Polymer Superfloc A-150 – Polymer A150 UH là gì?
Vậy Polymer Superfloc A-150 – Polymer A150 UH là gì?
Polymer A150 UH là một loại polymer chịu nhiệt và có độ bền cơ học cao. Thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính chất cơ lý ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chống mài mòn, chống tác động của hóa chất và khả năng chịu nhiệt tốt. A150 UH được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất linh kiện, phụ tùng máy móc, ống dẫn, và các bộ phận yêu cầu độ bền cao. Sản phẩm này có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Ví dụ như ô tô, hàng không vũ trụ, chế tạo máy móc, và các ngành công nghiệp chế biến hóa chất.
Tên gọi khác: Superfloc A-150, Polymer A-150, Polyacrylamide, PAM, Polymer Flocculant A-150, Polyacrylamide cationic A-150, Flocculant Superfloc A-150, Flocculant Polymer Superfloc A-150, Polymer xử lý nước A-150, Polymer tạo bông A-150, Chất đông tụ Superfloc A-150.
Xuất xứ: Trung Quốc
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hoặc trắng ngà.
Phương pháp sản xuất Polymer Superfloc A-150 – Polymer A150 UH là gì?
1. Nguyên liệu ban đầu
- Acrylamide (AM): Là monomer chính trong quá trình polymer hóa, tạo thành chuỗi polymer chính. Acrylamide là một hợp chất hữu cơ có thể được polymer hóa để tạo ra polyacrylamide (PAM).
- Monomer cationic (chẳng hạn như dimethylamine ethyl methacrylate (DMAEMA), hoặc diallyl dimethyl ammonium chloride (DADMAC)): Đây là các monomer cationic được thêm vào để tạo ra tính chất điện tích dương của polymer.
- Chất khởi đầu polymer hóa: Các chất khởi đầu như persulfat (Na₂S₂O₈). Hoặc azobis(isobutyronitrile) (AIBN) được sử dụng để bắt đầu phản ứng polymer hóa.
- Dung môi: Thường là nước, vì polymer này chủ yếu được sản xuất dưới dạng dung dịch hoặc pha chế trong nước.
2. Quá trình polymer hóa
- Polymer hóa gốc tự do: Quá trình polymer hóa gốc tự do là phương pháp chính để sản xuất polymer Superfloc A-150. Polymer hóa này xảy ra trong một môi trường nước. Nơi các monomer acrylamide và monomer cationic sẽ polymer hóa dưới sự tác động của chất khởi đầu (chất kích hoạt polymer hóa).
Các bước cơ bản của quá trình polymer hóa:
- Chuẩn bị dung dịch monomer: Trộn acrylamide (AM) với monomer cationic và các chất phụ gia khác như chất khởi đầu trong một bể chứa.
- Khởi động polymer hóa: Bổ sung chất khởi đầu (ví dụ, persulfat) vào dung dịch monomer. Chất khởi đầu sẽ phân hủy và tạo ra các gốc tự do, giúp bắt đầu quá trình polymer hóa.
- Điều chỉnh nhiệt độ: Quá trình polymer hóa được tiến hành ở nhiệt độ kiểm soát (thường từ 30°C đến 80°C. Tùy vào yêu cầu sản phẩm cuối cùng).
- Polymer hóa: Các monomer bắt đầu liên kết với nhau để tạo thành chuỗi polymer dài. Quá trình này có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể.
3. Khắc phục và điều chỉnh độ cationic
- Tạo tính cationic (dương tính): Sau khi polymer hóa, polymer thu được có thể không đủ tính cationic hoặc có độ cationic không đều. Do đó, người ta có thể thêm các nhóm cationic vào cuối chuỗi polymer. Thông qua phản ứng gắn thêm các nhóm cationic như DMAEMA hoặc DADMAC. Để điều chỉnh mức độ điện tích dương của polymer. Giúp sản phẩm có khả năng kết bông (flocculant) mạnh mẽ hơn.
4. Kiểm soát các tính chất của sản phẩm
- Kiểm tra độ nhớt: Để sản phẩm có tính chất vật lý phù hợp, người ta cần kiểm tra độ nhớt của dung dịch polymer. Độ nhớt sẽ phụ thuộc vào độ dài chuỗi polymer, nồng độ và các tính chất khác của sản phẩm.
- Điều chỉnh pH và nhiệt độ: Điều chỉnh pH và nhiệt độ của dung dịch trong suốt quá trình sản xuất. Để đảm bảo polymer có tính chất ổn định và hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng xử lý nước.
5. Lọc và làm sạch
- Sau khi polymer hóa hoàn tất, dung dịch polymer sẽ được lọc để loại bỏ các tạp chất không phản ứng. Đồng thời, quá trình này cũng giúp loại bỏ các sản phẩm phụ của quá trình polymer hóa (nếu có).
