Ứng dụng của Ammonium Metavanadate dùng trong gốm và thủy tinh
1. Sản xuất men gốm màu sắc đặc biệt
Ứng dụng: AMV được sử dụng trong sản xuất men gốm để tạo ra các màu sắc đặc biệt. Các tông màu vàng và cam là phổ biến. Điều này giúp tạo ra các sản phẩm gốm sứ có tính thẩm mỹ cao.
Cơ chế hoạt động: AMV cung cấp ion vanadium (V⁵⁺), giúp tạo ra phản ứng oxi hóa khử trong môi trường nung. Khi ion vanadium tương tác với các oxit kim loại khác, màu sắc đặc trưng hình thành. Vanadium oxides (V₂O₅) là hợp chất chính tạo nên màu sắc khi men gốm được nung ở nhiệt độ cao.
2. Ứng dụng trong thủy tinh màu
Ứng dụng: AMV được sử dụng như một chất tạo màu trong sản xuất thủy tinh màu. Vanadium giúp thay đổi màu sắc của thủy tinh từ xanh đến vàng cam, làm tăng tính thẩm mỹ.
Cơ chế hoạt động: Ion vanadium (V⁵⁺) trong AMV tham gia vào quá trình tạo hợp chất màu trong thủy tinh. Khi nung, vanadium oxide (V₂O₅) tác động lên cấu trúc mạng thủy tinh, tạo ra màu sắc đặc trưng. Sự thay đổi của ion vanadium giúp tạo ra các sắc thái màu sắc khác nhau.
3. Cải thiện độ bền và tính ổn định của thủy tinh
Ứng dụng: AMV được thêm vào thủy tinh để cải thiện độ bền và khả năng chịu nhiệt. Thủy tinh trở nên cứng cáp hơn và có khả năng chống mài mòn và va đập.
Cơ chế hoạt động: AMV cung cấp vanadium oxide (V₂O₅), giúp tăng cường cấu trúc của thủy tinh. Các liên kết hóa học giữa vanadium và các oxit khác làm cho thủy tinh bền vững hơn. Điều này giúp giảm nứt vỡ và tăng khả năng chịu lực.
4. Ứng dụng trong sản xuất kính chịu nhiệt
Ứng dụng: AMV được sử dụng trong sản xuất kính chịu nhiệt cao. Kính này thường được dùng trong các ứng dụng công nghiệp, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt lớn.
Cơ chế hoạt động: Ion vanadium từ AMV tạo thành các oxit vanadi (V₂O₅) khi bị nung nóng. Các hợp chất này giúp cấu trúc thủy tinh bền vững hơn khi chịu nhiệt độ cao. Thủy tinh chứa vanadium có khả năng chịu nhiệt và thay đổi nhiệt độ đột ngột tốt hơn.
5. Ứng dụng trong gốm sứ chịu nhiệt cao
Ứng dụng: AMV được sử dụng trong sản xuất gốm sứ chịu nhiệt cao. Các vật liệu này thường được sử dụng trong lò nung hoặc các thiết bị cần chịu nhiệt độ cao.
Cơ chế hoạt động: Khi AMV được nung nóng, ion vanadium phản ứng với các oxit kim loại khác để tạo thành hợp chất bền vững. Những hợp chất này cải thiện khả năng chịu nhiệt của gốm sứ, giúp gốm sứ không bị nứt vỡ ở nhiệt độ cao.
6. Tạo lớp phủ bảo vệ trên bề mặt gốm
Ứng dụng: AMV được dùng để tạo lớp phủ vanadium oxide (V₂O₅) trên bề mặt gốm. Lớp phủ này giúp bảo vệ gốm khỏi sự ăn mòn và hư hại.
Cơ chế hoạt động: AMV tạo thành lớp phủ V₂O₅ bền vững trên bề mặt gốm. Lớp phủ này có khả năng chống lại sự tác động của môi trường. Như độ ẩm, axit hoặc các tác nhân ăn mòn khác. Cấu trúc oxit vanadium tạo ra lớp bảo vệ chắc chắn, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm gốm.
Tỷ lệ sử dụng Ammonium Metavanadate dùng trong gốm và thủy tinh
1. Sản xuất men gốm màu sắc đặc biệt: 1-5% AMV tính theo trọng lượng của men gốm. Tỷ lệ này đủ để tạo ra màu sắc đặc trưng mà không làm thay đổi tính chất cơ học của men. Tùy thuộc vào yêu cầu về độ đậm của màu, tỷ lệ có thể điều chỉnh.
2. Ứng dụng trong thủy tinh màu: 0.5-2% AMV theo trọng lượng của thủy tinh. Tỷ lệ thấp này giúp tạo ra màu sắc đặc trưng mà không ảnh hưởng quá nhiều đến các tính chất cơ bản của thủy tinh, như độ trong suốt và độ bền.
3. Cải thiện độ bền và tính ổn định của thủy tinh: 2-4% AMV tính theo trọng lượng thủy tinh. Tỷ lệ này giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu nhiệt của thủy tinh mà không làm giảm tính chất quang học của sản phẩm.
4. Ứng dụng trong sản xuất kính chịu nhiệt: 1-3% AMV theo trọng lượng của kính. Tỷ lệ này giúp tăng khả năng chịu nhiệt mà không ảnh hưởng đến khả năng gia công hoặc các tính chất khác của kính.
5. Ứng dụng trong gốm sứ chịu nhiệt cao: 3-7% AMV tính theo trọng lượng của gốm. Tỷ lệ này cung cấp đủ lượng vanadium để cải thiện tính chất chịu nhiệt mà không làm giảm khả năng gia công hoặc hình dạng của gốm.
6. Tạo lớp phủ bảo vệ trên bề mặt gốm: 0.5-2% AMV trong dung dịch phủ. Tỷ lệ này giúp tạo lớp phủ vanadium oxide (V₂O₅) bền vững trên bề mặt gốm. Giúp bảo vệ sản phẩm khỏi ăn mòn mà không làm thay đổi quá nhiều các tính chất cơ học của gốm.
Quy trình sử dụng Ammonium Metavanadate dùng trong gốm và thuỷ tinh
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Nguyên liệu chính: Ammonium Metavanadate (AMV), các loại oxit kim loại khác (như oxit silic, oxit nhôm, oxit natri), men gốm hoặc thành phần thủy tinh.
- Tỷ lệ: Xác định tỷ lệ AMV sử dụng trong công thức, thông thường từ 0.5% đến 7% tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
2. Pha trộn các thành phần
- Pha trộn men gốm (nếu sản xuất men gốm): Trộn AMV với các oxit kim loại khác (như oxit silic, oxit nhôm) và các thành phần phụ gia cần thiết để tạo thành hỗn hợp men.
- Pha trộn thành phần thủy tinh: Trộn AMV vào các thành phần thủy tinh, bao gồm cát, soda, vôi, và các oxit kim loại khác nếu cần thiết để tạo ra sản phẩm thủy tinh màu hoặc kính chịu nhiệt.
3. Nung chảy hoặc nung men
- Nung thủy tinh hoặc men gốm: Sau khi các thành phần đã được trộn đều, hỗn hợp sẽ được nung ở nhiệt độ cao trong lò nung. Nhiệt độ nung thường từ 900°C đến 1300°C tùy thuộc vào loại vật liệu và yêu cầu về màu sắc hoặc tính chất của sản phẩm.
- Theo dõi nhiệt độ: Quá trình nung cần kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo ion vanadium từ AMV phản ứng với các thành phần khác trong môi trường nung để tạo ra các hợp chất vanadi cần thiết (như V₂O₅), tạo màu sắc và cải thiện tính chất sản phẩm.
4. Làm nguội và gia công
- Làm nguội: Sau khi nung xong, sản phẩm sẽ được làm nguội từ từ để tránh nứt vỡ do sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.
- Gia công: Sản phẩm thủy tinh hoặc gốm sẽ được gia công để tạo hình hoặc hoàn thiện bề mặt nếu cần. Đối với thủy tinh màu, quá trình gia công cần cẩn thận để giữ được màu sắc và tính thẩm mỹ.
5. Kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra màu sắc: Đảm bảo rằng màu sắc của thủy tinh hoặc men gốm đáp ứng yêu cầu. Nếu cần, có thể điều chỉnh tỷ lệ AMV hoặc các thành phần khác trong công thức.
- Kiểm tra tính chất vật lý: Đo đạc các tính chất như độ bền, khả năng chịu nhiệt, độ trong suốt, và khả năng chống mài mòn. Sản phẩm cần phải có độ bền cơ học và tính ổn định cao.
6. Hoàn thiện sản phẩm
- Phủ lớp bảo vệ (nếu cần): Đối với sản phẩm gốm, có thể phủ thêm lớp vanadium oxide (V₂O₅) từ AMV để bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn hoặc hư hại. Lớp phủ này giúp tăng cường độ bền và tính ổn định của sản phẩm trong môi trường sử dụng.
Mua Ammonium Metavanadate (NH4VO3) ở đâu?
Hiện tại, Ammonium Metavanadate (NH4VO3) đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Ammonium Metavanadate (NH4VO3) được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Ammonium Metavanadate (NH4VO3), Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ammonium Metavanadate (NH4VO3) của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Ammonium Metavanadate (NH4VO3) giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Ammonium Metavanadate (NH4VO3) ở đâu, mua bán Ammonium Metavanadate (NH4VO3) ở Hà Nội, mua bán Ammonium Metavanadate (NH4VO3) giá rẻ, Mua bán Ammonium Metavanadate (NH4VO3)
Nhập khẩu Ammonium Metavanadate (NH4VO3), cung cấp Ammonium Metavanadate (NH4VO3).
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com