Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide

Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide

Gửi đánh giá mới
Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Hyaluronic Acid (HA) là một polysaccharide tự nhiên thuộc nhóm glycosaminoglycan, có cấu trúc gồm các đơn vị lặp lại của acid D-glucuronic và N-acetyl-D-glucosamine. Với khả năng giữ nước vượt trội, HA có thể giữ lượng nước gấp 1.000 lần trọng lượng của nó, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ ẩm và đàn hồi của da, bôi trơn khớp và bảo vệ mắt. Là thành phần chính trong chất nền ngoại bào (ECM). HA hỗ trợ cấu trúc và chức năng của mô liên kết, đồng thời thúc đẩy sự di chuyển và tái tạo tế bào. Nhờ những đặc tính này, HA được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm. Y học và dược phẩm, từ các sản phẩm dưỡng da, filler thẩm mỹ. Đến điều trị khô mắt và viêm khớp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Hyaluronic Acid

Tên gọi khác: Hyaluronic Acid, HA, Sodium Hyaluronate, Hyaluronan, Acid Hyaluronique, Hyaluronic Gel, Hyaluron, Hyaluronic Acid Powder, High-Molecular-Weight Hyaluronic Acid (HMWHA), Low-Molecular-Weight Hyaluronic Acid (LMWHA).

Số CAS: 9004-61-9

Công thức: (C14H21NO11)n

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: dạng bột màu trắng hoặc ngà

Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226

Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide là gì?

Hyaluronic Acid (HA) là một polysaccharide tự nhiên, thuộc nhóm glycosaminoglycan, và có cấu trúc phân tử bao gồm các đơn vị lặp lại của acid D-glucuronic và N-acetyl-D-glucosamine. Nó được tìm thấy trong nhiều mô và cơ quan của cơ thể, đặc biệt là trong da, khớp, và mắt. Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước cực kỳ mạnh mẽ; mỗi phân tử HA có thể giữ nước gấp 1.000 lần. Trọng lượng của nó, giúp duy trì độ ẩm và độ đàn hồi của các mô.

Trong da, HA đóng vai trò như một chất dưỡng ẩm tự nhiên, giữ cho da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, HA còn là thành phần quan trọng của chất nền ngoại bào, giúp duy trì cấu trúc của. Các mô liên kết, đồng thời thúc đẩy quá trình tái tạo và sửa chữa tế bào.

Hyaluronic Acid còn có tác dụng quan trọng trong các khớp, nơi nó giúp bôi trơn. Và giảm ma sát giữa các khớp, từ đó giúp giảm đau và cải thiện khả năng vận động.

Ngoài ra, HA còn đóng vai trò bảo vệ mắt, giúp giữ ẩm và hỗ trợ các mô trong quá trình phẫu thuật mắt. Do khả năng thẩm thấu vào da tốt và tính tương thích sinh học cao, Hyaluronic Acid cũng được ứng dụng. Phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, từ kem dưỡng, serum cho đến filler thẩm mỹ. Giúp làm đầy nếp nhăn, tăng cường độ đàn hồi và giảm thiểu dấu hiệu lão hóa.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide

Tính chất vật lý

Hyaluronic Acid (HA) có những tính chất vật lý đặc trưng, bao gồm:

1. Dạng vật lý:

  • Dạng bột: Hyaluronic Acid thường có dạng bột trắng hoặc trắng ngà, mịn và không mùi. Dạng bột này dễ dàng hòa tan trong nước và được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, dược phẩm.
  • Dạng dung dịch: Khi hòa tan trong nước, HA tạo thành dung dịch trong suốt hoặc hơi đục, có độ nhớt cao.
  • Dạng gel: HA cũng có thể được chế tạo thành gel, có kết cấu mềm, dẻo và mịn, thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, filler thẩm mỹ.

2. Độ nhớt:

  • Hyaluronic Acid có khả năng tạo ra dung dịch hoặc gel có độ nhớt cao, giúp duy trì độ ẩm và tạo cảm giác mượt mà khi thoa lên da.
  • Độ nhớt của HA có thể thay đổi tùy vào phân tử lượng và tỷ lệ pha trộn với các thành phần khác.

