Barium nitrate – Ba(NO3)2 là gì? Cấu tạo và ứng dụng?

Mua bán Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2

Barium Nitrate (Barium salt – Ba(NO3)2) là một hợp chất vô cơ thuộc nhóm muối nitrat của bari, tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, tan trong nước và có tính oxy hóa mạnh. Hóa chất này được sử dụng phổ biến trong sản xuất pháo hoa, giúp tạo màu xanh lục rực rỡ, cũng như trong ngành công nghiệp chất nổ và chất tạo oxy cho thuốc phóng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất thủy tinh, gốm sứ và tổng hợp hóa chất chứa bari. Tuy nhiên, Barium Nitrate có độc tính cao, có thể gây nguy hiểm nếu hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp, do đó cần bảo quản và sử dụng cẩn thận.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Barium nitrate

Tên gọi khác: Barium salt, Bari nitrat, Nitric acid barium salt, Barium dinitrate

Công thức: Ba(NO3)2

Số CAS: 10022-31-8

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Barium nitrate - Barium salt - Ba(NO3)2

1. Cấu tạo Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 là gì?

1. Thành phần cấu tạo

  • Ion kim loạiBa²⁺ (cation bari mang điện tích +2).
  • Ion nitratNO₃⁻ (anion nitrat mang điện tích -1).
  • Vì Ba²⁺ kết hợp với 2 ion NO₃⁻ để cân bằng điện tích, công thức hóa học là Ba(NO₃)₂.

2. Cấu trúc phân tử

  • Dạng tinh thểBa(NO₃)₂ kết tinh trong hệ lập phương.
  • Liên kết ion: Do sự hút tĩnh điện giữa ion Ba²⁺ và NO₃⁻, tạo thành mạng tinh thể ion bền vững.
  • Hình dạng phân tử: Mỗi ion Ba²⁺ được bao quanh bởi các nhóm NO₃⁻ theo dạng đối xứng, giúp hợp chất ổn định.

3. Tính chất đặc trưng từ cấu tạo

  • Tan tốt trong nước, giúp giải phóng ion Ba²⁺ và NO₃⁻.
  • Dễ phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo ra oxit bari (BaO) và khí nitơ oxit (NO₂, O₂).
  • Có tính oxy hóa mạnh, do nhóm NO₃⁻ có thể cung cấp oxy trong phản ứng cháy.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: Ba(NO₃)₂
  • Khối lượng mol: 261.34 g/mol
  • Ngoại quan: Tinh thể màu trắng, không mùi
  • Mật độ: 3.24 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 592°C (phân hủy ở nhiệt độ cao hơn)
  • Nhiệt độ sôi: Không có nhiệt độ sôi cụ thể, phân hủy khi đun nóng
  • Tính tan:
    • Tan tốt trong nước (4.95 g/100 mL ở 0°C, 34.3 g/100 mL ở 100°C)
    • Ít tan trong ethanol và methanol
  • Tính hút ẩm: Hạn chế, nhưng vẫn cần bảo quản trong môi trường khô ráo
  • Tính oxy hóa: Là chất oxy hóa mạnh, có thể hỗ trợ quá trình cháy khi tiếp xúc với chất dễ cháy
  • Màu sắc ngọn lửa: Khi đốt cháy, tạo ra ngọn lửa màu xanh lục sáng do sự có mặt của ion Ba²⁺

Tính chất hóa học

1. Phân hủy nhiệt

  • Khi đun nóng đến khoảng 592°C, Barium Nitrate phân hủy tạo ra Barium Oxide (BaO), khí Nitrogen Dioxide (NO₂) và khí Oxy (O₂).
  • Do sinh ra oxy, Ba(NO₃)₂ có thể làm tăng tốc độ cháy và gây nguy cơ cháy nổ nếu tiếp xúc với chất dễ cháy.

2. Tính oxy hóa mạnh

  • Ba(NO₃)₂ là chất oxy hóa, có thể phản ứng với chất khử mạnh, bột kim loại và hợp chất hữu cơ, làm tăng nguy cơ cháy nổ.
  • Vì vậy, không nên lưu trữ chung với các chất dễ cháy như lưu huỳnh, phốt pho hoặc bột nhôm.

