Mua bán Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br
Ammonium Bromide (Amoni Bromua – NH4Br) là một hợp chất muối vô cơ của amoni và brom, tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc bột trắng, dễ hút ẩm và tan tốt trong nước. Nó có tính ăn mòn nhẹ và dễ phân hủy ở nhiệt độ cao, giải phóng amoniac (NH₃) và hydro bromide (HBr). Ammonium bromide được ứng dụng rộng rãi trong nhiếp ảnh (làm chất nhạy sáng trong phim ảnh), sản xuất dược phẩm, chất chống cháy, và chất xúc tác hóa học. Khi làm việc với NH₄Br, cần bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm và sử dụng đồ bảo hộ để tránh kích ứng da, mắt.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Ammonium bromide
Tên gọi khác: Amoni bromua, Ammonium monobromide
Công thức: NH4Br
Số CAS: 12124-97-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br là gì?
Công thức phân tử: NH₄Br
Công thức cấu tạo:
- Gồm ion amoni (NH₄⁺) và ion bromua (Br⁻)
- Liên kết ion: Do sự kết hợp giữa ion dương NH₄⁺ và ion âm Br⁻, tạo nên một hợp chất ion mạnh.
Đặc điểm liên kết và cấu trúc
- Ion NH₄⁺ có cấu trúc tứ diện, với bốn liên kết cộng hóa trị giữa nguyên tử nitơ (N) và bốn nguyên tử hydro (H).
- Br⁻ là ion đơn giản, có bán kính lớn và tương tác tĩnh điện mạnh với NH₄⁺.
Mô hình không gian
- NH₄Br có cấu trúc tinh thể ion, tương tự như NaCl, với mạng lưới ion sắp xếp chặt chẽ trong pha rắn.
- Trong dung dịch nước, NH₄Br dễ dàng phân ly thành NH₄⁺ và Br⁻, làm cho nó tan tốt trong nước.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: NH₄Br
- Khối lượng mol: 97,94 g/mol
- Trạng thái: Tinh thể rắn, màu trắng hoặc không màu
- Mùi: Không mùi
- Độ tan trong nước: Rất tan, khoảng 60,6 g/100 mL (ở 25°C)
- Độ tan trong dung môi khác: Tan tốt trong methanol, ethanol, glycerol, ít tan trong acetone
- Điểm nóng chảy: 235 – 238°C (bị phân hủy ở nhiệt độ cao)
- Điểm sôi: Phân hủy trước khi sôi
- Tính hút ẩm: Hút ẩm mạnh, dễ chảy nước khi tiếp xúc với không khí ẩm
- Tính dẫn điện: Dung dịch NH₄Br trong nước có khả năng dẫn điện tốt do ion hóa thành NH₄⁺ và Br⁻
- Tính bay hơi: Không bay hơi nhưng có thể phân hủy khi đun nóng, tạo ra amoniac (NH₃) và hydro bromide (HBr)
Tính chất hóa học
-
Tính phân ly trong nước
- Ammonium bromide là một muối ion nên tan tốt trong nước, phân ly hoàn toàn thành ion amoni (NH₄⁺) và bromua (Br⁻):NH4Br→NH4++Br−
- Dung dịch NH₄Br có tính hơi axit nhẹ, do ion NH₄⁺ thủy phân tạo ra H⁺.
-
Tác dụng với kiềm mạnh
- Khi phản ứng với bazơ mạnh như NaOH, NH₄Br giải phóng khí amoniac (NH₃) có mùi khai:NH4Br+NaOH→NH3↑+NaBr+H2O
- Đây là phản ứng đặc trưng để nhận biết muối amoni.
-
Phân hủy khi đun nóng
- Khi bị nung nóng mạnh, NH₄Br phân hủy thành khí amoniac (NH₃) và hydro bromide (HBr):NH4Br→NH3↑+HBr↑
- HBr sinh ra có thể hòa tan trong nước tạo thành axit bromhydric.
