Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10 là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm axit aminopolycarboxylic. Nó được sử dụng chủ yếu trong ngành hóa học phân tích và y học. Đặc biệt là trong các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như chụp cộng hưởng từ (MRI) và chẩn đoán hạt nhân. DTPA hoạt động như một chất chelating. Nó có khả năng liên kết mạnh với các ion kim loại. Nhằm giúp làm giảm độc tính của chúng hoặc loại bỏ chúng khỏi cơ thể. Nhờ vào đặc tính này, DTPA đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý chất thải công nghiệp và cải thiện độ chính xác trong các phương pháp phân tích.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Diethylenetriaminepentaacetic Acid
Tên gọi khác: N-N-Bis(2-hydroxyethyl)ethylenediaminetriacetic acid, Diethylenetriaminepentaacetic acid, Pentetic acid, DTPA, DETAPAC, Pentadiethylenetriamine, Carboxymethyldiethylenetriamine, DTPA Acid, C14H23N3O10.
Công thức: C14H23N3O10
Số CAS: 67-43-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
Hotline: 086.818.3331 – 0867.883.818
Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10 là gì?
Diethylenetriaminepentaacetic acid (DTPA) là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C14H23N3O10. Đây là một axit amin đa chức, thuộc nhóm chelator. Có khả năng liên kết với các ion kim loại. Giúp loại bỏ chúng khỏi cơ thể hoặc môi trường. DTPA thường được sử dụng trong y học, công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
Trong y học, DTPA thường được áp dụng như một tác nhân chelat hóa để điều trị ngộ độc kim loại nặng. Chẳng hạn như chì, thủy ngân và cadmium. Nó có khả năng hình thành phức hợp với các ion kim loại. Từ đó giúp loại bỏ chúng qua thận và ra khỏi cơ thể.
Ngoài ra, DTPA còn được sử dụng trong công nghiệp. Đặc biệt là trong lĩnh vực xử lý nước và sản xuất hóa chất. Nó có khả năng ổn định các ion kim loại trong dung dịch. Từ đó ngăn chặn sự hình thành các cặn bẩn và tăng hiệu suất trong các quá trình sản xuất.
DTPA cũng được áp dụng trong nghiên cứu khoa học. Đặc biệt trong hóa học phân tích và sinh học. Nhờ vào khả năng chelat hóa và xác định các ion kim loại trong mẫu. Với tính năng đa dạng và hiệu quả, DTPA đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10
Tính chất vật lý
- Hình thức: DTPA thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột.
- Khối lượng phân tử: Khoảng 393,47 g/mol.
- Tan trong nước: DTPA dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
- pH: Dung dịch DTPA có pH dao động trong khoảng 4-6, tùy thuộc vào nồng độ.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của DTPA nằm trong khoảng 200-205°C.
- Tính chất chelat: DTPA có khả năng tạo phức với nhiều ion kim loại, như sắt, chì, đồng và kẽm. Nhờ vào các nhóm chức amino và carboxyl trong cấu trúc phân tử.
Tính chất hóa học
- Tính chelat hóa: DTPA có khả năng hình thành phức với nhiều ion kim loại, như sắt, đồng, chì và kẽm. Các nhóm carboxyl (-COOH) và amino (-NH2) trong cấu trúc của DTPA. Nhằm cho phép nó tạo liên kết với các ion kim loại, làm cho chúng trở nên không hoạt động và dễ loại bỏ.
- Phản ứng với bazơ: DTPA có thể phản ứng với các bazơ mạnh để tạo ra muối, thường là các muối DTPA kali hoặc natri.
- Tính axit: DTPA có thể hoạt động như một axit yếu, với pKa trong khoảng 1.5-2.5 cho các nhóm carboxyl. Điều này cho phép DTPA mất proton trong môi trường kiềm, làm tăng khả năng chelat hóa.
- Tính ổn định: DTPA rất ổn định trong điều kiện môi trường thông thường. Tuy nhiên, nó có thể phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc trong môi trường axit mạnh.
- Phản ứng với các tác nhân oxy hóa: DTPA có thể phản ứng với các tác nhân oxy hóa mạnh, làm giảm khả năng chelat hóa của nó.
