Lithium Cacbonate – Li2CO3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Lithium Carbonate (Li2CO3): Năng Lượng cho Tương Lai Việt Nam

Bạn đang tìm kiếm giải pháp hiệu quả và bền vững cho nhu cầu năng lượng ngày càng tăng? Hãy khám phá cùng chúng tôi về Lithium Cacbonate – Li2CO3 – “viên ngọc” quan trọng trong công nghiệp hiện đại, mang lại năng lượng và hiệu suất cao. Dưới đây là một số thông tin hấp dẫn về sản phẩm này.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Tên sản phẩm: Lithium Cacbonate

Tên gọi khác: Carbonic Acid Dilithium Salt, Lithium(1+) Carbonate, Lithium Salt Carbonic Acid, Muối Lithium Carbonic, Lithium Salt Carbonic Acid, Dilithium Carbonate, Lithium Carbonicum, Carbonic Acid Dilithium Salt

Công thức hoá học: Li2CO3

CAS: 554-13-2

Quy cách: 25kg/bao

Ngoại quan: Lithium Carbonate thường có dạng bột trắng không màu, tan trong nước và ổn định ở điều kiện thường

Xuất xứ: Chile, Australia, Argentina, Zimbabwe, Tây ban nha

Tham khảo thêm các loại hoá chất khác tại đây <<<

Lithium Cacbonate - Li2CO3,Carbonic Acid Dilithium Salt, Lithium(1+) Carbonate, Lithium Salt Carbonic Acid, Muối Lithium Carbonic, Lithium Salt Carbonic Acid, Dilithium Carbonate, Lithium Carbonicum, Carbonic Acid Dilithium Salt
Lithium Cacbonate – Li2CO3,Carbonic Acid Dilithium Salt, Lithium(1+) Carbonate, Lithium Salt Carbonic Acid, Muối Lithium Carbonic, Lithium Salt Carbonic Acid, Dilithium Carbonate, Lithium Carbonicum, Carbonic Acid Dilithium Salt

1.Lithium Cacbonate – Li2CO3 là gì?

Lithium Carbonate (Li2CO3) là một hợp chất hóa học chứa các nguyên tố lithium (Li), carbon (C), và oxygen (O). Đây là một trong những muối lithium phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về Lithium Carbonate:

Công Thức Hóa Học: Li2CO3 – Đại diện cho hai nguyên tử lithium, một nguyên tử carbon, và ba nguyên tử oxygen trong mỗi phân tử.

Ngoại Quan: Lithium Carbonate thường có dạng bột màu trắng không màu. Điều này làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Lithium Carbonate đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng và y học. Sự phổ biến của nó có liên quan đến khả năng lưu trữ năng lượng cao và ổn định của pin lithium-ion, giúp nâng cao hiệu suất và sự tiện lợi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và cá nhân.

2.Tính chất hoá học và vật lý của Lithium Cacbonate – Li2CO3?

2.1.Tính chất vật lý của Lithium Cacbonate – Li2CO3

Tính chất vật lý của Lithium Carbonate (Li2CO3) bao gồm các đặc điểm về trạng thái vật chất, nhiệt độ nóng chảy, khối lượng riêng, và tan hòa trong nước. Dưới đây là một số tính chất vật lý quan trọng của Lithium Carbonate:

Trạng Thái Vật Chất: Lithium Carbonate thường có dạng bột màu trắng không màu. Nó là một chất rắn ở điều kiện thường.

Nhiệt Độ Nóng Chảy: Lithium Carbonate có nhiệt độ nóng chảy khá cao, xấp xỉ 723 độ C (độ Celsi), hoặc 1333 độ F (độ Fahrenheit).

Khối Lượng Riêng: Khối lượng riêng của Lithium Carbonate là khoảng 2.11 g/cm³. Điều này làm cho nó nhẹ và dễ di chuyển trong nước.

Tan Hòa Trong Nước: Lithium Carbonate tan khá tốt trong nước. Quá trình tan hòa này là một phần quan trọng của sự tương tác hóa học và ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực.

Dạng Kristal: Lithium Carbonate có thể hình thành các tinh thể trong hệ tinh thể orthorhombic khi nó ở dạng rắn.