3. Khả năng giữ nước:

  • Một trong những tính chất đặc biệt của HA là khả năng giữ nước mạnh mẽ. Mỗi phân tử HA có thể giữ tới 1.000 lần trọng lượng. Của nó trong nước, giúp duy trì độ ẩm cho da, khớp và mô.
  • Do tính chất này, HA có khả năng làm mềm và giữ ẩm, giúp bảo vệ các mô khỏi sự khô ráp và tổn thương.

4. Tính hòa tan:

  • Hyaluronic Acid có khả năng hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch nhớt. Tuy nhiên, nó ít tan trong dung môi hữu cơ.
  • Khi ở dạng muối natri (Sodium Hyaluronate), HA dễ hòa tan hơn và có khả năng ổn định lâu dài trong các sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm.

5. Tính ổn định:

  • Hyaluronic Acid là một chất ổn định ở pH trung tính và có khả năng chống oxy hóa. Tuy nhiên, nó có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường. Như ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao trong thời gian dài.
  • Dạng muối natri của HA (Sodium Hyaluronate) thường ổn định hơn và ít bị phân hủy khi bảo quản.

6. Khả năng thẩm thấu:

  • Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu tốt vào các lớp sâu của da. Đặc biệt là khi ở dạng phân tử nhỏ hoặc khi sử dụng trong các sản phẩm gel, serum.
  • Dạng HA với phân tử lớn thường chỉ tác dụng ở bề mặt da, giúp dưỡng ẩm và tạo lớp màng bảo vệ.

Tính chất hóa học

1. Cấu trúc phân tử:

  • Polysaccharide: HA là một polysaccharide (carbohydrate phức tạp), được tạo thành từ các đơn vị lặp lại của acid D-glucuronic và N-acetyl-D-glucosamine. Các đơn vị này liên kết với nhau thông qua các liên kết glycosidic (β-1,3 và β-1,4).
  • Tính phân tử cao: Hyaluronic Acid có trọng lượng phân tử rất lớn, dao động từ vài nghìn đến hơn 2 triệu Dalton, điều này ảnh hưởng đến tính thẩm thấu của nó qua các mô và khả năng tương tác với các phân tử khác.

2. Tính axit:

  • Hyaluronic Acid có nhóm carboxyl (-COOH) trong cấu trúc phân tử, điều này mang đến tính axit nhẹ. Khi hòa tan trong nước, HA có thể tạo thành dung dịch axit yếu.
  • Điều chỉnh pH: Tính axit của HA có thể ảnh hưởng đến độ pH của dung dịch và các sản phẩm mà nó có mặt.

3. Khả năng tạo muối:

  • Hyaluronic Acid có thể phản ứng với các ion kim loại hoặc các cation, như ion natri (Na⁺), để tạo thành muối của nó, Sodium Hyaluronate. Muối này có tính ổn định cao hơn và dễ hòa tan trong nước hơn so với HA nguyên chất.
  • Sodium Hyaluronate là dạng muối natri của HA, và đây là dạng phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm vì tính ổn định và khả năng hòa tan tốt.

4. Khả năng giữ nước:

  • Hấp thụ nước: HA có khả năng hấp thụ nước rất mạnh mẽ nhờ vào nhóm -COOH, giúp nó tạo thành gel hoặc dung dịch nhớt khi hòa tan trong nước.
  • Hydration: Nhờ tính chất này, HA có khả năng duy trì độ ẩm cho da và mô, ngăn ngừa sự mất nước và giúp duy trì độ ẩm lâu dài.

5. Tính phân hủy và oxi hóa:

  • Chịu tác động của môi trường: Hyaluronic Acid có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường như ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao, hoặc các gốc tự do. Tuy nhiên, nó khá ổn định ở pH trung tính và trong môi trường không có tác nhân oxy hóa.
  • Đặc tính chống oxy hóa: Một số nghiên cứu cho thấy HA có khả năng chống oxy hóa nhẹ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do.

