Mua bán Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Barbituric acid 98%
Tên gọi khác: Malonylurea, 2;4;6(1H;3H;5H)-Pyrimidinetrione, 6-Hydroxyuracil, 6-Hydroxyuracil, 6-Hydroxy-hydrouracil, Pyrimidinetriol
Công thức: C4H4N2O3
Số CAS: 67-52-7
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 100g/lọ
1. Cấu tạo Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 là gì?
Cấu trúc hóa học của Barbituric acid:
-
Vòng pyrimidine:
- Barbituric acid có một vòng pyrimidine (C4H4N2) với hai nguyên tử nitơ (N) và bốn nguyên tử carbon (C). Vòng pyrimidine là một cấu trúc bền vững có trong nhiều hợp chất quan trọng, trong đó có các hợp chất có tác dụng dược lý.
-
Nhóm ure (NH):
- Cấu trúc của Barbituric acid có một nhóm ure (-NH) gắn vào vị trí carbon của vòng pyrimidine, tạo ra một liên kết mạnh mẽ và là một phần quan trọng trong tính chất hóa học của hợp chất này.
-
Nhóm carboxyl (COOH):
- Cấu trúc của Barbituric acid còn có một nhóm carboxyl (-COOH) ở vị trí 6 trên vòng pyrimidine. Nhóm carboxyl này mang tính axit và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành các phản ứng hóa học.
-
Cấu trúc kết hợp:
- Các nhóm chức ure và carboxyl liên kết với nhau qua các nguyên tử carbon và nitơ, tạo ra một phân tử bền vững và dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3
Tính chất vật lý
Trạng thái: Chất rắn, dạng bột tinh thể.
Màu sắc: Trắng hoặc trắng ngà.
Mùi: Không mùi.
Khối lượng phân tử: 128.09 g/mol.
Điểm nóng chảy: Khoảng 245–250°C (phân hủy ở nhiệt độ cao hơn).
Độ tan:
- Tan trong nước nóng, ít tan trong nước lạnh.
- Hòa tan một phần trong ethanol và các dung môi hữu cơ phân cực.
Độ pH: Có tính acid yếu, pKa khoảng 4.01, phản ứng tạo muối với bazơ mạnh.
Hình dạng tinh thể: Có cấu trúc tinh thể dạng monoclinic.
Tỷ trọng: Khoảng 1.44 g/cm³.
Tính chất hóa học
-
Tính acid
Barbituric acid có tính acid yếu, với pKa khoảng 4.01. Nó dễ dàng phản ứng với các bazơ mạnh để tạo thành muối. Ví dụ, khi phản ứng với natri hydroxide (NaOH), barbituric acid tạo thành muối natri barbiturat.
Barbituric acid+NaOH→Sodium barbiturate+H2O
-
Phản ứng với amine
Barbituric acid có thể phản ứng với các nhóm amine (chẳng hạn như amine aliphatic hoặc aromatic) trong một số điều kiện nhất định, tạo ra các dẫn xuất có hoạt tính sinh học.
-
Phản ứng oxi hóa
Barbituric acid có thể bị oxi hóa mạnh mẽ khi tiếp xúc với các chất oxi hóa như kali permanganate (KMnO₄), dẫn đến sự phá vỡ cấu trúc vòng pyrimidine.
-
Tạo phức với kim loại
Giống như nhiều hợp chất chứa nhóm carbonyl, barbituric acid có thể tạo phức với các ion kim loại như Cu²⁺, Fe³⁺, hoặc Zn²⁺. Các phức này có thể có màu sắc đặc trưng và thường được sử dụng trong nghiên cứu phân tích.
-
Phản ứng cyclization
Barbituric acid có thể tham gia vào các phản ứng cyclization (khép vòng) để tạo ra các hợp chất dị vòng mới. Đây là cơ sở để tổng hợp các dẫn xuất barbiturat, nhóm thuốc an thần phổ biến.
-
Phản ứng khử
Trong điều kiện khử mạnh, barbituric acid có thể bị giảm thành các dẫn xuất có cấu trúc khác, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.
