Ứng dụng của Auramin O – Vàng Ô dùng trong hóa chất và vi sinh học
1. Nhuộm vi khuẩn trong vi sinh học
Ứng dụng: Auramin O được sử dụng để nhuộm các vi khuẩn trong mẫu vi sinh học. Quá trình nhuộm này giúp tăng khả năng quan sát vi khuẩn dưới kính hiển vi huỳnh quang.
Cơ chế hoạt động: Auramin O gắn kết với các phân tử acid nucleic và protein trong màng tế bào vi khuẩn. Khi tiếp xúc với ánh sáng huỳnh quang, các phân tử này phát ra ánh sáng sáng rực, giúp vi khuẩn nổi bật. Tế bào vi khuẩn trở nên dễ dàng nhận diện và quan sát dưới kính hiển vi.
2. Ứng dụng trong phân tích hóa học
Ứng dụng: Auramin O được sử dụng như một chỉ thị trong các phản ứng phân tích hóa học. Cụ thể, nó giúp xác định sự hiện diện của các chất oxy hóa trong môi trường.
Cơ chế hoạt động: Khi Auramin O tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh, chất này bị oxi hóa và thay đổi màu sắc. Màu sắc chuyển từ vàng sang cam là dấu hiệu trực quan cho sự có mặt của các chất oxy hóa. Phản ứng này là cơ sở để xác định nồng độ các chất oxy hóa.
3. Ứng dụng trong phân tích vi sinh
Ứng dụng: Auramin O được sử dụng để phát hiện các vi khuẩn acid-fast, đặc biệt là Mycobacterium trong các xét nghiệm vi sinh.
Cơ chế hoạt động: Auramin O tương tác mạnh với lipid trong thành tế bào vi khuẩn acid-fast. Chất này bám chặt vào các lipid và tạo nên một màu huỳnh quang đặc trưng. Vi khuẩn trở nên dễ nhận diện khi quan sát dưới kính hiển vi huỳnh quang.
4. Nhuộm tế bào mô trong nghiên cứu y học
Ứng dụng: Auramin O được sử dụng trong nghiên cứu y học để nhuộm các mẫu mô. Nó giúp phân biệt các tế bào và mô khác nhau trong các nghiên cứu mô học.
Cơ chế hoạt động: Các nhóm amin trong Auramin O gắn kết với các protein có trong mô. Quá trình này tạo ra hiệu ứng huỳnh quang đặc trưng. Giúp phân biệt tế bào và mô trong các xét nghiệm y học. Các mẫu mô có thể dễ dàng nhận diện dưới kính hiển vi huỳnh quang.
5. Ứng dụng trong phân tích độ tinh khiết của nước
Ứng dụng: Auramin O được dùng trong kiểm tra chất lượng nước để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn. Đây là phương pháp nhuộm vi sinh vật trong nước.
Cơ chế hoạt động: Vi khuẩn trong mẫu nước gắn kết với Auramin O. Sau khi được nhuộm, các vi khuẩn phát ra ánh sáng huỳnh quang dưới ánh sáng đặc biệt. Điều này giúp nhận diện sự có mặt của vi khuẩn trong nước, từ đó xác định mức độ ô nhiễm vi sinh.
Tỷ lệ sử dụng Auramin O – Vàng Ô dùng trong hóa chất và vi sinh học
1. Nhuộm vi khuẩn trong vi sinh học: Khoảng 0,1% đến 0,5% (theo trọng lượng). Liều lượng này đủ để tạo ra sự huỳnh quang rõ rệt trong các mẫu vi khuẩn. Tuy nhiên, nồng độ có thể thay đổi tùy vào đặc tính của vi khuẩn và yêu cầu quan sát.
2. Ứng dụng trong phân tích hóa học: Từ 0,01% đến 0,1% (theo trọng lượng) trong các dung dịch phân tích. Tỷ lệ sử dụng thấp, vì Auramin O chủ yếu đóng vai trò như một chỉ thị hóa học trong các phản ứng oxi hóa. Phát hiện sự thay đổi màu sắc khi gặp chất oxy hóa.
3. Ứng dụng trong phân tích vi sinh: Khoảng 0,05% đến 0,2% (theo trọng lượng). Tỷ lệ này là đủ để nhuộm các vi khuẩn acid-fast mà không làm ảnh hưởng đến kết quả quan sát dưới kính hiển vi huỳnh quang.
4. Nhuộm tế bào mô trong nghiên cứu y học: Khoảng 0,1% đến 1% (theo trọng lượng). Tỷ lệ sử dụng trong nghiên cứu mô học có thể cao hơn một chút để đảm bảo mẫu mô được nhuộm đều và rõ ràng khi quan sát dưới kính hiển vi.
5. Ứng dụng trong phân tích độ tinh khiết của nước: Từ 0,01% đến 0,05% (theo trọng lượng). Tỷ lệ này đủ để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn trong mẫu nước mà không làm thay đổi tính chất của nước.
Quy trình sử dụng Auramin O – Vàng Ô dùng trong hóa chất và vi sinh học
1. Chuẩn bị dung dịch Auramin O
- Bước 1: Cân chính xác lượng Auramin O cần thiết, tùy theo ứng dụng cụ thể.
- Bước 2: Hòa tan Auramin O vào dung môi phù hợp, thường là nước cất hoặc dung dịch pha loãng như dung dịch phosphate buffer (PBS) trong trường hợp nhuộm vi khuẩn.
- Bước 3: Khuấy đều để Auramin O hoàn toàn hòa tan trong dung dịch. Lượng dung dịch phải đủ để nhuộm hoặc xử lý mẫu một cách hiệu quả.
2. Ứng dụng trong Nhuộm Vi khuẩn (Vi sinh học)
- Bước 1: Chuẩn bị mẫu vi khuẩn cần nhuộm (có thể là tiêu bản cấy hoặc tiêu bản trực tiếp).
- Bước 2: Nhỏ hoặc phết dung dịch Auramin O lên mẫu. Đảm bảo rằng bề mặt của mẫu được phủ đều bởi chất nhuộm.
- Bước 3: Ủ mẫu trong dung dịch Auramin O trong khoảng thời gian từ 5 đến 15 phút tùy vào độ nhạy của mẫu và yêu cầu huỳnh quang.
- Bước 4: Rửa mẫu nhẹ nhàng với nước cất hoặc dung dịch đệm để loại bỏ dư lượng thuốc nhuộm không cần thiết.
- Bước 5: Quan sát mẫu dưới kính hiển vi huỳnh quang. Vi khuẩn sẽ phát ra ánh sáng huỳnh quang màu vàng hoặc cam đặc trưng, giúp dễ dàng nhận diện.
3. Ứng dụng trong Phân tích Hóa học (Chỉ thị oxy hóa)
- Bước 1: Chuẩn bị mẫu cần phân tích (chất hóa học hoặc dung dịch cần thử nghiệm).
- Bước 2: Thêm dung dịch Auramin O vào mẫu cần phân tích, theo tỷ lệ đã xác định từ trước.
- Bước 3: Để dung dịch phản ứng trong khoảng thời gian cần thiết để quan sát sự thay đổi màu sắc, thường từ vài phút đến nửa giờ, tùy vào tốc độ phản ứng.
- Bước 4: Quan sát sự thay đổi màu sắc của dung dịch. Màu từ vàng sẽ chuyển sang cam hoặc đỏ nếu có sự hiện diện của chất oxy hóa.
- Bước 5: Dựa trên sự thay đổi màu sắc, xác định mức độ oxy hóa trong mẫu.
4. Ứng dụng trong Phân tích Vi sinh (Phát hiện vi khuẩn acid-fast)
- Bước 1: Chuẩn bị mẫu vi khuẩn, đặc biệt là các vi khuẩn acid-fast như Mycobacterium.
- Bước 2: Thêm dung dịch Auramin O vào mẫu và ủ trong khoảng 15 đến 30 phút.
- Bước 3: Rửa nhẹ nhàng mẫu để loại bỏ phần thuốc nhuộm dư thừa.
- Bước 4: Quan sát dưới kính hiển vi huỳnh quang. Các vi khuẩn acid-fast sẽ phát ra ánh sáng huỳnh quang đặc trưng, giúp nhận diện.
5. Ứng dụng trong Nhuộm Tế bào Mô (Nghiên cứu Y học)
- Bước 1: Chuẩn bị mẫu mô (có thể là mô học hoặc các loại tế bào học).
- Bước 2: Nhỏ hoặc phết dung dịch Auramin O lên mẫu mô.
- Bước 3: Để mẫu trong dung dịch Auramin O từ 10 đến 20 phút.
- Bước 4: Rửa mẫu bằng nước cất hoặc dung dịch đệm để loại bỏ thuốc nhuộm dư thừa.
- Bước 5: Quan sát mẫu dưới kính hiển vi huỳnh quang. Các tế bào sẽ phát ra ánh sáng huỳnh quang đặc trưng, giúp phân biệt các mô khác nhau.
6. Ứng dụng trong Kiểm tra Độ Tinh Khiết của Nước
- Lấy mẫu nước cần kiểm tra.
- Thêm dung dịch Auramin O vào mẫu nước theo tỷ lệ thích hợp (thường là khoảng 0,01% đến 0,05%).
- Để mẫu phản ứng trong vài phút và quan sát dưới kính hiển vi huỳnh quang.
- Quan sát sự hiện diện của vi khuẩn. Vi khuẩn trong nước sẽ phát ra ánh sáng huỳnh quang nếu có mặt.
Mua Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3) ở đâu?
Hiện tại, Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3) – (NH4)2Cr2O7 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3) được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3), Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3) của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3) giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3) ở đâu, mua bán Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3) ở Hà Nội, mua bán Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3) giá rẻ, Mua bán Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3)
Nhập khẩu Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3), cung cấp Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3).
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com