Giải pháp chống cáu cặn với DTPMP.Na7 – Hóa chất xử lý nước hàng đầu
Trong ngành xử lý nước công nghiệp hiện đại, việc kiểm soát cáu cặn và ăn mòn trong hệ thống tuần hoàn, nồi hơi hay tháp giải nhiệt là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Một trong những hóa chất chuyên dụng được sử dụng rộng rãi hiện nay là Hepta sodium salt of Diethylene Triamine Penta – DTPMP.Na7. Với hàm lượng hoạt chất từ 30.5–33%, DTPMP.Na7 nổi bật nhờ khả năng ức chế cáu cặn mạnh mẽ. Tạo phức bền với ion kim loại và hiệu quả cao trong điều kiện nước cứng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về thành phần, công dụng, cơ chế hoạt động. Và các lưu ý khi sử dụng hóa chất này trong hệ thống xử lý nước.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: DTPMP.Na₇ (Hepta sodium salt of Diethylene Triamine Penta (Methylene Phosphonic Acid))
Tên gọi khác: DTPMPA.Na₇, Hepta Sodium Salt of DTPMP, Diethylene Triamine Penta (Methylene Phosphonic Acid) Sodium Salt, Muối hepta natri của DTPMP
Công thức: C₉H₂₈N₃Na₇O₁₅P₅
Số CAS: 22042-96-2
Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ
Quy cách: Can 30kg, phuy 250kg
Ngoại quan: Dạng lỏng, màu nâu vàng nhạt đến trong suốt
Hotline: : 086.818.3331 – 0972.835.226
1.Hepta sodium salt of Diethylene Triamine Penta – DTPMP.Na7 là gì?
DTPMP.Na₇ là viết tắt của Hepta Sodium Salt of Diethylene Triamine Penta (Methylene Phosphonic Acid) – một hợp chất thuộc nhóm organophosphonate. Có khả năng tạo phức chelate mạnh với các ion kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺,… nhờ chứa nhiều nhóm phosphonic (-PO₃H₂) và amin (-NH₂) trong cấu trúc.
Ở dạng hepta sodium salt, phân tử DTPMP được trung hòa bằng 7 nguyên tử natri (Na⁺). Giúp tăng khả năng hòa tan trong nước và hiệu quả sử dụng trong môi trường kiềm. Hợp chất này chủ yếu được sử dụng như một chất chống cáu cặn và ức chế ăn mòn trong xử lý nước công nghiệp.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Diethylene Triamine Penta – DTPMP.Na7
Nguồn gốc:
DTPMP.Na₇ (Hepta sodium salt of Diethylene Triamine Penta (Methylene Phosphonic Acid)) là một hợp chất hóa học được phát triển trong các nghiên cứu về các chất ức chế cáu cặn và ăn mòn. Đặc biệt trong ngành xử lý nước công nghiệp. DTPMP là một loại phosphonate hữu cơ. Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống nước làm mát, nồi hơi, và các ứng dụng công nghiệp khác. Sản phẩm này thường được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu hóa học sẵn có trên thị trường. Chủ yếu từ các hợp chất chứa phosphonic acid và amine.
Các nhà sản xuất có thể điều chế DTPMP từ các hợp chất gốc như diethylene triamine (DETA) kết hợp với methylene phosphonic acid qua quá trình phản ứng hóa học đặc biệt. Sau đó trung hòa bằng muối natri (Na⁺) để tạo ra muối hepta natri của DTPMP.
Cách sản xuất DTPMP.Na₇:
Quá trình sản xuất DTPMP.Na₇ bao gồm các bước cơ bản sau:
-
Chuẩn bị nguyên liệu:
-
Diethylene triamine (DETA) – một hợp chất chứa nhóm amin.
-
Methylene phosphonic acid – hợp chất chứa nhóm phosphonic acid.
-
-
Phản ứng tạo thành DTPMP:
-
Diethylene triamine phản ứng với methylene phosphonic acid trong môi trường axit để tạo thành một hợp chất trung gian. Quá trình này diễn ra dưới điều kiện nhiệt độ và pH kiểm soát.