Ổn Định: Nó là một chất ổn định ở điều kiện thường, nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao.

Dẫn Nhiệt và Dẫn Điện: Lithium Carbonate không phải là một chất dẫn điện hoặc dẫn nhiệt tốt, và thường được sử dụng chủ yếu vì tính chất hóa học của nó.

Những tính chất vật lý này quan trọng trong việc hiểu về ứng dụng và tính chất của Lithium Carbonate trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất pin lithium-ion và y học.

2.2.Tính chất hoá học của Lithium Cacbonate – Li2CO3

Tính chất hoá học của Lithium Carbonate (Li2CO3) liên quan chủ yếu đến các tác động với các chất khác trong các phản ứng hóa học. Dưới đây là một số tính chất hoá học quan trọng của Lithium Carbonate:

Tan Trong Nước: Lithium Carbonate tan khá tốt trong nước, tạo thành dung dịch có thể dẫn điện. Quá trình tan hòa này là quan trọng trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là khi nó được sử dụng trong pin lithium-ion.

Tính Bazơ: Lithium Carbonate là một bazơ yếu. Nó có thể phản ứng với các axit tạo ra muối và nước.

Ví dụ như trong phản ứng sau: Li2CO3+2HCl→2LiCl+H2O+CO2

Tính Chất Oxidizing: Lithium Carbonate không thể tự oxhóa, tức là nó không có khả năng chuyển mất electron một cách dễ dàng. Tính chất này làm cho nó an toàn khi được sử dụng trong các ứng dụng pin và pin lithium-ion.

Phản ứng Nhiệt Phân: Ở nhiệt độ cao, Lithium Carbonate có thể phân hủy thành Lithium Oxide (Li2O) và CO2 (carbon dioxide).

Phản ứng với Axit Carbonic: Lithium Carbonate cũng có thể phản ứng với axit carbonic (H2CO3) tạo thành nước, carbon dioxide, và lithium bicarbonate (LiHCO3).

Tính Độc Hại: Lithium Carbonate có thể gây nguy hiểm nếu nó được tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt, và khi hít phải hơi của nó.

Những tính chất hoá học này giúp xác định ứng dụng của Lithium Carbonate trong nhiều lĩnh vực. Từ công nghiệp pin đến y học và các ngành công nghiệp khác.

3.Những đặc điểm và ưu điểm vượt trội của Lithium Cacbonate – Li2CO3

  1. Hiệu Suất Năng Lượng Cao: Lithium Carbonate là một thành phần chính của pin lithium-ion, loại pin có hiệu suất năng lượng cao và trọng lượng nhẹ. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích trong các thiết bị di động, xe điện, và ngành công nghiệp pin năng lượng.
  2. Dung Lượng Lớn: Pin lithium-ion chứa Lithium Carbonate có dung lượng lớn. Cho phép chúng lưu trữ và cung cấp năng lượng hiệu quả trong thời gian dài.
  3. Tuổi Thọ Cao: Lithium Carbonate giúp gia tăng tuổi thọ của pin lithium-ion. Giảm tần suất cần phải sạc lại và thay thế pin, đồng thời giảm tác động đến môi trường.
  4. Dễ Tái Chế và Tái Sử Dụng: Lithium Carbonate có thể tái chế và tái sử dụng. Tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình quản lý chất thải và giảm tác động đến môi trường.
  5. Ổn Định Hóa Học: Lithium Carbonate có tính ổn định hóa học, giúp giảm nguy cơ sự cố hóa học và tăng độ an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và y học.
  6. Ứng Dụng Rộng Rãi: Ngoài pin lithium-ion, Lithium Carbonate cũng được sử dụng trong y học, công nghiệp hóa chất, và các lĩnh vực khác như điều trị rối loạn tâm thần.
  7. Khả Năng Tương Thích Với Công Nghệ Mới: Lithium Carbonate có thể tích hợp dễ dàng vào các công nghệ mới. Làm tăng tính linh hoạt và độ tiện lợi trong thiết kế sản phẩm.
  8. Nguyên Liệu Nguồn Gốc Tự Nhiên: Lithium Carbonate được chiết tách từ khoáng sản giàu lithium hoặc từ nước mặn lithium, là nguồn nguyên liệu tự nhiên, giúp đảm bảo nguồn cung ổn định.
Lithium Cacbonate - Li2CO3
Lithium Cacbonate – Li2CO3

4. Các ứng dụng của Lithium Cacbonate – Li2CO3 trong thực tế

Lithium Carbonate (Li2CO3) có nhiều ứng dụng trong thực tế. Chủ yếu tập trung vào ngành công nghiệp điện tử, y học, và một số lĩnh vực khác. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Lithium Carbonate:

4.1.Pin Lithium-ion:

Lithium Carbonate là thành phần chính của pin lithium-ion, được sử dụng rộng rãi trong nhiều thiết bị di động. Pin lithium-ion mang lại dung lượng lớn và trọng lượng nhẹ, làm tăng hiệu suất và tuổi thọ của pin.

  • Tạo Điện Cực:

Lithium Carbonate được sử dụng để tạo nguyên liệu cho việc sản xuất điện cực của pin lithium-ion.Phẩm chất cao và ổn định của Lithium Carbonate làm cho nó lựa chọn lý tưởng để tạo ra lớp điện cực có khả năng lưu trữ năng lượng cao.

  • Tính Ion Li Tốt:

Lithium Carbonate cung cấp ion lithium (Li+) – một ion di chuyển dễ dàng giữa các lớp điện cực trong quá trình sạc và giải điện.

  • Ổn Định Hóa Học:

Lithium Carbonate có tính chất ổn định hóa học, giúp giảm nguy cơ sự cố hóa học trong pin và tăng độ an toàn khi sử dụng.

  • Giảm Điện Áp:

Sự sử dụng Lithium Carbonate giúp giảm điện áp của pin, đảm bảo an toàn và tránh nguy cơ cháy nổ.

  • Chống Quá Sạc và Quá Sảy Pin:

Lithium Carbonate được sử dụng trong thiết kế pin để giảm nguy cơ quá sạc và quá sảy.

  • Tương Thích Với Công Nghệ Năng Lượng Cao:

Lithium Carbonate là lựa chọn phổ biến trong việc sản xuất pin cho các thiết bị đòi hỏi năng lượng cao.

  • Tính Dẫn Điện Cao:

Lithium Carbonate có tính dẫn điện tốt, giúp ion lithium di chuyển dễ dàng trong pin, tăng hiệu suất của nó.

  • Dễ Quản Lý Chất Thải:

Lithium Carbonate có thể tái chế và tái sử dụng, giúp giảm lượng chất thải từ pin và có ảnh hưởng tích cực đến môi trường.

4.2.Ô tô Điện:

Trong công nghiệp ô tô, Lithium Carbonate được sử dụng để sản xuất pin cho các xe ô tô điện.

  • Pin Lithium-ion (Li-ion):

Tạo Điện Cực: Lithium Carbonate được sử dụng để tạo điện cực trong pin lithium-ion. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và dung lượng pin, cung cấp năng lượng cho xe ô tô điện.

Hiệu Suất Cao: Sự sử dụng Lithium Carbonate giúp tăng dung lượng và hiệu suất của pin. Làm cho pin lithium-ion trở thành nguồn năng lượng chính cho xe ô tô điện.

  • Nguồn Năng Lượng Bền Vững:

Hiệu Quả Năng Lượng: Pin lithium-ion chứa Lithium Carbonate giúp tạo ra một nguồn năng lượng hiệu quả và bền vững cho các xe ô tô điện.

Giảm Lượng Khí Nhà Kính: Ô tô điện sử dụng pin lithium-ion có thể giúp giảm lượng khí nhà kính so với xe sử dụng động cơ đốt trong truyền thống.

  • Trọng Lượng Nhẹ và Dung Lượng Lớn:

Trọng Lượng Nhẹ: Lithium Carbonate giúp giảm trọng lượng của pin, làm cho xe ô tô điện trở nên nhẹ hơn và hiệu quả hơn về năng lượng.

Dung Lượng Lớn: Pin lithium-ion chứa Lithium Carbonate có dung lượng lớn, mang lại khả năng di chuyển xa và thời gian sử dụng dài hạn.

