Alkaline Cleaner LFT là gì?

Alkaline Cleaner LFT dùng trong làm sạch công nghiệp

Alkaline Cleaner LFT là gì?  Alkaline Cleaner LFT là một loại chất tẩy rửa kiềm (alkaline cleaner) được thiết kế để làm sạch các bề mặt kim loại, nhựa, và các vật liệu khác trong các quy trình công nghiệp. Chất tẩy rửa này có tính kiềm mạnh và thường sử dụng trong việc loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn, gỉ sét, tạp chất hữu cơ, và các chất bẩn khác bám trên bề mặt vật liệu.

LFT (Low Foam Technology) trong tên gọi của sản phẩm chỉ công nghệ giúp sản phẩm tạo ít bọt trong quá trình sử dụng, từ đó giúp dễ dàng áp dụng trong các hệ thống làm sạch tự động mà không làm gián đoạn hoặc làm giảm hiệu quả của hệ thống.

  • Ngoại quan: Chất tẩy rửa kiềm LFT thường có dạng lỏng (dung dịch). Tuy nhiên, cũng có thể có dạng gel hoặc bột trong một số sản phẩm, tùy thuộc vào công thức và cách sử dụng. Sản phẩm có thể có mùi nhẹ, không quá mạnh hoặc có mùi đặc trưng của các hợp chất kiềm (như mùi của natri hydroxide). Thường là màu trong suốt hoặc màu vàng nhạt.
  • Thành phần:  Natri Hydroxide (NaOH), Natri Pyrophosphate (Na₄P₂O₇)
  • Xuất xứ:  Anh

Alkaline Cleaner LFT là gì?

Phương pháp sản xuất Alkaline Cleaner LFT là gì?

Phương pháp sản xuất Alkaline Cleaner LFT thường bao gồm các bước pha chế và phản ứng hóa học giữa các thành phần chính để tạo ra dung dịch tẩy rửa có tính kiềm mạnh và ít bọt. Quá trình sản xuất có thể thay đổi một chút tùy vào công thức cụ thể và yêu cầu của từng nhà sản xuất. Nhưng các bước cơ bản thường sẽ bao gồm các công đoạn sau:

1. Chuẩn bị nguyên liệu:

Các nguyên liệu cơ bản để sản xuất Alkaline Cleaner LFT thường bao gồm:

  • Natri Hydroxide (NaOH): Được sử dụng làm chất kiềm chính, giúp phân hủy dầu mỡ và các chất bẩn.
  • Natri Pyrophosphate (Na₄P₂O₇): Được dùng làm chất chelat hóa, làm mềm nước và hỗ trợ quá trình tẩy rửa.
  • Chất hoạt động bề mặt (surfactants): Được thêm vào để giảm bọt (Low Foam Technology) và cải thiện khả năng tẩy rửa.
  • Chất ổn định (stabilizers): Để duy trì tính ổn định của dung dịch trong suốt quá trình bảo quản và sử dụng.
  • Nước: Được sử dụng làm dung môi chính.

2. Hòa tan các thành phần kiềm:

  • Hòa tan NaOH (Natri Hydroxide) vào nước: Trong bước này, NaOH được hòa tan trong nước ấm để tạo ra dung dịch kiềm mạnh. Quá trình này cần được thực hiện cẩn thận. NaOH là chất ăn mòn mạnh và có thể sinh nhiệt khi hòa tan trong nước.
  • Natri Pyrophosphate (Na₄P₂O₇) cũng được hòa tan trong dung dịch để hỗ trợ làm mềm nước và cải thiện khả năng tẩy rửa. Chất này giúp giảm tác động của các ion kim loại như Ca²⁺ và Mg²⁺ có trong nước. Nhờ đó tăng cường hiệu quả làm sạch.

3. Thêm các chất hoạt động bề mặt (surfactants):

  • Chất hoạt động bề mặt: Các chất này được thêm vào để điều chỉnh độ bọt của dung dịch, giúp tạo ra Low Foam Technology (LFT), tức là làm giảm khả năng tạo bọt trong quá trình tẩy rửa. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống làm sạch tự động. Hoặc các quy trình yêu cầu ít bọt để duy trì hiệu quả.

4. Điều chỉnh pH và kiểm tra chất lượng:

  • Điều chỉnh pH: Dung dịch được kiểm tra và điều chỉnh để đạt pH từ 12 đến 13 (một mức độ kiềm mạnh). Điều này đảm bảo rằng sản phẩm có đủ khả năng tẩy rửa mạnh mẽ.
  • Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra các chỉ số như độ nhớt, độ ổn định của sản phẩm. Độ trong suốt, tính khả dụng của chất tẩy rửa và độ bền của dung dịch trong điều kiện môi trường.

 

Nguyên liệu sản xuất Alkaline Cleaner LFT là gì?

1. Natri Hydroxide (NaOH)

  • Vai trò: Là thành phần chính trong dung dịch tẩy rửa, NaOH giúp tạo độ kiềm mạnh. Phân hủy các chất hữu cơ, dầu mỡ và các tạp chất bám trên bề mặt vật liệu. Đây là thành phần chính giúp dung dịch có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ.
  • Tính chất: Là một bazơ mạnh, NaOH có tính ăn mòn và có thể làm tăng độ pH của dung dịch lên tới 12-13, giúp tẩy rửa hiệu quả.

2. Natri Pyrophosphate (Na₄P₂O₇)

  • Vai trò: Là một chất chelat hóa, Na₄P₂O₇ giúp làm mềm nước bằng cách liên kết và loại bỏ các ion kim loại như Ca²⁺ và Mg²⁺ có trong nước. Điều này giúp cải thiện hiệu quả làm sạch. Và tránh sự cản trở của nước cứng trong quá trình tẩy rửa.
  • Tính chất: Là muối của axit pyrophosphoric,. Dễ hòa tan trong nước và hoạt động như một chất làm mềm nước.

3. Chất hoạt động bề mặt (Surfactants)

  • Vai trò: Chất hoạt động bề mặt giúp giảm bọt (Low Foam Technology – LFT). Cải thiện khả năng làm sạch. Đảm bảo sản phẩm ít tạo bọt trong các quy trình làm sạch tự động. Các surfactants giúp làm giảm sức căng bề mặt và làm bám dính các tạp chất, dầu mỡ.
  • Tính chất: Các surfactants được chọn để tạo ít bọt nhưng vẫn có khả năng làm sạch hiệu quả. Một số loại phổ biến là alkylbenzene sulfonates, fatty alcohol ethoxylates, hoặc nonionic surfactants.

4. Nước

  • Vai trò: Là dung môi chính trong sản phẩm, nước giúp hòa tan các thành phần khác và tạo ra dung dịch dễ sử dụng. Nước cũng có vai trò trong việc điều chỉnh độ nhớt và tính đồng nhất của dung dịch.
  • Tính chất: Nước phải được xử lý để loại bỏ tạp chất và ion kim loại (nếu có). Để đảm bảo sản phẩm có chất lượng tốt nhất.

5. Chất ổn định 

  • Vai trò: Chất ổn định giúp duy trì tính chất của dung dịch. Ngăn ngừa sự phân tách của các thành phần trong quá trình lưu trữ và sử dụng. Các chất ổn định có thể bao gồm các polymer, silicate. Hoặc các hợp chất khác.
  • Tính chất: Các chất này giúp sản phẩm duy trì tính đồng nhất và ổn định lâu dài.

6. Chất tạo đặc

  • Vai trò: Nếu sản phẩm cần có độ nhớt cao hoặc ở dạng gel, các chất tạo đặc. Như carbomer, xanthan gum, hoặc hydroxyethylcellulose có thể được thêm vào để điều chỉnh độ đặc của dung dịch.
  • Tính chất: Các chất này giúp sản phẩm có độ nhớt ổn định. Dễ dàng áp dụng trên các bề mặt mà không bị chảy.

 

Phân bố

  • Trung Quốc, Mỹ, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc: Các quốc gia này có nhu cầu lớn trong ngành công nghiệp chế tạo, điện tử, ô tô, và chế biến thực phẩm.
  • Ấn Độ, Brazil, các quốc gia Trung Đông và Nam Mỹ: Alkaline Cleaner LFT được sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm, dầu khí, và xử lý nước thải.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Alkaline Cleaner LFT Anh của KDC hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0