Alizarine Vàng dùng trong dược phẩm

Alizarine Vàng dùng sản xuất vật liệu composite

Ứng dụng của Alizarine Vàng dùng trong dược phẩm

Alizarine Vàng dùng trong dược phẩm là một chất màu quan trọng, được ứng dụng trong các sản phẩm dược lý để tạo màu sắc và cải thiện tính ổn định, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

1. Thuốc nhuộm tế bào trong nghiên cứu y sinh

Ứng dụng: Alizarine Vàng được sử dụng như một thuốc nhuộm trong nghiên cứu y sinh. Nó giúp quan sát các tế bào và mô trong nghiên cứu. Màu sắc vàng đặc trưng của nó làm nổi bật các cấu trúc tế bào khi quan sát dưới kính hiển vi.

Cơ chế hoạt động: Alizarine Vàng gắn kết với các protein và acid nucleic trong tế bào. Phản ứng nhuộm xảy ra nhờ sự tương tác ion giữa phân tử Alizarine và nhóm amino hoặc nhóm phospho trong tế bào. Quá trình này tạo ra màu vàng nổi bật. Giúp dễ dàng quan sát các cấu trúc tế bào.

2. Chất bảo vệ tế bào thần kinh

Ứng dụng: Alizarine Vàng được nghiên cứu như một chất bảo vệ thần kinh trong điều trị bệnh lý như Alzheimer. Các nghiên cứu chỉ ra rằng nó có thể giảm thiểu tác động của tổn thương tế bào thần kinh.

Cơ chế hoạt động: Alizarine Vàng tác động vào quá trình oxy hóa trong tế bào thần kinh. Nó có khả năng làm giảm sự hình thành các gốc tự do. Quá trình này giúp bảo vệ tế bào thần kinh khỏi stress oxy hóa. Một yếu tố quan trọng gây ra bệnh Alzheimer và các bệnh thoái hóa thần kinh khác.

3. Chất làm sáng trong thử nghiệm sinh hóa

Ứng dụng: Alizarine Vàng được sử dụng trong các thử nghiệm sinh hóa để làm sáng mẫu. Điều này giúp dễ dàng xác định các hợp chất hóa học trong mẫu sinh học.

Cơ chế hoạt động: Alizarine Vàng hấp thụ ánh sáng mạnh ở một bước sóng nhất định. Khi tương tác với các hợp chất trong mẫu thử. Nó tạo ra màu vàng sáng. Quá trình này giúp phân biệt rõ ràng các hợp chất hóa học trong mẫu. Nâng cao độ chính xác của kết quả thử nghiệm.

4. Chất nhuộm trong kiểm tra mô học

Ứng dụng: Alizarine Vàng được sử dụng để nhuộm các mẫu mô học. Đặc biệt là mô xương. Việc này giúp quan sát chi tiết các cấu trúc mô xương trong nghiên cứu lâm sàng.

Cơ chế hoạt động: Alizarine Vàng kết hợp với canxi trong xương. Tạo thành phức hợp ion canxi-alizarine. Phức hợp này giúp nhuộm mô xương màu vàng rõ ràng. Màu sắc đặc trưng này giúp phân tích mô xương dễ dàng hơn dưới kính hiển vi.

5. Điều trị bệnh da liễu

Ứng dụng: Alizarine Vàng được nghiên cứu trong điều trị các bệnh da liễu như vẩy nến. Nó giúp giảm các triệu chứng viêm và ngứa da.

Cơ chế hoạt động: Alizarine Vàng có khả năng kháng viêm và kháng khuẩn. Nó tương tác với các enzyme viêm trong da, giảm thiểu các triệu chứng viêm. Sự giảm viêm giúp làm dịu các tình trạng da như vẩy nến và chàm.

6. Thuốc nhuộm trong xét nghiệm máu

Ứng dụng: Alizarine Vàng được sử dụng trong xét nghiệm máu để xác định các thành phần của máu như hồng cầu và bạch cầu. Thuốc nhuộm giúp quan sát chi tiết các tế bào trong máu.

Cơ chế hoạt động: Alizarine Vàng gắn kết với các phân tử trong tế bào máu. Điều này làm tăng khả năng quan sát các thành phần máu dưới kính hiển vi. Màu vàng đặc trưng giúp phân tích cấu trúc và số lượng tế bào trong máu dễ dàng hơn.

Alizarine Vàng dùng trong dược phẩm

Tỷ lệ sử dụng Alizarine Vàng dùng trong dược phẩm

1. Thuốc nhuộm tế bào trong nghiên cứu y sinh:

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 2% (dung dịch)
  • Chi tiết: Alizarine Vàng thường được pha loãng để nhuộm các tế bào. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào độ đậm đặc màu sắc yêu cầu trong nghiên cứu.

2. Chất bảo vệ tế bào thần kinh:

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 1% (dung dịch uống hoặc tiêm)
  • Chi tiết: Trong các nghiên cứu bảo vệ thần kinh, Alizarine Vàng được sử dụng ở tỷ lệ thấp, thường là dưới 1% trong các dạng dung dịch tiêm hoặc uống.

3. Chất làm sáng trong thử nghiệm sinh hóa:

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.01% – 0.1% (dung dịch)
  • Chi tiết: Trong các thử nghiệm sinh hóa, Alizarine Vàng được pha loãng ở tỷ lệ rất thấp để đảm bảo độ sáng vừa đủ mà không làm ảnh hưởng đến các phản ứng hóa học khác trong mẫu.