  • An Toàn và Ổn Định:

Chống Quá Sạc và Quá Sảy: Lithium Carbonate giúp thiết kế pin với tính năng an toàn như chống quá sạc và quá sảy, giảm rủi ro tai nạn.

  • Tuổi Thọ Cao và Bảo Trì Thấp:

Tuổi Thọ Cao: Pin lithium-ion chứa Lithium Carbonate có thể có tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Bảo Trì Thấp: Pin lithium-ion ít đòi hỏi bảo trì so với các loại pin khác.

4.3.Y Học và dược phẩm

Lithium Carbonate được sử dụng trong điều trị một số rối loạn tâm thần như rối loạn lưỡng cực (bipolar disorder) và rối loạn tâm thần thân cảm (schizoaffective disorder). Nó có tác dụng ổn định tâm trạng và giảm triệu chứng của những bệnh lý này.

  • Điều Trị Rối Loạn Lưỡng Cực:

Lithium Carbonate thường được sử dụng trong điều trị rối loạn lưỡng cực (bipolar disorder). Một bệnh tâm thần mà người bệnh trải qua các giai đoạn của tâm trạng cao (manic) và thấp (depressive).

Cơ chế chính của Lithium Carbonate trong điều trị rối loạn lưỡng cực vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Nhưng nó được cho là ổn định các cấp độ lithium trong cơ thể, ảnh hưởng đến các chất dẫn truyền thần trong não.

  • Giảm Nguy Cơ Tự Sát:

Lithium Carbonate có thể giúp giảm nguy cơ tự sát ở những người có rối loạn tâm lý. Việc này thường được thực hiện trong quá trình điều trị rối loạn lưỡng cực.

  • Ứng Dụng Trong Nghiên Cứu Y Học:

Lithium Carbonate được sử dụng trong nghiên cứu y học. Để hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của nó và tác động lên não bộ.

Nghiên cứu cũng tập trung vào khả năng sử dụng Lithium Carbonate. Trong điều trị các rối loạn tâm thần khác ngoài rối loạn lưỡng cực.

4.4.Công Nghiệp Hóa Chất:

Lithium Carbonate được sử dụng làm chất khử trong quá trình sản xuất kim loại như nhôm và magiê.

  • Sản Xuất Kim Loại:

Lithium Carbonate được sử dụng làm chất liệu khởi đầu trong quá trình sản xuất một số kim loại như nhôm và magiê.

Nó có thể tham gia vào các phản ứng hóa học để tạo ra các hợp chất có ứng dụng rộng trong công nghiệp kim loại.

  • Chất Chống Đông:

Trong một số ứng dụng công nghiệp, Lithium Carbonate có thể được sử dụng như một chất chống đông. Đặc biệt là trong các hệ thống làm lạnh và các ứng dụng khác đòi hỏi chống đông.

  • Chất Chống Ẩm và Chống Cháy:

Lithium Carbonate có khả năng hấp thụ ẩm từ không khí. Do đó, có thể được sử dụng làm chất chống ẩm trong một số sản phẩm hóa chất.

Trong một số ứng dụng, nó cũng có thể được sử dụng như chất chống cháy.

4.5.Chế Tạo Chất Tạo Màu:

Lithium Carbonate có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất chất tạo màu. Đặc biệt là trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm.

  • Ổn Định Màu Sắc:

Lithium Carbonate có khả năng ổn định màu sắc trong quá trình sản xuất chất chế tạo màu. Nó có thể được sử dụng để duy trì độ ổn định của màu sắc và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

  • Điều Chỉnh pH:

Lithium Carbonate có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch chất chế tạo màu. Điều này có thể quan trọng để duy trì tính ổn định và chất lượng của màu sắc.

  • Chống Ô Nhiễm Kim Loại Nặng:

Trong một số trường hợp, Lithium Carbonate có thể được sử dụng để giảm ô nhiễm kim loại nặng. Trong các sản phẩm chất chế tạo màu, giúp cải thiện tính an toàn và chất lượng của sản phẩm.

  • Chất Cản Quang:

Lithium Carbonate có thể được sử dụng làm chất cản quang trong quá trình chế tạo màu. Nó có thể giúp tạo ra các màu sắc với độ trong suốt và độ sáng tốt.

