Alizarine Vàng dùng trong sản xuất polymer

Alizarine Vàng dùng sản xuất vật liệu composite

Ứng dụng của Alizarine Vàng dùng trong sản xuất polymer

Alizarine Vàng dùng trong sản xuất polymer là một ứng dụng quan trọng, giúp tạo ra các sản phẩm polymer có màu sắc tươi sáng và độ bền cao, đồng thời đóng góp vào việc phát triển các vật liệu mới trong ngành công nghiệp nhựa.

1. Tạo màu cho polymer

  • Ứng dụng: Alizarine Vàng được sử dụng để tạo màu cho polymer trong các ngành công nghiệp như nhựa, dệt may. Đây là ứng dụng phổ biến nhất của Alizarine Vàng. Đặc biệt trong việc sản xuất các loại nhựa có màu vàng tươi sáng.
  • Cơ chế hoạt động: Alizarine Vàng hấp thụ ánh sáng trong dải UV và phát sáng trong dải ánh sáng nhìn thấy. Phản xạ ánh sáng này giúp tạo màu vàng đặc trưng cho polymer. Các phân tử Alizarine có cấu trúc liên kết cộng hóa trị, giúp phân tán màu sắc đồng đều trong nhựa.

2. Cải thiện tính năng quang học của polymer

  • Ứng dụng: Alizarine Vàng được sử dụng trong các vật liệu quang học. Để cải thiện khả năng hấp thụ và phản xạ ánh sáng. Nó được tích hợp trong các màng lọc ánh sáng, màn hình hiển thị, và vật liệu chống tia UV.
  • Cơ chế hoạt động: Khi tiếp xúc với ánh sáng, Alizarine Vàng hấp thụ năng lượng từ tia UV và chuyển đổi nó thành ánh sáng nhìn thấy. Quá trình này làm cho polymer trở nên khả năng chống tia cực tím. Bảo vệ vật liệu khỏi sự hư hại do tia UV.

3. Tạo vật liệu có tính phản quang

  • Ứng dụng: Alizarine Vàng được sử dụng để sản xuất các vật liệu phản quang trong polymer. Giúp chúng phản chiếu ánh sáng. Tăng hiệu quả phát sáng trong điều kiện thiếu sáng.
  • Cơ chế hoạt động: Alizarine Vàng tham gia vào cơ chế phát quang. Khi polymer chứa Alizarine tiếp xúc với ánh sáng. Nó sẽ hấp thụ và chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành một dải ánh sáng nhìn thấy. Phản ứng này giúp tạo ra hiệu ứng phản quang mạnh mẽ.

4. Cải thiện độ bền màu và độ ổn định của polymer

  • Ứng dụng: Thêm Alizarine Vàng vào polymer giúp tăng cường độ bền màu và ổn định dưới tác động của tia UV. Điều này rất hữu ích trong sản xuất các vật liệu ngoài trời hoặc các sản phẩm cần sử dụng lâu dài.
  • Cơ chế hoạt động: Alizarine Vàng có khả năng hấp thụ tia UV, ngăn chặn sự phân hủy và oxy hóa của polymer. Phản ứng này làm giảm các gốc tự do trong polymer, bảo vệ cấu trúc phân tử và kéo dài tuổi thọ vật liệu.

5. Sản xuất các polymer chức năng đặc biệt

  • Ứng dụng: Alizarine Vàng được sử dụng trong sản xuất các polymer có tính năng cảm quang. Có thể thay đổi màu sắc khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc các chất hóa học. Nó được sử dụng trong các thiết bị cảm biến và công nghệ sensor.
  • Cơ chế hoạt động: Alizarine Vàng thay đổi màu sắc khi hấp thụ ánh sáng hoặc tiếp xúc với các ion kim loại. Quá trình thay đổi màu sắc này xảy ra nhờ phản ứng quang học. Làm cho polymer trở thành vật liệu cảm quang có thể phát hiện sự thay đổi môi trường xung quanh.

6. Sử dụng trong polymer dùng trong ngành y tế

  • Ứng dụng: Alizarine Vàng được sử dụng trong các ứng dụng y tế như màng lọc, thuốc nhuộm sinh học và thiết bị y tế. Nó giúp tạo ra các vật liệu sinh học có thể phân hủy sinh học hoặc có tính năng kháng khuẩn.
  • Cơ chế hoạt động: Alizarine Vàng có khả năng kết hợp với các phân tử trong môi trường sinh học, tạo ra các phức hợp màu sắc đặc trưng. Khi được tích hợp vào polymer, nó không chỉ giúp nhận diện và theo dõi mà còn có thể cải thiện khả năng sinh học của vật liệu.

Tỷ lệ sử dụng Alizarine Vàng dùng trong sản xuất polymer

  1. Tạo màu cho polymer 0.5% – 3%. Alizarine Vàng được thêm vào để tạo màu vàng cho polymer. Tỷ lệ này giúp điều chỉnh độ đậm nhạt của màu sắc.
  2. Cải thiện tính năng quang học của polymer: 0.2% – 1%. Được sử dụng với tỷ lệ thấp để không làm ảnh hưởng đến tính chất cơ học. Nhưng vẫn đảm bảo khả năng hấp thụ và phản xạ ánh sáng.
  3. Tạo vật liệu có tính phản quang: 1% – 5%. Để tạo hiệu ứng phản quang mạnh mẽ. Tỷ lệ Alizarine Vàng được tăng lên tùy thuộc vào yêu cầu phản chiếu ánh sáng của sản phẩm.
  4. Cải thiện độ bền màu và độ ổn định của polymer: 0.5% – 2%. Alizarine Vàng giúp polymer chống tia UV và bảo vệ màu sắc. Duy trì độ bền của vật liệu trong môi trường ngoài trời.
  5. Sản xuất polymer chức năng đặc biệt: 0.5% – 3%. Được sử dụng để tạo các polymer có tính năng cảm quang. Giúp phát hiện ánh sáng và thay đổi màu sắc khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường.
  6. Sử dụng trong polymer ngành y tế: 0.1% – 1%. Tỷ lệ thấp được áp dụng để tạo màu. Hoặc tăng cường tính chất sinh học. Không ảnh hưởng đến tính an toàn.

Alizarine Vàng dùng trong sản xuất polymer

Quy trình sử dụng Alizarine Vàng dùng trong sản xuất polymer

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Nguyên liệu chính: Chuẩn bị polymer (chất dẻo, nhựa, hay nhựa tổng hợp) cần nhuộm màu hoặc cải thiện tính quang học. Các loại polymer có thể bao gồm Polyethylene, Polypropylene, PVC hoặc các polymer đặc biệt.
  • Alizarine Vàng: Đo lượng Alizarine Vàng phù hợp với tỷ lệ mong muốn, thường dao động từ 0.1% đến 5% tùy thuộc vào mục đích (tạo màu, tăng tính phản quang, hoặc cải thiện độ bền màu).
  • Dung môi: Sử dụng dung môi hòa tan hoặc phân tán Alizarine Vàng nếu cần thiết (thường là dung môi hữu cơ như ethanol hoặc dung môi nước, tùy thuộc vào yêu cầu của polymer).

2. Pha trộn Alizarine Vàng

  • Hòa tan Alizarine Vàng: Nếu Alizarine Vàng là dạng bột hoặc cần pha loãng, tiến hành hòa tan chất nhuộm vào dung môi đã chuẩn bị sẵn. Dung môi giúp tạo môi trường thuận lợi cho việc phân tán đều Alizarine Vàng trong polymer.
  • Điều chỉnh nhiệt độ và pH: Đảm bảo dung môi và Alizarine Vàng hòa tan hoàn toàn. Nhiệt độ của dung môi không quá cao để tránh làm biến chất polymer. Độ pH của dung môi cũng cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với yêu cầu của polymer, tránh gây biến tính.

3. Thêm Alizarine Vàng vào polymer

  • Thêm từ từ vào polymer: Sau khi đã hòa tan Alizarine Vàng. Từ từ thêm vào polymer nóng hoặc khi polymer ở trạng thái lỏng. Để dễ dàng hòa trộn và giúp chất nhuộm phân bố đồng đều. Polymer có thể là dạng hạt nhựa hoặc nhựa dẻo. Tùy thuộc vào dạng sản phẩm cuối cùng.
  • Sử dụng máy trộn: Nếu cần, sử dụng máy trộn cơ học để giúp phân tán đều Alizarine Vàng vào polymer. Các thiết bị như máy trộn đồng hóa hoặc máy trộn cao tốc giúp phân phối chất nhuộm đều khắp khối polymer.

4. Gia nhiệt và đồng hóa

  • Gia nhiệt hỗn hợp: Nâng nhiệt độ của hỗn hợp polymer và Alizarine Vàng lên mức nhiệt độ thích hợp (thường từ 150°C đến 250°C). Tùy thuộc vào đặc tính của polymer. Nhiệt độ này giúp tăng tính đồng nhất. Cho phép polymer hấp thụ và phân tán Alizarine Vàng tốt hơn.
  • Thời gian đồng hóa: Quá trình gia nhiệt phải kéo dài đủ lâu để đảm bảo chất nhuộm hoàn toàn hòa quyện vào polymer mà không làm phân hủy chất liệu. Thời gian này có thể dao động từ 30 phút đến 2 giờ. Tùy vào quy trình và loại polymer.

Mua Alizarine Vàng – C13H9N3O5 ở đâu?

Hiện tại, Alizarine Vàng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Alizarine Vàngđược bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Carboxymethyl Cellulose – CMC, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Alizarine Vàng-C13H9N3O5 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Alizarine Vàng C13H9N3O5 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Alizarine Vàng- C13H9N3O5  ở đâu, mua bán Alizarine Vàngở Hà Nội, mua bán Alizarine Vànggiá rẻ, Mua bán Alizarine Vàng- C13H9N3O5

Nhập khẩu Alizarine Vàng C13H9N3O5 cung cấp Alizarine Vàng.

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0