Trong ngành công nghiệp chế biến gỗ, As2O3 dùng trong xử lý gỗ đã trở thành một giải pháp hiệu quả để bảo vệ gỗ khỏi sự tấn công của mối mọt và nấm, đồng thời nâng cao độ bền của vật liệu trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng của As2O3 dùng trong xử lý gỗ
1. Bảo vệ gỗ chống mối mọt
Ứng dụng
As2O3 được sử dụng để bảo vệ gỗ khỏi sự phá hoại của mối mọt. Hóa chất này thường được hòa tan trong dung môi hoặc pha trộn với các hợp chất khác. Dung dịch sau đó được tiêm vào gỗ thông qua kỹ thuật áp suất cao. Phương pháp này đảm bảo hóa chất thấm sâu vào cấu trúc bên trong gỗ.
Cơ chế hoạt động
As2O3 giải phóng ion arsenate (AsO4³⁻), gây độc với hệ tiêu hóa của mối mọt. Ion này ức chế hoạt động enzym tiêu hóa cellulose trong ruột mối. Ngoài ra, arsenic tạo liên kết hóa học với các phân tử cellulose, làm giảm giá trị dinh dưỡng của gỗ đối với mối.
2. Ngăn ngừa mục nát do nấm mốc
Ứng dụng
As2O3 được dùng để bảo vệ gỗ trước sự tấn công của nấm mốc. Dung dịch As2O3 có thể được phun lên bề mặt gỗ hoặc tiêm trực tiếp vào bên trong. Điều này đặc biệt hiệu quả với các loại gỗ sử dụng trong môi trường ẩm.
Cơ chế hoạt động
As2O3 ức chế hoạt động của enzym chuyển hóa trong tế bào nấm, đặc biệt là các enzym chứa nhóm thiol (-SH). Điều này làm giảm khả năng phát triển và sinh sản của nấm. Đồng thời, arsenic phá vỡ cấu trúc tế bào nấm, dẫn đến sự chết của chúng.
3. Kéo dài tuổi thọ gỗ trong môi trường ẩm ướt
Ứng dụng
As2O3 được dùng làm chất bảo quản cho gỗ xây dựng trong môi trường ẩm như sàn nhà, hàng rào, và cột ngoài trời. Chất này giúp ngăn ngừa mục nát và hư hỏng gỗ trong điều kiện độ ẩm cao.
Cơ chế hoạt động
Arsenic trong As2O3 tạo lớp bảo vệ chống lại vi khuẩn và vi sinh vật phân hủy. Ngoài ra, nó ngăn chặn quá trình hydrat hóa cellulose, duy trì độ bền cơ học của gỗ. As2O3 cũng giảm tốc độ oxi hóa các thành phần hữu cơ trong gỗ.
4. Tăng khả năng chống cháy của gỗ
Ứng dụng
As2O3 được sử dụng kết hợp với các hợp chất chống cháy khác để tạo dung dịch bảo vệ gỗ. Dung dịch này có thể được phủ lên bề mặt hoặc thấm sâu vào bên trong gỗ.
Cơ chế hoạt động
As2O3 hoạt động như chất xúc tác, giúp hình thành lớp carbon hóa trên bề mặt gỗ khi chịu nhiệt. Lớp carbon hóa này làm chậm sự phát tán nhiệt và giảm tốc độ cháy. Đồng thời, arsenic ngăn cản sự phát sinh khí dễ cháy từ quá trình phân hủy gỗ.
5. Giảm tác động của sâu bệnh vùng nhiệt đới
Ứng dụng
As2O3 thường được sử dụng để xử lý các loại gỗ trong vùng khí hậu nhiệt đới. Gỗ sau xử lý sẽ chống lại sự tấn công của côn trùng và vi khuẩn. Điều này rất quan trọng đối với gỗ dùng trong các công trình ngoài trời.
Cơ chế hoạt động
Ion arsenate từ As2O3 gây độc cho hệ thần kinh của côn trùng thông qua ức chế ATPase. Điều này làm mất năng lượng và giết chết côn trùng nhanh chóng. Ngoài ra, arsenic tạo môi trường kháng khuẩn, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và sâu bệnh.
Tỷ lệ sử dụng của As2O3 dùng trong xử lý gỗ
1. Bảo vệ gỗ chống mối mọt: 0,5–1,5% As2O3 (tính theo trọng lượng dung dịch). Dung dịch thường được tiêm vào gỗ bằng áp suất cao để đảm bảo thấm đều.
2. Ngăn ngừa mục nát do nấm mốc: 0,25–0,75% As2O3 trong dung dịch phun hoặc tiêm. Tỷ lệ thấp được dùng cho bề mặt, trong khi tỷ lệ cao hơn dùng để tiêm sâu vào cấu trúc gỗ.
3. Kéo dài tuổi thọ gỗ trong môi trường ẩm ướt: 1–2% As2O3 trong dung dịch bảo quản.Tỷ lệ này đảm bảo gỗ chống chịu được vi khuẩn và độ ẩm cao trong thời gian dài.
4. Tăng khả năng chống cháy của gỗ: 2–5% As2O3, kết hợp với các chất chống cháy khác như ammonium phosphate hoặc borax. Hỗn hợp này được phun hoặc thấm vào gỗ để tối ưu hóa hiệu quả chống cháy.
5. Giảm tác động của sâu bệnh vùng nhiệt đới: 1–3% As2O3, tùy thuộc vào mức độ sâu bệnh và đặc tính của loại gỗ. Phương pháp này thường được áp dụng nhiều lần để đạt hiệu quả cao trong môi trường nhiệt đới khắc nghiệt.