  • Tăng Cường Tính Ổn Định và Tương Thích:

Lithium Carbonate có thể được sử dụng để tăng cường tính ổn định của các chất chế tạo màu. Giúp chúng giữ màu sắc và tính chất nguyên liệu qua thời gian.

  • Chống Caking (Đông Cứng):

Trong một số ứng dụng, Lithium Carbonate có thể được sử dụng để ngăn chặn hiện tượng caking, hay đông cứng của chất chế tạo màu, đảm bảo dễ dàng xử lý và sử dụng.

4.6.Chất Xử Lý Nước:

Trong một số ứng dụng công nghiệp, Lithium Carbonate có thể được sử dụng như một chất xử lý nước. Để điều chỉnh độ pH, giảm độ độc hại của nước thải và các yếu tố khác trong nước.

  • Điều Chỉnh Độ pH:

Lithium Carbonate có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của nước. Điều này có thể quan trọng trong quá trình xử lý nước để đảm bảo rằng nước có độ pH ổn định và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.

  • Chống Ẩm và Chống Cháy:

Do khả năng hấp thụ ẩm, Lithium Carbonate có thể được sử dụng như chất chống ẩm. Trong một số ứng dụng xử lý nước, giúp duy trì sự ổn định của các hệ thống và thiết bị.

  • Ổn Định Canxi và Magiê:

Trong một số trường hợp, Lithium Carbonate có thể được sử dụng để ổn định cả canxi và magiê trong nước. Giảm thiểu tình trạng cặn khoáng và ức chế sự hình thành của vết cặn trên các bề mặt.

  • Chống Ô Nhiễm Hóa Học:

Lithium Carbonate có thể được sử dụng để giảm ô nhiễm hóa học trong nước. Bằng cách hấp thụ và liên kết với một số chất hóa học có thể gây hại.

4.7.Chất Chống Oxy Hóa:

Lithium Carbonate có khả năng hoạt động như một chất chống oxy hóa trong môi trường nước. Giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và giữ cho nước duy trì tính chất an toàn.

Chất Chống Oxy Hóa:

Lithium Carbonate có khả năng hoạt động như một chất chống oxy hóa trong một số ứng dụng cụ thể. Nó có thể giúp ngăn chặn hoặc giảm quá trình oxy hóa bằng cách tương tác với các chất oxi hóa.

Chống Ô Nhiễm Hóa Học:

Trong môi trường công nghiệp, Lithium Carbonate có thể được sử dụng để giảm ô nhiễm hóa học. Bằng cách hấp thụ và liên kết với các chất oxi hóa có thể gây hại.

Bảo Vệ Kim Loại:

Lithium Carbonate có thể được sử dụng để bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi quá trình oxy hóa và ăn mòn. Nó có thể tạo ra một lớp chống oxy hóa trên bề mặt kim loại.

Ứng Dụng Trong Sản Xuất Pin:

Trong sản xuất pin lithium-ion, Lithium Carbonate có thể có tác dụng chống oxy hóa. Giúp bảo vệ các thành phần pin khỏi sự hủy hoại của quá trình oxy hóa và gia tăng tuổi thọ của pin.

Chất Phụ Gia Trong Các Hệ Thống Dẫn Điện:

Lithium Carbonate có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong các hệ thống dẫn điện. Để giảm tác động của oxy hóa và ăn mòn trên các vật liệu dẫn điện.

Chống Ô Nhiễm Nước:

Trong xử lý nước, Lithium Carbonate có thể được sử dụng để giảm ô nhiễm nước bằng cách hấp thụ và loại bỏ các chất oxi hóa.

4.8.Sản Xuất Các Hợp Chất Hóa Học Khác:

Lithium Carbonate có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học khác nhau. Để tạo ra các hợp chất hóa học có ứng dụng đa dạng trong công nghiệp, như các chất phụ gia và chất tạo màng.

  • Sản Xuất Lithium Hydroxide (LiOH):

Lithium Carbonate có thể được sử dụng để sản xuất Lithium Hydroxide bằng cách thực hiện phản ứng với axit. Lithium Hydroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả sản xuất pin lithium-ion.

