Sodium Aluminosilicate – 4A Zeolite – AlNaO3Si là gì

Sodium Aluminosilicate – 4A Zeolite – AlNaO3Si là gì?

Vậy Sodium Aluminosilicate – 4A Zeolite – AlNaO3Si là gì?

Sodium Aluminosilicate (zeolite 4A) là một khoáng chất tự nhiên hoặc tổng hợp. Nó có công thức hóa học AlNaO3Si. Zeolite 4A nổi bật với cấu trúc lỗ rỗng, cho phép hấp thụ và trao đổi ion, giúp cải thiện tính chất vật lý của sản phẩm. Nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Bao gồm tẩy rửa, sản xuất chất tẩy rửa và chế biến thực phẩm. Zeolite 4A cũng được ứng dụng trong ngành xây dựng, làm chất gia cố trong bê tông. Khả năng hấp thụ độ ẩm và ion của nó làm cho nó hữu ích trong môi trường ẩm ướt.

Tên gọi khác: Zeolite A, 4A zeolite, Sodium zeolite, Aluminosilicate 4A, Sodium silicate, Na-A zeolite, Zeolite NaA, Sodium aluminum silicate, Aluminosilicate sodium, Zeolite A4

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.

Sodium Aluminosilicate - 4A Zeolite - AlNaO3Si là gì

Phương pháp sản xuất Sodium Aluminosilicate – 4A Zeolite – AlNaO3Si là gì?

Sodium Aluminosilicate (zeolite 4A) có thể được sản xuất thông qua một số phương pháp chính sau:

  1. Phương pháp tổng hợp hóa học:
    • Tiền chất: Các nguyên liệu chính như sodium silicate (natri silicat) và alumina (alumin) được sử dụng.
    • Quá trình phản ứng: Hỗn hợp các tiền chất này được trộn trong dung dịch, thường ở nhiệt độ cao, để tạo ra cấu trúc zeolite.
    • Chưng cất: Sản phẩm sau phản ứng được chưng cất để loại bỏ tạp chất và thu được zeolite 4A.
  2. Phương pháp thủy nhiệt:
    • Hỗn hợp tiền chất được nung trong điều kiện có nước và nhiệt độ cao, giúp tạo ra cấu trúc lỗ rỗng của zeolite.
    • Quá trình này có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể.
  3. Phương pháp nghiền:
    • Các khoáng chất tự nhiên có chứa aluminosilicate có thể được nghiền và xử lý để thu được sản phẩm zeolite 4A.
  4. Xử lý hóa học:
    • Một số phương pháp hóa học khác có thể được áp dụng để cải thiện tính chất và khả năng trao đổi ion của zeolite.

Nguyên liệu chính và phân bố

Nguyên liệu chính

  1. Natri silicat (Sodium silicate): Là nguồn cung cấp natri và silicon cần thiết cho quá trình tổng hợp zeolite.
  2. Alumina (Aluminium oxide): Cung cấp nguồn alumino cho cấu trúc zeolite.
  3. Nước: Được sử dụng trong quá trình phản ứng, giúp tạo điều kiện cho các phản ứng hóa học và hình thành cấu trúc lỗ rỗng.
  4. Chất điều chỉnh pH: Có thể bao gồm axit hoặc bazơ để điều chỉnh pH của dung dịch trong quá trình tổng hợp, giúp tối ưu hóa điều kiện phản ứng.

Phân bố

  1. Châu Á:
    • Trung Quốc: Là một trong những nhà sản xuất lớn nhất zeolite, cung cấp sản phẩm cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu.
    • Nhật Bản: Cũng có ngành công nghiệp phát triển với nhiều nhà máy sản xuất zeolite.
    • Ấn Độ: Đang gia tăng sản xuất để đáp ứng nhu cầu trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  2. Bắc Mỹ:
    • Hoa Kỳ: Có nhiều cơ sở sản xuất zeolite, phục vụ cho các ứng dụng trong nông nghiệp, công nghiệp hóa chất và môi trường.
  3. Châu Âu:
    • ĐứcPháp: Có một số nhà máy sản xuất zeolite, phục vụ cho các ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp.
  4. Nam Mỹ:
    • Brazil: Đang phát triển ngành công nghiệp zeolite để đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
  5. Châu Đại Dương:
    • Australia: Có một số cơ sở sản xuất zeolite, phục vụ cho thị trường nội địa và nghiên cứu.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Aluminosilicate – 4A Zeolite – AlNaO3Si của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0