Mua bán Amoni Hydroxide – Amonia – NH4OH
Amoni Hydroxide (Amonia – NH4OH), còn gọi là Amoniac lỏng hoặc Dung dịch Amoniac, là dung dịch thu được khi khí amoniac (NH₃) hòa tan trong nước. Đây là một bazơ yếu, có mùi khai đặc trưng, dễ bay hơi và có tính ăn mòn. Amoni Hydroxide được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất hóa chất, xử lý nước, tẩy rửa, sản xuất phân bón và dược phẩm. Do tính kiềm cao, NH₄OH có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Vì vậy, khi sử dụng, cần có biện pháp bảo hộ thích hợp để đảm bảo an toàn.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Amoni Hydroxide
Tên gọi khác: Amoniac lỏng, Dung dịch Amoniac, Nước Amoniac, Ammonium Hydroxide
Công thức: NH4OH
Số CAS: 1336-21-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/can
1. Cấu tạo Amoni Hydroxide – Amonia – NH4OH là gì?
Amoni Hydroxide (NH₄OH) Là Gì?
Amoni Hydroxide (NH₄OH) thực chất là dung dịch amoniac (NH₃) tan trong nước. Trong dung dịch, một phần nhỏ phân tử NH₃ phản ứng với nước để tạo ra ion amoni (NH₄⁺) và ion hydroxide (OH⁻):
NH3+H2O⇌NH4++OH−
Tuy nhiên, NH₄OH không phải là một hợp chất riêng biệt, mà chỉ là một cách gọi của dung dịch amoniac trong nước.
Cấu Trúc Phân Tử
- Amoniac (NH₃) có cấu trúc hình chóp tam giác với nguyên tử Nito (N) ở trung tâm và ba nguyên tử Hydro (H) xung quanh. Góc liên kết khoảng 107° do ảnh hưởng của cặp electron tự do trên nguyên tử N.
- Khi NH₃ tan trong nước, nó nhận một proton (H⁺) từ nước để tạo thành ion NH₄⁺ (ion amoni), có dạng tứ diện đều.
- Ion OH⁻ còn lại trong dung dịch tạo ra tính bazơ yếu cho NH₄OH.
Tính Chất Hóa Học Quan Trọng
- Là một bazơ yếu, có khả năng làm đổi màu quỳ tím thành xanh.
- Có tính bay hơi, khi bay hơi tạo ra khí NH₃ có mùi khai đặc trưng.
- Dễ dàng phản ứng với axit để tạo thành muối amoni:
- Phản ứng với kim loại hoặc ion kim loại để tạo thành phức chất:
2. Tính chất vật lý và hóa học của Amoni Hydroxide – Amonia – NH4OH
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Dung dịch lỏng, không màu
- Mùi: Mùi khai đặc trưng của amoniac
- Tính tan: Tan vô hạn trong nước
- Tỷ trọng: Khoảng 0.91 g/cm³ (ở nồng độ đậm đặc)
- Điểm sôi: Khoảng 37.7°C (tùy thuộc vào nồng độ)
- Điểm nóng chảy: Không có giá trị cụ thể do NH₄OH là dung dịch của NH₃ trong nước
- Độ bay hơi: Cao, dễ bay hơi ở nhiệt độ thường
- Độ pH: Mạnh kiềm (thường từ 11 – 12 tùy nồng độ)
- Áp suất hơi: Cao hơn nước do NH₃ dễ bay hơi
- Dẫn điện: Có khả năng dẫn điện vì trong dung dịch tồn tại ion NH₄⁺ và OH⁻
Tính chất hóa học
1. Tính bazơ yếu
- NH₄OH có tính kiềm nhưng yếu hơn NaOH và KOH.
- Khi hòa tan trong nước, NH₄OH chỉ phân ly một phần tạo ra ion OH⁻, làm dung dịch có pH từ 11 – 12 tùy theo nồng độ.
- Do tính bazơ yếu, NH₄OH không làm bỏng da nghiêm trọng như các bazơ mạnh nhưng vẫn có thể gây kích ứng.
2. Phản ứng với axit mạnh (Trung hòa axit)
- NH₄OH có khả năng trung hòa axit mạnh, tạo thành muối amoni và nước.
- Phản ứng đặc trưng:
NH4OH+HCl→NH4Cl+H2O
2NH4OH+H2SO4→(NH4)2SO4+2H2O
Ứng dụng: Dùng trong xử lý nước thải để trung hòa axit dư.
3. Phản ứng với dung dịch muối kim loại tạo kết tủa hydroxide
NH₄OH có thể tác dụng với các muối của kim loại nặng, tạo kết tủa hydroxide không tan, có màu sắc đặc trưng.
- Với muối đồng (II):
CuSO4+2NH4OH→Cu(OH)2↓+(NH4)2SO4
(Kết tủa Cu(OH)₂ màu xanh lam)
- Với muối sắt (III):
FeCl3+3NH4OH→Fe(OH)3↓+3NH4Cl
(Kết tủa Fe(OH)₃ màu nâu đỏ)
Ứng dụng: Dùng trong phân tích hóa học để nhận biết ion kim loại trong dung dịch.
4. Phản ứng với dung dịch chứa ion amoni (NH₄⁺)
- NH₄OH không bền, dễ phân hủy thành NH₃ và nước khi bị đun nóng hoặc trong môi trường kiềm mạnh:
NH4OH→NH3↑+H2O
- Khí NH₃ thoát ra có mùi khai đặc trưng, đây là cách nhận biết NH₄OH.
- Ứng dụng: Sử dụng trong phòng thí nghiệm để kiểm tra ion NH₄⁺ trong dung dịch.
5. Phản ứng với dung dịch chứa ion kim loại tạo phức chất
- Với một số ion kim loại như Cu²⁺, Zn²⁺, Ag⁺, NH₄OH không chỉ tạo kết tủa hydroxide mà còn có thể tạo thành phức chất tan trong dung dịch.
Ví dụ, với Cu²⁺, NH₄OH tạo kết tủa Cu(OH)₂ màu xanh lam, nhưng khi dư NH₄OH, kết tủa tan tạo phức [Cu(NH₃)₄]²⁺ có màu xanh đậm:
Cu(OH)2+4NH4OH→[Cu(NH3)4]2++4H2O
Ứng dụng: Dùng trong ngành mạ điện, tổng hợp hóa chất.
6. Tác dụng với một số hợp chất hữu cơ
NH₄OH có thể tham gia phản ứng với một số hợp chất hữu cơ, đặc biệt trong ngành dệt nhuộm và sản xuất hóa chất.
- Trong công nghiệp nhuộm vải, NH₄OH được sử dụng để tạo môi trường kiềm giúp thuốc nhuộm bám tốt hơn lên sợi vải.
- Trong thực phẩm, NH₄OH có thể được dùng để điều chỉnh độ pH hoặc làm chất bảo quản thực phẩm.
3. Ứng dụng của Amoni Hydroxide – Amonia – NH4OH do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Công nghiệp hóa chất
- Điều chế muối amoni: NH₄OH được dùng để tổng hợp các muối amoni như amoni clorua (NH₄Cl), amoni sunfat ((NH₄)₂SO₄), amoni photphat,… được ứng dụng trong phân bón, chất nổ và công nghiệp thực phẩm.
- Điều chỉnh pH: NH₄OH giúp kiểm soát độ pH trong nhiều quá trình sản xuất hóa chất, đảm bảo phản ứng diễn ra theo đúng yêu cầu.
- Sản xuất thuốc thử hóa học: Dùng trong phòng thí nghiệm để nhận biết ion kim loại (Cu²⁺, Fe³⁺, Zn²⁺…).
2. Ngành xử lý nước
- Loại bỏ kim loại nặng: NH₄OH phản ứng với các ion kim loại trong nước, tạo kết tủa hydroxide không tan giúp loại bỏ kim loại nặng như sắt, đồng, chì.
