Dimethylglyoxime (DMG) là một thuốc thử hữu cơ nổi tiếng trong phân tích hóa học dùng để tách và định lượng kim loại niken (Ni) và palladium (Pd), đặc biệt trong quá trình thu hồi kim loại quý từ xúc tác, rác thải điện tử hoặc dung dịch mạ.
Cơ chế tách Palladium bằng Dimethylglyoxime
- Tên hóa học: Dimethylglyoxime (CH₃C(NO)H–C(NO)HCH₃)
- Công thức rút gọn: C₄H₈N₂O₂
- Dạng: Tinh thể màu hồng hoặc đỏ nhạt, tan ít trong nước, tan trong ethanol hoặc dung môi hữu cơ nhẹ.
Khi hòa tan DMG trong dung môi thích hợp (thường là ethanol hoặc amoniac loãng) và cho phản ứng với dung dịch chứa ion Pd²⁺, nó sẽ tạo kết tủa phức chất palladium–dimethylglyoxime có màu đỏ hoặc đỏ nâu, không tan trong nước.
Phản ứng tách và kết tủa
Phản ứng đặc trưng:
Pd2++2C4H8N2O2→Pd(DMG)2↓
- Kết tủa tạo thành: Pd(DMG)₂, màu đỏ tươi hoặc đỏ cam.
- Phức chất này bền và khó tan, dễ lọc, thuận tiện cho việc tách và định lượng.
Điều kiện phản ứng
- Môi trường: Hơi kiềm nhẹ (pH 8–10).
- Dung môi: Ethanol hoặc dung dịch amoniac loãng.
- Nhiệt độ: Thường thực hiện ở nhiệt độ phòng (25–30°C).
- Thời gian: Phản ứng xảy ra nhanh, kết tủa tạo sau vài phút.
Ứng dụng trong thu hồi và phân tích Palladium
- Tách chọn lọc Pd khỏi dung dịch chứa nhiều kim loại:
DMG tạo phức chọn lọc với Pd²⁺ hơn hầu hết các ion kim loại khác (như Cu²⁺, Fe³⁺, Zn²⁺,…). - Phân tích định tính và định lượng Pd:
Có thể dùng để xác định hàm lượng Pd bằng phương pháp trọng lượng (gravimetric). - Thu hồi Pd từ dung dịch xúc tác, bùn mạ hoặc rác thải điện tử:
Sau khi kết tủa Pd(DMG)₂, nung ở nhiệt độ cao (~800°C) sẽ thu được kim loại palladium tinh khiết.