  • Chất Xử Lý Nước:

Trong một số ứng dụng, Lithium Carbonate có thể được sử dụng như một chất xử lý nước để kiểm soát độ pH và làm giảm cảm nhận của nước.

  • Sản Xuất Lithium Chloride (LiCl):

Lithium Carbonate có thể được sử dụng để sản xuất Lithium Chloride thông qua quá trình tác động với axit chlorhydric. Lithium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất chất làm lạnh.

  • Sản Xuất Lithium Bromide (LiBr):

Lithium Carbonate cũng có thể được sử dụng để sản xuất Lithium Bromide thông qua quá trình tác động với axit bromhydric. Lithium Bromide thường được sử dụng trong hệ thống máy làm lạnh hấp thụ nhiệt.

  • Chất Trung Hòa Acid:

Lithium Carbonate có khả năng trung hòa acid. Nó có thể được sử dụng để giảm độ axit trong một số quy trình công nghiệp.

  • Sản Xuất Lithium Phosphate (Li3PO4):

Lithium Carbonate có thể được sử dụng để sản xuất Lithium Phosphate. Một chất có ứng dụng trong việc tạo pin lithium-ion..

4.9.Chế Biến Thủy Tinh:

  • Tăng Cường Tính Ổn Định và Độ Bền:

Lithium Carbonate có thể được sử dụng như một chất gia cường để tăng cường tính ổn định và độ bền của thuỷ tinh. Việc này có thể giúp làm tăng khả năng chống va đập và chịu nhiệt của sản phẩm thuỷ tinh.

  • Giảm Điểm Nguội:

Lithium Carbonate có khả năng giảm điểm nguội của thuỷ tinh. Giúp làm giảm nhiệt độ cần thiết để làm nóng và chế biến thuỷ tinh.

  • Tăng Tính Trung Hòa và Điện Dẫn:

Trong một số ứng dụng, Lithium Carbonate có thể được sử dụng để tăng cường tính trung hòa và tính điện dẫn của thuỷ tinh.

  • Chống Oxy Hóa:

Lithium Carbonate có khả năng hoạt động như một chất chống oxy hóa. Giúp bảo vệ thành phần của thuỷ tinh khỏi quá trình oxy hóa và ăn mòn.

  • Ứng Dụng Trong Sản Xuất Thủy Tinh Cao Cấp:

Trong sản xuất các sản phẩm thuỷ tinh cao cấp, như các sản phẩm điện tử và kính quang học. Lithium Carbonate có thể được sử dụng để cải thiện chất lượng và đặc tính kỹ thuật của sản phẩm.

  • Chất Nền Cho Màu Sắc:

Lithium Carbonate có thể được sử dụng như một chất nền để tạo màu sắc trong quá trình chế tạo thuỷ tinh. Tạo ra các sản phẩm với màu sắc và đặc tính thẩm mỹ khác nhau.

  • Chất Xử Lý Bề Mặt:

Lithium Carbonate có thể được sử dụng làm chất xử lý bề mặt. Để cải thiện tính liên kết giữa các thành phần khác nhau của thuỷ tinh và tăng cường độ bóng và độ trong suốt của sản phẩm.

4.10.Chất Cản Quang:

Trong một số ứng dụng quang học và điện tử, Lithium Carbonate có thể được sử dụng làm chất cản quang trong việc tạo ra các vật liệu có khả năng chống phản quang và chống tia cực tím.

  • Tăng Cường Tính Chịu Nhiệt:

Lithium Carbonate có thể được sử dụng như một chất gia cường để tăng cường tính chịu nhiệt của chất cản quang. Chất cản quang thường được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và áp suất lớn.

  • Giảm Điểm Nguội:

Lithium Carbonate có thể giúp giảm điểm nguội của chất cản quang. Làm cho nó chống chịu được nhiệt độ thấp hơn mà không làm giảm đi tính chất chịu nhiệt.

  • Chất Nền Cho Các Phụ Gia:

Trong quá trình sản xuất chất cản quang, Lithium Carbonate có thể được sử dụng như một chất nền. Để tạo ra các hợp chất phụ gia có tính chất cần thiết cho ứng dụng cụ thể.