- Polymer cuối cùng có thể được sấy khô nếu cần thiết. Hoặc nếu là dạng dung dịch, sản phẩm sẽ được pha chế với nồng độ thích hợp. Để dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng xử lý nước.
6. Đóng gói và bảo quản
- Sản phẩm polymer có thể được đóng gói dưới dạng bột khô hoặc dung dịch. Tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng hoặc ứng dụng.
- Đối với polymer dạng bột, sản phẩm cần được bảo quản trong bao bì kín, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
- Đối với polymer dạng lỏng, sản phẩm cần được bảo quản trong các thùng chứa kín và tránh nhiệt độ quá cao.
Nguyên liệu chính và phân bố
Nguyên liệu chính
- Acrylamide (AM): Là monomer chính trong quá trình polymer hóa. Tạo thành chuỗi polymer chính. Acrylamide là một hợp chất hữu cơ có thể được polymer hóa để tạo ra polyacrylamide (PAM).
- Monomer cationic (chẳng hạn như dimethylamine ethyl methacrylate (DMAEMA), hoặc diallyl dimethyl ammonium chloride (DADMAC)): Đây là các monomer cationic được thêm vào để tạo ra tính chất điện tích dương của polymer.
- Chất khởi đầu polymer hóa: Các chất khởi đầu như persulfat (Na₂S₂O₈) hoặc azobis(isobutyronitrile) (AIBN). Được sử dụng để bắt đầu phản ứng polymer hóa.
- Dung môi: Thường là nước, vì polymer này chủ yếu được sản xuất dưới dạng dung dịch hoặc pha chế trong nước.
Phân bố
1. Châu Âu
- Phần Lan: Kemira, công ty sản xuất Polymer Superfloc A-150, có trụ sở chính tại Phần Lan. Các nhà máy và trung tâm nghiên cứu của Kemira cũng có mặt tại nhiều quốc gia châu Âu. Nơi họ sản xuất các loại polymer cho các ngành công nghiệp xử lý nước và hóa chất.
- Đức: Đức là một trong những quốc gia dẫn đầu về sản xuất và nghiên cứu các sản phẩm polymer. Bao gồm các polymer cationic dùng trong xử lý nước thải và công nghiệp.
- Pháp, Anh, Ý: Các quốc gia này cũng có các nhà máy sản xuất polymer và hóa chất. Phục vụ nhu cầu công nghiệp trong khu vực cũng như xuất khẩu ra các thị trường toàn cầu.
2. Bắc Mỹ
- Hoa Kỳ: Là một trong những thị trường lớn nhất và là trung tâm sản xuất hóa chất, Mỹ có nhiều nhà máy sản xuất các loại polymer cationic và flocculant. Các nhà máy của Kemira và các công ty khác như SNF Floerger, Solvay, và BASF có mặt tại nhiều bang như Texas, California, và Louisiana.
- Canada: Canada cũng là một quốc gia có ngành công nghiệp xử lý nước phát triển mạnh. Đặc biệt ở các tỉnh như Ontario và Quebec. Nơi các công ty hóa chất lớn sản xuất các polymer cho các ứng dụng công nghiệp và môi trường.
3. Châu Á
- Trung Quốc: Trung Quốc là một trong những quốc gia sản xuất polymer lớn nhất thế giới, đặc biệt trong ngành hóa chất và xử lý nước. Các công ty như Kemira, SNF, và China National Petroleum Corporation (CNPC) đều có cơ sở sản xuất tại Trung Quốc, nơi sản xuất các polymer cationic cho các ứng dụng khác nhau.
- Ấn Độ: Ấn Độ có ngành công nghiệp hóa chất đang phát triển mạnh mẽ và cũng là một thị trường lớn cho các polymer xử lý nước. Các công ty lớn như Chemours, BASF, và SNF Floerger có nhà máy và cơ sở sản xuất tại Ấn Độ.
- Nhật Bản: Nhật Bản cũng có một ngành công nghiệp hóa chất phát triển và sản xuất các polymer cationic cho các ứng dụng công nghiệp và xử lý nước.
4. Châu Đại Dương
- Australia: Australia có các nhà máy sản xuất hóa chất và polymer cationic, phục vụ nhu cầu xử lý nước và các ứng dụng công nghiệp khác. Các công ty quốc tế như Kemira và SNF Floerger cũng có mặt tại khu vực này.
5. Nam Mỹ
- Brazil: Brazil là nền kinh tế lớn nhất ở Nam Mỹ và có ngành công nghiệp hóa chất phát triển. Các công ty sản xuất polymer như Kemira cũng có cơ sở tại Brazil để phục vụ nhu cầu xử lý nước thải và các ngành công nghiệp liên quan.
6. Cận Đông và Châu Phi
- Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE), Saudi Arabia, và Nam Phi cũng có các cơ sở sản xuất polymer cationic, đặc biệt trong các ngành công nghiệp dầu khí và xử lý nước.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polymer Superfloc A-150 – Polymer A150 UH của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.