Ammonium Metavanadate dùng trong công nghiệp xúc tác

Ammonium Metavanadate dùng trong dệt nhuộm

Ứng dụng của Ammonium Metavanadate dùng trong công nghiệp xúc tác

Ammonium Metavanadate dùng trong công nghiệp xúc tác là một hợp chất quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong các quá trình hóa học công nghiệp, giúp cải thiện hiệu suất và hiệu quả của các phản ứng xúc tác trong sản xuất.

1. Xúc tác trong sản xuất axit sulfuric

Ứng dụng: Ammonium Metavanadate được dùng làm tiền chất cho vanadi pentoxide (V₂O₅). Chất này là xúc tác chính trong quá trình tiếp xúc. Nó hỗ trợ quá trình chuyển hóa lưu huỳnh dioxide (SO₂) thành lưu huỳnh trioxide (SO₃). Sản phẩm SO₃ là thành phần quan trọng để sản xuất axit sulfuric.

Cơ chế hoạt động:
Ở nhiệt độ cao, NH₄VO₃ phân hủy thành V₂O₅. V₂O₅ cung cấp bề mặt hoạt hóa cho phản ứng oxy hóa. Phản ứng diễn ra như sau: 2SO2+O2⇌2SO3
Vanadi pentoxide hoạt động như một trung gian truyền oxy. Nó hấp thụ và giải phóng oxy trong chu kỳ phản ứng. Điều này làm giảm năng lượng hoạt hóa và tăng tốc độ phản ứng.

2. Xúc tác oxy hóa trong công nghiệp hóa chất

Ứng dụng: NH₄VO₃ được dùng làm xúc tác trong quá trình oxy hóa anhydride maleic từ n-butane. Đây là bước quan trọng trong sản xuất nhựa và hóa chất.

Cơ chế hoạt động: NH₄VO₃ cung cấp các tâm oxy hóa trên bề mặt xúc tác. Nó thúc đẩy quá trình oxy hóa chọn lọc hydrocacbon. Phản ứng hóa học cơ bản là:
C4H10+3.5O2C4H2O3+4H2O. Phản ứng này bao gồm sự hấp phụ n-butane trên bề mặt xúc tác. Oxy được kích hoạt để chuyển hóa chọn lọc hydrocacbon thành sản phẩm mong muốn.

3. Xúc tác khử khí thải NOx

Ứng dụng: NH₄VO₃ được sử dụng trong hệ thống giảm thiểu xúc tác chọn lọc (SCR). Hệ thống này xử lý khí thải công nghiệp. Đặc biệt là từ nhà máy điện và động cơ diesel. Nó loại bỏ các oxit nitơ (NOx) độc hại bằng cách chuyển đổi chúng thành khí nitơ (N₂) vô hại.

Cơ chế hoạt động: 4NO+4NH3+O24N2+6H2O. NH₄VO₃ xúc tác phản ứng giữa ammonia (NH₃) và NOx trong khí thải.  Hiện tượng này bao gồm sự hấp phụ NH₃ và NOx trên bề mặt xúc tác. Quá trình này xảy ra ở nhiệt độ cao, thường từ 300–400°C.

4. Xúc tác tổng hợp vanadi đỏ

Ứng dụng: NH₄VO₃ là nguyên liệu quan trọng trong tổng hợp sắc tố vanadi đỏ (V₂O₅). Sắc tố này được dùng trong sản xuất sơn và các hợp chất gốm.

Cơ chế hoạt động: NH₄VO₃ phản ứng với các hợp chất vô cơ khác dưới điều kiện nhiệt độ cao. Quá trình này tạo ra các kết tinh vanadi đỏ. Sự chuyển đổi pha và kết tinh này là kết quả của phản ứng nhiệt phân.

5. Xúc tác hydrocracking trong lọc hóa dầu

Ứng dụng: Ammonium Metavanadate được dùng trong xúc tác hydrocracking. Quá trình này phá vỡ các phân tử hydrocacbon lớn thành các sản phẩm nhỏ hơn. Hydrocracking tạo ra các sản phẩm như xăng và dầu diesel.

Cơ chế hoạt động: NH₄VO₃ hình thành các tâm xúc tác acid Lewis mạnh. Những tâm này xúc tác cho sự phá vỡ liên kết C-C trong hydrocacbon. Phản ứng diễn ra dưới áp suất cao và sự hiện diện của hydro:
Hiện tượng này bao gồm sự hấp phụ hydrocacbon trên bề mặt xúc tác và phân hủy liên kết chọn lọc.

Ammonium Metavanadate dùng trong công nghiệp xúc tác

Tỷ lệ sử dụng Ammonium Metavanadate dùng trong công nghiệp xúc tác

  • Xúc tác trong sản xuất axit sulfuric:
    Ammonium Metavanadate được sử dụng ở dạng tiền chất để tạo vanadi pentoxide (V₂O₅), chiếm khoảng 1–5% khối lượng trong các hệ xúc tác công nghiệp. Vanadi pentoxide được sử dụng làm xúc tác chính trong quá trình sản xuất axit sulfuric. Tỷ lệ sử dụng chính xác có thể thay đổi tùy theo quy mô và thiết kế của nhà máy sản xuất.
  • Xúc tác oxy hóa trong công nghiệp hóa chất:
    Trong các quá trình oxy hóa, NH₄VO₃ thường được sử dụng với tỷ lệ khoảng 0.5–3% khối lượng so với lượng chất phản ứng (như n-butane). Lượng sử dụng này phụ thuộc vào mức độ yêu cầu về năng suất và hiệu quả chuyển hóa.
  • Xúc tác khử khí thải NOx:
    Trong hệ thống SCR để giảm NOx, Ammonium Metavanadate được sử dụng dưới dạng vanadi pentoxide (V₂O₅) với tỷ lệ khoảng 0.1–1% khối lượng của toàn bộ xúc tác. Tỷ lệ này đảm bảo rằng có đủ bề mặt xúc tác để thực hiện phản ứng khử hiệu quả.
  • Xúc tác tổng hợp vanadi đỏ:
    Khi sử dụng trong tổng hợp sắc tố vanadi đỏ, NH₄VO₃ thường chiếm từ 10–20% tổng khối lượng của hỗn hợp phản ứng. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy vào yêu cầu về chất lượng sắc tố và đặc tính của sản phẩm cuối cùng.
  • Xúc tác hydrocracking trong lọc hóa dầu:
    Ammonium Metavanadate, dưới dạng V₂O₅, có thể chiếm từ 1–3% khối lượng trong các hệ xúc tác hydrocracking. Tỷ lệ sử dụng này được điều chỉnh để tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ xúc tác khỏi sự nhiễm

Quy trình sử dụng Ammonium Metavanadate dùng trong công nghiệp xúc tác

1. Chuẩn bị Ammonium Metavanadate

  • Mua và kiểm tra chất lượng: Ammonium Metavanadate thường được mua dưới dạng bột tinh khiết hoặc dạng dung dịch. Trước khi sử dụng, cần kiểm tra độ tinh khiết và các tạp chất có thể ảnh hưởng đến hiệu quả xúc tác.
  • Trộn và pha chế (nếu cần): Trong một số ứng dụng, Ammonium Metavanadate có thể được pha trộn với các hợp chất khác như oxit kim loại hoặc các chất hỗ trợ xúc tác khác để tạo thành hỗn hợp xúc tác. Quá trình này yêu cầu kiểm soát chính xác tỷ lệ và điều kiện trộn.

2. Xử lý nhiệt

  • Nhiệt phân Ammonium Metavanadate: Trong nhiều ứng dụng, Ammonium Metavanadate được xử lý nhiệt để chuyển thành các dạng vanadi pentoxide (V₂O₅) hoặc các dạng khác của vanadi. Quá trình này thường được thực hiện ở nhiệt độ từ 400–600°C, tùy vào yêu cầu của từng ứng dụng.
  • Tạo cấu trúc xúc tác: Quá trình nhiệt phân giúp tạo ra các cấu trúc xúc tác hiệu quả, với diện tích bề mặt và khả năng hoạt hóa tối ưu cho các phản ứng oxy hóa hoặc khử.

3. Sử dụng trong quá trình xúc tác

  • Tiến hành phản ứng: Sau khi xử lý nhiệt, xúc tác được đưa vào hệ thống phản ứng để xúc tác cho các phản ứng hóa học cần thiết, chẳng hạn như oxy hóa, khử NOx, hoặc cracking hydrocacbon. Ammonium Metavanadate (hoặc vanadi pentoxide) làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, tăng tốc độ phản ứng và cải thiện hiệu quả chuyển hóa chất.
  • Điều chỉnh điều kiện vận hành: Các yếu tố như nhiệt độ, áp suất, lưu lượng khí và chất lỏng cần được điều chỉnh để tối ưu hóa hiệu suất của xúc tác. Điều kiện này sẽ thay đổi tùy theo loại phản ứng và loại chất xúc tác.

4. Duy trì và tái sử dụng xúc tác

  • Theo dõi hiệu suất xúc tác: Hiệu suất xúc tác của Ammonium Metavanadate cần được theo dõi định kỳ để đảm bảo hoạt động hiệu quả. Các yếu tố như độ bền, khả năng chịu nhiệt và khả năng tái tạo cần được kiểm tra thường xuyên.
  • Tái tạo xúc tác (nếu cần): Sau một thời gian sử dụng, xúc tác có thể bị nhiễm bẩn hoặc mất hiệu quả. Quá trình tái tạo xúc tác có thể bao gồm việc làm sạch và xử lý lại xúc tác để khôi phục khả năng hoạt động. Điều này có thể được thực hiện bằng cách gia nhiệt lại hoặc xử lý hóa học.

5. Xử lý và lưu trữ sau khi sử dụng

  • Lưu trữ xúc tác đã qua sử dụng: Sau khi hoàn thành quá trình xúc tác. Xúc tác cần được lưu trữ trong điều kiện phù hợp để tránh sự phân hủy hoặc nhiễm bẩn. Nếu cần tái sử dụng, các xúc tác đã qua xử lý có thể được đưa trở lại quá trình xúc tác.
  • Quản lý chất thải: Các chất thải từ quá trình sử dụng xúc tác, như các chất thải hóa học hoặc các tạp chất. Cần được xử lý đúng cách để tránh ô nhiễm môi trường.

 

Mua Ammonium Metavanadate (NH4VO3) ở đâu?

Hiện tại, Ammonium Metavanadate (NH4VO3) đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Ammonium Metavanadate (NH4VO3) được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Ammonium Metavanadate (NH4VO3), Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ammonium Metavanadate (NH4VO3) của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Ammonium Metavanadate (NH4VO3) giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Ammonium Metavanadate (NH4VO3) ở đâu, mua bán Ammonium Metavanadate (NH4VO3) ở Hà Nội, mua bán Ammonium Metavanadate (NH4VO3) giá rẻ, Mua bán Ammonium Metavanadate (NH4VO3)   

Nhập khẩu Ammonium Metavanadate (NH4VO3), cung cấp Ammonium Metavanadate (NH4VO3).

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0