  • Tạo Màu và Đặc Điểm Thẩm Mỹ:

Lithium Carbonate có thể tham gia vào quá trình tạo màu và cải thiện tính thẩm mỹ của chất cản quang. Đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu mặt hàng có màu sắc hoặc thiết kế đặc biệt.

  • Ứng Dụng Trong Ngành Gốm:

Lithium Carbonate cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp gốm. Nơi chất cản quang thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chịu nhiệt và chịu ăn mòn.

4.11.Dầu Mỏ:

Trong công nghiệp dầu mỏ, Lithium Carbonate có thể được sử dụng để xử lý nước. Làm giảm mức độ muối trong nước sản xuất dầu.

  • Phân tích Hóa Học Dầu Mỏ:

Lithium Carbonate có thể được sử dụng trong các phương pháp phân tích hóa học. Để xác định một số yếu tố có liên quan đến dầu mỏ, như nồng độ các ion kim loại.

  • Chất Xử Lý Nước Dầu:

Trong một số ứng dụng, lithium carbonate có thể được sử dụng làm chất xử lý nước dầu để kiểm soát các vấn đề liên quan đến nước trong dầu mỏ, như hiện tượng nước kết tủa.

  • Ứng Dụng Trong Pin Lithium-Ion Cho Ngành Dầu Mỏ:

Lithium Carbonate có sự liên quan đặc biệt với ngành công nghiệp dầu mỏ. Thông qua sự sử dụng rộng rãi của pin lithium-ion trong các thiết bị và công cụ trong ngành này.

  • Chất Cản Quang Trong Dầu Mỏ:

Các chất cản quang có thể được sử dụng trong môi trường dầu mỏ để chịu nhiệt độ và áp suất cao. Lithium Carbonate có thể liên quan đến quá trình sản xuất chất cản quang này.

4.12.Nước Giải Khi CO2:

Lithium Carbonate có khả năng hấp thụ và giữ lại CO2 từ không khí. Do đó, nó được nghiên cứu để sử dụng trong công nghệ hấp phụ CO2 để giảm lượng khí nhà kính trong môi trường.

  • Hấp Thụ CO2:

Lithium Carbonate có khả năng hấp thụ khí CO2. Quá trình hấp thụ này có thể diễn ra trong các thiết bị được thiết kế đặc biệt để làm giảm lượng CO2 trong không khí hoặc các dòng khí thải từ các nguồn phát thải.

  • Quá Trình Solvay để Tạo Ra Lithium Carbonate:

Phương pháp Solvay, một quá trình công nghiệp truyền thống, có thể được sử dụng để sản xuất Lithium Carbonate. Trong quá trình này, amoni và CO2 được sử dụng để tạo ra muối lithium carbonate.

  • Làm Sạch Khí Thải Công Nghiệp:

Lithium Carbonate có thể được sử dụng để làm sạch khí thải chứa khí CO2 từ các nguồn phát thải công nghiệp. Giúp giảm lượng khí CO2 thải ra môi trường.

  • Tạo Các Chất Liên Quan trong Quá Trình CCS:

Lithium Carbonate có thể tham gia vào quá trình tạo ra các chất liên quan trong các thiết bị CCS. Nơi CO2 được hấp thụ và sau đó được chế biến để tạo ra các dạng lưu trữ hoặc sản phẩm khác.

  • Sự Liên Quan với Các Chất Cản Quang:

Lithium Carbonate có thể liên quan đến việc sử dụng các chất cản quang trong quá trình CCS. Nơi chất cản quang được sử dụng để chịu nhiệt độ và áp suất cao.

  • Tăng Cường Hiệu Quả Quá Trình Hấp Thụ CO2:

Lithium Carbonate có thể được sử dụng để tối ưu hóa quá trình hấp thụ CO2. Giúp tăng cường hiệu quả của hệ thống CCS.

Lithium Cacbonate - Li2CO3
Lithium Cacbonate – Li2CO3

5.Những câu hỏi thường gặp về Lithium Cacbonate – Li2CO3

lithium có độc không?

  • Tiếp Xúc Với Da và Mắt:

Lithium có thể gây kích ứng và đau đỏ nếu tiếp xúc với da. Nếu lithium tiếp xúc với mắt, nó có thể gây chảy nước mắt và kích thích mắt.