3. Ứng dụng của Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Y học:
- Dẫn xuất barbiturat (Barbiturates):
Barbituric acid là tiền chất quan trọng trong tổng hợp các dẫn xuất barbiturat, một nhóm thuốc quan trọng trong y học. Các dẫn xuất này chủ yếu được sử dụng trong điều trị các vấn đề liên quan đến thần kinh, như:
-
- Thuốc an thần và gây ngủ: Barbiturates có tác dụng an thần, giảm lo âu và gây ngủ, giúp điều trị các rối loạn giấc ngủ và lo âu. Một số thuốc barbiturat phổ biến như phenobarbital, secobarbital, và thiopental.
- Thuốc chống co giật: Barbiturates như phenobarbital được sử dụng để điều trị các bệnh động kinh và co giật, do khả năng ức chế hoạt động điện trong não.
- Thuốc gây mê: Một số dẫn xuất barbiturat như thiopental được dùng trong gây mê, giúp tạo ra tình trạng mất ý thức trong phẫu thuật.
- Cơ chế hoạt động trong y học:
Barbiturates hoạt động bằng cách tăng cường tác dụng ức chế của chất dẫn truyền thần kinh GABA (Gamma-Aminobutyric Acid) trong hệ thần kinh trung ương, giúp giảm kích thích tế bào thần kinh và làm giảm sự hoạt động thần kinh. Điều này dẫn đến tác dụng an thần, giảm lo âu, gây ngủ và chống co giật.
2. Hóa học hữu cơ:
-
Tổng hợp các hợp chất dị vòng:
Barbituric acid là nền tảng để tổng hợp nhiều hợp chất dị vòng khác. Các phản ứng cyclization (khép vòng) với các nhóm chức khác có thể dẫn đến sự hình thành các hợp chất mới với đặc tính hóa học khác biệt. Điều này mở ra cơ hội phát triển các hợp chất hữu cơ có tính ứng dụng trong nghiên cứu và sản xuất hóa chất.
-
Tạo phức với kim loại:
Barbituric acid và các dẫn xuất của nó có thể tạo phức với các ion kim loại, như Cu²⁺, Fe³⁺, hoặc Zn²⁺. Các phức này được sử dụng trong các phương pháp phân tích, như phương pháp quang phổ và xét nghiệm hóa học để xác định sự hiện diện của các kim loại trong mẫu vật.
3. Nghiên cứu hóa sinh:
-
Sử dụng trong nghiên cứu sinh học:
Các dẫn xuất của barbituric acid thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học để điều tra các cơ chế hoạt động của hệ thần kinh và tế bào. Chúng có thể được dùng để mô phỏng các bệnh lý thần kinh, như bệnh động kinh, và giúp phát triển các liệu pháp điều trị mới.
-
Tổng hợp thuốc và chất hoạt tính sinh học:
Barbituric acid là tiền chất quan trọng trong việc tổng hợp nhiều hợp chất sinh học khác, bao gồm các loại thuốc chống ung thư và thuốc điều trị rối loạn thần kinh. Các nhà khoa học sử dụng barbituric acid để nghiên cứu và phát triển các phân tử có tác dụng đặc biệt lên các tế bào, đặc biệt là các dẫn xuất có tính chọn lọc cao đối với các thụ thể thần kinh hoặc enzyme đặc hiệu.
4. Ứng dụng trong công nghiệp hóa học:
-
Chất xúc tác trong tổng hợp hóa học:
Barbituric acid và các dẫn xuất của nó đôi khi được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, đặc biệt trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp. Các phản ứng này có thể liên quan đến việc tạo ra các phân tử có cấu trúc dị vòng hoặc phân tử lớn hơn có ứng dụng trong công nghiệp hóa chất và dược phẩm.
-
Sản xuất các hợp chất dược phẩm:
Barbituric acid là nguyên liệu chính trong việc sản xuất một số loại thuốc đặc biệt. Trong công nghiệp dược phẩm, các công ty sản xuất các dẫn xuất barbiturat như một phần của quá trình tổng hợp thuốc chống lo âu, thuốc gây mê, thuốc an thần và thuốc chống co giật.