3. Ứng dụng của Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
Diethylenetriaminepentaacetic acid (DTPA) có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau:
- Y học:
- Điều trị ngộ độc kim loại nặng: DTPA được sử dụng như một tác nhân chelat hóa để loại bỏ các ion kim loại nặng (như chì, thủy ngân và cadmium) khỏi cơ thể.
- Chẩn đoán hình ảnh: DTPA được sử dụng trong các quy trình chẩn đoán hình ảnh, như MRI, để cải thiện độ tương phản của hình ảnh.
- Công nghiệp:
- Xử lý nước: DTPA được dùng để ổn định và loại bỏ ion kim loại trong nước, ngăn chặn sự hình thành cặn bẩn và cải thiện chất lượng nước.
- Chế tạo hóa chất: DTPA có thể được sử dụng làm chất ổn định cho các sản phẩm hóa học, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất hóa chất và dược phẩm.
- Nghiên cứu khoa học:
- Phân tích hóa học: DTPA được sử dụng trong các phương pháp phân tích để xác định nồng độ của các ion kim loại trong mẫu.
- Nghiên cứu sinh học: Trong sinh học phân tử, DTPA được sử dụng để chelat hóa ion kim loại, giúp nghiên cứu chức năng và cấu trúc của các enzyme hoặc protein liên quan đến kim loại.
- Nông nghiệp:
- DTPA có thể được sử dụng như một chất bổ sung trong phân bón để cải thiện khả năng hấp thụ các nguyên tố vi lượng cần thiết cho cây trồng.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành y học
- Liều dùng cho điều trị ngộ độc kim loại:
- Thường sử dụng DTPA với liều từ 1 đến 2 g, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, thường trong khoảng 5 ngày cho các trường hợp ngộ độc nặng.
- Tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm:
- Trong các dung dịch tiêm hoặc thuốc, tỷ lệ DTPA thường chiếm khoảng 0.5% đến 1% trong thành phần.
- Liều dùng theo khuyến nghị:
- DTPA có thể được sử dụng theo tỷ lệ khoảng 10 mg/kg trọng lượng cơ thể cho các trường hợp chelat hóa kim loại nặng.
2. Ngành công nghiệp
- Xử lý nước: Trong các quy trình xử lý nước để loại bỏ kim loại nặng, DTPA có thể được sử dụng với tỷ lệ khoảng 0.5% đến 1%.
- Công nghiệp dệt: DTPA được sử dụng để xử lý nước trong quy trình nhuộm, thường ở tỷ lệ từ 0.1% đến 0.5%.
- Ngành sản xuất thực phẩm: Trong một số ứng dụng để chelat hóa kim loại trong sản phẩm thực phẩm, tỷ lệ sử dụng có thể khoảng 0.01% đến 0.1%.
- Chất tẩy rửa: DTPA có thể có mặt trong các sản phẩm tẩy rửa với tỷ lệ từ 0.5% đến 2% để tăng cường khả năng làm sạch và giảm độ cứng của nước.
3. Ngành nông nghiệp
- DTPA thường được sử dụng trong các sản phẩm phân bón và thuốc trừ sâu để cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Tỷ lệ sử dụng thường từ 0.1% đến 0.5%.
4. Nghiên cứu khoa học
- Nghiên cứu sinh học: Trong các thí nghiệm liên quan đến chelat hóa kim loại nặng, DTPA thường được sử dụng với tỷ lệ khoảng 0.1% đến 1% (w/v) để tạo thành dung dịch.
- Phân tích hóa học: DTPA có thể được sử dụng với nồng độ từ 0.01% đến 0.1% trong các phương pháp phân tích để chelat hóa ion kim loại và phân tích trong các mẫu môi trường.
- Nghiên cứu trong lĩnh vực nông nghiệp: Tỷ lệ sử dụng DTPA để điều chỉnh độ pH hoặc làm tăng khả năng hòa tan của các nguyên tố vi lượng thường từ 0.1% đến 0.5%.
- Nghiên cứu dược lý: Trong các thí nghiệm liên quan đến việc loại bỏ kim loại nặng khỏi cơ thể, DTPA có thể được sử dụng với liều khoảng 10 mg/kg trọng lượng cơ thể, tương ứng với khoảng 0.01% đến 0.1% trong dung dịch.
Ngoài Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10 còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
- Ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA)
- Công thức hóa học: C10H16N2O8
- Nitrilotriacetic acid (NTA)
- Công thức hóa học: C6H7N1O6
- Citric acid
- Công thức hóa học: C6H8O7
- Triethylenetetramine (TETA)
- Công thức hóa học: C6H15N3
- Acetic acid
- Công thức hóa học: C2H4O2
- Phosphoric acid
- Công thức hóa học: H3PO4
- Lactic acid
- Công thức hóa học: C3H6O3
- Oxalic acid
- Công thức hóa học: C2H2O4
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10
Bảo quản:
- Nơi lưu trữ:
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Nên lưu trữ trong tủ hóa chất hoặc khu vực an toàn, cách xa các nguồn nhiệt và chất không tương thích.
- Đóng gói:
- Sử dụng bao bì kín, chất liệu không phản ứng với hóa chất.
- Đảm bảo nắp được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa ẩm và không khí.
- Nhiệt độ:
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất, thường từ 15°C đến 25°C.
- Thời gian lưu trữ:
- Kiểm tra ngày hết hạn và các thông tin về thời gian lưu trữ được ghi trên bao bì. Không sử dụng nếu quá hạn.
An toàn khi sử dụng
1. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE)
- Găng tay: Sử dụng găng tay chống hóa chất để tránh tiếp xúc với da.
- Kính bảo hộ: Đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi sự bắn tung tóe hoặc hơi hóa chất.
- Bảo hộ mặt: Nếu có nguy cơ tiếp xúc với hóa chất phun hoặc bụi, nên sử dụng mặt nạ hoặc bảo hộ mặt.
- Quần áo bảo hộ: Mặc áo choàng dài hoặc trang phục bảo hộ để bảo vệ cơ thể khỏi tiếp xúc.
2. Thông gió
- Đảm bảo khu vực làm việc có hệ thống thông gió tốt để giảm thiểu nồng độ hơi hóa chất trong không khí.
- Nếu có thể, thực hiện các quy trình sử dụng hóa chất trong tủ hút khí độc.
3. Quy trình làm việc an toàn
- Đọc kỹ nhãn mác và thông tin an toàn (MSDS) trước khi sử dụng.
- Không ăn, uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc có hóa chất.
- Sử dụng dụng cụ và thiết bị an toàn để pha trộn hoặc xử lý hóa chất.
Xử lý sự cố
- Tràn đổ: Ngay lập tức thông báo cho mọi người trong khu vực. Đeo thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) và sử dụng vật liệu hấp thụ (cát, đất) để thu gom hóa chất. Đặt hóa chất đã thu gom vào bao bì kín và xử lý theo quy định.
- Tiếp xúc với da/mắt: Rửa ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu kích ứng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay.
- Hít phải hơi hóa chất: Di chuyển ra khỏi khu vực ô nhiễm và hít thở không khí trong lành. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu có triệu chứng như khó thở.
- Ngộ độc: Không tự ý gây nôn; hãy gọi cấp cứu ngay.
- Báo cáo: Thông báo cho quản lý và ghi chép chi tiết sự cố để phục vụ cho việc điều tra và cải thiện quy trình an toàn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác
5. Mua Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10 tại KDCCHEMICAL – một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành công nghiệp, nông nghiệp, y tế,…
Đây là địa chỉ bán Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Diethylenetriaminepentaacetic Acid ở đâu, mua bán DTPA Acid ở hà nội, mua bán C14H23N3O10 giá rẻ, Mua bán DTPA Acid dùng trong ứng dụng ngành công nghiệp, nông nghiệp, y tế,…
Nhập khẩu Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10 cung cấp Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10.
Hotline: 086.818.3331 – 0867.883.818
Zalo – Viber: 086.818.3331 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Diethylenetriaminepentaacetic Acid – DTPA Acid – C14H23N3O10
Chưa có đánh giá nào.