  • Tiếp Xúc Hít Phải:

Hít phải bột lithium có thể gây kích thích đường hô hấp và khó chịu.

  • Độc Hại Nếu Nhiễm Nhiều:

Nếu lượng lithium trong cơ thể vượt quá mức an toàn, nó có thể gây độc hại. Các triệu chứng của việc nhiễm lithium có thể bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu, buồn ngủ, và trong trường hợp nặng hơn, có thể gây hại cho thận và hệ thần kinh.

  • Cháy và Nổ:

Lithium có thể tạo ra khí hydrogen khi tiếp xúc với nước, và có thể dễ cháy nếu tiếp xúc với không khí. Do đó, cần phải tránh tiếp xúc với nước và không khí khi xử lý lithium.

Quặng lithium

  • Spodumene (LiAl(SiO3)2):

Spodumene là một khoáng lithium chứa silicat, và nó thường chứa nhiều lithium nhất so với các loại khoáng lithium khác. Quặng này thường được khai thác tại các địa điểm như Australia, Zimbabwe, Brazil và Quốc gia Nam Phi.

  • Lepidolite (KLi2Al(Al,Si)3O10(F,OH)2):

Lepidolite là một loại khoáng lithium có thể chứa potassium (K). Nó thường xuất hiện trong mica, và các nguồn khai thác chính có thể là các khu vực chứa khoáng đá phong hóa. Nó được tìm thấy ở một số quốc gia như Brazil, Zimbabwe, Madagascar và Mỹ.

  • Petalite (LiAlSi4O10):

Petalite là một khoáng lithium khác, thường được tìm thấy trong các tinh thể pegmatite. Brazil, Zimbabwe và Quốc gia Nam Phi là một số quốc gia sản xuất petalite.

  • Amblygonite (LiAlPO4(F,OH)):

Amblygonite là một khoáng lithium chứa phosphate và có thể chứa fluor hoặc hydroxide. Các nguồn chính của amblygonite bao gồm Brazil, Quốc gia Nam Phi và châu Á.

  • Jadarite (LiNaSiB3O7(OH)):

Jadarite là một loại khoáng mới được phát hiện và chứa lithium, natri, silic và boron. Nó được tìm thấy ở Serbia và có tiềm năng là một nguồn lithium quan trọng trong tương lai.

Pin lithium la gì

  • Pin lithium là một loại pin sử dụng lithium làm chất điện cực để lưu trữ và phát điện. Pin lithium thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính xách tay, máy ảnh số, đèn pin, và nhiều ứng dụng khác. Cấu trúc chính của pin lithium bao gồm các lớp điện cực lithium, điện giữa (electrolyte) chứa dung dịch ion lithium, và anot chứa chất tạo ra ion lithium.

6.Lithium Cacbonate – Li2CO3 uy tín chất lượng giá rẻ

Mua Lithium Cacbonate – Li2CO3 ở đâu? địa điểm bán Lithium Cacbonate – Li2CO3 giá rẻ?

– Với ứng dụng và hiệu quả hiệu quả của Lithium Cacbonate – Li2CO3 mang lại. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối hàng đầu và các loại hoá chất khác.

Công ty hoá chất KDC Chemical – Địa chỉ uy tín cung cấp tất cả các loại hoá chất

Chuyên mua bán các loại hoác chất giá rẻ, uy tín, chất lượng…

CAM KẾT:

  • Lithium Cacbonate – Li2CO3 nhập khẩu chính hãng
  • Lithium Cacbonate – Li2CO3 chất lượng tốt nhất
  • Lithium Cacbonate – Li2CO3 giá rẻ nhất thị trường

7. Báo giá Lithium Cacbonate – Li2CO3

Lithium Cacbonate – Li2CO3 giá bao nhiêu? 

– Bạn muốn được báo giá Lithium Cacbonate – Li2CO3 hoặc báo giá hoá chất nào khác hãy liên hệ Hotline0865321258. Chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn.

Liên hệ hotline 0865321258 để biết thêm chi tiết sản phẩm và nhiều hoá chất khác

Zalo 0865321258

Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Lithium Cacbonate – Li2CO3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Lithium Cacbonate – Li2CO3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0