-
Hợp chất trung gian này có cấu trúc chứa nhiều nhóm phosphonic gắn với nhóm amine.
-
-
Trung hòa với natri:
-
Sau khi tạo thành hợp chất DTPMP, tiếp tục cho phản ứng với NaOH (natri hydroxide) hoặc các hợp chất natri khác để trung hòa và tạo ra muối hepta natri của DTPMP (DTPMP.Na₇).
-
Muối natri giúp tăng tính hòa tan của sản phẩm trong nước. Đồng thời ổn định cấu trúc và hiệu quả hoạt động của hợp chất trong môi trường công nghiệp.
-
-
Lọc và tinh chế:
-
Sau khi phản ứng hoàn tất, hợp chất được lọc và tinh chế để loại bỏ các tạp chất.
-
Sản phẩm cuối cùng có thể ở dạng lỏng hoặc bột, tùy vào yêu cầu và ứng dụng.
-
Quy trình sản xuất phổ biến:
-
Sản xuất quy mô công nghiệp: Quy trình sản xuất DTPMP.Na₇ được thực hiện trong các nhà máy hóa chất lớn. Nơi có các thiết bị phản ứng và lọc công nghiệp. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế.
-
Sản xuất tại các nhà máy lớn: Các nhà sản xuất chính của DTPMP.Na₇ thường có cơ sở sản xuất tại các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ và Hàn Quốc. Nơi có nguồn nguyên liệu hóa học phong phú và khả năng sản xuất với quy mô lớn.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Diethylene Triamine Penta – DTPMP.Na7
Tính chất vật lý:
-
Ngoại quan:
DTPMP.Na₇ là một hợp chất có thể tồn tại dưới dạng dung dịch lỏng màu vàng nhạt hoặc dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt. Khi ở dạng lỏng, sản phẩm thường có độ nhớt thấp và có thể hơi trong suốt tùy vào nồng độ. -
Độ hòa tan:
DTPMP.Na₇ hòa tan tốt trong nước nhờ vào tính chất muối natri của nó, giúp tăng khả năng phân tán và tính ổn định trong các hệ thống xử lý nước. -
Khối lượng mol:
Khối lượng mol của DTPMP.Na₇ có thể thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ natri được sử dụng trong sản xuất, nhưng khoảng khối lượng mol trung bình thường dao động trong khoảng 750-800 g/mol. -
Độ pH:
DTPMP.Na₇ trong dung dịch nước có pH khoảng 8-9 (dung dịch nước 1%), tức là ở mức kiềm nhẹ. -
Đặc tính ổn định:
DTPMP.Na₇ ổn định dưới điều kiện môi trường bình thường và có thể lưu trữ lâu dài mà không bị phân hủy. Tuy nhiên, trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc điều kiện axit mạnh, sản phẩm có thể bị phân hủy.
Tính chất hóa học:
-
Tạo phức với ion kim loại:
DTPMP.Na₇ có khả năng tạo phức với ion kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺ nhờ vào các nhóm phosphonic (-PO₃H₂) và amine (-NH₂) trong cấu trúc phân tử. Điều này giúp ngăn chặn sự kết tủa của canxi và magie. Nguyên nhân chính của cáu cặn trong hệ thống nước và ức chế ăn mòn kim loại. -
Khả năng chelating:
DTPMP.Na₇ hoạt động như một chất chelate. Giúp “kéo” các ion kim loại ra khỏi các phản ứng không mong muốn. Làm giảm sự tích tụ của cặn và ngăn ngừa ăn mòn trong các hệ thống nước công nghiệp. -
Khả năng ổn định pH:
Trong môi trường có pH dao động từ nhẹ kiềm đến trung tính, DTPMP.Na₇ vẫn duy trì khả năng ổn định và hoạt động tốt. Tuy nhiên, nếu pH quá thấp (môi trường axit), hiệu quả của nó có thể bị giảm sút. -
Phản ứng với các chất khác:
DTPMP.Na₇ không phản ứng mạnh với hầu hết các hóa chất thông thường. Nhưng có thể bị phân hủy trong môi trường có axit mạnh hoặc nhiệt độ cao.