- Điều chỉnh pH trong nước thải: Được sử dụng để trung hòa axit dư và kiểm soát pH trước khi thải ra môi trường.
- Ức chế quá trình hình thành cặn bẩn: Giúp duy trì chất lượng nước trong các hệ thống làm mát công nghiệp.
3. Sản xuất phân bón
- NH₄OH là nguồn cung cấp nitơ quan trọng cho cây trồng.
- Được sử dụng để điều chế phân amoniac dạng lỏng, giúp cây dễ hấp thụ hơn so với phân urê hoặc nitrat thông thường.
- Ứng dụng phổ biến trong các loại phân như amoni sunfat ((NH₄)₂SO₄), amoni nitrat (NH₄NO₃).
4. Ngành thực phẩm và đồ uống
- Điều chỉnh độ pH: NH₄OH giúp điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất thực phẩm và nước giải khát.
- Chất bảo quản thực phẩm: Được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn trong thịt, sữa, bánh kẹo.
- Sản xuất pho mát: NH₄OH giúp tạo môi trường kiềm để quá trình lên men pho mát diễn ra thuận lợi.
- Xử lý thịt bò: Ở Mỹ, NH₄OH được dùng để xử lý thịt bò nhằm tiêu diệt vi khuẩn E. coli và Salmonella.
5. Ngành dược phẩm
- Nguyên liệu sản xuất thuốc: NH₄OH được dùng trong tổng hợp một số loại thuốc kháng sinh và thuốc điều trị bệnh.
- Kiểm soát pH trong sản xuất dược phẩm: Giúp điều chỉnh độ pH trong quá trình điều chế thuốc.
- Dung môi trong một số quá trình chiết xuất dược liệu.
6. Công nghiệp tẩy rửa và làm sạch
- Sản xuất chất tẩy rửa gia dụng: NH₄OH là thành phần chính trong nhiều sản phẩm tẩy rửa như nước lau kính, chất làm sạch bếp, nước giặt.
- Làm sạch bề mặt kim loại: Dùng để loại bỏ dầu mỡ, cặn bẩn trước khi sơn hoặc mạ kim loại.
- Khử mùi và diệt khuẩn: Dùng trong các sản phẩm khử trùng nhà vệ sinh, bề mặt bếp công nghiệp.
7. Ngành công nghiệp dệt nhuộm
- Xử lý vải sợi: NH₄OH giúp làm mềm vải, ổn định màu nhuộm.
- Chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm vải: Đảm bảo thuốc nhuộm bám đều và giữ màu lâu hơn.
- Làm sạch sợi vải trước khi nhuộm: Loại bỏ tạp chất và dầu mỡ trên bề mặt sợi vải.
8. Công nghiệp điện tử
- Tẩy rửa bề mặt linh kiện: NH₄OH được sử dụng để làm sạch các tấm bán dẫn, linh kiện điện tử trước khi gia công.
- Khắc axit trên silicon: Dùng trong quá trình sản xuất vi mạch và bảng mạch in (PCB).
9. Ngành khai khoáng và luyện kim
- Tách kim loại từ quặng: NH₄OH được dùng để hòa tan và thu hồi kim loại quý từ quặng trong quá trình tinh luyện.
- Chế tạo hợp kim: Giúp kiểm soát các phản ứng hóa học trong quá trình nấu luyện kim loại.
- Tẩy rửa bề mặt kim loại: Loại bỏ oxit và tạp chất trước khi gia công cơ khí.
10. Ngành sản xuất giấy và in ấn
- Kiểm soát độ pH trong sản xuất giấy: Giúp điều chỉnh tính axit/kiềm của bột giấy để tránh hư hỏng giấy.
- Dùng trong in ấn: NH₄OH được sử dụng trong quá trình in lụa và sản xuất mực in.