-
Tác dụng với axit mạnh
- Khi tác dụng với axit sulfuric đậm đặc (H₂SO₄), NH₄Br tạo ra khí HBr có tính khử mạnh:NH4Br+H2SO4→NH4HSO4+HBr↑
- HBr sinh ra có thể khử các chất oxi hóa mạnh như H₂SO₄ đặc, MnO₂ tạo ra khí Br₂ màu nâu đỏ.
-
Tác dụng với muối bạc nitrat (AgNO₃)
- NH₄Br phản ứng với dung dịch AgNO₃ tạo kết tủa bạc bromide (AgBr) màu vàng nhạt, không tan trong HNO₃ nhưng tan trong NH₃ dư:NH4Br+AgNO3→AgBr↓+NH4NO3
- Đây là phản ứng nhận biết ion Br⁻ trong dung dịch.
3. Ứng dụng của Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành nhiếp ảnh – Dung dịch tạo ảnh và xử lý phim
Cơ chế hoạt động:
- NH₄Br được dùng làm thành phần trong dung dịch nhạy sáng để tạo nhũ tương bạc bromua (AgBr) trên phim chụp ảnh. AgBr có khả năng phản ứng với ánh sáng, giúp hình ảnh được ghi lại rõ nét hơn.
- Trong quá trình rửa phim, NH₄Br giúp kiểm soát kích thước và độ nhạy của tinh thể AgBr, đảm bảo chất lượng hình ảnh.
Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong phim chụp ảnh trắng đen và phim X-quang
- Ứng dụng trong chụp ảnh y khoa, thiên văn học, công nghệ in ảnh
2. Ngành dược phẩm – Thành phần thuốc an thần và chống co giật
Cơ chế hoạt động:
- Ion bromua (Br⁻) có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương, giúp giảm kích thích thần kinh quá mức.
- NH₄Br từng được sử dụng như một thành phần trong thuốc an thần, thuốc chống co giật.
Ứng dụng thực tế:
- Được dùng trong một số loại thuốc điều trị động kinh, co giật nhẹ
- Dùng trong thuốc giảm căng thẳng thần kinh và mất ngủ (dù ít phổ biến hiện nay do có tác dụng phụ)
3. Ngành dầu khí – Chất ức chế ăn mòn và khoan dầu
Cơ chế hoạt động:
- NH₄Br được sử dụng trong dung dịch khoan dầu giúp ổn định giếng khoan và giảm nguy cơ sụt lún trong quá trình khai thác.
- Ngoài ra, NH₄Br còn có tác dụng ức chế ăn mòn trong các hệ thống xử lý dầu khí, bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng do môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong dung dịch khoan dầu và khai thác khí tự nhiên
- Ứng dụng trong xử lý và bảo vệ hệ thống ống dẫn dầu
4. Ngành hóa học – Chất xúc tác và chất phản ứng trung gian
Cơ chế hoạt động:
- NH₄Br được sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng tổng hợp hóa học, giúp tăng hiệu suất phản ứng.
- Trong tổng hợp hữu cơ, NH₄Br tham gia vào phản ứng thế brom để tạo ra các hợp chất chứa brom hữu ích.
Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong sản xuất chất phụ gia dược phẩm, thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm
- Ứng dụng trong tổng hợp hợp chất hữu cơ chứa brom
5. Ngành sản xuất chất chống cháy – Ức chế quá trình cháy
Cơ chế hoạt động:
- NH₄Br có khả năng giảm tốc độ bắt lửa bằng cách giải phóng khí NH₃ và HBr khi bị nung nóng, giúp loại bỏ oxy cục bộ và ngăn cản phản ứng cháy lan.
Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong sản xuất vật liệu chống cháy cho dệt may, gỗ, nhựa và giấy
- Ứng dụng trong sơn chống cháy và vật liệu xây dựng an toàn
6. Ngành công nghiệp xử lý nước – Kiểm soát vi khuẩn và khử trùng
Cơ chế hoạt động:
- NH₄Br phản ứng với chất oxy hóa như natri hypoclorit (NaOCl) để tạo brom hoạt tính, giúp tiêu diệt vi khuẩn, nấm và tảo.
Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong hệ thống xử lý nước công nghiệp và nước bể bơi
- Ứng dụng trong khử trùng và kiểm soát vi khuẩn trong tháp giải nhiệt
7. Ngành dệt may và da thuộc – Xử lý vải và thuộc da
Cơ chế hoạt động:
- NH₄Br có thể được sử dụng để xử lý vải, giúp tạo ra các chất phủ chống cháy hoặc chống khuẩn.
- Trong công nghiệp da thuộc, NH₄Br tham gia vào quá trình tẩy trắng và làm mềm da.
Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong sản xuất vải chống cháy
- Ứng dụng trong chế biến da thuộc, làm mềm da
8. Ngành điện tử – Sản xuất linh kiện và vật liệu quang học
Cơ chế hoạt động:
- NH₄Br có tính ổn định hóa học, được sử dụng để tạo lớp phủ bảo vệ trong các thiết bị điện tử.
- Nó cũng được sử dụng để chế tạo vật liệu quang học có khả năng truyền ánh sáng hồng ngoại tốt.
Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong sản xuất kính quang học và cảm biến hồng ngoại
- Ứng dụng trong công nghệ phủ bảo vệ linh kiện điện tử
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành nhiếp ảnh – Dung dịch tạo ảnh và xử lý phim
- Tỉ lệ sử dụng: 2 – 10% trong dung dịch tạo ảnh và xử lý phim.
- Mục đích: Ổn định kích thước hạt bạc bromua (AgBr) trong nhũ tương phim ảnh.
2. Ngành dược phẩm – Thành phần thuốc an thần, chống co giật
- Tỉ lệ sử dụng: Tùy theo đơn thuốc, thường dưới 1% trong công thức dược phẩm.
- Mục đích: Giảm kích thích thần kinh trung ương, hỗ trợ điều trị mất ngủ và động kinh nhẹ.
3. Ngành dầu khí – Dung dịch khoan và chất ức chế ăn mòn
- Tỉ lệ sử dụng: 3 – 10% trong dung dịch khoan dầu.
- Mục đích: Ổn định giếng khoan, giảm nguy cơ sụt lún và hạn chế ăn mòn thiết bị.
4. Ngành hóa học – Chất xúc tác và chất trung gian
- Tỉ lệ sử dụng: 1 – 5% trong phản ứng tổng hợp hữu cơ.
- Mục đích: Hỗ trợ phản ứng thế brom và tổng hợp hợp chất hữu cơ chứa brom.
5. Ngành sản xuất chất chống cháy – Ức chế quá trình cháy
- Tỉ lệ sử dụng: 5 – 15% trong công thức chống cháy cho nhựa, vải, giấy, gỗ.
- Mục đích: Giảm khả năng bắt lửa và hạn chế cháy lan.
6. Ngành xử lý nước – Kiểm soát vi khuẩn và khử trùng
- Tỉ lệ sử dụng: 2 – 8 mg/L trong nước xử lý.
- Mục đích: Tiêu diệt vi khuẩn, kiểm soát rêu tảo trong bể bơi và hệ thống làm mát.
7. Ngành dệt may và da thuộc – Xử lý vải chống cháy và làm mềm da
- Tỉ lệ sử dụng: 3 – 12% trong dung dịch xử lý vải và da.
- Mục đích: Tăng khả năng chống cháy và cải thiện chất lượng da thuộc.
8. Ngành điện tử – Sản xuất linh kiện và kính quang học
- Tỉ lệ sử dụng: 1 – 5% trong vật liệu quang học hoặc dung dịch phủ bảo vệ.
- Mục đích: Cải thiện độ bền linh kiện điện tử và tăng khả năng truyền ánh sáng hồng ngoại.
4. Mua Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Ammonium bromide ở đâu, mua bán Amoni bromua ở hà nội, mua bán NH4Br giá rẻ. Mua bán Ammonium bromide dùng trong ngành nhiếp ảnh, dược phẩm, dầu khí,…
Nhập khẩu Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br cung cấp Ammonium bromide
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN