Calcium Latate – C6H10CaO6

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Calcium Latate – C6H10CaO6: Giải Pháp Tuyệt Vời Cho Sức Khỏe

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả để bổ sung canxi cho cơ thể? Calcium Latate – C6H10CaO6 chính là lựa chọn hoàn hảo giúp bạn cải thiện sức khỏe xương, răng và cơ bắp.

Hãy cùng khám phá những lợi ích vượt trội của calcium lactate và tại sao bạn nên lựa chọn sản phẩm này ngay hôm nay!

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Tên sản phẩm: Calcium Latate

Tên gọi khác: Calci Lactat, Muối Calci của Axit Lactic, Bổ Sung Canxi Lactat, E327, Pentahydrate Calcium Lactate, Chất Tạo Đông Canxi, Calcium Lactate Gluconate

Công thức hoá học: C6H10CaO6

CAS: 814-80-2

Quy cách: 25kg/bao

Xuất xứ: 

Tham khảo thêm các loại hoá chất khác tại đây <<<

Calcium Latate - C6H10CaO6
Calcium Latate – C6H10CaO6

1.Calcium Latate – C6H10CaO6 là gì?

Calcium lactate là một hợp chất hóa học với công thức phân tử là C6H10CaO6. Đây là muối của canxi và axit lactic. Calcium lactate được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y tế, thực phẩm, và công nghiệp dược phẩm.

Dưới đây là một cái nhìn chi tiết về calcium lactate:

Cấu Trúc Hóa Học

  • Công Thức Phân Tử: C₆H₁₀CaO₆
  • Công Thức Phân Tử Chi Tiết: [CH₃CH(OH)COO]₂Ca
  • Khối Lượng Phân Tử: 218.22 g/mol

Đặc Điểm Vật Lý

  • Hình Dạng: Calcium lactate thường tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể trắng.
  • Tính Tan: Tan trong nước nhưng ít tan trong ethanol.

2.Tính chất vật lý và hóa học của Calcium Latate – C6H10CaO6

Tính Chất Vật Lý

  1. Hình Dạng và Màu Sắc:
    • Calcium lactate thường tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể trắng.
  2. Khối Lượng Phân Tử:
    • Khối lượng phân tử của calcium lactate là 218.22 g/mol.
  3. Điểm Nóng Chảy:
    • Calcium lactate có điểm nóng chảy trong khoảng từ 240°C đến 260°C. ùy thuộc vào mức độ tinh khiết và điều kiện môi trường.
  4. Độ Tan:
    • Tan trong nước: Calcium lactate tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm nhẹ.
    • Ít tan trong ethanol: Calcium lactate ít tan trong ethanol và các dung môi hữu cơ khác.
  5. Độ Hút Ẩm:
    • Calcium lactate có khả năng hút ẩm, nghĩa là nó có thể hấp thụ hơi nước từ không khí.

Tính Chất Hóa Học

  1. Công Thức Phân Tử:
    • Calcium lactate có công thức phân tử là C₆H₁₀CaO₆.
    • Công thức phân tử chi tiết: [CH₃CH(OH)COO]₂Ca.
  2. Phản Ứng Với Axit và Bazơ:
    • Phản ứng với axit: Calcium lactate có thể phản ứng với axit mạnh để tạo ra axit lactic và muối canxi tương ứng.
    • Phản ứng với bazơ: Khi phản ứng với các dung dịch kiềm mạnh, calcium lactate có thể tạo ra các muối canxi khác và nước.
  3. Phản Ứng Nhiệt Phân:
    • Khi bị đun nóng đến nhiệt độ cao, calcium lactate có thể phân hủy tạo thành oxit canxi, cacbon đioxit, và nước.
  4. Tính Ổn Định:
    • Calcium lactate là một hợp chất ổn định trong điều kiện thường. Không phản ứng mạnh với các chất khác.
  5. Khả Năng Tạo Phức:
    • Calcium lactate có khả năng tạo phức với một số chất hữu cơ và vô cơ. Tùy thuộc vào điều kiện pH và nồng độ các ion khác.

3.Ứng dụng của Calcium Latate – C6H10CaO6

1. Ứng Dụng Trong Y Tế

Bổ Sung Canxi

  • Mục Đích: Được sử dụng như một nguồn bổ sung canxi cho cơ thể. Giúp ngăn ngừa và điều trị các tình trạng thiếu canxi như loãng xương và hạ calci huyết.
  • Hình Thức: Thường có sẵn dưới dạng viên nén, viên nang, hoặc bột pha chế.

Điều Trị Co Giật Do Thiếu Canxi

  • Mục Đích: Sử dụng trong các tình huống cấp cứu để điều trị các cơn co giật do thiếu canxi. Giúp phục hồi cân bằng canxi trong cơ thể.
  • Hình Thức: Có thể được dùng qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch trong các trường hợp nghiêm trọng.

Hỗ Trợ Sức Khỏe Tim Mạch

  • Mục Đích: Giúp duy trì sức khỏe tim mạch bằng cách hỗ trợ chức năng co bóp của cơ tim và điều hòa huyết áp.

2. Ứng Dụng Trong Ngành Thực Phẩm

Chất Tạo Đông

  • Mục Đích: Được sử dụng làm chất tạo đông trong sản xuất phô mai và sữa chua. Giúp tạo cấu trúc và độ sánh mịn cho sản phẩm.
  • Tính Năng: Giúp cải thiện kết cấu của các sản phẩm sữa và làm cho chúng có độ dẻo và độ kết dính tốt hơn.

Chất Bảo Quản

  • Mục Đích: Với tính chất kháng khuẩn, calcium lactate được dùng làm chất bảo quản trong thực phẩm. Giúp kéo dài thời gian bảo quản và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Tính Năng: Giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.

Tăng Cường Canxi Cho Thực Phẩm

  • Mục Đích: Thêm vào các loại thực phẩm và đồ uống để tăng cường hàm lượng canxi. Giúp người tiêu dùng dễ dàng bổ sung canxi vào chế độ ăn hàng ngày.
  • Tính Năng: Giúp cải thiện giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

3. Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Dược Phẩm

Chất Làm Tăng Sinh Khối

  • Mục Đích: Calcium lactate được sử dụng như một chất làm tăng sinh khối trong các quy trình sản xuất dược phẩm. iúp cải thiện độ ổn định và hiệu quả của các sản phẩm.
  • Tính Năng: Cải thiện tính chất cơ học và sinh học của sản phẩm dược phẩm.

Viên Nén và Viên Nang

  • Mục Đích: Được dùng trong sản xuất viên nén và viên nang để cải thiện khả năng tan rã và hấp thụ của thuốc trong cơ thể.
  • Tính Năng: Giúp sản phẩm dược phẩm dễ dàng phân tán và hấp thụ.

4. Ứng Dụng Trong Công Nghệ Sinh Học

Sản Xuất Enzyme và Các Sản Phẩm Sinh Học

  • Mục Đích: Calcium lactate được sử dụng trong các quy trình công nghệ sinh học. Như sản xuất enzyme và các sản phẩm sinh học khác.
  • Tính Năng: Giúp duy trì môi trường pH ổn định và hỗ trợ hoạt động của enzyme.

5. Ứng Dụng Trong Chăm Sóc Cá Nhân

Kem Đánh Răng và Nước Súc Miệng

  • Mục Đích: Calcium lactate có mặt trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân. Như kem đánh răng và nước súc miệng.
  • Tính Năng: Giúp cải thiện sức khỏe răng miệng, làm giảm nguy cơ sâu răng và ngăn ngừa tình trạng nướu răng.

4.Lưu Trữ và Bảo Quản Calcium Lactate

1. Điều Kiện Lưu Trữ

  • Nhiệt Độ: Lưu trữ calcium lactate ở nhiệt độ phòng thường từ 15°C đến 25°C. Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột.
  • Độ Ẩm: Calcium lactate có khả năng hút ẩm, vì vậy nên lưu trữ trong điều kiện khô ráo. Tránh để sản phẩm tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc trong môi trường ẩm ướt.
  • Ánh Sáng: Bảo quản calcium lactate ở nơi tránh ánh sáng trực tiếp để bảo vệ nó khỏi sự phân hủy do ánh sáng.

2. Bao Bì và Đóng Gói

  • Bao Bì: Sử dụng bao bì kín và không thấm nước để bảo vệ calcium lactate khỏi độ ẩm và không khí. Bao bì nên được niêm phong chặt chẽ để tránh sự xâm nhập của độ ẩm và bụi bẩn.
  • Thùng Đựng: Đối với số lượng lớn hoặc trong điều kiện công nghiệp, sử dụng thùng đựng kín và chống ẩm để bảo quản sản phẩm.

3. An Toàn và Vệ Sinh

  • Vệ Sinh: Đảm bảo khu vực lưu trữ sạch sẽ và khô ráo. Tránh lưu trữ calcium lactate gần các chất hóa học khác có thể gây phản ứng.
  • Tránh Ô Nhiễm: Để tránh ô nhiễm, không để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với các chất bẩn hoặc hóa chất khác. Sử dụng các công cụ sạch khi lấy hoặc sử dụng calcium lactate.

4. Thời Hạn Sử Dụng

  • Hạn Sử Dụng: Theo dõi hạn sử dụng của calcium lactate, như được ghi trên bao bì sản phẩm. Tránh sử dụng sản phẩm đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.

5. Xử Lý Khi Hết Hạn

  • Hủy Bỏ: Khi calcium lactate hết hạn hoặc không còn sử dụng được, xử lý theo các hướng dẫn địa phương về chất thải hóa học. Tránh vứt bỏ sản phẩm vào môi trường mà không qua xử lý thích hợp.

5.Mua Calcium Latate – C6H10CaO6 uy tín chất lượng giá rẻ

Tại sao chọn Calcium Latate – C6H10CaO6 từ chúng tôi?

  • Chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp Calcium Latate – C6H10CaO6 với chất lượng cao nhất, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho quý khách hàng về cách sử dụng hiệu quả nhất của sản phẩm.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp Calcium Latate – C6H10CaO6 với giá cả phải chăng nhất trên thị trường, giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp của bạn.

– Với ứng dụng và hiệu quả hiệu quả của Calcium Latate – C6H10CaO6 mang lại. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối hàng đầu và các loại hoá chất khác.

Công ty hoá chất KDC Chemical – Địa chỉ uy tín cung cấp tất cả các loại hoá chất

Chuyên mua bán các loại hoác chất giá rẻ, uy tín, chất lượng…

CAM KẾT:

  • Calcium Latate – C6H10CaO6 nhập khẩu chính hãng
  • Calcium Latate – C6H10CaO6 chất lượng tốt nhất
  • Calcium Latate – C6H10CaO6 giá rẻ nhất thị trường

6. Mua bán báo giá Calcium Latate – C6H10CaO6

Calcium Latate – C6H10CaO6 giá bao nhiêu?

Mua Calcium Latate – C6H10CaO6 ở đâu?

Địa điểm bán Calcium Latate – C6H10CaO6 giá rẻ?

– Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá Calcium Latate – C6H10CaO6 hoặc báo giá hoá chất nào khác. Chúng tôi sẽ giải đáp mọi những thắc mắc của bạn.

Liên hệ hotline 0865321258 để biết thêm chi tiết sản phẩm và nhiều hoá chất khác

Zalo 0865321258

Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Calcium Latate – C6H10CaO6

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Calcium Latate – C6H10CaO6
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0