Disodium ethylen diamin tetraacetate – EDTA 2 Na – Na2C10H14N208 là gì?

Disodium ethylen diamin tetraacetate – EDTA 2 Na – Na2C10H14N208 là gì?

Disodium ethylen diamin tetraacetate – EDTA 2 Na – Na2C10H14N208 là gì?

Disodium ethylen diamin tetraacetate (EDTA 2Na) là một dạng muối của EDTA, với công thức hóa học Na2C10H14N208, có khả năng chelat hóa các ion kim loại. Hợp chất này dễ tan trong nước và thường được sử dụng rộng rãi trong y tế, công nghiệp và xử lý môi trường. Trong y tế, EDTA 2Na ngăn đông máu và điều trị ngộ độc kim loại nặng như chì. Trong công nghiệp, nó là chất bảo quản, chống oxy hóa và điều chỉnh pH trong mỹ phẩm, thực phẩm. EDTA 2Na cũng giúp làm mềm nước và loại bỏ ion kim loại nặng khỏi môi trường.

Xuất xứ: Trung Quốc

Tên gọi khác: EDTA 2 muối, Na2edta, Edta 2Na 2H2O, Ethylenediaminetetraacetic Acid, Edta Tetrasodium Salt, Tetrasodium Salt, Ethylenediaminetetraacetic Acid

Ngoại quan: Bột màu trắng

Disodium ethylen diamin tetraacetate - EDTA 2 Na - Na2C10H14N208 là gì?

Phương pháp sản xuất của Disodium ethylen diamin tetraacetate – EDTA 2 Na – Na2C10H14N208 là gì?

Disodium ethylen diamin tetraacetate (EDTA 2Na) được sản xuất qua hai phương pháp chính:

1. Ethylenediamine, Formaldehyde và Cyanide:

  • Nguyên liệu: Ethylenediamine, formaldehyde, sodium cyanide.
  • Quy trình: Phản ứng trong môi trường kiềm, sau đó trung hòa bằng NaOH để tạo EDTA 2Na.
  • Ưu điểm: Hiệu suất cao, phổ biến.

2. Acid Monochloroacetic và Ethylenediamine:

  • Nguyên liệu: Ethylenediamine và acid monochloroacetic.
  • Quy trình: Phản ứng trong môi trường kiềm và trung hòa bằng NaOH để tạo EDTA 2Na.
  • Ưu điểm: Ít độc hại, chi phí cao hơn.

Nguyên liệu chính và phân bố

Nguyên liệu chính

Nguyên liệu sản xuất chính của Disodium ethylen diamin tetraacetate (EDTA 2Na) bao gồm:

  • Ethylenediamine (C₂H₄(NH₂)₂): Một hợp chất hữu cơ có chứa hai nhóm amin, là thành phần quan trọng trong việc tạo cấu trúc EDTA.
  • Formaldehyde (CH₂O): Được sử dụng trong phương pháp sản xuất kết hợp với cyanide.
  • Sodium cyanide (NaCN): Một chất xúc tác quan trọng trong quá trình phản ứng với ethylenediamine để tạo ra EDTA.
  • Acid monochloroacetic (ClCH₂COOH): Sử dụng trong phương pháp thay thế cyanide, kết hợp với ethylenediamine để sản xuất EDTA.
  • Sodium hydroxide (NaOH): Được sử dụng để trung hòa dung dịch, tạo ra EDTA 2Na.

Phân bố

  • Châu Á:
    • Trung Quốc: Là một trong những nhà sản xuất và tiêu thụ lớn nhất EDTA 2Na, chủ yếu phục vụ cho ngành nông nghiệp, dược phẩm và công nghiệp thực phẩm.
    • Ấn Độ: Tăng cường sản xuất EDTA để phục vụ nhu cầu trong nông nghiệp và y tế.
  • Châu Âu:
    • Đức: Là trung tâm sản xuất hóa chất, có nhiều công ty sản xuất EDTA 2Na cho các ứng dụng trong công nghiệp và y tế.
    • Vương quốc Anh và Pháp: Cũng là những quốc gia tiêu thụ lớn, chủ yếu trong ngành dược phẩm và công nghiệp thực phẩm.
  • Bắc Mỹ:
    • Hoa Kỳ: Là một trong những thị trường lớn tiêu thụ EDTA 2Na, sử dụng rộng rãi trong y tế, công nghiệp thực phẩm và xử lý nước.
    • Canada: Sử dụng EDTA trong nông nghiệp và dược phẩm.
  • Nam Mỹ:
    • Brazil và Argentina: Tăng cường sử dụng EDTA 2Na trong nông nghiệp để cải thiện độ phì nhiêu của đất và trong sản xuất thực phẩm.
  • Châu Phi và Trung Đông:
    • Các nước như Nam Phi và Ả Rập Xê Út: Cũng bắt đầu áp dụng EDTA trong nông nghiệp và xử lý nước.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Disodium ethylen diamin tetraacetate – EDTA 2 Na – Na2C10H14N208 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0