Mua bán Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3
Ammonium metavanadate (NH4VO3), hay còn gọi là Ammonium vanadate, là một hợp chất vô cơ chứa vanadium và amoni. Nó có công thức hóa học là NH₄VO₃, trong đó ion ammonium (NH₄⁺) kết hợp với ion vanadate (VO₃²⁻). Hợp chất này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất hợp kim vanadi, sản xuất các hợp chất vanadium khác, và làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học. Ammonium metavanadate cũng đóng vai trò quan trọng trong các nghiên cứu khoa học vật liệu và hóa học.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Ammonium metavanadate
Tên gọi khác: Ammonium vanadate, Vanadium ammonium oxide, Amonium vanadate(V)
Công thức: NH4VO3
Số CAS: 7791-51-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 500g/lọ
1. Cấu tạo Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 là gì?
Công thức hóa học: NH₄VO₃
Cấu trúc phân tử:
- Ammonium metavanadate là một muối của vanadi có dạng tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Trong phân tử NH₄VO₃, ion NH₄⁺ (amoni) liên kết ion với ion metavanadat VO₃⁻.
- Ion VO₃⁻ có cấu trúc dạng tứ diện biến dạng, trong đó nguyên tử vanadi (V) ở trạng thái oxy hóa +5 và liên kết với ba nguyên tử oxy.
Cách sắp xếp cấu trúc:
- Ion VO₃⁻ có thể được mô tả như một đơn vị [VO₄]³⁻ bị biến dạng, trong đó một liên kết V=O ngắn hơn so với các liên kết còn lại.
- Ion NH₄⁺ không tham gia liên kết cộng hóa trị với ion metavanadat mà chỉ tương tác qua lực hút tĩnh điện.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Chất rắn kết tinh, tồn tại ở dạng bột hoặc tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Khối lượng mol: 116.98 g/mol.
- Độ tan:
- Ít tan trong nước lạnh.
- Tan tốt hơn trong nước nóng.
- Hòa tan tốt trong dung dịch axit và kiềm mạnh.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 200°C (phân hủy trước khi nóng chảy).
- Mật độ: Khoảng 2.32 g/cm³.
- Tính chất quang học: Có thể hiện màu từ trắng đến vàng nhạt tùy vào độ tinh khiết và điều kiện môi trường.
Tính chất hóa học
1. Phân hủy nhiệt
- Khi đun nóng, NH₄VO₃ bị phân hủy và giải phóng amoniac (NH3) cùng với nước (H2O), để lại vanadi pentoxit (V2O5), một chất oxy hóa mạnh có màu cam.
- Quá trình này thường xảy ra ở khoảng 200°C trở lên.
2. Tác dụng với axit
- NH₄VO₃ hòa tan trong axit mạnh như HCl, H2SO4, tạo ra các ion vanadyl (VO2+) hoặc các dạng phức khác nhau của vanadi.
- Dung dịch có thể chuyển sang màu vàng, xanh lục, xanh lam hoặc tím tùy thuộc vào mức oxi hóa của vanadi trong môi trường.
3. Tác dụng với kiềm
- Trong dung dịch kiềm mạnh (NaOH, KOH), NH₄VO₃ hòa tan do tạo thành các ion metavanadat (VO3−) hoặc orthovanadat (VO43−), tùy thuộc vào độ pH của dung dịch.
- Dung dịch thường có màu vàng nhạt.
4. Tính oxi hóa – khử
- NH₄VO₃ có chứa vanadi ở mức oxi hóa +5 (trong VO3−), nên nó có thể hoạt động như một chất oxi hóa mạnh.
- Trong môi trường axit, NH₄VO₃ có thể bị khử thành các dạng vanadi thấp hơn như vanadi (IV) (VO2+, màu xanh lục) hoặc vanadi (III) (V3+, màu xanh lam).
- Các tác nhân khử như SO2, Zn hoặc Sn2+ có thể làm thay đổi mức oxi hóa của vanadi trong dung dịch.
5. Tạo phức với các hợp chất hữu cơ
- NH₄VO₃ có thể tạo phức với một số hợp chất hữu cơ như oxalate hoặc citrat, thường được ứng dụng trong hóa học phân tích và tổng hợp vật liệu.
6. Ứng dụng trong phân tích hóa học
- Do có tính oxi hóa mạnh, NH₄VO₃ được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định một số kim loại hoặc hợp chất hữu cơ.
