Capric Acid – Decanoic Acid – C10H20O2 là gì?

Capric Acid – Decanoic Acid – C10H20O2 là gì?

Vậy Capric Acid – Decanoic Acid – C10H20O2 là gì?

Capric acid (hay còn gọi là decanoic acid) là một axit béo bão hòa với công thức hóa học C10H20O2. Nó có 10 nguyên tử carbon và thường xuất hiện dưới dạng dầu trong mỡ động vật và một số dầu thực vật. Capric acid là một thành phần quan trọng trong dầu dừa và dầu cọ. Chất này có mùi hôi đặc trưng. Được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm, và sản xuất xà phòng. Ngoài ra, capric acid còn có tính kháng khuẩn và có thể được ứng dụng trong các sản phẩm vệ sinh và chăm sóc sức khỏe.

Tên gọi khác: Decanoic acid, 1-Decanoic acid, Decylic acid, N-Decanoic acid, 2-Decanoic acid, Decylic acid, Acid C10.

Xuất xứ: Ấn

Ngoại quan: Dạng rắn hoặc chất lỏng nóng chảy, không màu đến vàng nhạt.

Capric Acid - Decanoic Acid - C10H20O2 là gì?

Phương pháp sản xuất Capric Acid – Decanoic Acid – C10H20O2 là gì?

1. Phương pháp thủy phân mỡ động vật hoặc dầu thực vật

  • Quy trình: Capric acid chủ yếu được chiết xuất từ mỡ động vật (chẳng hạn như mỡ bò, lợn) và dầu thực vật (như dầu dừa, dầu cọ). Trong quá trình này, mỡ hoặc dầu được thủy phân. Bằng cách sử dụng nhiệt và chất xúc tác axit (như axit sulfuric) để tách các axit béo ra khỏi glycerol.
  • Kết quả: Sản phẩm thu được sẽ chứa nhiều axit béo khác nhau. Bao gồm capric acid (decanoic acid), caprylic acid (C8), palmitic acid (C16), v.v.
  • Tách và tinh chế: Sau đó, axit capric có thể được tách ra từ hỗn hợp axit béo này qua phương pháp chưng cất hoặc các kỹ thuật tinh chế khác.

2. Phản ứng Ozon hóa (Ozonolysis)

  • Quy trình: Một phương pháp hóa học có thể sử dụng ozon (O₃). Để phân giải các hợp chất hữu cơ. Đặc biệt là các acid béo không no hoặc hỗn hợp các axit béo. Khi các axit này bị ozon hóa, chúng có thể bị phá vỡ thành các axit béo bão hòa nhỏ hơn, trong đó có capric acid.
  • Ứng dụng: Phương pháp này thường ít được sử dụng so với các phương pháp thủy phân. Nhưng nó có thể áp dụng trong các quy trình sản xuất axit béo công nghiệp.

3. Quá trình oxi hóa axit béo không no

  • Quy trình: Capric acid có thể được sản xuất qua quá trình oxy hóa các axit béo không no có nguồn gốc từ thực vật. Hoặc động vật (như axit oleic hoặc axit linoleic). Quá trình oxy hóa có thể tạo ra các axit béo bão hòa, bao gồm capric acid.
  • Ứng dụng: Quá trình này thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất dầu thực vật hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm.

4. Phương pháp tổng hợp hóa học từ các hợp chất khác

  • Quy trình: Capric acid cũng có thể được tổng hợp qua các phản ứng hóa học. Chẳng hạn như phản ứng của các hợp chất như aldehyde hoặc ketone với các tác nhân oxy hóa mạnh.
  • Ứng dụng: Đây là phương pháp ít phổ biến trong sản xuất công nghiệp. Nhưng có thể được áp dụng trong các nghiên cứu hoặc quy trình sản xuất quy mô nhỏ.

5. Sinh tổng hợp (Biorenewable sources)

  • Quy trình: Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng capric acid có thể được sản xuất qua quá trình lên men từ vi sinh vật. Hoặc thông qua quá trình chuyển hóa sinh học từ các nguồn tái tạo như dầu thực vật hoặc carbohydrate. Các vi khuẩn như Corynebacterium hoặc Pseudomonas có thể tạo ra capric acid trong quá trình lên men.
  • Ứng dụng: Đây là phương pháp thân thiện với môi trường và được nghiên cứu để thay thế các phương pháp truyền thống.

Nguyên liệu chính và phân bố

Nguyên liệu chính

1. Dầu dừa

  • Tỷ lệ Capric acid: Dầu dừa chứa khoảng 5–10% capric acid. Đây là nguồn nguyên liệu phổ biến trong sản xuất capric acid do hàm lượng axit béo bão hòa cao, bao gồm capric acid và caprylic acid (C8).

2. Dầu cọ

  • Tỷ lệ Capric acid: Dầu cọ cũng chứa một lượng đáng kể axit capric. Cùng với các axit béo khác như axit lauric (C12) và axit palmitic (C16).

3. Mỡ động vật

  • Nguồn gốc: Mỡ từ động vật như lợn, bò, gia cầm cũng chứa các axit béo bão hòa, bao gồm capric acid. Mỡ động vật thường được sử dụng trong quá trình thủy phân để sản xuất các axit béo tự do, trong đó có capric acid.

4. Dầu hạt cọ

  • Tỷ lệ Capric acid: Dầu hạt cọ có thể chứa một tỷ lệ capric acid tương đối thấp. Nhưng vẫn là một nguồn nguyên liệu khả thi để sản xuất capric acid trong các ứng dụng công nghiệp.

5. Dầu hạt cám gạo và dầu thực vật khác

  • Một số loại dầu thực vật như dầu hạt cám gạo cũng chứa một lượng nhỏ axit béo bão hòa, bao gồm capric acid, nhưng tỷ lệ này thường thấp hơn so với dầu dừa và dầu cọ.

6. Nguồn sinh học tái tạo (Biorenewable sources)

  • Nguồn nguyên liệu sinh học: Một số nghiên cứu hiện nay đang khám phá việc sản xuất capric acid thông qua quá trình lên men từ nguyên liệu sinh học tái tạo, như đường mía, tinh bột hoặc các nguồn carbon sinh học khác. Các vi khuẩn hoặc nấm có thể lên men các hợp chất này để tạo ra axit béo, bao gồm capric acid.

Phân bố

1. Đông Nam Á

  • Các quốc gia chính: Indonesia, Malaysia, Philippines, Thái Lan.
  • Lý do: Đông Nam Á là khu vực sản xuất dầu cọdầu dừa lớn nhất thế giới, với MalaysiaIndonesia là hai quốc gia sản xuất dầu cọ lớn nhất. PhilippinesIndonesia cũng là những quốc gia sản xuất dầu dừa hàng đầu. Đây là nguyên liệu chính để sản xuất capric acid, làm cho khu vực này trở thành trung tâm sản xuất quan trọng.
  • Ứng dụng: Dầu cọ và dầu dừa là nguồn nguyên liệu chính để chiết xuất capric acid phục vụ các ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm, và dược phẩm.

2. Châu Mỹ Latinh

  • Các quốc gia chính: Brazil, Mexico.
  • Lý do: Brazil là một trong những quốc gia sản xuất dầu cọ lớn, mặc dù quy mô không bằng Indonesia và Malaysia. Mexico cũng là một nguồn sản xuất dầu dừa quan trọng.
  • Ứng dụng: Tại khu vực này, capric acid được sản xuất chủ yếu từ dầu dừa, dầu cọ, và mỡ động vật.

3. Ấn Độ

  • Lý do: Ấn Độ là một trong những quốc gia sản xuất dầu dừa lớn ở châu Á. Dầu dừa có hàm lượng capric acid cao, giúp sản xuất axit béo này.
  • Ứng dụng: Dầu dừa từ Ấn Độ chủ yếu được xuất khẩu và sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm.

4. Châu Phi

  • Các quốc gia chính: Nigeria, Ghana, Cameroon.
  • Lý do: Châu Phi là nơi có sản xuất dầu cọ ở một số quốc gia như Nigeria và Ghana, mặc dù quy mô sản xuất không lớn bằng Đông Nam Á.
  • Ứng dụng: Dầu cọ từ khu vực này được sử dụng để sản xuất capric acid, đặc biệt trong các ngành thực phẩm và mỹ phẩm.

5. Hoa Kỳ

  • Lý do: Hoa Kỳ là thị trường tiêu thụ lớn đối với các sản phẩm từ capric acid, đặc biệt trong ngành sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Mặc dù không phải là quốc gia sản xuất nguyên liệu chính, Mỹ vẫn tham gia vào việc tinh chế và chế biến capric acid.
  • Ứng dụng: Sản phẩm capric acid tại Mỹ chủ yếu được nhập khẩu từ các khu vực sản xuất như Đông Nam Á và châu Mỹ Latinh.

6. Châu Âu

  • Các quốc gia chính: Pháp, Đức, Hà Lan, Ý.
  • Lý do: Châu Âu không phải là khu vực sản xuất capric acid chủ yếu nhưng có vai trò quan trọng trong việc chế biến và tiêu thụ các sản phẩm từ capric acid trong các ngành công nghiệp như hóa mỹ phẩm và thực phẩm. Nhiều công ty châu Âu nhập khẩu dầu dừa và dầu cọ từ các quốc gia sản xuất lớn để chế biến và sản xuất capric acid.
  • Ứng dụng: Các sản phẩm chế biến từ capric acid, như xà phòng, mỹ phẩm, và dược phẩm, rất phổ biến tại các thị trường châu Âu.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Capric Acid – Decanoic Acid – C10H20O2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

 

0