Tỉ lệ sử dụng
1. Công nghiệp hóa chất
- Điều chế muối amoni: Thường sử dụng NH₄OH 20 – 30% trong quá trình tổng hợp.
- Điều chỉnh pH trong các phản ứng hóa học: Dung dịch NH₄OH 1 – 10% tùy theo yêu cầu của quá trình phản ứng.
- Dung dịch thuốc thử trong phòng thí nghiệm: Sử dụng NH₄OH với nồng độ 1 – 5%.
2. Ngành xử lý nước
- Điều chỉnh pH trong nước thải: Sử dụng NH₄OH 10 – 50 mg/L tùy thuộc vào mức độ axit của nước cần xử lý.
- Loại bỏ kim loại nặng trong nước: Thường sử dụng NH₄OH 0.1 – 1% để tạo kết tủa hydroxide kim loại.
3. Sản xuất phân bón
- Chế tạo phân amoniac lỏng: Sử dụng NH₄OH 25 – 30% để cung cấp nitơ cho cây trồng.
- Điều chế phân amoni nitrat (NH₄NO₃): Tỉ lệ NH₄OH 10 – 20%.
4. Ngành thực phẩm và đồ uống
- Điều chỉnh pH trong thực phẩm: NH₄OH được sử dụng ở mức 0.01 – 0.1%.
- Xử lý thịt bò để tiêu diệt vi khuẩn: Thường sử dụng NH₄OH với nồng độ 0.02 – 0.05%.
- Sản xuất pho mát: Sử dụng NH₄OH 0.1 – 0.3% để điều chỉnh môi trường lên men.
5. Ngành dược phẩm
- Sản xuất thuốc: NH₄OH được sử dụng với nồng độ 0.5 – 5% trong tổng hợp một số dược chất.
- Dung môi trong chiết xuất dược liệu: Sử dụng NH₄OH với tỉ lệ 1 – 10%.
6. Công nghiệp tẩy rửa
- Nước lau kính, chất tẩy rửa gia dụng: NH₄OH thường có nồng độ 5 – 10%.
- Dung dịch vệ sinh kim loại, gốm sứ: Tỉ lệ NH₄OH 5 – 15%.
- Dung dịch khử mùi, khử trùng: Thường sử dụng NH₄OH 1 – 5%.
7. Ngành dệt nhuộm
- Điều chỉnh pH trong quá trình nhuộm vải: NH₄OH thường có nồng độ 0.5 – 2%.
- Làm mềm vải, xử lý sợi: Sử dụng NH₄OH 1 – 3%.
8. Công nghiệp điện tử
- Tẩy rửa linh kiện điện tử, bảng mạch: Dung dịch NH₄OH 5 – 10%.
- Khắc axit trên silicon: Sử dụng NH₄OH với nồng độ 20 – 30% trong dung dịch khắc.
9. Khai khoáng và luyện kim
- Tách kim loại từ quặng: NH₄OH được sử dụng với nồng độ 10 – 30%.
- Tẩy oxit kim loại trước khi gia công: Dung dịch NH₄OH 5 – 15%.
10. Sản xuất giấy và in ấn
- Điều chỉnh pH trong sản xuất giấy: NH₄OH được dùng với nồng độ 1 – 5%.
- Hỗ trợ in lụa, sản xuất mực in: Tỉ lệ NH₄OH 2 – 10%.
4. Mua Amoni Hydroxide – Amonia – NH4OH tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Amoni Hydroxide – Amonia – NH4OH đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/can được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Amoni Hydroxide – Amonia – NH4OH, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Amoni Hydroxide – Amonia – NH4OH của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Amoni Hydroxide – Amonia – NH4OH giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Amoni Hydroxide ở đâu, mua bán Amonia ở hà nội, mua bán NH4OH giá rẻ. Mua bán Amoni Hydroxide dùng trong ngành xử lý nước, nông nghiệp, thực phẩm,…
Nhập khẩu Amoni Hydroxide – Amonia – NH4OH cung cấp Amoni Hydroxide
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN