc hóa học:
-
Là muối amoni bậc bốn (quaternary ammonium salt), với một chuỗi alkyl dài (behenyl – C22H45) gắn vào một nhóm trimethylammonium, kết hợp với ion methosulfate (CH3OSO3⁻).
-
Công thức phân tử: C26H57NO4S.
-
-
Tính ion hóa:
-
Là chất hoạt động bề mặt cationic, mang điện tích dương nên dễ hấp phụ vào các bề mặt mang điện tích âm như tóc và da.
-
-
Khả năng nhũ hóa:
-
Tạo nhũ tương dầu trong nước (O/W) nhờ vào đầu phân tử ưa nước (hydrophilic) và đuôi kỵ nước (lipophilic).
-
Khi được làm nóng trong nước, phân tử BTMS phân tán đều và hình thành cấu trúc ổn định.
-
-
Phản ứng với các chất khác:
-
Không tương thích với các chất hoạt động bề mặt anionic (mang điện âm) vì có thể gây mất hiệu quả hoặc tách lớp.
-
Tương thích tốt với các chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic) và cationic.
-
-
Tính ổn định:
-
Chịu nhiệt tốt, không dễ bị phân hủy khi đun nóng trong quá trình sản xuất mỹ phẩm.
-
-
Tính phân hủy sinh học:
-
Mặc dù là hợp chất tổng hợp, BTMS được xem là có khả năng phân hủy sinh học tương đối tốt nhờ nguồn gốc từ dầu thực vật (dầu cải).
-
3. Cấu tạo của Behentrimonium Methosulfate
1. Nhóm Cation (Amin)
BTMS là một muối amonium bậc 4, có chứa nhóm amin (–N⁺) liên kết với các nhóm alkyl dài. Cấu trúc này giúp BTMS có tính chất cation (mang điện tích dương), một đặc điểm quan trọng. Giúp nó tương tác tốt với các sợi tóc và da có điện tích âm. Nhóm amin này là điểm đầu của phân tử, liên kết với các nhóm hydrocacbon dài (các chuỗi alkyl) và các nhóm sulfate.
2. Chuỗi Alkyl dài (C26H57)
BTMS chứa một chuỗi alkyl dài gồm 26 carbon (C26) và 57 hydro (H57). Thường được chiết xuất từ dầu hạt cải. Những chuỗi alkyl dài này là một phần cấu trúc giúp BTMS hòa tan trong các dung dịch dầu. Và tăng khả năng làm mềm và điều hòa tóc. Các chuỗi này không chỉ giúp làm mềm mà còn tạo sự ổn định cho sản phẩm.
3. Nhóm Methylsulfate (–OSO₃⁻)
BTMS cũng có một nhóm methylsulfate (–OSO₃⁻) gắn với nhóm amin cation. Đây là nhóm giúp phân tử hoạt động như một sulfate. Nhằm mang lại khả năng làm sạch và tạo bọt trong các sản phẩm tẩy rửa. Nhóm này giúp BTMS trở thành một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng nhưng vẫn có khả năng làm sạch nhẹ nhàng.
Tóm tắt cấu trúc phân tử:
-
Nhóm cation (amine quaternary): Là phần có điện tích dương. Giúp BTMS dễ dàng bám vào tóc hoặc da có điện tích âm, cung cấp các tính năng làm mềm và điều hòa.
-
Chuỗi alkyl dài: Được tạo thành từ một chuỗi dài các nguyên tử carbon (C26) và hydro (H57), làm tăng tính kỵ nước và khả năng làm mềm.
-
Nhóm methylsulfate: Nhóm sulfate này cung cấp tính chất hoạt động bề mặt và tạo bọt nhẹ trong các sản phẩm tẩy rửa hoặc dưỡng tóc.
Sơ đồ phân tử BTMS:
Cấu trúc phân tử của BTMS có thể được mô tả đơn giản như sau:
-
(C26H57): chuỗi hydrocarbon dài từ dầu hạt cải hoặc các nguồn gốc thực vật khác.
-
–N⁺: Nhóm amonium cation mang điện tích dương.
-
–OSO₃⁻: Nhóm sulfate metyl mang điện tích âm, giúp phân tử tương tác với các thành phần khác trong sản phẩm.
4. Ứng dụng của Behentrimonium Methosulfate
-
Chăm sóc tóc: Dùng làm chất điều hòa, giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giảm tĩnh điện trong dầu gội, dầu xả và các sản phẩm dưỡng tóc.
-
Chăm sóc da: Làm mềm da, giữ ẩm và bảo vệ da trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm và kem dưỡng thể.
-
Tẩy rửa: Sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa nhẹ nhàng như xà phòng và sữa tắm, giúp tạo bọt nhẹ và làm sạch mà không làm khô da.
-
Nhũ hóa: Làm chất nhũ hóa trong các sản phẩm như kem dưỡng, giúp kết hợp dầu và nước để tạo ra các sản phẩm đồng nhất.
-
Chống tĩnh điện: Được dùng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp giảm hiện tượng tóc xơ rối và giữ tóc mượt mà, không bị bết.
Behentrimonium Methosulfate là một hóa chất đa dụng với nhiều ứng dụng quan trọng trong mỹ phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng Behentrimonium Methosulfate cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Behentrimonium Methosulfate | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.