5. Ứng dụng trong phân tích và thử nghiệm:
-
Phân tích hóa học:
Barbituric acid có thể được sử dụng trong các phương pháp phân tích để kiểm tra sự hiện diện của các kim loại trong mẫu thử. Khi tạo phức với các ion kim loại, barbituric acid có thể thay đổi màu sắc, giúp các nhà nghiên cứu nhận diện các ion kim loại hoặc đánh giá các phản ứng hóa học trong các mẫu.
Tỉ lệ sử dụng
1. Y học (40-50%)
Dẫn xuất barbiturat được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý thần kinh. Đặc biệt là trong thuốc an thần, gây mê và chống co giật. Trong y học, các thuốc này đã được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 20 và vẫn tiếp tục. Được sử dụng trong các tình huống cần gây mê nhanh chóng hoặc điều trị cơn co giật. Tuy nhiên, việc sử dụng đã giảm trong những năm gần đây do sự phát triển. Của các nhóm thuốc an thần và gây mê khác ít gây nghiện và ít tác dụng phụ hơn.
Barbituric acid tự thân không được sử dụng trực tiếp trong y học, nhưng nó đóng vai trò. Quan trọng trong sản xuất các dẫn xuất của barbiturat. Vì vậy tỷ lệ sử dụng của nó trong lĩnh vực y tế có thể chiếm khoảng 40-50%.
2. Nghiên cứu hóa sinh và hóa học hữu cơ (20-30%)
Barbituric acid và các dẫn xuất của nó được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu hóa học. Đặc biệt là trong việc tổng hợp các hợp chất dị vòng và các chất có hoạt tính sinh học. Các nhà khoa học sử dụng barbituric acid như một tiền chất trong tổng hợp các hợp chất mới. Với tính chất đặc biệt, phục vụ cho nghiên cứu về bệnh lý thần kinh và ung thư.
Tỉ lệ sử dụng barbituric acid trong nghiên cứu hóa học có thể chiếm khoảng 20-30%. Đặc biệt trong các phòng thí nghiệm chuyên về hóa học hữu cơ và nghiên cứu sinh học.
3. Sản xuất dược phẩm (10-15%)
Barbituric acid và các dẫn xuất của nó được sử dụng trong sản xuất thuốc. Tuy nhiên, do những vấn đề về tác dụng phụ và nguy cơ nghiện từ các thuốc barbiturat. Tỷ lệ sử dụng trong ngành dược phẩm đã giảm đáng kể trong những năm gần đây. Đặc biệt là khi các thuốc thay thế mới, như benzodiazepines, được phát triển.
Tỷ lệ sử dụng trong ngành dược phẩm hiện tại có thể chỉ chiếm khoảng 10-15%, chủ yếu. Trong việc điều chế thuốc chống co giật hoặc thuốc gây mê trong các trường hợp đặc biệt.
4. Ứng dụng trong phân tích và thử nghiệm (10-15%)
Barbituric acid cũng được sử dụng trong các phương pháp phân tích để phát hiện . Các ion kim loại trong mẫu hoặc nghiên cứu cấu trúc hóa học của các hợp chất. Mặc dù tỷ lệ sử dụng này không cao, nhưng nó. Vẫn có ứng dụng quan trọng trong nghiên cứu và phân tích hóa học.
Tỷ lệ sử dụng trong phân tích hóa học có thể chiếm khoảng 10-15%, đặc biệt trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu hóa học.
5. Các ngành khác (5-10%)
Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất và tổng hợp hợp chất hữu cơ có thể chiếm tỷ lệ nhỏ hơn (5-10%). Vì barbituric acid chủ yếu được sử dụng như một tiền chất trong việc. Tổng hợp các hợp chất khác có tính ứng dụng cao hơn trong công nghiệp.
6. Mua Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Barbituric acid 98% ở đâu, mua bán Malonylurea ở hà nội, mua bán C4H4N2O3 giá rẻ. Mua bán Barbituric acid 98% dùng trong ngành y tế, hóa học, sinh học,…
Nhập khẩu Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 cung cấp Barbituric acid 98%
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com