4. Ứng dụng của Hepta sodium salt of Diethylene Triamine Penta – DTPMP.Na7
4.1. Xử lý nước công nghiệp
-
Ức chế cáu cặn:
DTPMP.Na₇ giúp ngăn ngừa sự hình thành cặn canxi và magie trong các hệ thống nước làm mát, nồi hơi và tháp giải nhiệt. Nhờ vào khả năng tạo phức với các ion kim loại, DTPMP.Na7. Giúp duy trì sự ổn định của các khoáng chất trong nước. Giảm thiểu sự lắng đọng và tích tụ cặn trong các thiết bị, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành. -
Bảo vệ hệ thống nước khỏi ăn mòn:
DTPMP.Na₇ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa ăn mòn các bề mặt kim loại trong hệ thống nước. Các nhóm phosphonic trong cấu trúc DTPMP tạo lớp bảo vệ. Giúp bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự tác động của môi trường nước chứa ion kim loại có tính ăn mòn cao. -
Ứng dụng trong các hệ thống nồi hơi và tháp giải nhiệt:
Trong các hệ thống nồi hơi và tháp giải nhiệt, DTPMP.Na₇ giúp kiểm soát sự hình thành cặn canxi và magie. Từ đó đảm bảo quá trình trao đổi nhiệt không bị cản trở và tăng tuổi thọ của thiết bị.
4.2. Ngành dầu khí
-
Xử lý nước trong ngành dầu khí:
DTPMP.Na₇ được sử dụng trong ngành dầu khí. Đặc biệt trong các hệ thống tuần hoàn nước của các giàn khoan dầu và khí, nơi nước chứa nhiều ion kim loại. Hóa chất này giúp ngăn ngừa sự hình thành cặn và bảo vệ các thiết bị khỏi ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt của ngành dầu khí. -
Dùng trong các dung dịch khoan:
Trong ngành khoan dầu, DTPMP.Na₇ có thể được sử dụng để kiểm soát sự tạo cặn và ổn định các dung dịch khoan. Giúp cải thiện hiệu quả khoan và bảo vệ các thiết bị khoan khỏi hư hại do cặn bẩn hoặc ăn mòn.
4.3. Ngành giấy và bột giấy
-
Ứng dụng trong quá trình sản xuất giấy:
Trong ngành sản xuất giấy, DTPMP.Na₇ giúp kiểm soát cáu cặn trong hệ thống tuần hoàn nước. Đảm bảo máy móc và thiết bị trong quá trình sản xuất không bị tắc nghẽn và hoạt động hiệu quả. -
Tạo phức và bảo vệ thiết bị:
DTPMP.Na₇ còn giúp tạo phức với các ion kim loại trong nước, bảo vệ các bộ phận thiết bị khỏi ăn mòn và kéo dài tuổi thọ máy móc.
4.4. Xử lý nước thải
-
Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp:
DTPMP.Na₇ có thể được sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp. Để ngăn ngừa sự hình thành cặn và giữ cho nước thải không bị ô nhiễm bởi các kim loại nặng. Việc này giúp cải thiện chất lượng nước thải trước khi thải ra môi trường.
4.5. Ngành thực phẩm và tẩy rửa công nghiệp
-
Ứng dụng trong tẩy rửa công nghiệp:
DTPMP.Na₇ còn được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp. Đặc biệt là trong các nước rửa dùng cho hệ thống làm sạch các thiết bị trong các ngành công nghiệp thực phẩm hoặc hóa chất. -
Ổn định các dung dịch tẩy rửa:
DTPMP.Na₇ giúp tăng hiệu quả của các dung dịch tẩy rửa và ngăn ngừa sự hình thành cặn trong các hệ thống làm sạch. Bảo đảm hiệu quả làm việc của các chất tẩy rửa.