6. Tính kháng vi khuẩn và kháng vi rút:

  • Hyaluronic Acid có tính kháng khuẩn nhẹ, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và bảo vệ các mô khỏi nhiễm trùng. Điều này có thể hữu ích trong các ứng dụng y học, đặc biệt trong việc điều trị vết thương hoặc phẫu thuật mắt.

7. Phản ứng với các hóa chất khác:

  • HA có thể tương tác với các chất khác như acid hyaluronic (dẫn xuất của HA), hoặc các polymer khác để tạo ra các vật liệu và cấu trúc mới, đặc biệt là trong các ứng dụng y học và mỹ phẩm.

3. Ứng dụng của Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

Hyaluronic Acid (HA) là một polysaccharide tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực nhờ vào khả năng giữ ẩm và tái tạo mô. Dưới đây là các ứng dụng chính của HA:

1. Chăm sóc da và mỹ phẩm:

  • Dưỡng ẩm: HA có khả năng giữ nước gấp 1.000 lần trọng lượng của nó, giúp da luôn mềm mịn và căng mọng.
  • Chống lão hóa: Giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
  • Hỗ trợ điều trị mụn: Giúp da nhanh chóng phục hồi sau khi bị tổn thương, giảm viêm và hạn chế sự hình thành sẹo mụn.

2. Y học:

  • Điều trị viêm khớp: HA được tiêm vào khớp để giảm đau và cải thiện chức năng vận động.
  • Phẫu thuật mắt: Sử dụng trong các phẫu thuật như đục thủy tinh thể, ghép giác mạc, điều chỉnh võng mạc, giúp bảo vệ và duy trì độ ẩm cho mắt.

3. Thẩm mỹ:

  • Filler làm đầy: HA được tiêm để làm đầy nếp nhăn, tạo hình khuôn mặt và tăng cường độ đàn hồi cho da.

4. Dược phẩm:

  • Chất nền cho mô cấy ghép: HA được sử dụng trong các mô cấy ghép để hỗ trợ tái tạo mô và giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Tỉ lệ sử dụng

1. Chăm sóc da và mỹ phẩm:

  • Kem dưỡng da, serum:
    • Tỷ lệ HA trong các sản phẩm dưỡng da thường dao động từ 0,1% đến 2%. Ở các sản phẩm cao cấp, tỷ lệ này có thể lên đến 5% để mang lại hiệu quả dưỡng ẩm và làm căng da.
  • Sản phẩm chống lão hóa (serum, mặt nạ):
    • HA thường có mặt trong các sản phẩm chống lão hóa với tỷ lệ 0,1% đến 1%. Ở những sản phẩm đặc trị nếp nhăn, tỷ lệ này có thể lên tới 2-3%.
  • Chăm sóc mắt (dung dịch nhỏ mắt):
    • Trong các sản phẩm nhỏ mắt, tỷ lệ HA thường từ 0,1% đến 0,4%.

Hyaluronic Acid - HA - Polysaccharide

2. Y học:

  • Điều trị viêm khớp (tiêm khớp):
    • Hyaluronic Acid được sử dụng ở dạng tiêm, với liều lượng khoảng 20-40 mg HA trong mỗi mũi tiêm, tùy theo tình trạng bệnh lý và chỉ định của bác sĩ.
  • Phẫu thuật mắt (dung dịch tiêm vào mắt):
    • Trong các phẫu thuật mắt, HA thường được tiêm với nồng độ khoảng 0,2% đến 1%, tùy thuộc vào loại phẫu thuật và nhu cầu duy trì độ ẩm cho mắt trong quá trình phẫu thuật.

Hyaluronic Acid - HA - Polysaccharide

3. Thẩm mỹ:

  • Filler thẩm mỹ (tiêm làm đầy nếp nhăn):
    • Trong các liệu trình tiêm filler, nồng độ HA trong các chất làm đầy dao động từ 15 mg/ml đến 25 mg/ml. Mỗi lần tiêm filler có thể sử dụng từ 0,5 ml đến 5 ml tùy theo khu vực điều trị và mức độ cần thiết.

4. Dược phẩm:

  • Chất nền cho mô cấy ghép:
    • Khi sử dụng HA trong các sản phẩm cấy ghép, tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 0,5% đến 2%, tùy vào mục đích và loại mô cần tái tạo.