4. Chất nhuộm trong kiểm tra mô học:

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 1% (dung dịch)
  • Chi tiết: Alizarine Vàng được pha loãng ở tỷ lệ này để nhuộm mô xương hoặc mô khác trong nghiên cứu mô học. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào độ đậm của nhuộm mong muốn.

5. Điều trị bệnh da liễu:

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5% (kem bôi hoặc dung dịch)
  • Chi tiết: Trong các sản phẩm điều trị bệnh da liễu, Alizarine Vàng được sử dụng ở tỷ lệ thấp, thường từ 0.1% đến 0.5%, để tránh gây kích ứng da.

6. Thuốc nhuộm trong xét nghiệm máu:

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2% (dung dịch nhuộm)
  • Chi tiết: Trong các xét nghiệm máu, Alizarine Vàng được sử dụng ở tỷ lệ thấp, thường từ 0.5% đến 2%, để nhuộm các tế bào máu và làm rõ cấu trúc tế bào khi quan sát dưới kính hiển vi.

Quy trình sử dụng Alizarine Vàng dùng trong dược phẩm

1. Chuẩn bị nguyên liệu và dụng cụ:

  • Kiểm tra chất lượng Alizarine Vàng: Đảm bảo Alizarine Vàng có chất lượng tốt và không bị nhiễm tạp chất.
  • Chọn dung môi phù hợp: Sử dụng dung môi như nước cất, ethanol, hoặc dung môi pha loãng khác để hòa tan Alizarine Vàng. Dung môi cần phù hợp với từng ứng dụng cụ thể (nhuộm tế bào, bảo vệ thần kinh, v.v.).
  • Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết: Các dụng cụ như pipet, ống nghiệm, cốc đo, kính hiển vi, hoặc các thiết bị điều trị (bình xịt, thiết bị tiêm) cần được chuẩn bị sạch sẽ.

2. Pha chế dung dịch Alizarine Vàng:

  • Đo lường và pha chế: Pha Alizarine Vàng vào dung môi với tỷ lệ phù hợp (thường từ 0.1% đến 2% tùy thuộc vào ứng dụng). Đảm bảo trộn đều để tạo thành dung dịch đồng nhất.
  • Kiểm tra nồng độ: Đo lại nồng độ dung dịch nếu cần, để đảm bảo tỷ lệ Alizarine Vàng trong dung môi đúng với yêu cầu.

3. Áp dụng vào mục đích sử dụng:

  • Nhuộm tế bào trong nghiên cứu y sinh:
    • Áp dụng: Nhỏ hoặc ngâm mẫu tế bào trong dung dịch Alizarine Vàng, sau đó quan sát dưới kính hiển vi.
    • Thời gian nhuộm: Thời gian nhuộm thường từ vài phút đến 30 phút, tùy vào độ đậm màu mong muốn.
  • Điều trị bệnh da liễu:
    • Áp dụng: Dùng dung dịch hoặc kem có chứa Alizarine Vàng bôi lên vùng da cần điều trị.
    • Thời gian sử dụng: Áp dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ, có thể dùng một hoặc nhiều lần trong ngày tùy thuộc vào tình trạng bệnh.
  • Nghiên cứu bảo vệ tế bào thần kinh:
    • Áp dụng: Alizarine Vàng có thể được tiêm hoặc cho uống dưới dạng dung dịch, tùy thuộc vào nghiên cứu hoặc chỉ định điều trị.
    • Liều lượng: Liều lượng cần theo hướng dẫn của nghiên cứu hoặc bác sĩ.

4. Kiểm tra và đánh giá kết quả:

  • Quan sát dưới kính hiển vi: Đối với nhuộm tế bào, quan sát các mẫu nhuộm dưới kính hiển vi để kiểm tra màu sắc và tính đồng nhất của việc nhuộm.
  • Đánh giá hiệu quả điều trị: Đối với ứng dụng điều trị da liễu, theo dõi sự thay đổi trên da, giảm viêm, ngứa và sự cải thiện tình trạng bệnh.
  • Đo lượng tế bào hoặc thành phần trong máu (nếu cần): Kiểm tra số lượng tế bào máu hoặc sự thay đổi của các mô xương trong các nghiên cứu mô học.

5. Lưu trữ và bảo quản sản phẩm:

  • Lưu trữ dung dịch Alizarine Vàng: Sau khi sử dụng, dung dịch Alizarine Vàng không sử dụng hết nên được bảo quản trong lọ kín, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
  • Bảo quản sản phẩm điều trị: Các sản phẩm điều trị chứa Alizarine Vàng như kem hoặc dung dịch nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh.

Mua Alizarine Vàng – C13H9N3O5 ở đâu?

Hiện tại, Alizarine Vàng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Alizarine Vàngđược bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Carboxymethyl Cellulose – CMC, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Alizarine Vàng-C13H9N3O5 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Alizarine Vàng C13H9N3O5 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Alizarine Vàng- C13H9N3O5  ở đâu, mua bán Alizarine Vàngở Hà Nội, mua bán Alizarine Vànggiá rẻ, Mua bán Alizarine Vàng- C13H9N3O5

Nhập khẩu Alizarine Vàng C13H9N3O5 cung cấp Alizarine Vàng.

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0