As2O3 dùng trong y học

As2O3 dùng trong sản xuất chất màu

As2O3 dùng trong y học đang ngày càng trở thành một lựa chọn điều trị quan trọng trong nhiều bệnh lý, đặc biệt là trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy và một số bệnh mạn tính khác, nhờ vào khả năng tác động mạnh mẽ và hiệu quả cao.

Ứng dụng cảu As2O3 dùng trong y học

1. Điều trị ung thư (Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy)

Ứng dụng:
Arsenic trioxide (As2O3) được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (APL). Đặc biệt là khi các liệu pháp hóa trị thông thường không hiệu quả. Nó được tiêm truyền vào cơ thể bệnh nhân theo dạng thuốc tiêm tĩnh mạch.

Cơ chế hoạt động:
As2O3 tác động lên tế bào ung thư qua một loạt các cơ chế sinh học. Đặc biệt, As2O3 kích hoạt quá trình apoptosis (tự chết tế bào) trong các tế bào bạch cầu bất thường. Cụ thể, As2O3 tác động trực tiếp vào protein PML-RARA. Khiến cấu trúc và chức năng của protein này bị thay đổi. Điều này dẫn đến sự gián đoạn quá trình phát triển của tế bào ung thư và cuối cùng là sự phân hủy của chúng. Ngoài ra, As2O3 còn ức chế các con đường tín hiệu phát triển tế bào ung thư. Như NF-kB và PI3K/Akt, làm giảm sự sinh sản của các tế bào này.

2. Điều trị bệnh viêm gan mạn tính

Ứng dụng:
As2O3 có thể được sử dụng trong điều trị viêm gan mạn tính. Đặc biệt là trong các trường hợp viêm gan do virus. Dược chất này có thể được sử dụng dưới dạng tiêm hoặc trong các liệu trình điều trị kết hợp với các phương pháp khác.

Cơ chế hoạt động:
As2O3 tác động lên các phản ứng viêm trong cơ thể. Nó ức chế sự sản xuất các cytokine gây viêm và làm giảm tổn thương tế bào gan. As2O3 cũng có khả năng kích hoạt các cơ chế khử độc tự nhiên của cơ thể. Nó tác động vào các gốc tự do và các phân tử oxy hóa. Làm giảm tổn thương gan do viêm nhiễm và các yếu tố khác. Cơ chế này giúp cải thiện chức năng gan và giảm thiểu các triệu chứng viêm.

3. Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn

Ứng dụng:
As2O3 có thể được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là những trường hợp không đáp ứng với các kháng sinh thông thường. Chất này có thể được dùng trong các phác đồ điều trị hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.

Cơ chế hoạt động:
As2O3 tác động vào các tế bào vi khuẩn bằng cách phá vỡ cấu trúc màng tế bào. Nó ức chế các con đường trao đổi chất cần thiết cho sự sống còn của vi khuẩn, khiến chúng không thể duy trì chức năng sống. Phản ứng hóa học chính diễn ra khi As2O3 tác động vào các enzyme trong tế bào vi khuẩn. Sự thay đổi cấu trúc các enzyme này làm giảm khả năng phòng vệ của vi khuẩn, dẫn đến cái chết của chúng. Các gốc tự do cũng đóng vai trò quan trọng trong cơ chế này.

4. Điều trị bệnh Parkinson

Ứng dụng:
As2O3 đã được thử nghiệm như một phương pháp điều trị bệnh Parkinson. Nó có thể giúp làm giảm các triệu chứng liên quan đến thoái hóa tế bào thần kinh trong não.

Cơ chế hoạt động:
As2O3 tác động lên hệ thống thần kinh bằng cách ức chế các con đường dẫn đến thoái hóa tế bào thần kinh. Nó cũng giúp cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh, như dopamine, trong não. As2O3 kích thích quá trình sản xuất các chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào thần kinh khỏi sự phá hủy. Phản ứng hóa học liên quan đến việc giảm thiểu sự tích tụ của các gốc tự do trong các tế bào thần kinh, từ đó giúp bảo vệ và phục hồi chức năng của chúng.

As2O3 dùng trong y học

Tỷ lệ sử dụng As2O3 dùng trong y học

1. Điều trị ung thư (Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy)

  • Tỷ lệ sử dụng: As2O3 được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (APL). Đặc biệt trong các trường hợp có đột biến gen PML-RARA. Tỷ lệ đáp ứng của bệnh nhân khi điều trị bằng As2O3 có thể lên đến 80-90% trong các nghiên cứu lâm sàng.
  • Liều lượng: Liều sử dụng của As2O3 thường dao động từ 0,15 đến 0,3 mg/kg/ngày. Được tiêm truyền tĩnh mạch trong khoảng 4-6 tuần.

2. Điều trị bệnh viêm gan mạn tính

  • Tỷ lệ sử dụng: Việc sử dụng As2O3 trong điều trị viêm gan mạn tính không phổ biến như trong điều trị bạch cầu. Nó thường được áp dụng trong các trường hợp kháng thuốc. Khi các phương pháp điều trị truyền thống không hiệu quả. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy As2O3 có thể cải thiện tình trạng viêm gan trong khoảng 50-60% bệnh nhân.
  • Liều lượng: Liều sử dụng As2O3 trong điều trị viêm gan mạn tính thường từ 1-3 mg/kg. Được tiêm hoặc truyền trong các đợt điều trị ngắn.

3. Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn

  • Tỷ lệ sử dụng: As2O3 không phải là thuốc đầu tay trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Nhưng có thể được sử dụng trong những trường hợp kháng thuốc. Tuy nhiên, việc sử dụng As2O3 trong điều trị nhiễm trùng vi khuẩn vẫn còn hạn chế. Cần phải nghiên cứu thêm để xác định hiệu quả và tỷ lệ sử dụng cụ thể.
  • Liều lượng: Liều điều trị sẽ tùy thuộc vào loại vi khuẩn và mức độ nhiễm trùng. Nhưng thường được tiêm truyền trong các phác đồ điều trị kháng sinh phối hợp.

4. Điều trị bệnh Parkinson

  • Tỷ lệ sử dụng: Sử dụng As2O3 trong điều trị bệnh Parkinson là một ứng dụng đang trong giai đoạn thử nghiệm. Tỷ lệ sử dụng và hiệu quả của As2O3 trong bệnh Parkinson hiện vẫn còn hạn chế và chưa được xác nhận rộng rãi. Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy As2O3 có thể cải thiện một phần triệu chứng, nhưng cần nhiều nghiên cứu hơn.
  • Liều lượng: Liều sử dụng As2O3 cho bệnh Parkinson còn đang được nghiên cứu. Các thử nghiệm cho thấy liều thấp khoảng 0,5-1 mg/kg có thể giúp cải thiện chức năng thần kinh mà không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

 

Quy trình sử dụng As2O3 dùng trong y học

1. Chuẩn bị thuốc

  • Dạng thuốc: As2O3 thường được chuẩn bị dưới dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Thuốc có thể được pha với dung môi thích hợp (như nước cất hoặc dung dịch NaCl) để tạo thành dung dịch tiêm.
  • Liều lượng: Liều thuốc được xác định dựa trên cân nặng của bệnh nhân, mức độ bệnh lý và chỉ định điều trị cụ thể. Thông thường, liều dùng dao động từ 0,15 mg/kg/ngày đến 0,3 mg/kg/ngày đối với các bệnh lý như bệnh bạch cầu cấp dòng tủy.
  • Pha thuốc: Dung dịch As2O3 cần được pha đúng nồng độ (thường là 1 mg/ml), đảm bảo thuốc không bị nhiễm khuẩn trong quá trình chuẩn bị.

2. Tiến hành điều trị

  • Tiêm truyền tĩnh mạch: As2O3 được tiêm tĩnh mạch cho bệnh nhân. Quy trình tiêm truyền thường kéo dài khoảng 1-2 giờ mỗi lần điều trị. Thuốc có thể được truyền liên tục hoặc qua các đợt, tùy thuộc vào phác đồ điều trị.
  • Liều lượng và tần suất: Liều lượng và tần suất tiêm truyền được điều chỉnh theo tình trạng bệnh nhân. Đối với bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (APL), liều thường được bắt đầu từ 0,15 mg/kg/ngày trong 5 ngày đầu. Sau đó có thể tăng lên 0,3 mg/kg/ngày trong các đợt tiếp theo.

3. Theo dõi bệnh nhân

  • Theo dõi tác dụng phụ: Trong suốt quá trình điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm các tác dụng phụ. Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm rối loạn nhịp tim, tổn thương gan, nhiễm trùng, hoặc thay đổi chức năng thận.
  • Kiểm tra định kỳ: Các xét nghiệm máu và chức năng gan, thận cần được thực hiện thường xuyên để đảm bảo rằng bệnh nhân không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Đặc biệt, cần theo dõi sự thay đổi trong công thức máu và các chỉ số sinh hóa.
  • Điều chỉnh liều: Nếu bệnh nhân gặp phải tác dụng phụ hoặc không đáp ứng với điều trị. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng As2O3 hoặc tạm dừng điều trị để giảm thiểu các rủi ro.

4. Theo dõi đáp ứng điều trị

  • Đánh giá hiệu quả: Sau mỗi chu kỳ điều trị, bệnh nhân cần được đánh giá lại tình trạng sức khỏe để xác định mức độ cải thiện hoặc tiến triển của bệnh. Ví dụ, trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (APL). Bệnh nhân cần được kiểm tra các dấu hiệu của sự giảm số lượng tế bào bạch cầu ung thư, như qua xét nghiệm máu.
  • Tái điều trị hoặc duy trì: Tùy vào kết quả điều trị ban đầu, bệnh nhân có thể tiếp tục liệu trình điều trị hoặc chuyển sang các phương pháp điều trị khác, như hóa trị hoặc xạ trị. Đối với các bệnh lý mạn tính, việc duy trì một chế độ điều trị lâu dài có thể là cần thiết.

Mua Arsenic Trioxide – As2O3ở đâu?

Hiện tại, Arsenic Trioxide – As2O3đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Arsenic Trioxide – As2O3được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Arsenic Trioxide – As2O3, Malaysia.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Arsenic Trioxide – As2O3của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Oxide – ZnO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Arsenic Trioxide – As2O3ở đâu, mua bán Arsenic Trioxide – As2O3ở Hà Nội, mua bán Arsenic Trioxide – As2O3giá rẻ, Mua bán Arsenic Trioxide – As2O3

Nhập khẩu Arsenic Trioxide – As2O3cung cấp Arsenic Trioxide – As2O3.

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0