- Ngoài ra, nó còn được dùng làm chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học.
3. Ứng dụng của Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành luyện kim (sản xuất hợp kim vanadi)
Ứng dụng:
- NH₄VO₃ là nguồn cung cấp vanadi trong sản xuất ferrovanadium (FeV), một hợp kim quan trọng trong luyện thép.
- Ferrovanadium giúp tăng độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của thép, được sử dụng trong sản xuất thép công cụ, thép chịu lực và thép không gỉ.
Cơ chế hoạt động:
- NH₄VO₃ được nung ở nhiệt độ cao để tạo ra V2O5, sau đó khử bằng nhôm hoặc cacbon để tạo ra vanadi kim loại hoặc hợp kim ferrovanadium.
2. Ngành hóa chất (chất xúc tác trong tổng hợp hóa học)
Ứng dụng:
- NH₄VO₃ được sử dụng làm tiền chất để điều chế vanadi pentoxit (V2O5), một chất xúc tác quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học công nghiệp.
- Được sử dụng trong quá trình oxy hóa SO2 thành SO3 để sản xuất axit sulfuric (H2SO4), một hóa chất quan trọng trong công nghiệp hóa chất.
- Là chất xúc tác trong các phản ứng oxy hóa-hydro hóa trong tổng hợp hữu cơ, như trong sản xuất anilin hoặc chất nhuộm.
Cơ chế hoạt động:
- NH₄VO₃ bị nhiệt phân thành V2O5, hoạt động như một chất xúc tác oxi hóa giúp chuyển đổi SO2 thành SO3 trong quy trình tiếp xúc (Contact Process).
- Trong các phản ứng hữu cơ, NH₄VO₃ có thể thúc đẩy quá trình oxy hóa các hợp chất hữu cơ bằng cách thay đổi trạng thái oxi hóa của vanadi.
3. Ngành sản xuất gốm sứ và thủy tinh
Ứng dụng:
- NH₄VO₃ được sử dụng để tạo màu vàng hoặc xanh lục trong men gốm và thủy tinh.
- Được dùng để sản xuất vật liệu gốm có tính chất điện tử hoặc quang học đặc biệt.
Cơ chế hoạt động:
- NH₄VO₃ cung cấp ion vanadi (V5+), tạo màu sắc đặc trưng khi kết hợp với các ion khác trong men gốm hoặc thủy tinh.
- Trong gốm kỹ thuật, vanadi có thể tạo ra các tính chất dẫn điện hoặc xúc tác.
4. Ngành điện tử (vật liệu pin và siêu tụ điện)
Ứng dụng:
- NH₄VO₃ được sử dụng để tổng hợp các oxit vanadi như V2O5, VO2 hoặc V3O7, là các vật liệu quan trọng trong chế tạo pin lithium-ion và siêu tụ điện.
Cơ chế hoạt động:
- V2O5 có cấu trúc lớp và khả năng xen kẽ ion, giúp cải thiện khả năng lưu trữ năng lượng của pin lithium-ion.
- Các oxit vanadi cũng có tính chất điện hóa tốt, giúp tăng hiệu suất của siêu tụ điện.
5. Ngành dược phẩm và y học
Ứng dụng:
- Một số hợp chất vanadi (bao gồm NH₄VO₃) được nghiên cứu để sử dụng trong điều trị tiểu đường loại 2 nhờ khả năng bắt chước insulin (hiệu ứng insulin-mimetic).
- Sử dụng trong một số nghiên cứu chống ung thư và kháng khuẩn.
Cơ chế hoạt động:
- Vanadi có thể điều chỉnh các enzyme trong cơ thể liên quan đến quá trình chuyển hóa glucose, giúp kiểm soát đường huyết.
- Một số phức chất vanadi có hoạt tính chống ung thư bằng cách gây ức chế quá trình phát triển của tế bào ung thư.
6. Ngành bảo vệ môi trường (xử lý khí thải và ô nhiễm)
Ứng dụng:
- NH₄VO₃ được sử dụng làm chất xúc tác trong hệ thống giảm thiểu khí thải NOx (SCR – Selective Catalytic Reduction) từ các nhà máy nhiệt điện và động cơ diesel.
Cơ chế hoạt động:
- Trong hệ thống SCR, NH₄VO₃ bị nhiệt phân thành V2O5, hoạt động như một chất xúc tác giúp chuyển đổi NOx thành N2 và H2O khi có mặt của amoniac (NH3).