3. Phản ứng với axit

  • Khi phản ứng với axit mạnh như H₂SO₄ hoặc HCl, Ba(NO₃)₂ tạo thành muối bari tương ứng và giải phóng axit nitric (HNO₃).
  • Phản ứng này có thể sinh nhiệt và tạo ra hơi axit độc hại.

4. Phản ứng trao đổi với dung dịch muối

  • Ba(NO₃)₂ có thể phản ứng với các muối sunfat (SO₄²⁻) để tạo ra Barium Sulfate (BaSO₄) kết tủa trắng, không tan trong nước.
  • Đây là một phản ứng đặc trưng để nhận biết ion Ba²⁺ trong dung dịch.

5. Hòa tan trong nước tạo dung dịch điện ly

  • Khi hòa tan trong nước, Ba(NO₃)₂ phân ly thành các ion:
    • Ba²⁺ (ion bari)
    • NO₃⁻ (ion nitrat)
  • Dung dịch này có thể dẫn điện và có tính chất đặc trưng của muối nitrat.

Barium nitrate - Barium salt - Ba(NO3)2

3. Ứng dụng của Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành công nghiệp pháo hoa & hiệu ứng pyrotechnic

🔥 Ứng dụng:
  • Ba(NO₃)₂ là chất tạo màu xanh lục trong pháo hoa nhờ ion Ba²⁺.
  • Được dùng trong pháo sáng, tín hiệu khẩn cấp, đạn hiệu ứng, giúp tạo ra ánh sáng rực rỡ và ổn định.
⚙️ Cơ cấu hoạt động:
  • Khi đốt cháy, Ba(NO₃)₂ phân hủy và giải phóng oxy, hỗ trợ quá trình cháy.
  • Kết hợp với bột kim loại (nhôm, magie) để tạo tia sáng mạnh.
  • Trong pháo hoa, nó thường được trộn với chất tạo cháy như than, lưu huỳnh để kiểm soát tốc độ cháy.

2. Ngành công nghiệp chất nổ & thuốc súng không khói

💥 Ứng dụng:
  • Là thành phần quan trọng trong thuốc nổ quân sự, chất nổ mỏ đá.
  • Sử dụng trong đạn súng cối, lựu đạn, pháo sáng quân sự.
⚙️ Cơ cấu hoạt động:
  • Là chất oxy hóa, giúp quá trình cháy xảy ra nhanh hơn.
  • Khi kết hợp với chất khử mạnh như nhôm, cacbon, nó tạo ra phản ứng cháy mạnh và sinh khí nhanh.
  • Được dùng trong thuốc súng không khói, giúp kiểm soát áp suất và tốc độ cháy.

3. Ngành sản xuất kính & gốm sứ

🏺 Ứng dụng:
  • Ba(NO₃)₂ giúp tăng độ trong suốt, độ bền và tạo màu xanh nhẹ cho thủy tinh.
  • Dùng trong men sứ, giúp lớp men có độ bóng cao hơn.
⚙️ Cơ cấu hoạt động:
  • Khi nung ở nhiệt độ cao, Ba(NO₃)₂ phân hủy thành BaO, một chất giúp làm cứng thủy tinh và men sứ.
  • Tăng khả năng chống xước và chịu nhiệt của sản phẩm.
  • Giúp điều chỉnh hệ số giãn nở của thủy tinh, giảm nguy cơ nứt vỡ.

4. Ngành luyện kim & gia công kim loại

🔩 Ứng dụng:
  • Được dùng trong xử lý nhiệt kim loại, đặc biệt là thép.
  • Tăng độ cứng và chống ăn mòn của hợp kim.
⚙️ Cơ cấu hoạt động:
  • Ba(NO₃)₂ cung cấp oxy trong quá trình nhiệt luyện, giúp tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt kim loại.
  • Giảm sự biến dạng của kim loại khi gia công ở nhiệt độ cao.

5. Ngành hóa học & tổng hợp hóa chất

🧪 Ứng dụng:
  • Nguyên liệu để sản xuất các hợp chất bari khác như BaO, Ba(OH)₂, BaCO₃.
  • Dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu phản ứng hóa học.
⚙️ Cơ cấu hoạt động:
  • Khi phản ứng với axit mạnh (HCl, H₂SO₄), Ba(NO₃)₂ tạo thành các muối bari mới.
  • Được sử dụng trong các phản ứng tạo kết tủa và xác định ion SO₄²⁻ trong phân tích hóa học.

6. Ngành công nghệ quân sự & quốc phòng

🛡 Ứng dụng:
  • Dùng trong đạn cháy, đạn hiệu ứng, lựu đạn nổ chậm.
  • Thành phần chính trong chất tạo khói tín hiệu quân sự.
⚙️ Cơ cấu hoạt động:
  • Khi phản ứng với các hợp chất dễ cháy, Ba(NO₃)₂ tạo ra phản ứng cháy kéo dài, giúp duy trì ánh sáng hoặc khói tín hiệu.
  • Được sử dụng trong bom khói và pháo sáng quân đội để ngụy trang hoặc báo hiệu.

7. Ngành dầu khí & khoan giếng

⛏ Ứng dụng:
  • Sử dụng trong dung dịch khoan giếng dầu, giúp kiểm soát áp suất.
⚙️ Cơ cấu hoạt động:
  • Ba(NO₃)₂ làm tăng mật độ dung dịch khoan, giúp ổn định thành giếng và giảm nguy cơ sập lở.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành công nghiệp pháo hoa & hiệu ứng pyrotechnic

  • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 40% tổng khối lượng hỗn hợp pháo hoa
  • Vai trò: Chất tạo màu xanh lục, chất oxy hóa hỗ trợ cháy
  • Lưu ý: Tỷ lệ quá cao có thể làm pháo cháy quá nhanh hoặc gây nổ không kiểm soát

2. Ngành công nghiệp chất nổ & thuốc phóng

  • Tỷ lệ sử dụng: 15 – 35% trong hỗn hợp thuốc nổ
  • Vai trò: Chất oxy hóa giúp đẩy nhanh phản ứng cháy, tạo áp suất khí nổ mạnh hơn
  • Lưu ý: Khi kết hợp với bột kim loại hoặc chất khử mạnh, cần kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ để tránh phản ứng quá mức

3. Ngành sản xuất thủy tinh & gốm sứ

  • Tỷ lệ sử dụng: 5 – 15% trong hỗn hợp sản xuất thủy tinh hoặc men sứ
  • Vai trò: Giúp tăng độ bền, độ bóng và màu sắc của sản phẩm
  • Lưu ý: Tỷ lệ cao có thể ảnh hưởng đến tính giãn nở nhiệt của thủy tinh, gây nứt vỡ

4. Ngành luyện kim & gia công kim loại

  • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 25% trong hỗn hợp xử lý nhiệt kim loại
  • Vai trò: Tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, giúp kim loại chịu nhiệt tốt hơn
  • Lưu ý: Nếu tỷ lệ quá cao, có thể làm giòn kim loại sau khi xử lý

5. Ngành hóa học & tổng hợp hóa chất

  • Tỷ lệ sử dụng: Dựa trên yêu cầu phản ứng, thường từ 5 – 50% trong các quá trình tổng hợp hóa chất khác
  • Vai trò: Nguyên liệu để tổng hợp muối bari khác (BaO, Ba(OH)₂, BaCO₃)
  • Lưu ý: Phản ứng với axit cần kiểm soát nhiệt độ để tránh phân hủy tạo khí độc NO₂

6. Ngành quân sự & quốc phòng

  • Tỷ lệ sử dụng: 20 – 50% trong thuốc nổ quân sự, đạn cháy, bom khói
  • Vai trò: Hỗ trợ cháy, tạo hiệu ứng màu và sinh nhiệt mạnh hơn
  • Lưu ý: Quá trình trộn và sử dụng cần thực hiện trong điều kiện an toàn nghiêm ngặt để tránh cháy nổ ngoài ý muốn

7. Ngành dầu khí & khoan giếng

  • Tỷ lệ sử dụng: 2 – 10% trong dung dịch khoan giếng dầu
  • Vai trò: Tăng mật độ dung dịch khoan, giúp kiểm soát áp suất giếng dầu
  • Lưu ý: Nếu dùng quá nhiều, có thể làm tăng độ nhớt của dung dịch khoan, gây khó khăn trong quá trình khoan sâu

Barium nitrate - Barium salt - Ba(NO3)2

4. Mua Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Barium nitrate ở đâu, mua bán Barium salt ở hà nội, mua bán Ba(NO3)2 giá rẻ. Mua bán Barium nitrate dùng trong ngành luyện kim, gốm sứ, chất nổ,…

Nhập khẩu Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 cung cấp Barium nitrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

0