Quy trình sử dụng của As2O3 dùng trong xử lý gỗ
1. Chuẩn bị nguyên liệu và dụng cụ
Nguyên liệu chính:
- As2O3: Chọn loại có độ tinh khiết cao, phù hợp với mục đích xử lý (bảo vệ khỏi mối mọt, nấm mốc, hoặc tăng tuổi thọ gỗ).
- Dung môi hòa tan: Thường là nước sạch hoặc dung môi hữu cơ không phản ứng với As2O3. Nước thường được dùng cho các ứng dụng phổ biến.
- Phụ gia bổ sung: Chất chống cháy (như ammonium phosphate, borax) nếu xử lý gỗ để tăng khả năng chống cháy. Các chất ổn định pH hoặc chất xúc tác nếu cần cải thiện hiệu quả xử lý.
Dụng cụ và thiết bị
- Thiết bị trộn: Bồn khuấy hoặc máy khuấy cơ học đảm bảo dung dịch đồng đều.
- Hệ thống xử lý:
- Máy phun áp lực cho xử lý bề mặt. Bồn ngâm gỗ nếu sử dụng phương pháp ngâm. Buồng chân không áp suất cao cho phương pháp tiêm sâu.
- Đồ bảo hộ: Găng tay chống hóa chất, khẩu trang lọc độc, kính bảo hộ, và quần áo bảo vệ.
2. Chuẩn bị dung dịch xử lý
Pha trộn dung dịch As2O3
- Tỷ lệ pha: Pha As2O3 theo tỷ lệ phù hợp với ứng dụng:
- 0,5–1,5% cho bảo vệ mối mọt.
- 2–5% nếu dùng tăng khả năng chống cháy.
- Tỷ lệ có thể điều chỉnh dựa trên loại gỗ và mục đích xử lý.
- Quy trình: Hòa tan As2O3 vào dung môi theo tỷ lệ đã tính toán. Khuấy đều cho đến khi As2O3 tan hoàn toàn, tránh tạo lắng cặn. Kiểm tra pH của dung dịch, thường giữ ở mức trung tính hoặc hơi axit (pH 5–7) để tăng độ thẩm thấu.
Kiểm tra dung dịch trước khi sử dụng
- Đo độ đồng đều của dung dịch bằng cách lấy mẫu ở nhiều vị trí. Thử nghiệm trên một mẫu gỗ nhỏ để đảm bảo dung dịch không gây tổn hại màu sắc hoặc cấu trúc gỗ.
3. Quy trình xử lý gỗ
Xử lý bề mặt (phương pháp phun)
- Cách thực hiện: Sử dụng máy phun áp lực để phun dung dịch As2O3 lên bề mặt gỗ. Phun đều để đảm bảo dung dịch phủ kín toàn bộ bề mặt.
- Ưu điểm: Thích hợp với các sản phẩm gỗ trang trí hoặc gỗ không cần xử lý sâu. Tiết kiệm hóa chất và thời gian.
- Nhược điểm: Chỉ bảo vệ được bề mặt, không hiệu quả với gỗ dễ mục nát từ bên trong.
Ngâm gỗ (phương pháp ngâm)
- Cách thực hiện: Đặt gỗ vào bồn chứa dung dịch As2O3, ngâm trong 24–48 giờ. Đảm bảo gỗ được ngâm hoàn toàn để dung dịch thấm sâu.
- Ưu điểm: Hiệu quả cao cho gỗ kích thước lớn hoặc gỗ sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
- Nhược điểm: Yêu cầu thời gian dài và không phù hợp với sản xuất nhanh.
Tiêm áp suất (phương pháp chân không áp suất cao)
- Cách thực hiện:Đặt gỗ vào buồng xử lý chân không, hút hết không khí bên trong cấu trúc gỗ. Tiêm dung dịch As2O3 vào gỗ dưới áp suất cao (100–150 psi). Giữ áp suất trong 1–3 giờ, đảm bảo dung dịch thấm sâu đến các phần lõi.
- Ưu điểm: Hiệu quả cao nhất, bảo vệ toàn diện từ bề mặt đến bên trong gỗ.
- Nhược điểm: Chi phí cao, yêu cầu thiết bị hiện đại.
4. Hoàn thiện và bảo quản gỗ sau xử lý
Giai đoạn làm khô
- Để gỗ ráo nước ở nơi thoáng mát, không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Nếu cần nhanh, sử dụng lò sấy ở nhiệt độ thấp (50–60°C) để tránh làm biến dạng cấu trúc gỗ.
Kiểm tra chất lượng sau xử lý
- Đo lượng hóa chất thấm vào gỗ bằng phương pháp phân tích hóa học.
- Thử nghiệm thực tế: đặt gỗ trong môi trường ẩm hoặc thử với mối, nấm để đánh giá hiệu quả bảo vệ.
Mua Arsenic Trioxide – As2O3 ở đâu?
Hiện tại, Arsenic Trioxide – As2O3đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Arsenic Trioxide – As2O3được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Arsenic Trioxide – As2O3, Malaysia.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Arsenic Trioxide – As2O3của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Oxide – ZnO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Arsenic Trioxide – As2O3ở đâu, mua bán Arsenic Trioxide – As2O3ở Hà Nội, mua bán Arsenic Trioxide – As2O3 giá rẻ, Mua bán Arsenic Trioxide – As2O3
Nhập khẩu Arsenic Trioxide – As2O3cung cấp Arsenic Trioxide – As2O3.
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com