Ngoài Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  1. Sodium Hyaluronate:

    • Công thức hóa học: C24H36NaO13
  2. Chondroitin Sulfate:

    • Công thức hóa học: (C6H9NO4S)n
  3. Collagen:

    • Công thức hóa học: (C12H22N4O9)n (Tùy vào dạng và nguồn gốc collagen)
  4. Vitamin C (Ascorbic Acid):

    • Công thức hóa học: C6H8O6
  5. Peptides:

    • Công thức hóa học: (C2H5NO)n (Tùy vào chuỗi axit amin)
  6. Retinol (Vitamin A):

    • Công thức hóa học: C20H30O

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide

Cách bảo quản an toàn:

  • Nhiệt độ bảo quản:

    • Bảo quản HA ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C) và tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
    • Nếu sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh, nên giữ trong tủ lạnh ở khoảng 4°C để duy trì tính ổn định của sản phẩm.
  • Đóng gói và bảo quản sản phẩm:

    • Đảm bảo nắp chai hoặc bao bì kín để ngăn ngừa sự tiếp xúc với không khí và vi khuẩn, giúp sản phẩm không bị oxy hóa hoặc nhiễm bẩn.
    • Tránh để HA tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, vì điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
  • Độ ẩm và vệ sinh:

    • Bảo quản HA ở nơi khô ráo, tránh nơi có độ ẩm cao, vì độ ẩm có thể làm giảm hiệu quả hoặc làm hỏng sản phẩm.
    • Khi sử dụng HA trong các quy trình y tế hoặc thẩm mỹ, cần đảm bảo các dụng cụ sử dụng là vô trùng để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn.
  • Thời hạn sử dụng:

    • Hyaluronic Acid có thể có thời gian bảo quản từ 2 đến 3 năm, tùy thuộc vào dạng (dung dịch, gel, hay dạng tiêm). Sau khi mở bao bì, sản phẩm nên được sử dụng trong thời gian ngắn để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

An toàn khi sử dụng

1. Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc sản phẩm:

  • Chọn mua sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng của Hyaluronic Acid. Việc sử dụng sản phẩm giả hoặc không rõ nguồn gốc có thể gây ra những phản ứng không mong muốn.
  • Kiểm tra bao bì và hạn sử dụng của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn.

2. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng:

  • Trước khi sử dụng HA, hãy luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc bác sĩ (đối với ứng dụng y tế). Điều này giúp tránh các sai sót và hiểu rõ cách sử dụng an toàn.
  • Đặc biệt, nếu sử dụng HA dạng tiêm, cần tuân thủ liều lượng và kỹ thuật tiêm đúng cách để tránh tai biến.

3. Kiểm tra phản ứng dị ứng:

  • Trước khi sử dụng sản phẩm có chứa Hyaluronic Acid, hãy thực hiện kiểm tra dị ứng bằng cách bôi một lượng nhỏ lên vùng da không nhạy cảm (ví dụ: mu bàn tay) và chờ 24 giờ để xem có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào (như đỏ, ngứa, hoặc phát ban) không.
  • Nếu có dấu hiệu dị ứng, ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.

4. Sử dụng đúng liều lượng và phương pháp:

  • Khi sử dụng HA trong các sản phẩm chăm sóc da, nên sử dụng với liều lượng vừa phải, tránh lạm dụng để không gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc kích ứng da.
  • Nếu sử dụng HA trong các sản phẩm tiêm hoặc điều trị y tế, hãy tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và tần suất sử dụng.

5. Tránh tiếp xúc với mắt:

  • Khi sử dụng Hyaluronic Acid trong các sản phẩm mỹ phẩm hoặc chăm sóc da, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa ngay lập tức bằng nước sạch và tìm sự hỗ trợ y tế nếu cần thiết.

6. Bảo quản đúng cách:

  • Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
  • Đảm bảo sản phẩm được đóng kín và giữ vệ sinh để tránh nhiễm khuẩn và bảo vệ tính ổn định của HA.

7. Sử dụng trong thời gian hợp lý:

  • Sau khi mở nắp sản phẩm Hyaluronic Acid, nên sử dụng trong khoảng thời gian khuyến cáo của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả và tránh hư hỏng hoặc nhiễm khuẩn.

8. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa khi tiêm HA:

  • Nếu sử dụng HA dạng tiêm, cần thực hiện tiêm dưới sự giám sát của bác sĩ có kinh nghiệm để tránh các rủi ro về nhiễm trùng, dị ứng, hoặc các biến chứng.
  • Kiểm tra xem phương pháp tiêm có được thực hiện đúng cách và không có phản ứng phụ nào sau khi tiêm.

9. Chú ý đến các dấu hiệu bất thường:

  • Sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hyaluronic Acid, nếu gặp phải bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như đau, sưng tấy, nổi mẩn đỏ, hoặc cảm giác nóng rát, hãy ngừng sử dụng ngay và liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

10. Thực hiện theo chỉ định của bác sĩ:

  • Trong trường hợp sử dụng HA trong điều trị y tế hoặc các phương pháp tiêm như filler da, luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ về phương pháp và liều lượng sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Hyaluronic Acid - HA - Polysaccharide

Xử lý sự cố

  • Sự cố khi tiêm hoặc sử dụng HA trong y tế:

    • Nhiễm trùng hoặc phản ứng dị ứng: Nếu thấy dấu hiệu như sưng, đỏ, hoặc đau tại khu vực tiêm, cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ để xử lý kịp thời. Có thể sử dụng thuốc giảm viêm hoặc kháng sinh nếu có chỉ định từ bác sĩ.
    • Phản ứng dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với HA. Nếu xuất hiện các triệu chứng như ngứa, phát ban, khó thở, cần dừng sử dụng ngay lập tức và đến cơ sở y tế để được hỗ trợ.
  • Sự cố khi sử dụng trong mỹ phẩm:

    • Kích ứng da: Nếu có dấu hiệu kích ứng da, bao gồm mẩn đỏ hoặc cảm giác nóng rát, ngưng sử dụng sản phẩm và rửa sạch với nước. Nếu tình trạng không cải thiện, tham khảo ý kiến bác sĩ.
    • Sử dụng sai liều lượng: Đảm bảo tuân thủ liều lượng khuyến cáo trong các sản phẩm mỹ phẩm để tránh tác dụng phụ như khô da hoặc kích ứng.
  • Sự cố khi tiếp xúc với mắt:

    • Nếu HA dính vào mắt, rửa sạch mắt ngay lập tức với nước sạch và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần thiết, nhất là khi có cảm giác đau hoặc mờ mắt kéo dài.
  • Hư hỏng do điều kiện bảo quản không đúng:

    • Nếu sản phẩm đã bị hỏng (ví dụ, thay đổi màu sắc, xuất hiện mùi lạ hoặc kết cấu bị thay đổi), không nên tiếp tục sử dụng và loại bỏ sản phẩm đúng cách.
  • Rò rỉ sản phẩm:

    • Trong trường hợp xảy ra rò rỉ sản phẩm HA, cần lau sạch ngay lập tức bằng vải khô hoặc giẻ sạch. Đảm bảo không để sản phẩm tiếp xúc lâu với các bề mặt nhạy cảm.
  • Vấn đề về môi trường lao động:

    • Khi làm việc với HA trong các phòng thí nghiệm hoặc cơ sở y tế, đảm bảo thông gió tốt và đeo găng tay bảo vệ để tránh tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm, đặc biệt khi làm việc với dung dịch hoặc gel có nồng độ cao.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

Hyaluronic Acid - HA - Polysaccharide

5. Mua Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide Hãy lựa chọn mua Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide được ứng dụng rộng rãi trong ngành chăm sóc da, mỹ phẩm, y học, thẩm mỹ, dược phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 – 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Hyaluronic Acid ở đâu, mua bán HA ở hà nội, mua bán Polysaccharide giá rẻ. Mua bán Hyaluronic Acid dùng trong  ngành chăm sóc da, mỹ phẩm, y học, thẩm mỹ, dược phẩm,…

Nhập khẩu Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide cung cấp Hyaluronic Acid 

Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Hyaluronic Acid – HA – Polysaccharide
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0