4.6. Ứng dụng trong ngành dệt may
-
Giảm cặn trong quá trình nhuộm vải:
DTPMP.Na₇ được sử dụng trong ngành dệt may để ngăn ngừa sự hình thành cặn trong quá trình nhuộm và giặt vải. Nó giúp duy trì hiệu quả của các dung dịch nhuộm, bảo vệ thiết bị nhuộm khỏi sự tích tụ của các khoáng chất.
Tỷ lệ sử dụng DTPMP.Na₇ (Hepta Sodium Salt of Diethylene Triamine Penta (Methylene Phosphonic Acid))
Tỷ lệ sử dụng của DTPMP.Na₇ (muối hepta natri của Diethylene Triamine Penta (Methylene Phosphonic Acid)) phụ thuộc vào từng ứng dụng cụ thể và môi trường sử dụng. Dưới đây là một số hướng dẫn về tỷ lệ sử dụng của DTPMP.Na₇ trong các ngành công nghiệp phổ biến:
1. Xử lý nước công nghiệp
-
Ức chế cáu cặn: Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 1-10 mg/L trong hệ thống nước tuần hoàn. Tùy thuộc vào nồng độ ion canxi, magie và các yếu tố khác như pH và nhiệt độ. Trong các hệ thống nồi hơi hoặc tháp giải nhiệt. Liều lượng có thể tăng lên để đối phó với nước cứng hoặc nước có độ pH thay đổi.
-
Ức chế ăn mòn: Liều lượng thường dao động từ 0.5-3 mg/L trong các hệ thống nước làm mát hoặc các hệ thống có nguy cơ ăn mòn cao. Liều lượng này cần được điều chỉnh để tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ trong từng điều kiện cụ thể.
2. Ngành dầu khí
-
Xử lý nước trong ngành dầu khí: Tỷ lệ sử dụng DTPMP.Na₇ trong các hệ thống xử lý nước giàn khoan dầu có thể dao động từ 5-15 mg/L. Tùy thuộc vào mức độ cặn và ăn mòn trong hệ thống. Liều lượng cao hơn có thể được sử dụng trong các môi trường có chứa hàm lượng ion kim loại cao.
-
Dung dịch khoan: Trong các dung dịch khoan dầu, tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 5-30 mg/L để kiểm soát sự tạo cặn và bảo vệ các thiết bị khoan khỏi ăn mòn.
3. Ngành giấy và bột giấy
-
Ứng dụng trong sản xuất giấy: Tỷ lệ sử dụng DTPMP.Na₇ trong hệ thống xử lý nước của ngành giấy thường từ 5-15 mg/L. Tùy thuộc vào độ cứng của nước và yêu cầu đặc thù của quy trình sản xuất.
4. Xử lý nước thải
-
Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp: Tỷ lệ sử dụng DTPMP.Na₇ trong xử lý nước thải dao động từ 10-50 mg/L. Tùy thuộc vào nồng độ ion kim loại có trong nước thải. Và mức độ cần thiết để ngăn ngừa sự hình thành cặn.
5. Ngành thực phẩm và tẩy rửa công nghiệp
-
Ứng dụng trong tẩy rửa công nghiệp: Tỷ lệ sử dụng DTPMP.Na₇ trong các dung dịch tẩy rửa công nghiệp là khoảng 5-20 mg/L. Để tối ưu hóa khả năng ngăn ngừa cặn và bảo vệ bề mặt thiết bị khỏi ăn mòn trong quá trình làm sạch.
Ngoài Hepta sodium salt of Diethylene Triamine Penta – DTPMP.Na7 thì bạn có thể tham khảo các hóa chất khác dưới đây:
1.Polyphosphate Sodium (Sodium Polyphosphate): Dùng để ngăn ngừa sự hình thành cặn trong các hệ thống xử lý nước và nồi hơi.
Review Hepta sodium salt of Diethylene Triamine Penta – DTPMP.Na7
Chưa có đánh giá nào.