- Điều này giúp giảm thiểu lượng khí thải độc hại ra môi trường.
7. Ngành sơn và chất nhuộm
Ứng dụng:
- NH₄VO₃ được sử dụng để tổng hợp các thuốc nhuộm vanadat, giúp tạo ra các màu sắc bền và có độ bám dính tốt trong công nghiệp sơn và nhuộm.
Cơ chế hoạt động:
- Vanadat có thể kết hợp với các hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ khác để tạo ra các sắc tố ổn định, có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong ngành luyện kim (sản xuất ferrovanadium và hợp kim thép)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 2% vanadi trong hợp kim thép
- Ứng dụng cụ thể:
- Thép chịu lực: 0.1% – 0.25% V
- Thép công cụ: 1% – 2% V
- Ferrovanadium (FeV): chứa khoảng 35% – 80% V, NH₄VO₃ là nguồn cung cấp vanadi chính
- Cơ chế hoạt động: NH₄VO₃ bị phân hủy thành V2O5, sau đó được khử thành vanadi kim loại để hợp kim hóa với sắt trong luyện kim.
2. Trong ngành hóa chất (sản xuất chất xúc tác và hóa chất vanadi)
- Tỷ lệ sử dụng: NH₄VO₃ chứa 44-55% V₂O₅
- Ứng dụng cụ thể:
- Sản xuất V2O5 dùng làm xúc tác: Tạo V2O5 từ NH₄VO₃ với hiệu suất khoảng 90-95%
- Quá trình xúc tác chuyển hóa SO2 thành SO3 trong sản xuất H2SO4: 0.1% – 2% V2O5 trong xúc tác
- Cơ chế hoạt động: NH₄VO₃ bị nhiệt phân thành V2O5, chất xúc tác giúp quá trình oxy hóa diễn ra hiệu quả hơn.
3. Trong sản xuất pin lithium-ion và siêu tụ điện
- Tỷ lệ sử dụng: 10-30% khối lượng điện cực là V2O5
- Ứng dụng cụ thể:
- Trong pin lithium-ion, V2O5 từ NH₄VO₃ được sử dụng làm vật liệu cực dương
- Trong siêu tụ điện, oxit vanadi giúp cải thiện khả năng lưu trữ điện năng
- Cơ chế hoạt động: NH₄VO₃ chuyển thành V2O5, giúp ion lithium di chuyển dễ dàng hơn trong quá trình sạc-xả.
4. Trong ngành gốm sứ và thủy tinh (tạo màu và cải thiện tính chất vật liệu)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 5% NH₄VO₃ trong men gốm hoặc thủy tinh
- Ứng dụng cụ thể:
- Tạo màu vàng, xanh lục trong men gốm và thủy tinh
- Cải thiện tính chất quang học và điện tử của gốm kỹ thuật
- Cơ chế hoạt động: NH₄VO₃ cung cấp ion vanadi (V5+), tạo ra màu sắc và tính chất mong muốn.
5. Trong ngành dược phẩm và y học
- Tỷ lệ sử dụng: Liều lượng nghiên cứu từ 0.2 – 2 mg/kg/ngày
- Ứng dụng cụ thể:
- Điều trị tiểu đường (hiệu ứng insulin-mimetic)
- Nghiên cứu chống ung thư
- Cơ chế hoạt động: NH₄VO₃ cung cấp ion vanadi giúp điều chỉnh quá trình trao đổi chất glucose.
6. Trong xử lý khí thải (catalyst SCR – Selective Catalytic Reduction)
- Tỷ lệ sử dụng: 1-3% V2O5 trong chất xúc tác
- Ứng dụng cụ thể:
- Xử lý khí thải NOx từ nhà máy nhiệt điện và động cơ diesel
- Cơ chế hoạt động: NH₄VO₃ bị phân hủy thành V2O5, giúp chuyển đổi NOx thành N2 và H2O.
4. Mua Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 500g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Ammonium metavanadate ở đâu, mua bán Ammonium vanadate ở hà nội, mua bán Ammonium metavanadate giá rẻ. Mua bán NH4VO3 dùng trong ngành luyện kim, điện tử, gốm sứ và thủy tinh,…
Nhập khẩu Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 cung cấp Ammonium metavanadate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN